Trên Internet, tên miền là địa chỉ duy nhất để truy cập các trang web và dịch vụ trực tuyến. Tuy nhiên, với sự phát triển của Internet, sự đa dạng về tên miền cũng ngày càng gia tăng. Điều này có nghĩa là việc phân loại và hiểu rõ ý nghĩa của từng loại tên miền là vô cùng quan trọng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá cách phân loại tên miền theo các nhóm chính và đưa ra ví dụ cụ thể.
Cách phân loại tên miền
Hiện tại có thể chia tên miền thành các nhóm cơ bản như sau:
Tên miền Quốc gia (ccTLD):
Tên miền Quốc gia (Country Code Top-Level Domain – ccTLD) được sử dụng để chỉ định quốc gia hoặc vùng lãnh thổ cụ thể. Mỗi quốc gia hoặc vùng lãnh thổ có tên miền ccTLD riêng để đại diện cho mình. Ví dụ: “.us” cho Hoa Kỳ, “.uk” cho Vương quốc Anh, “.de” cho Đức.
Tên miền Tổng quát (gTLD):
Tên miền Tổng quát (Generic Top-Level Domain – gTLD) là nhóm chung các tên miền không liên quan trực tiếp đến quốc gia hay vùng lãnh thổ cụ thể. Đây là những tên miền phổ biến nhất và được sử dụng rộng rãi trên toàn cầu. Ví dụ: “.com” cho các tổ chức thương mại, “.org” cho các tổ chức phi lợi nhuận, “.net” cho các nhà cung cấp dịch vụ mạng.
Tên miền tài trợ (sTLD):
Tên miền Cụ thể (Sponsored Top-Level Domain – sTLD) là nhóm tên miền được tài trợ bởi một tổ chức hoặc ngành công nghiệp cụ thể. Chúng thường được sử dụng để phân loại và định danh cho một lĩnh vực, một cộng đồng hoặc một nhóm người cụ thể. Ví dụ: “.edu” cho các tổ chức giáo dục, “.gov” cho các cơ quan chính phủ, “.mil” cho các tổ chức quân sự.
Phân loại tên miền, ý nghĩa các loại tên miền và đối tượng sử dụng phù hợp
Tên miền không chỉ đơn thuần là một địa chỉ truy cập trang web, mà còn mang ý nghĩa và phản ánh đối tượng sử dụng của trang web đó. Việc chọn đúng loại tên miền phù hợp là điều quan trọng để tạo ra sự gắn kết và nhận diện cho trang web của bạn. Trong bài viết này, MGGH sẽ sơ lược ý nghĩa của các loại tên miền và đối tượng sử dụng phù hợp với từng loại.
Bảng tên miền được lấy theo danh sách mới nhất từ IANA (Internet Assigned Numbers Authority) là một tổ chức quan trọng trong hệ thống Internet chịu trách nhiệm trong nhiều việc như: Chứng nhận và quản lý các tài nguyên Internet, Phân phối tên miền cấp cao nhất, Tiêu chuẩn và quy định Internet.
Dưới đây là bảng danh sách tên miền và ý nghĩa cũng như đối tượng sử dụng phù hợp:
Tên miền | Loại | Ý nghĩa |
.aaa | generic | .aaa: Tên miền “.aaa” không có ý nghĩa cụ thể, nhưng có thể được sử dụng cho nhiều mục đích. Đối tượng sử dụng phù hợp: Tên miền “.aaa” có thể được sử dụng bởi các tổ chức, dịch vụ và người dùng muốn tạo ra một tên miền ngắn và dễ nhớ. |
.aarp | generic | .aarp: Tên miền “.aarp” là tên thương hiệu của AARP (American Association of Retired Persons), một tổ chức phi lợi nhuận tại Hoa Kỳ. Đối tượng sử dụng phù hợp: Tên miền “.aarp” thường được sử dụng bởi AARP và các trang web, dịch vụ, và nội dung liên quan đến các vấn đề liên quan đến người cao tuổi và hưu trí. |
.abarth | generic | .abarth: Tên miền “.abarth” là tên thương hiệu của Abarth, một nhà sản xuất ô tô thể thao Ý. Đối tượng sử dụng phù hợp: Tên miền “.abarth” thường được sử dụng bởi Abarth và các trang web, dịch vụ, và nội dung liên quan đến ô tô thể thao và các sản phẩm liên quan. |
.abb | generic | .abb: Tên miền “.abb” là tên thương hiệu của ABB, một tập đoàn công nghệ và tự động hóa toàn cầu. Đối tượng sử dụng phù hợp: Tên miền “.abb” thường được sử dụng bởi ABB và các trang web, dịch vụ, và nội dung liên quan đến công nghệ, tự động hóa và các sản phẩm liên quan. |
.abbott | generic | .abbott: Tên miền “.abbott” là tên thương hiệu của Abbott, một công ty dược phẩm và chăm sóc sức khỏe đa quốc gia. Đối tượng sử dụng phù hợp: Tên miền “.abbott” thường được sử dụng bởi Abbott và các trang web, dịch vụ, và nội dung liên quan đến dược phẩm, chăm sóc sức khỏe và các sản phẩm liên quan. |
.abbvie | generic | .abbvie: Tên miền “.abbvie” là tên thương hiệu của AbbVie, một công ty dược phẩm toàn cầu. Đối tượng sử dụng phù hợp: Tên miền “.abbvie” thường được sử dụng bởi AbbVie và các trang web, dịch vụ, và nội dung liên quan đến dược phẩm và các sản phẩm liên quan. |
.abc | generic | .abc: Tên miền “.abc” là tên thương hiệu của ABC, một mạng truyền hình và công ty sản xuất nội dung tại Hoa Kỳ. Đối tượng sử dụng phù hợp: Tên miền “.abc” thường được sử dụng bởi ABC và các trang web, dịch vụ, và nội dung liên quan đến truyền hình, phim ảnh và các chương trình giải trí. |
.able | generic | .able: Tên miền “.able” có nghĩa là “có thể” trong tiếng Anh. Đối tượng sử dụng phù hợp: Tên miền “.able” có thể được sử dụng bởi các tổ chức, dịch vụ và người dùng muốn tạo ra một tên miền liên quan đến khả năng, sự năng độngvà các sản phẩm, dịch vụ có liên quan. |
.abogado | generic | .abogado: Tên miền “.abogado” có nghĩa là “luật sư” trong tiếng Tây Ban Nha. Đối tượng sử dụng phù hợp: Tên miền “.abogado” thường được sử dụng bởi các luật sư, văn phòng luật và các trang web, dịch vụ liên quan đến lĩnh vực pháp lý. |
.abudhabi | generic | .abudhabi: Tên miền “.abudhabi” là tên của thành phố Abu Dhabi, thủ đô của Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất. Đối tượng sử dụng phù hợp: Tên miền “.abudhabi” thường được sử dụng bởi các tổ chức, doanh nghiệp, và trang web liên quan đến Abu Dhabi, bao gồm du lịch, kinh doanh, và các thông tin địa phương. |
.ac | country-code | .ac: Tên miền “.ac” là tên miền quốc gia đặc biệt của đảo Ascension, một lãnh thổ của Anh nằm ở Đại Tây Dương. Đối tượng sử dụng phù hợp: Tên miền “.ac” thường được sử dụng bởi các tổ chức, trường học, và các trang web có liên quan đến Ascension hoặc lãnh thổ Anh khác. |
.academy | generic | .academy: Tên miền “.academy” có ý nghĩa “học viện” trong tiếng Anh. Đối tượng sử dụng phù hợp: Tên miền “.academy” thường được sử dụng bởi các trường học, tổ chức giáo dục, và các trang web liên quan đến giáo dục, đào tạo và học tập. |
.accenture | generic | .accenture: Tên miền “.accenture” là tên thương hiệu của Accenture, một công ty tư vấn và dịch vụ công nghệ toàn cầu. Đối tượng sử dụng phù hợp: Tên miền “.accenture” thường được sử dụng bởi Accenture và các trang web, dịch vụ, và nội dung liên quan đến tư vấn, công nghệ và các lĩnh vực liên quan. |
.accountant | generic | .accountant: Tên miền “.accountant” có nghĩa là “kế toán viên” trong tiếng Anh. Đối tượng sử dụng phù hợp: Tên miền “.accountant” thường được sử dụng bởi các kế toán viên, công ty kế toán và các trang web, dịch vụ liên quan đến kế toán và tài chính. |
.accountants | generic | .accountants: Tên miền “.accountants” cũng có ý nghĩa “kế toán viên” trong tiếng Anh. Đối tượng sử dụng phù hợp: Tên miền “.accountants” cũng thường được sử dụng bởi các kế toán viên, công ty kế toán và các trang web, dịch vụ liên quan đến kế toán và tài chính. |
.aco | generic | .aco: Tên miền “.aco” không có ý nghĩa cụ thể. Đối tượng sử dụng phù hợp: Tên miền “.aco” có thể được sử dụng bởi các tổ chức, dịch vụ và người dùng muốn tạo ra một tên miền ngắn và dễ nhớ. |
.active | generic | .active: Tên miền “.active” có ý nghĩa “hoạt động” trong tiếng Anh. Đối tượng sử dụng phù hợp: Tên miền “.active” thường được sử dụng bởi các tổ chức, trang web, và dịch vụ liên quan đến thể thao, sức khỏe, và hoạt động năng động. |
.actor | generic | .actor: Tên miền “.actor” có ý nghĩa “diễn viên” trong tiếng Anh. Đối tượng sử dụng phù hợp: Tên miền “.actor” thường được sử dụng bởi các diễn viên, nhà sản xuất phim, và các trang web, dịch vụ liên quan đến ngành công nghiệp điện ảnh và diễn xuất. |
.ad | country-code | .ad: Tên miền “.ad” là tên miền quốc gia của Andorra, một quốc gia nhỏ ở châu Âu. Đối tượng sử dụng phù hợp: Tên miền “.ad” thường được sử dụng bởi các tổ chức, doanh nghiệp, và trang web có liên quan đến Andorra hoặc hoạt động trong lãnh thổ này. |
.adac | generic | .adac: Tên miền “.adac” là tên thương hiệu của ADAC (Allgemeiner Deutscher Automobil-Club), một câu lạc bộ ô tô và tổ chức bảo hộ tại Đức. Đối tượng sử dụng phù hợp: Tên miền “.adac” thường được sử dụng bởi ADAC và các trang web, dịch vụ, và nội dung liên quan đến xe hơi, du lịch và các dịch vụ ô tô tại Đức. |
.ads | generic | .ads: Tên miền “.ads” không có ý nghĩa cụ thể. Đối tượng sử dụng phù hợp: Tên miền “.ads” có thể được sử dụng bởi các tổ chức, trang web, và dịch vụ muốn tạo ra một tên miền ngắn và dễ nhớ. |
.adult | generic | .adult: Tên miền “.adult” có ý nghĩa “người lớn” trong tiếng Anh. Đối tượng sử dụng phù hợp: Tên miền “.adult” thường được sử dụng bởi các trang web, dịch vụ, và nội dung liên quan đến nội dung chỉ dành cho người lớn. |
.ae | country-code | .ae: Tên miền “.ae” là tên miền quốc gia của Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất (United Arab Emirates). Đối tượng sử dụng phù hợp: Tên miền “.ae” thường được sử dụng bởi các tổ chức, doanh nghiệp, và trang web có liên quan đến Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất hoặc hoạt động trong lãnh thổ này. |
.aeg | generic | .aeg: Tên miền “.aeg” là tên thương hiệu của AEG, một công ty chuyên về thiết bị gia dụng và công nghệ Đức. Đối tượng sử dụng phù hợp: Tên miền “.aeg” thường được sử dụng bởi AEG và các trang web, dịch vụ, và nội dung liên quan đến thiết bị gia dụng, công nghệ và sản phẩm liên quan. |
.aero | sponsored | .aero: Tên miền “.aero” là mtiên quyết trong tiếng Anh cho “aeronautics” và “aviation” (hàng không). Đối tượng sử dụng phù hợp: Tên miền “.aero” thường được sử dụng bởi các tổ chức, công ty, và trang web liên quan đến ngành hàng không, hãng hàng không, sân bay, và các dịch vụ liên quan đến lĩnh vực này. |
.aetna | generic | .aetna: Tên miền “.aetna” là tên thương hiệu của Aetna, một công ty bảo hiểm và dịch vụ chăm sóc sức khỏe tại Hoa Kỳ. Đối tượng sử dụng phù hợp: Tên miền “.aetna” thường được sử dụng bởi Aetna và các trang web, dịch vụ, và nội dung liên quan đến bảo hiểm và chăm sóc sức khỏe. |
.af | country-code | .af: Tên miền “.af” là tên miền quốc gia của Afghanistan. Đối tượng sử dụng phù hợp: Tên miền “.af” thường được sử dụng bởi các tổ chức, doanh nghiệp, và trang web có liên quan đến Afghanistan hoặc hoạt động trong lãnh thổ này. |
.afamilycompany | generic | .afamilycompany: Tên miền “.afamilycompany” không có ý nghĩa cụ thể. Đối tượng sử dụng phù hợp: Tên miền “.afamilycompany” có thể được sử dụng bởi các công ty gia đình hoặc doanh nghiệp gia đình muốn thể hiện sự gắn kết và tính chất gia đình của mình. |
.afl | generic | .afl: Tên miền “.afl” là tên miền của Liên đoàn bóng đá Úc (Australian Football League). Đối tượng sử dụng phù hợp: Tên miền “.afl” thường được sử dụng bởi các câu lạc bộ, tác nhân, và trang web liên quan đến bóng đá Úc và Liên đoàn bóng đá Úc. |
.africa | generic | .africa: Tên miền “.africa” có ý nghĩa “Châu Phi” trong tiếng Anh. Đối tượng sử dụng phù hợp: Tên miền “.africa” thường được sử dụng bởi các tổ chức, doanh nghiệp, và trang web có liên quan đến Châu Phi hoặc hoạt động trên toàn lục địa này. |
.ag | country-code | .ag: Tên miền “.ag” là tên miền quốc gia của Antigua và Barbuda. Đối tượng sử dụng phù hợp: Tên miền “.ag” thường được sử dụng bởi các tổ chức, doanh nghiệp, và trang web có liên quan đến Antigua và Barbuda hoặc hoạt động trong lãnh thổ này. |
.agakhan | generic | .agakhan: Tên miền “.agakhan” là tên thương hiệu của Aga Khan Development Network, một tổ chức phi lợi nhuận hoạt động trong lĩnh vực giáo dục, y tế, và phát triển cộng đồng. Đối tượng sử dụng phù hợp: Tên miền “.agakhan” thường được sử dụng bởi Aga Khan Development Network và các trang web, dịch vụ, và nội dung liên quan đến các hoạt động phi lợi nhuận và phát triển cộng đồng. |
.agency | generic | .agency: Tên miền “.agency” có ý nghĩa “đại lý” trong tiếng Anh. Đối tượng sử dụng phù hợp: Tên miền “.agency” thường được sử dụng bởi các công ty, tổ chức, và trang web liên quan đến dịch vụ đại lý, môi giới, và quảng cáo. |
.ai | country-code | .ai: Tên miền “.ai” là tên miền quốc gia của Anguilla. Tuy nhiên, nó cũng được sử dụng rộng rãi như một tên miền chuyên dụng cho trí tuệ nhân tạo (Artificial Intelligence). Đối tượng sử dụng phù hợp: Tên miền “.ai” thường được sử dụng bởi các công ty, tổ chức, và trang web liên quan đến trí tuệ nhân tạo, cũng như các doanh nghiệp hoặc tổ chức liên quan đến Anguilla. |
.aig | generic | .aig: Tên miền “.aig” là tên thương hiệu của American International Group, một công ty bảo hiểm và tài chính đa quốc gia. Đối tượng sử dụng phù hợp: Tên miền “.aig” thường được sử dụng bởi công ty AIG và các trang web, dịch vụ, và nội dung liên quan đến bảo hiểm, tài chính, và các sản phẩm và dịch vụ liên quan. |
.aigo | generic | .aigo: Tên miền “.aigo” là tên thương hiệu của một công ty công nghệ Trung Quốc. Đối tượng sử dụng phù hợp: Tên miền “.aigo” thường được sử dụng bởi công ty Aigo và các trang web, dịch vụ, và nội dung liên quan đến các sản phẩm công nghệ, điện tử, và thiết bị di động. |
.airbus | generic | .airbus: Tên miền “.airbus” là tên thương hiệu của Airbus, một công ty hàng không và hàng không vũ trụ đa quốc gia. Đối tượng sử dụng phù hợp: Tên miền “.airbus” thường được sử dụng bởi công ty Airbus và các trang web, dịch vụ, và nội dung liên quan đến ngành công nghiệp hàng không, máy bay và các dịch vụ hàng không. |
.airforce | generic | .airforce: Tên miền “.airforce” có ý nghĩa “lực lượng không quân” trong tiếng Anh. Đối tượng sử dụng phù hợp: Tên miền “.airforce” thường được sử dụng bởi các tổ chức, cơ quan, và trang web liên quan đến lực lượng không quân và hoạt động quân sự hàng không. |
.airtel | generic | .airtel: Tên miền “.airtel” là tên thương hiệu của Airtel, một công ty viễn thông và dịch vụ di động hoạt động ở nhiều quốc gia. Đối tượng sử dụng phù hợp: Tên miền “.airtel” thường được sử dụng bởi công ty Airtel và các trang web, dịch vụ, và nội dung liên quan đến viễn thông, dịch vụ di động và công nghệ thông tin. |
.akdn | generic | .akdn: Tên miền “.akdn” là viết tắt của Aga Khan Development Network, một tổ chức phi lợi nhuận hoạt động trong lĩnh vực giáo dục, y tế,xây dựng cộng đồng và phát triển kinh tế trong các khu vực đang phát triển. Đối tượng sử dụng phù hợp: Tên miền “.akdn” thường được sử dụng bởi các tổ chức, dự án và trang web liên quan đến hoạt động của Aga Khan Development Network và các hoạt động liên quan đến phát triển cộng đồng và nâng cao chất lượng cuộc sống. |
.al | country-code | .al: Tên miền “.al” là tên miền quốc gia của Albania. Đối tượng sử dụng phù hợp: Tên miền “.al” thường được sử dụng bởi các trang web, doanh nghiệp và tổ chức có liên quan đến Albania hoặc mong muốn có mặt trực tuyến trong nước này. |
.alfaromeo | generic | .alfaromeo: Tên miền “.alfaromeo” là tên thương hiệu của Alfa Romeo, một hãng ô tô nổi tiếng. Đối tượng sử dụng phù hợp: Tên miền “.alfaromeo” thường được sử dụng bởi công ty Alfa Romeo và các trang web, dịch vụ, và nội dung liên quan đến ngành công nghiệp ô tô, đặc biệt là các sản phẩm và dịch vụ của Alfa Romeo. |
.alibaba | generic | .alibaba: Tên miền “.alibaba” là tên thương hiệu của Alibaba Group, một tập đoàn công nghệ và thương mại điện tử lớn. Đối tượng sử dụng phù hợp: Tên miền “.alibaba” thường được sử dụng bởi Alibaba Group và các trang web, dịch vụ, và nội dung liên quan đến thương mại điện tử, thương mại trực tuyến và các hoạt động kinh doanh của Alibaba Group. |
.alipay | generic | .alipay: Tên miền “.alipay” là tên thương hiệu của Alipay, một dịch vụ thanh toán trực tuyến phổ biến của Trung Quốc. Đối tượng sử dụng phù hợp: Tên miền “.alipay” thường được sử dụng bởi Alipay và các trang web, dịch vụ, và nội dung liên quan đến thanh toán trực tuyến, dịch vụ tài chính và các hoạt động liên quan. |
.allfinanz | generic | .allfinanz: Tên miền “.allfinanz” có ý nghĩa “tài chính toàn diện” trong tiếng Đức. Đối tượng sử dụng phù hợp: Tên miền “.allfinanz” thường được sử dụng bởi các công ty, tổ chức và trang web liên quan đến ngành tài chính, bảo hiểm và các dịch vụ tài chính đa dạng. |
.allstate | generic | .allstate: Tên miền “.allstate” là tên thương hiệu của Allstate Corporation, một công ty bảo hiểm đa quốc gia. Đối tượng sử dụng phù hợp: Tên miền “.allstate” thường được sử dụng bởi công ty Allstate và các trang web, dịch vụ, và nội dung liên quan đến bảo hiểm, tài chính và các sản phẩm và dịch vụ liên quan. |
.ally | generic | .ally: Tên miền “.ally” có ý nghĩa “đồng minh” hoặc “người đồng minh” trong tiếng Anh. Đối tượng sử dụng phù hợp: Tên miền “.ally” thường được sử dụng bởi các tổ chức, công ty hoặc trang web liên quan đến hợp tác, đồng minh, cộng tác hoặc các dịch vụ liên quan. |
.alsace | generic | .alsace: Tên miền “.alsace” là tên miền địa lý có liên quan đến vùng Alsace ở Pháp. Đối tượng sử dụng phù hợp: Tên miền “.alsace” thường được sử dụng bởi các trang web, doanh nghiệp, tổ chức hoặc cá nhân có liên quan đến vùng Alsace, bao gồm du lịch, văn hóa, kinh doanh và các hoạt động khác. |
.alstom | generic | .alstom: Tên miền “.alstom” là tên thương hiệu của Alstom, một công ty đa quốc gia hoạt động trong lĩnh vực công nghiệp đường sắt và năng lượng. Đối tượng sử dụng phù hợp: Tên miền “.alstom” thường được sử dụng bởi công ty Alstom và các trang web, dịch vụ hoặc nội dung liên quan đến công nghiệp đường sắt, năng lượng và các sản phẩm và dịch vụ của Alstom. |
.am | country-code | .am: Tên miền “.am” là tên miền quốc gia của Armenia. Đối tượng sử dụng phù hợp: Tên miền “.am” thường được sử dụng bởi các trang web, doanh nghiệp, tổ chức hoặc cá nhân có liên quan đến Armenia hoặc mong muốn có mặt trực tuyến trong nước này. |
.amazon | generic | .amazon: Tên miền “.amazon” là tên thương hiệu của Amazon, một trong những công ty thương mại điện tử lớn nhất trên thế giới. Đối tượng sử dụng phù hợp: Tên miền “.amazon” thường được sử dụng bởi công ty Amazon và các trang web, dịch vụ hoặc nội dung liên quan đến thương mại điện tử, bán lẻ trực tuyến và các hoạt động kinh doanh của Amazon. |
.americanexpress | generic | .americanexpress: Tên miền “.americanexpress” là tên thương hiệu của American Express, một công ty tài chính và dịch vụ thanh toán hàng đầu. Đối tượng sử dụng phù hợp: Tên miền “.americanexpress” thường được sử dụng bởi công ty American Express và các trang web, dịch vụ hoặc nội dung liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ thanh toán, thẻ tín dụng và các hoạt động tài chính của American Express. |
.americanfamily | generic | .americanfamily: Tên miền “.americanfamily” có ý nghĩa “gia đình Mỹ” trong tiếng Anh. Đối tượng sử dụng phù hợp: Tên miền “.americanfamily” thường được sử dụng bởi các tổ chức, công ty hoặc trang web liên quan đến gia đình, bảo hiểm gia đình và các dịch vụ gia đình. |
.amex | generic | .amex: Tên miền “.amex” là tên viết tắt của American Express. Đối tượng sử dụng phùhợp: Tên miền “.amex” thường được sử dụng bởi American Express và các trang web, dịch vụ hoặc nội dung liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ thanh toán, thẻ tín dụng và hoạt động tài chính của American Express. |
.amfam | generic | .amfam: Tên miền “.amfam” là tên viết tắt của American Family Insurance, một công ty bảo hiểm gia đình hàng đầu tại Hoa Kỳ. Đối tượng sử dụng phù hợp: Tên miền “.amfam” thường được sử dụng bởi American Family Insurance và các trang web, dịch vụ hoặc nội dung liên quan đến bảo hiểm gia đình và các dịch vụ bảo hiểm khác. |
.amica | generic | .amica: Tên miền “.amica” là tên thương hiệu của Amica Mutual Insurance Company, một công ty bảo hiểm tài sản và người bảo hiểm trách nhiệm cá nhân. Đối tượng sử dụng phù hợp: Tên miền “.amica” thường được sử dụng bởi Amica Mutual Insurance Company và các trang web, dịch vụ hoặc nội dung liên quan đến bảo hiểm tài sản, bảo hiểm cá nhân và các dịch vụ bảo hiểm khác. |
.amsterdam | generic | .amsterdam: Tên miền “.amsterdam” là tên miền địa lý có liên quan đến thành phố Amsterdam ở Hà Lan. Đối tượng sử dụng phù hợp: Tên miền “.amsterdam” thường được sử dụng bởi các trang web, doanh nghiệp, tổ chức hoặc cá nhân có liên quan đến Amsterdam, bao gồm du lịch, văn hóa, kinh doanh và các hoạt động khác. |
.an | country-code | .an: Tên miền “.an” là tên miền quốc gia của Antilles Hà Lan, một quốc gia không tồn tại nữa. Tuy nhiên, tên miền này không còn được sử dụng rộng rãi sau khi quốc gia Antilles Hà Lan chia thành Bonaire, Sint Eustatius và Saba (tên miền .bq) và Curaçao, Sint Maarten và Aruba (mỗi quốc gia có tên miền quốc gia riêng). |
.analytics | generic | .analytics: Tên miền “.analytics” có ý nghĩa “phân tích” hoặc “phân tích dữ liệu” trong tiếng Anh. Đối tượng sử dụng phù hợp: Tên miền “.analytics” thường được sử dụng bởi các công ty, tổ chức hoặc trang web liên quan đến phân tích dữ liệu, dịch vụ phân tích và các hoạt động liên quan đến lĩnh vực này. |
.android | generic | .android: Tên miền “.android” có liên quan đến hệ điều hành di động Android được phát triển bởi Google. Đối tượng sử dụng phù hợp: Tên miền “.android” thường được sử dụng bởi Google và các trang web, dịch vụ hoặc nội dung liên quan đến hệ điều hành Android, ứng dụng di động và các sản phẩm và dịch vụ liên quan. |
.anquan | generic | .anquan: Tên miền “.anquan” có ý nghĩa “an toàn” hoặc “bảo mật” trong tiếng Trung. Đối tượng sử dụng phù hợp: Tên miền “.anquan” thường được sử dụng bởi các công ty, tổ chức hoặc trang web liên quan đến an ninh mạng, bảo mật thông tin và các dịch vụ liên quan đến an toàn. |
.anz | generic | .anz: Tên miền “.anz” là tên viết tắt của Australia and New Zealand Banking Group Limited, một ngân hàng đa quốc gia với trụ sở tại Úc và New Zealand. Đối tượng sử dụng phù hợp: Tên miền “.anz” thường được sử dụng bởi ANZ Bank và các trang web, dịch vụ hoặc nội dung liên quan đến ngân hàng, tài chính và các hoạt động kinh doanh của ANZ Bank. |
.ao | country-code | .ao: Tên miền “.ao” là tên miền quốc gia của Angola. Đối tượng sử dụng phù hợp: Tên miền “.ao” thường được sử dụng bởi các trang web, doanh nghiệp, tổ chức hoặc cá nhân có liên quan đến Angola hoặc mong muốn có mặt trực tuyến trong nước này. |
.aol | generic | .aol: Tên miền “.aol” là tên thương hiệu của America Online, một công ty dịch vụ trực tuyến nổi tiếng trong quá khứ. Đối tượng sử dụng phù hợp: Tên miền “.aol” thường được sử dụng bởi AOL và các trang web, dịch vụ hoặc nội dung liên quan đến dịch vụ trực tuyến, email và các hoạt động truyền thông điện tử. |
.apartments | generic | .apartments: Tên miền “.apartments” có ý nghĩa “căn hộ” trong tiếng Anh. Đối tượng sử dụng phù hợp: Tên miền “.apartments” thường được sử dụng bởi các trang web, công ty, hoặc tổ chức liên quan đến bất động sản, cho thuê căn hộ, quản lý căn hộ và các dịch vụ liên quan. |
.app | generic | .app: Tên miền “.app” có ý nghĩa “ứng dụng” trong tiếng Anh. Đối tượng sử dụng phù hợp: Tên miền “.app” thường được sử dụng bởi các trang web, công ty hoặc tổ chức liên quan đến ứng dụng di động, phát triển ứng dụng và cung cấp dịch vụ liên quan đến ứng dụng. |
.apple | generic | .apple: Tên miền “.apple” là tên thương hiệu của Apple Inc., một công ty công nghệ hàng đầu. Đối tượng sử dụng phù hợp: Tên miền “.apple” thường được sử dụng bởi Apple và các trang web, dịch vụ hoặc nội dung liên quan đến sản phẩm và dịch vụ của Apple, bao gồm điện thoại di động, máy tính, ứng dụng và thiết bị khác. |
.aq | country-code | .aq: Tên miền “.aq” là tên miền địa lý cho Vùng Nam Cực (Antarctica). Đối tượng sử dụng phù hợp: Tên miền “.aq” thường được sử dụng bởi các trangweb, tổ chức nghiên cứu, trạm nghiên cứu và các hoạt động liên quan đến Vùng Nam Cực, bao gồm khoa học, môi trường, khám phá và du lịch. |
.aquarelle | generic | .aquarelle: Tên miền “.aquarelle” có ý nghĩa “màu nước” trong tiếng Pháp, thường được sử dụng để chỉ tranh vẽ bằng màu nước. Đối tượng sử dụng phù hợp: Tên miền “.aquarelle” thường được sử dụng bởi các nghệ sĩ, trang web, cửa hàng trực tuyến hoặc tổ chức liên quan đến nghệ thuật và tranh vẽ bằng màu nước. |
.ar | country-code | .ar: Tên miền “.ar” là tên miền quốc gia của Argentina. Đối tượng sử dụng phù hợp: Tên miền “.ar” thường được sử dụng bởi các trang web, doanh nghiệp, tổ chức hoặc cá nhân có liên quan đến Argentina hoặc mong muốn có mặt trực tuyến trong nước này. |
.arab | generic | .arab: Tên miền “.arab” có ý nghĩa “người Ả Rập” trong tiếng Anh. Đối tượng sử dụng phù hợp: Tên miền “.arab” thường được sử dụng bởi các trang web, tổ chức hoặc cộng đồng liên quan đến người Ả Rập, văn hóa Ả Rập, ngôn ngữ Ả Rập và các hoạt động có liên quan. |
.aramco | generic | .aramco: Tên miền “.aramco” là tên thương hiệu của Saudi Aramco, một công ty dầu khí quốc gia của Saudi Arabia. Đối tượng sử dụng phù hợp: Tên miền “.aramco” thường được sử dụng bởi công ty Saudi Aramco và các trang web, dịch vụ hoặc nội dung liên quan đến ngành công nghiệp dầu khí, năng lượng và hoạt động của Saudi Aramco. |
.archi | generic | .archi: Tên miền “.archi” rút gọn từ từ “architecture” (kiến trúc) trong tiếng Anh. Đối tượng sử dụng phù hợp: Tên miền “.archi” thường được sử dụng bởi các kiến trúc sư, công ty kiến trúc, trang web hoặc tổ chức có liên quan đến ngành kiến trúc và các hoạt động liên quan. |
.army | generic | .army: Tên miền “.army” có ý nghĩa “quân đội” trong tiếng Anh. Đối tượng sử dụng phù hợp: Tên miền “.army” thường được sử dụng bởi quân đội, tổ chức hoặc trang web liên quan đến các hoạt động quân sự, phục vụ cộng đồng quân sự và thông tin liên quan đến quân đội. |
.arpa | infrastructure | .arpa: Tên miền “.arpa” là một tên miền cấp cao nhất được sử dụng cho cơ sở hạ tầng của Internet. Đối tượng sử dụng phù hợp: Tên miền “.arpa” thường được sử dụng bởi các tổ chức, mạng và dịch vụ liên quan đến quản lý và điều hành cơ sở hạ tầng Internet. |
.art | generic | .art: Tên miền “.art” có ý nghĩa “nghệ thuật” trong tiếng Anh. Đối tượng sử dụng phù hợp: Tên miền “.art” thường được sử dụng bởi các nghệ sĩ, nhà thiết kế, tổ chức nghệ thuật và trang web liên quan đến nghệ thuật, mỹ thuật và các hoạt động nghệ thuật khác. |
.arte | generic | .arte: Tên miền “.arte” có ý nghĩa “nghệ thuật” trong tiếng Pháp và tiếng Tây Ban Nha. Đối tượng sử dụng phù hợp: Tên miền “.arte” thường được sử dụng bởi các tổ chức, trang web hoặc nội dung có liên quan đến nghệ thuật, văn hóa, mỹ thuật và các hoạt động nghệ thuật. |
.as | country-code | .as: Tên miền “.as” là tên miền quốc gia của American Samoa. Đối tượng sử dụng phù hợp: Tên miền “.as” thường được sử dụng bởi các trang web, doanh nghiệp, tổ chức hoặc cá nhân có liên quan đến American Samoa hoặc mong muốn có mặt trực tuyến trong lãnh thổ này. |
.asda | generic | .asda: Tên miền “.asda” là tên thương hiệu của Asda, một chuỗi siêu thị và cửa hàng bán lẻ tại Vương quốc Anh. Đối tượng sử dụng phù hợp: Tên miền “.asda” thường được sử dụng bởi Asda và các trang web, dịch vụ hoặc nội dung liên quan đến Asda và hoạt động bán lẻ, siêu thị và các ngành hàng có liên quan. |
.asia | sponsored | .asia: Tên miền “.asia” là một tên miền địa lý được thiết kế cho khu vực châu Á. Đối tượng sử dụng phù hợp: Tên miền “.asia” thường được sử dụng bởi các trang web, doanh nghiệp, tổ chức hoặc cá nhân có liên quan đến châu Á hoặc mong muốn có mặt trực tuyến trong khu vực này. |
.associates | generic | .associates: Tên miền “.associates” có ý nghĩa “các công ty liên kết” hoặc “các đối tác” trong tiếng Anh. Đối tượng sử dụng phù hợp: Tên miền “.associates” thường được sử dụng bởi các công ty, tổ chức hoặc cá nhân có liên quan đến các mối quan hệ đối tác, hợp tác kinh doanh, và các hoạt động liên quan đến đối tác. |
.at | country-code | .at: Tên miền “.at” là tên miền quốc gia của Áo. Đối tượng sử dụng phù hợp: Tên miền “.at” thường được sử dụng bởi các trang web, doanh nghiệp, tổ chức hoặc cá nhân có liên quan đến Áo hoặc mong muốn có mặt trực tuyến trong lãnh thổ này. |
.athleta | generic | .athleta: Tên miền “.athleta” là tên thương hiệu của Athleta, một công ty thời trang và trang thiết bị thể thao cho phụ nữ. Đối tượng sử dụng phù hợp: Tên miền “.athleta” thường được sử dụng bởi Athleta và các trang web, dịch vụ hoặc nội dung liên quan đến thời trang thể thao, trang thiết bị và hoạt động vận động dành cho phụ nữ. |
.attorney | generic | .attorney: Tên miền “.attorney” có ý nghĩa “luật sư” trong tiếng Anh. Đối tượng sử dụng phù hợp: Tên miền “.attorney” thường được sử dụng bởi luật sư, văn phòng luật, ngành công nghiệp pháp lý và các dịch vụ liên quan đến lĩnh vực pháp lý. |
.au | country-code | .au: Tên miền “.au” là tên miền quốc gia của Australia. Đối tượng sử dụng phù hợp: Tên miền “.au” thường được sử dụng bởi các trang web, doanh nghiệp, tổ chức hoặc cá nhân có liên quan đến Australia hoặc mong muốn có mặt trực tuyến trong lãnh thổ này. |
.auction | generic | .auction: Tên miền “.auction” có ý nghĩa “đấu giá” trong tiếng Anh. Đối tượng sử dụng phù hợp: Tên miền “.auction” thường được sử dụng bởi các trang web, doanh nghiệp hoặc tổ chức đấu giá trực tuyến, cung cấp dịch vụ đấu giá và các hoạt động liên quan đến đấu giá. |
.audi | generic | .audi: Tên miền “.audi” là tên thương hiệu của hãng xe hơi Audi. Đối tượng sử dụng phù hợp: Tên miền “.audi” thường được sử dụng bởi hãng xe hơi Audi và các trang web, dịch vụ hoặc nội dung liên quan đến sản phẩm, dịch vụ và hoạt động của Audi. |
.audible | generic | .audible: Tên miền “.audible” có ý nghĩa “có thể nghe được” trong tiếng Anh. Đối tượng sử dụng phù hợp: Tên miền “.audible” thường được sử dụng bởi Audible, một nền tảng cung cấp và phân phối sách nói và nội dung âm thanh. Nó cũng có thể được sử dụng bởi các trang web, dịch vụ hoặc nội dung liên quan đến âm thanh, sách nói và nền tảng phân phối nội dung âm thanh. |
.audio | generic | .audio: Tên miền “.audio” có ý nghĩa “âm thanh” trong tiếng Anh. Đối tượng sử dụng phù hợp: Tên miền “.audio” thường được sử dụng bởi các trang web, tổ chức hoặc cá nhân có liên quan đến âm thanh, công nghệ âm thanh, sản xuất âm thanh và các hoạt động liên quan đến âm thanh. |
.auspost | generic | .auspost: Tên miền “.auspost” là tên thương hiệu của Australia Post, cơ quan bưu chính quốc gia của Australia. Đối tượng sử dụng phù hợp: Tên miền “.auspost” thường được sử dụng bởi Australia Post và các trang web, dịch vụ hoặc nội dung liên quan đến dịch vụ bưu chính và hoạt động của Australia Post. |
.author | generic | .author: Tên miền “.author” có ý nghĩa “tác giả” trong tiếng Anh. Đối tượng sử dụng phù hợp: Tên miền “.author” thường được sử dụng bởi các tác giả, nhà văn, nhà biên tập vàcác trang web, blog hoặc nền tảng liên quan đến viết lách, tác giả và công việc sáng tác. |
.auto | generic | .auto: Tên miền “.auto” có ý nghĩa “ô tô” trong tiếng Anh. Đối tượng sử dụng phù hợp: Tên miền “.auto” thường được sử dụng bởi các trang web, doanh nghiệp, tổ chức hoặc cá nhân có liên quan đến ngành công nghiệp ô tô, bán xe hơi, thông tin về ô tô và các dịch vụ liên quan đến ô tô. |
.autos | generic | .autos: Tên miền “.autos” là biến thể của tên miền “.auto” và cũng có ý nghĩa “ô tô” trong tiếng Anh. Đối tượng sử dụng phù hợp: Tên miền “.autos” cũng thường được sử dụng bởi các trang web, doanh nghiệp, tổ chức hoặc cá nhân có liên quan đến ngành công nghiệp ô tô, bán xe hơi, thông tin về ô tô và các dịch vụ liên quan đến ô tô. |
.avianca | generic | .avianca: Tên miền “.avianca” là tên thương hiệu của hãng hàng không Avianca, một hãng hàng không lớn tại Mỹ Latinh. Đối tượng sử dụng phù hợp: Tên miền “.avianca” thường được sử dụng bởi hãng hàng không Avianca và các trang web, dịch vụ hoặc nội dung liên quan đến sản phẩm, dịch vụ và hoạt động của Avianca. |
.aw | country-code | .aw: Tên miền “.aw” là tên miền quốc gia của Aruba. Đối tượng sử dụng phù hợp: Tên miền “.aw” thường được sử dụng bởi các trang web, doanh nghiệp, tổ chức hoặc cá nhân có liên quan đến Aruba hoặc mong muốn có mặt trực tuyến trong lãnh thổ này. |
.aws | generic | .aws: Tên miền “.aws” không có ý nghĩa cụ thể. Tuy nhiên, “AWS” là viết tắt của “Amazon Web Services”, dịch vụ đám mây của Amazon. Đối tượng sử dụng phù hợp: Tên miền “.aws” có thể được sử dụng bởi Amazon hoặc các đối tác, khách hàng, nhà phát triển và người dùng có liên quan đến dịch vụ đám mây Amazon Web Services. |
.ax | country-code | .ax: Tên miền “.ax” là tên miền quốc gia của Quần đảo Åland thuộc Phần Lan. Đối tượng sử dụng phù hợp: Tên miền “.ax” thường được sử dụng bởi các trang web, doanh nghiệp, tổ chức hoặc cá nhân có liên quan đến Quần đảo Åland hoặc mong muốn có mặt trực tuyến trong lãnh thổ này. |
.axa | generic | .axa: Tên miền “.axa” có ý nghĩa là tên thương hiệu của công ty bảo hiểm AXA. Đối tượng sử dụng phù hợp: Tên miền “.axa” thường được sử dụng bởi AXA hoặc các trang web, dịch vụ hoặc nội dung liên quan đến sản phẩm, dịch vụ và hoạt động của AXA. |
.az | country-code | .az: Tên miền “.az” là tên miền quốc gia của Azerbaijan. Đối tượng sử dụng phù hợp: Tên miền “.az” thường được sử dụng bởi các trang web, doanh nghiệp, tổ chức hoặc cá nhân có liên quan đến Azerbaijan hoặc mong muốn có mặt trực tuyến trong lãnh thổ này. |
.azure | generic | .azure: Tên miền “.azure” không có ý nghĩa cụ thể. Tuy nhiên, “Azure” là tên của nền tảng đám mây của Microsoft. Đối tượng sử dụng phù hợp: Tên miền “.azure” có thể được sử dụng bởi Microsoft hoặc các đối tác, khách hàng, nhà phát triển và người dùng có liên quan đến dịch vụ đám mây Microsoft Azure. |
.ba | country-code | .ba: Tên miền “.ba” là tên miền quốc gia của Bosnia và Herzegovina. Đối tượng sử dụng phù hợp: Tên miền “.ba” thường được sử dụng bởi các trang web, doanh nghiệp, tổ chức hoặc cá nhân có liên quan đến Bosnia và Herzegovina hoặc mong muốn có mặt trực tuyến trong lãnh thổ này. |
.baby | generic | .baby: Tên miền “.baby” có ý nghĩa “em bé” trong tiếng Anh. Đối tượng sử dụng phù hợp: Tên miền “.baby” thường được sử dụng bởi các trang web, cửa hàng trực tuyến, dịch vụ và nội dung liên quan đến sản phẩm, thông tin và chăm sóc cho em bé. |
.baidu | generic | .baidu: Tên miền “.baidu” đề cập đến tên công ty Baidu, một công ty công nghệ hàng đầu của Trung Quốc, chuyên về công nghệ tìm kiếm và dịch vụ trực tuyến. Đối tượng sử dụng phù hợp: Tên miền “.baidu” thường được sử dụng bởi Baidu hoặc các trang web, dịch vụ hoặc nội dung liên quan đến công nghệ tìm kiếm, dịch vụ trực tuyến và các hoạt động liên quan của Baidu. |
.banamex | generic | .banamex: Tên miền “.banamex” đề cập đến tên thương hiệu Banamex, một ngân hàng hàng đầu tại Mexico, hiện nay thuộc sở hữu của Citigroup. Đối tượng sử dụng phù hợp: Tên miền “.banamex” thường được sử dụng bởi Banamex hoặc các trang web, dịch vụ hoặc nội dung liên quan đến các sản phẩm, dịch vụ và hoạt động ngân hàng của Banamex. |
.bananarepublic | generic | .bananarepublic: Tên miền “.bananarepublic” đề cập đến tên thương hiệu Banana Republic, một nhãn hiệu thời trang nổi tiếng. Đối tượng sử dụng phù hợp: Tên miền “.bananarepublic” thường được sử dụng bởi Banana Republic hoặc các trang web, cửa hàng trực tuyến, dịch vụ và nội dung liên quan đến thương hiệu, sản phẩm và hoạt động của Banana Republic. |
.band | generic | .band: Tên miền “.band” có ý nghĩa “ban nhạc” trong tiếng Anh. Đối tượng sử dụng phù hợp: Tên miền “.band” thường được sử dụng bởi các ban nhạc, nghệ sĩ, nhà sản xuất âm nhạc và các trang web, dịch vụ liên quan đến các hoạt động và nội dung âm nhạc. |
.bank | generic | .bank: Tên miền “.bank” có ý nghĩa “ngân hàng” trong tiếng Anh. Đối tượng sử dụng phù hợp: Tên miền “.bank” thường được sử dụng bởi các ngân hàng, tổ chức tài chính và các trang web, dịch vụ liên quan đến các hoạt động, dịch vụ và thông tin ngân hàng. |
.bar | generic | .bar: Tên miền “.bar” có ý nghĩa “quán bar” trong tiếng Anh. Đối tượng sử dụng phù hợp: Tên miền “.bar” thường được sử dụng bởi các quán bar, nhà hàng, câu lạc bộ và các trang web, dịch vụ liên quan đến ngành công nghiệp giải trí và dịch vụ nhậu nhẹt. |
.barcelona | generic | .barcelona: Tên miền “.barcelona” đề cập đến thành phố Barcelona, Tây Ban Nha. Đối tượng sử dụng phù hợp: Tên miền “.barcelona” thường được sử dụng bởi các trang web, doanh nghiệp, tổ chức hoặc cá nhân có liên quan đến Barcelona hoặc mong muốn có mặt trực tuyến trong thành phố này. |
.barclaycard | generic | .barclaycard: Tên miền “.barclaycard” đề cập đến tên thương hiệu Barclaycard, một công ty cung cấp dịch vụ thẻ tín dụng. Đối tượng sử dụng phù hợp: Tên miền “.barclaycard” thường được sử dụng bởi Barclaycard hoặc các trang web, dịch vụ hoặc nội dung liên quan đến dịch vụ thẻ tín dụng và hoạt động của Barclaycard. |
.barclays | generic | .barclays: Tên miền “.barclays” đề cập đến tên thương hiệu Barclays, một ngân hàng toàn cầu có trụ sở tại Vương quốc Anh. Đối tượng sử dụng phù hợp: Tên miền “.barclays” thường được sử dụng bởi Barclays hoặc các trang web, dịch vụ hoặc nội dung liên quan đến các hoạt động, dịch vụ và thông tin ngân hàng của Barclays. |
.barefoot | generic | .barefoot: Tên miền “.barefoot” có ý nghĩa “chân trần” trong tiếng Anh. Đối tượng sử dụng phù hợp: Tên miền “.barefoot” thường được sử dụng bởi các trang web, doanh nghiệp hoặc cá nhân liên quan đến phong cách sống tự nhiên, đi bộ chân trần, sản phẩm chăm sóc sức khỏe, du lịch và các hoạt động ngoài trời. |
.bargains | generic | .bargains: Tên miền “.bargains” có ý nghĩa “mặt hàng giá rẻ” trong tiếng Anh. Đối tượng sử dụng phù hợp: Tên miền “.bargains” thường được sử dụng bởi các trang web, cửa hàng trực tuyến, dịch vụ hoặc nội dung liên quan đến mua sắm và tìm kiếm các mặt hàng giảm giá, ưu đãi, giảm giá hoặc khuyến mãi. |
.baseball | generic | .baseball: Tên miền “.baseball” có ý nghĩa “bóng chày” trong tiếng Anh. Đối tượng sử dụng phù hợp: Tên miền “.baseball” thường được sử dụng bởi các trang web, câu lạc bộ, tổ chức thể thao, nhóm yêu thích và dịch vụ liên quan đến môn thể thao bóng chày. |
.basketball | generic | .basketball: Tên miền “.basketball” có ý nghĩa “bóng rổ” trong tiếng Anh. Đối tượng sử dụng phù hợp: Tên miền “.basketball” thường được sử dụng bởi các trang web, câu lạc bộ, tổ chức thể thao, nhóm yêu thích và dịch vụ liên quan đến môn thể thao bóng rổ. |
.bauhaus | generic | .bauhaus: Tên miền “.bauhaus” không có ý nghĩa cụ thể. Tuy nhiên, “Bauhaus” là một trường nghệ thuật và kiến trúc nổi tiếng ở Đức. Đối tượng sử dụng phù hợp: Tên miền “.bauhaus” có thể được sử dụng bởi các trang web, tổ chức hoặc cá nhân có liên quan đến nghệ thuật, thiết kế, kiến trúc hoặc mong muốn kết nối với trường Bauhaus. |
.bayern | generic | .bayern: Tên miền “.bayern” là tên miền quốc gia của bang Bayern ở Đức. Đối tượng sử dụng phù hợp: Tên miền “.bayern” thường được sử dụng bởi các trang web, doanh nghiệp, tổ chức hoặc cá nhân có liên quan đến bang Bayern hoặc mong muốn có mặt trực tuyến trong lãnh thổ này. |
.bb | country-code | .bb: Tên miền “.bb” là tên miền quốc gia của Barbados. Đối tượng sử dụng phù hợp: Tên miền “.bb” thường được sử dụng bởi các trang web, doanh nghiệp, tổ chức hoặc cá nhân có liên quan đến Barbados hoặc mong muốn có mặt trực tuyến trong lãnh thổ này. |
.bbc | generic | .bbc: Tên miền “.bbc” đề cập đến Tổ chức Truyền thông BBC (British Broadcasting Corporation), một tổ chức truyền thông đài phát thanh và truyền hình nổi tiếng của Vương quốc Anh. Đối tượng sử dụng phù hợp: Tên miền “.bbc” được sử dụng bởi BBC hoặc các trang web, dịch vụ hoặc nội dung liên quan đến các dịch vụ truyền thông, tin tức và giải trí của BBC. |
.bbt | generic | .bbt: Tên miền “.bbt” không có ý nghĩa cụ thể. Tuy nhiên, “BB&T” là viết tắt của Trụ sở ngân hàng BB&T (Branch Banking and Trust Company), một ngân hàng hoạt động tại Hoa Kỳ. Đối tượng sử dụng phù hợp: Tên miền “.bbt” có thể được sử dụng bởi BB&T hoặc các trang web, dịch vụ hoặc nội dung liên quan đến sản phẩm, dịch vụ và hoạt động ngân hàng của BB&T. |
.bbva | generic | .bbva: Tên miền “.bbva” đề cập đến tên thương hiệu BBVA (Banco Bilbao Vizcaya Argentaria), một ngân hàng quốc tế có trụ sở tại Tây Ban Nha. Đối tượng sử dụng phù hợp: Tên miền “.bbva” thường được sử dụng bởi BBVA hoặc các trang web, dịch vụ hoặc nội dung liên quan đến sản phẩm, dịch vụ và hoạt động ngân hàng của BBVA. |
.bcg | generic | .bcg: Tên miền “.bcg” đề cập đến Boston Consulting Group, một công ty tư vấn chiến lược toàn cầu. Đối tượng sử dụng phù hợp: Tên miền “.bcg” thường được sử dụng bởi Boston Consulting Group hoặc các trang web, dịch vụ hoặc nội dung liên quan đến dịch vụ tư vấn chiến lược và các hoạt động của công ty. |
.bcn | generic | bcn: Tên miền “.bcn” là tên miền quốc gia của Barcelona, một thành phố ở Tây Ban Nha. Đối tượng sử dụng phù hợp: Tên miền “.bcn” thường được sử dụng bởi các trang web, doanh nghiệp, tổ chức hoặc cá nhân có liên quan đến Barcelona hoặc mong muốn có mặt trực tuyến trong lãnh thổ này. |
.bd | country-code | .bd: Tên miền “.bd” là tên miền quốc gia của Bangladesh. Đối tượng sử dụng phù hợp: Tên miền “.bd” thường được sử dụng bởi các trang web, doanh nghiệp, tổ chức hoặc cá nhân có liên quan đến Bangladesh hoặc mong muốn có mặt trực tuyến trong lãnh thổ này. |
.be | country-code | .be: Tên miền “.be” là tên miền quốc gia của Bỉ. Đối tượng sử dụng phù hợp: Tên miền “.be” thường được sử dụng bởi các trang web, doanh nghiệp, tổ chức hoặc cá nhân có liên quan đến Bỉ hoặc mong muốn có mặt trực tuyến trong lãnh thổ này. |
.beats | generic | .beats: Tên miền “.beats” không có ý nghĩa cụ thể. Tuy nhiên, “Beats” là một thương hiệu nổi tiếng về tai nghe và âm nhạc. Đối tượng sử dụng phù hợp: Tên miền “.beats” có thể được sử dụng bởi Beats hoặc các trang web, dịch vụ hoặc nội dung liên quan đến tai nghe, âm nhạc và sản phẩm của Beats. |
.beauty | generic | .beauty: Tên miền “.beauty” đề cập đến lĩnh vực làm đẹp và mỹ phẩm. Đối tượng sử dụng phù hợp: Tên miền “.beauty” thường được sử dụng bởi các công ty, thương hiệu, cửa hàng hoặc cá nhân hoạt động trong ngành công nghiệp làm đẹp, mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân. |
.beer | generic | .beer: Tên miền “.beer” đề cập đến ngành công nghiệp bia. Đối tượng sử dụng phù hợp: Tên miền “.beer” thường được sử dụng bởi các nhà sản xuất bia, quán bar, nhà hàng hoặc cá nhân liên quan đến sản xuất, bán và tiếp thị bia. |
.bentley | generic | .bentley: Tên miền “.bentley” đề cập đến thương hiệu xe hơi cao cấp Bentley. Đối tượng sử dụng phù hợp: Tên miền “.bentley” thường được sử dụng bởi Bentley hoặc các đại lý, nhà phân phối hoặc cá nhân liên quan đến thương hiệu và sản phẩm của Bentley. |
.berlin | generic | .berlin: Tên miền “.berlin” là tên miền đô thị đặc biệt cho thành phố Berlin, Đức. Đối tượng sử dụng phù hợp: Tên miền “.berlin” thường được sử dụng bởi các tổ chức, doanh nghiệp, cơ quan du lịch hoặc cá nhân có liên quan đến Berlin hoặc mong muốn có mặt trực tuyến trong lãnh thổ này. |
.best | generic | .best: Tên miền “.best” đề cập đến sự xuất sắc và tốt nhất. Đối tượng sử dụng phù hợp: Tên miền “.best” thường được sử dụng bởi các công ty, tổ chức hoặc cá nhân muốn tạo ra một sự gắn kết với khái niệm chất lượng cao, dịch vụ tốt nhất hoặc sản phẩm tốt nhất. |
.bestbuy | generic | .bestbuy: Tên miền “.bestbuy” đề cập đến thương hiệu Best Buy, một chuỗi cửa hàng bán lẻ công nghệ và điện tử tiêu dùng. Đối tượng sử dụng phù hợp: Tên miền “.bestbuy” thường được sử dụng bởi Best Buy hoặc các trang web, dịch vụ hoặc nội dung liên quan đến việc mua sắm, bán lẻ và sản phẩm công nghệ của Best Buy. |
.bet | generic | .bet: Tên miền “.bet” đề cập đến hoạt động cá cược và đánh bạc trực tuyến. Đối tượng sử dụng phù hợp: Tên miền “.bet” thường được sử dụng bởi các công ty, tổ chức hoặc cá nhân hoạt động trong lĩnh vực cá cược, đánh bạc và trò chơi trực tuyến. |
.bf | country-code | .bf: Ý nghĩa – Tên miền quốc gia của Burkina Faso. Đối tượng sử dụng: Cá nhân, doanh nghiệp hoặc tổ chức có liên quan đến Burkina Faso. |
.bg | country-code | .bg: Ý nghĩa – Tên miền quốc gia của Bulgaria. Đối tượng sử dụng: Cá nhân, doanh nghiệp hoặc tổ chức có liên quan đến Bulgaria. |
.bh | country-code | .bh: Ý nghĩa – Tên miền quốc gia của Bahrain. Đối tượng sử dụng: Cá nhân, doanh nghiệp hoặc tổ chức có liên quan đến Bahrain. |
.bharti | generic | .bharti: Ý nghĩa – Liên quan đến Bharti, một tập đoàn đa quốc gia tại Ấn Độ. Đối tượng sử dụng: Cá nhân, doanh nghiệp hoặc tổ chức có liên quan đến Bharti. |
.bi | country-code | .bi: Ý nghĩa – Tên miền quốc gia của Burundi. Đối tượng sử dụng: Cá nhân, doanh nghiệp hoặc tổ chức có liên quan đến Burundi. |
.bible | generic | .bible: Ý nghĩa – Liên quan đến Kinh Thánh. Đối tượng sử dụng: Các tình nguyện viên, nhà truyền giáo, nhóm tôn giáo hoặc các trang web có nội dung liên quan đến Kinh Thánh. |
.bid | generic | .bid: Ý nghĩa – Liên quan đến đấu giá. Đối tượng sử dụng: Các trang web hoặc tổ chức liên quan đến đấu giá và giao dịch trực tuyến. |
.bike | generic | .bike: Ý nghĩa – Liên quan đến xe đạp. Đối tượng sử dụng: Cá nhân, cửa hàng, nhà sản xuất hoặc tổ chức có liên quan đến xe đạp. |
.bing | generic | .bing: Ý nghĩa – Liên quan đến công cụ tìm kiếm Bing của Microsoft. Đối tượng sử dụng: Cá nhân, doanh nghiệp hoặc tổ chức có liên quan đến công nghệ và tìm kiếm trực tuyến. |
.bingo | generic | .bingo: Ý nghĩa – Liên quan đến trò chơi bingo. Đối tượng sử dụng: Các trang web hoặc tổ chức liên quan đến trò chơi bingo và giải trí. |
.bio | generic | .bio: Ý nghĩa – Liên quan đến sinh học hoặc các sản phẩm hữu cơ. Đối tượng sử dụng: Các trang web, công ty hoặc tổ chức có liên quan đến lĩnh vực sinh học, sản phẩm hữu cơ hoặc lối sống bền vững. |
.biz | generic-restricted | .biz: Ý nghĩa – Liên quan đến doanh nghiệp hoặc thương mại. Đối tượng sử dụng: Các doanh nghiệp, công ty hoặc tổ chức có liên quan đến mục đích kinh doanh và thương mại. |
.bj | country-code | .bj: Ý nghĩa – Tên miền quốc gia của Bénin. Đối tượng sử dụng: Cá nhân, doanh nghiệp hoặc tổ chức có liên quan đến Bénin. |
.bl | country-code | Tên miền “.bl” là tên miền quốc gia cho Saint Barthélemy, một lãnh thổ hải ngoại thuộc Pháp. Tuy nhiên, ý nghĩa và đối tượng sử dụng phù hợp của nó có thể khá đa dạng và không giới hạn. Các tổ chức, doanh nghiệp và cá nhân có thể sử dụng tên miền “.bl” để đại diện cho các dịch vụ, nội dung hoặc hoạt động của họ liên quan đến Saint Barthélemy hoặc chỉ đơn giản là có mặt trực tuyến trong vùng địa lý này. |
.black | generic | .black: Ý nghĩa – Liên quan đến màu đen hoặc các yếu tố liên quan đến màu đen. Đối tượng sử dụng: Cá nhân, doanh nghiệp hoặc tổ chức có liên quan đến màu đen, thời trang, nghệ thuật, hoặc các ngành công nghiệp khác. |
.blackfriday | generic | .blackfriday: Ý nghĩa – Liên quan đến ngày Black Friday, một ngày mua sắm giảm giá lớn diễn ra sau ngày lễ Tạ ơn ở Mỹ. Đối tượng sử dụng: Các trang web hoặc tổ chức liên quan đến mua sắm, khuyến mãi và giảm giá vào ngày Black Friday. |
.blanco | generic | .blanco: Ý nghĩa – Liên quan đến màu trắng hoặc các yếu tố liên quan đến màu trắng. Đối tượng sử dụng: Cá nhân, doanh nghiệp hoặc tổ chức có liên quan đến màu trắng, thiết kế, trang trí hoặc các ngành công nghiệp khác. |
.blockbuster | generic | .blockbuster: Ý nghĩa – Liên quan đến Blockbuster, một chuỗi cửa hàng cho thuê phim đã phát triển trước khi bị đánh bại bởi dịch vụ streaming. Đối tượng sử dụng: Các trang web hoặc tổ chức có liên quan đến phim ảnh, giải trí hoặc dịch vụ truyền thông. |
.blog | generic | .blog: Ý nghĩa – Liên quan đến các trang web blog hoặc nền tảng blog. Đối tượng sử dụng: Cá nhân, nhà văn, blogger hoặc tổ chức có liên quan đến viết blog và chia sẻ nội dung trực tuyến. |
.bloomberg | generic | .bloomberg: Ý nghĩa – Liên quan đến Bloomberg, một tập đoàn truyền thông và dịch vụ tài chính. Đối tượng sử dụng: Cá nhân, doanh nghiệp hoặc tổ chức có liên quan đến tin tức, tài chính, thị trường và thông tin kinh doanh. |
.blue | generic | .blue: Ý nghĩa – Liên quan đến màu xanh lam hoặc các yếu tố liên quan đến màu xanh lam. Đối tượng sử dụng: Cá nhân, doanh nghiệp hoặc tổ chức có liên quan đến màu xanh lam, thiết kế, nghệ thuật, hoặc các ngành công nghiệp khác. |
.bm | country-code | .bm: Ý nghĩa – Tên miền quốc gia của Bermuda. Đối tượng sử dụng: Cá nhân, doanh nghiệp hoặc tổ chức có liên quan đến Bermuda. |
.bms | generic | .bms: Ý nghĩa – Liên quan đến BMS, viết tắt của Bristol-Myers Squibb, một công ty dược phẩm đa quốc gia. Đối tượng sử dụng: Cá nhân, doanh nghiệp hoặc tổ chức có liên quan đến ngành dược phẩm và chăm sóc sức khỏe. |
.bmw | generic | .bmw: Ý nghĩa – Liên quan đến BMW, một công ty sản xuất ô tô và xe máy danh tiếng. Đối tượng sử dụng: Cá nhân, doanh nghiệp hoặc tổ chức có liên quan đến BMW, ngành công nghiệp ô tô hoặc ngành công nghiệp xe máy. |
.bn | country-code | .bn: Ý nghĩa – Tên miền quốc gia của Brunei Darussalam. Đối tượng sử dụng: Cá nhân, doanh nghiệp hoặc tổ chức có liên quan đến Brunei. |
.bnl | generic | .bnl: Ý nghĩa – Liên quan đến Banca Nazionale del Lavoro, một ngân hàng tại Ý. Đối tượng sử dụng: Cá nhân, doanh nghiệp hoặc tổ chức có liên quan đến ngân hàng BNL và các dịch vụ liên quan. |
.bnpparibas | generic | .bnpparibas: Ý nghĩa – Liên quan đến BNP Paribas, một ngân hàng và công ty dịch vụ tài chính đa quốc gia từ Pháp. Đối tượng sử dụng: Cá nhân, doanh nghiệp hoặc tổ chức có liên quan đến BNP Paribas và các dịch vụ liên quan. |
.bo | country-code | .bo: Ý nghĩa – Tên miền quốc gia của Bolivia. Đối tượng sử dụng: Cá nhân, doanh nghiệp hoặc tổ chức có liên quan đến Bolivia. |
.boats | generic | .boats: Ý nghĩa – Liên quan đến ngành công nghiệp thuyền và tàu thủy. Đối tượng sử dụng: Cá nhân, doanh nghiệp hoặc tổ chức có liên quan đến sản xuất, bán hàng, thuê, hoặc các dịch vụ liên quan đến thuyền và tàu thủy. |
.boehringer | generic | .boehringer: Ý nghĩa – Liên quan đến Boehringer Ingelheim, một công ty dược phẩm đa quốc gia từ Đức. Đối tượng sử dụng: Cá nhân, doanh nghiệp hoặc tổ chức có liên quan đến ngành dược phẩm và chăm sóc sức khỏe. |
.bofa | generic | .bofa: Ý nghĩa – Liên quan đến Bank of America, một ngân hàng và công ty dịch vụ tài chính đa quốc gia từ Hoa Kỳ. Đối tượng sử dụng: Cá nhân, doanh nghiệp hoặc tổ chức có liên quan đến Bank of America và các dịch vụ liên quan. |
.bom | generic | .bom: Ý nghĩa – Liên quan đến Bombardier, một công ty đa quốc gia từ Canada chuyên sản xuất máy bay, xe hơi, và các sản phẩm vận tải khác. Đối tượng sử dụng: Cá nhân, doanh nghiệp hoặc tổ chức có liên quan đến Bombardier và các ngành công nghiệp vận tải. |
.bond | generic | .bond: Ý nghĩa – Liên quan đến khái niệm trái phiếu và tài chính. Đối tượng sử dụng: Các doanh nghiệp, công ty tài chính, hoặc tổ chức có liên quan đến thị trường tài chính, đầu tư và trái phiếu. |
.boo | generic | .boo: Ý nghĩa – Liên quan đến thuật ngữ “”Boo” là một từ tiếng Anh có nghĩa là “nguy hiểm” hoặc “sợ hãi”. Tuy nhiên, không có thông tin cụ thể về tên miền .boo. |
.book | generic | .book: Ý nghĩa – Liên quan đến sách và ngành công nghiệp xuất bản. Đối tượng sử dụng: Nhà xuất bản, tác giả, thư viện, cửa hàng sách và các dịch vụ liên quan đến sách. |
.booking | generic | .booking: Ý nghĩa – Liên quan đến việc đặt chỗ và đặt phòng. Đối tượng sử dụng: Doanh nghiệp hoặc tổ chức hoạt động trong ngành du lịch, đặt chỗ và đặt phòng khách sạn. |
.boots | generic | .boots: Ý nghĩa – Liên quan đến sản phẩm giày dép, đặc biệt là giày dép bảo hộ và sản phẩm chăm sóc sức khỏe. Đối tượng sử dụng: Các doanh nghiệp, nhà sản xuất hoặc nhà bán lẻ có liên quan đến giày dép, đặc biệt là giày dép bảo hộ và sản phẩm chăm sóc sức khỏe. |
.bosch | generic | .bosch: Ý nghĩa – Liên quan đến Robert Bosch GmbH, một công ty công nghệ và công nghiệp hàng đầu từ Đức. Đối tượng sử dụng: Cá nhân, doanh nghiệp hoặc tổ chức có liên quan đến công nghệ, thiết bị điện tử và các sản phẩm công nghiệp của Bosch. |
.bostik | generic | .bostik: Ý nghĩa – Liên quan đến Bostik, một công ty chuyên sản xuất keo và sản phẩm liên quan. Đối tượng sử dụng: Cá nhân, doanh nghiệp hoặc tổ chức có liên quan đến ngành công nghiệp keo và các sản phẩm liên quan. |
.boston | generic | .boston: Ý nghĩa – Liên quan đến thành phố Boston, tiểu bang Massachusetts, Hoa Kỳ. Đối tượng sử dụng: Cá nhân, doanh nghiệp hoặc tổ chức có liên quan đến Boston, bao gồm du lịch, văn hóa, giáo dục và các dịch vụ địa phương. |
.bot | generic | .bot: Ý nghĩa – Liên quan đến bot (robot) và trí tuệ nhân tạo. Đối tượng sử dụng: Cá nhân, doanh nghiệp hoặc tổ chức hoạt động trong lĩnh vực trí tuệ nhân tạo, phát triển bot hoặc các dịch vụ liên quan. |
.boutique | generic | .boutique: Ý nghĩa – Liên quan đến cửa hàng nhỏ, độc đáo và thời trang. Đối tượng sử dụng: Các cửa hàng thời trang, cửa hàng đồ trang sức, cửa hàng đồ nội thất hoặc doanh nghiệp nhỏ có tính độc đáo và phong cách riêng. |
.box | generic | .box: Ý nghĩa – Liên quan đến khái niệm hộp hoặc lưu trữ trực tuyến. Đối tượng sử dụng: Các doanh nghiệp, tổ chức hoặc dịch vụ lưu trữ trực tuyến, chia sẻ tệp tin và dữ liệu. |
.bq | country-code | .bq: Ý nghĩa – Tên miền quốc gia của Bonaire, Saba và Sint Eustatius, các đảo thuộc Vương quốc Hà Lan. Đối tượng sử dụng: Cá nhân, doanh nghiệp hoặc tổ chức có liên quan đến Bonaire, Saba và Sint Eustatius. |
.br | country-code | .br: Ý nghĩa – Tên miền quốc gia của Brasil (Brazil). Đối tượng sử dụng: Cá nhân, doanh nghiệp hoặc tổ chức có liên quan đến Brasil, bao gồm các dịch vụ, sản phẩm và trang web địa phương. |
.bradesco | generic | .bradesco: Ý nghĩa – Liên quan đến ngân hàng Bradesco, một ngân hàng đa quốc gia từ Brasil. Đối tượng sử dụng: Cá nhân, doanh nghiệp hoặc tổ chức có liên quan đến ngân hàng Bradesco và các dịch vụ tài chính. |
.bridgestone | generic | .bridgestone: Ý nghĩa – Liên quan đến Bridgestone, một công ty sản xuất lốp xe và các sản phẩm liên quan. Đối tượng sử dụng: Cá nhân, doanh nghiệp hoặc tổ chức có liên quan đến ngành công nghiệp lốp xe và các sản phẩm vận tải. |
.broadway | generic | .broadway: Ý nghĩa – Liên quan đến khu vực Broadway, một địa danh nổi tiếng ở New York, Hoa Kỳ, được biết đến với các buổi biểu diễn nghệ thuật, nhạc kịch và sân khấu. Đối tượng sử dụng: Cá nhân, doanh nghiệp hoặc tổ chức có liên quan đến nghệ thuật, giải trí và sân khấu. |
.broker | generic | .broker: Ý nghĩa – Liên quan đến ngành môi giới và dịch vụ môi giới. Đối tượng sử dụng: Cá nhân, doanh nghiệp hoặc tổ chức hoạt động trong lĩnh vực môi giới, bao gồm môi giới chứng khoán, bất động sản, bảo hiểm và tài chính. |
.brother | generic | .brother: Ý nghĩa – Liên quan đến Brother, một công ty công nghệ từ Nhật Bản chuyên sản xuất máy in, máy fax và sản phẩm điện tử khác. Đối tượng sử dụng: Cá nhân, doanh nghiệp hoặc tổ chức có liên quan đến sản phẩm công nghệ và các sản phẩm điện tử của Brother. |
.brussels | generic | .brussels: Ý nghĩa – Liên quan đến thành phố Brussels, thủ đô của Bỉ và trung tâm chính trị của Liên minh châu Âu. Đối tượng sử dụng: Cá nhân, doanh nghiệp hoặc tổ chức có liên quan đến Brussels, bao gồm du lịch, văn hóa, chính trị và dịch vụ địa phương. |
.bs | country-code | .bs: Ý nghĩa – Tên miền quốc gia của Bahamas. Đối tượng sử dụng: Cá nhân, doanh nghiệp hoặc tổ chức có liên quan đến Bahamas. |
.bt | country-code | .bt: Ý nghĩa – Tên miền quốc gia của Bhutan. Đối tượng sử dụng: Cá nhân, doanh nghiệp hoặc tổ chức có liên quan đến Bhutan. |
.budapest | generic | .budapest: Ý nghĩa – Liên quan đến thành phố Budapest, thủ đô của Hungary. Đối tượng sử dụng: Cá nhân, doanh nghiệp hoặc tổ chức có liên quan đến Budapest, bao gồm du lịch, văn hóa và dịch vụ địa phương. |
.bugatti | generic | .bugatti: Ý nghĩa – Liên quan đến Bugatti, một hãng sản xuất ô tô sang trọng và siêu xe từ Pháp. Đối tượng sử dụng: Cá nhân, doanh nghiệp hoặc tổ chức có liên quan đến ngành công nghiệp ô tô và các sản phẩm liên quan đến Bugatti. |
.build | generic | .build: Ý nghĩa – Liên quan đến xây dựng, xây trọng và các dự án xây dựng. Đối tượng sử dụng: Cá nhân, doanh nghiệp hoặc tổ chức hoạt động trong lĩnh vực xây dựng, kiến trúc và công trình. |
.builders | generic | .builders: Ý nghĩa – Liên quan đến ngành công nghiệp xây dựng và nhà thầu xây dựng. Đối tượng sử dụng: Cá nhân, doanh nghiệp hoặc tổ chức hoạt động trong lĩnh vực xây dựng và cung cấp dịch vụ nhà thầu. |
.business | generic | .business: Ý nghĩa – Liên quan đến doanh nghiệp và hoạt động kinh doanh. Đối tượng sử dụng: Cá nhân, doanh nghiệp hoặc tổ chức hoạt động trong lĩnh vực kinh doanh và cung cấp dịch vụ liên quan đến doanh nghiệp. |
.buy | generic | .buy: Ý nghĩa – Liên quan đến mua sắm và giao dịch trực tuyến. Đối tượng sử dụng: Cá nhân, doanh nghiệp hoặc tổ chức hoạt động trong lĩnh vực bán hàng trực tuyến và thương mại điện tử. |
.buzz | generic | .buzz: Ý nghĩa – Liên quan đến sự quan tâm, tiếng vang và tin tức nổi bật. Đối tượng sử dụng: Cá nhân, doanh nghiệp hoặc tổ chức hoạt động trong lĩnh vực truyền thông, tin tức và tiếp thị. |
.bv | country-code | .bv: Ý nghĩa – Tên miền quốc gia của Khu vực Nam Cực và đảo Bouvet. Đối tượng sử dụng: Cá nhân, doanh nghiệp hoặc tổ chức có liên quan đến Khu vực Nam Cực và đảo Bouvet. |
.bw | country-code | .bw: Ý nghĩa – Tên miền quốc gia của Botswana. Đối tượng sử dụng: Cá nhân, doanh nghiệp hoặc tổ chức có liên quan đến Botswana. |
.by | country-code | .by: Ý nghĩa – Tên miền quốc gia của Belarus. Đối tượng sử dụng: Cá nhân, doanh nghiệp hoặc tổ chức có liên quan đến Belarus. |
.bz | country-code | .bz: Ý nghĩa – Liên quan đến tên miền quốc gia của Belize. Đối tượng sử dụng: Cá nhân, doanh nghiệp hoặc tổ chức có liên quan đến Belize. |
.bzh | generic | .bzh: Ý nghĩa – Liên quan đến vùng Bretagne, một khu vực ở phía tây bắc của nước Pháp. Đối tượng sử dụng: Cá nhân, doanh nghiệp hoặc tổ chức có liên quan đến Bretagne, bao gồm du lịch, văn hóa và dịch vụ địa phương. |
.ca | country-code | .ca: Ý nghĩa – Tên miền quốc gia của Canada. Đối tượng sử dụng: Cá nhân, doanh nghiệp hoặc tổ chức có liên quan đến Canada. |
.cab | generic | .cab: Ý nghĩa – Liên quan đến dịch vụ taxi hoặc cho thuê xe. Đối tượng sử dụng: Các công ty taxi, dịch vụ cho thuê xe hoặc các doanh nghiệp liên quan đến ngành giao thông vận tải. |
.cafe | generic | .cafe: Ý nghĩa – Liên quan đến quán cà phê hoặc ngành công nghiệp cà phê. Đối tượng sử dụng: Quán cà phê, nhà hàng, doanh nghiệp hoặc tổ chức có liên quan đến ngành công nghiệp cà phê. |
.cal | generic | .cal: Ý nghĩa – Có thể liên quan đến California, một tiểu bang ở Hoa Kỳ, hoặc có thể liên quan đến lịch và thời gian. Đối tượng sử dụng: Cá nhân, doanh nghiệp hoặc tổ chức có liên quan đến California hoặc lĩnh vực thời gian và lịch. |
.call | generic | .call: Ý nghĩa – Liên quan đến việc gọi điện thoại hoặc dịch vụ liên lạc. Đối tượng sử dụng: Các công ty viễn thông, nhà cung cấp dịch vụ liên lạc hoặc các doanh nghiệp liên quan đến ngành viễn thông và truyền thông. |
.calvinklein | generic | .calvinklein: Ý nghĩa – Liên quan đến thương hiệu Calvin Klein, một nhãn hiệu thời trang nổi tiếng. Đối tượng sử dụng: Cá nhân, doanh nghiệp hoặc tổ chức có liên quan đến thương hiệu Calvin Klein và ngành công nghiệp thời trang. |
.cam | generic | .cam: Ý nghĩa – Có thể liên quan đến Cameroon, một quốc gia nằm ở Trung Phi, hoặc có thể liên quan đến máy ảnh. Đối tượng sử dụng: Cá nhân, doanh nghiệp hoặc tổ chức có liên quan đến Cameroon hoặc ngành công nghiệp máy ảnh. |
.camera | generic | .camera: Ý nghĩa – Liên quan đến ngành công nghiệp máy ảnh hoặc dịch vụ liên quan đến máy ảnh. Đối tượng sử dụng: Cá nhân, doanh nghiệp hoặc tổ chức hoạt động trong lĩnh vực máy ảnh, quay phim và dịch vụ liên quan. |
.camp | generic | .camp: Ý nghĩa – Liên quan đến trại, cắm trại hoặc hoạt động ngoài trời. Đối tượng sử dụng: Các tổ chức tổ chức chương trình trại hè, cắmtrại, du lịch ngoài trời hoặc các doanh nghiệp liên quan đến hoạt động cắm trại và dã ngoại. |
.cancerresearch | generic | .cancerresearch: Ý nghĩa – Liên quan đến nghiên cứu ung thư và các hoạt động liên quan. Đối tượng sử dụng: Các tổ chức nghiên cứu ung thư, tổ chức phi lợi nhuận hoặc các đơn vị liên quan đến nghiên cứu và chăm sóc ung thư. |
.canon | generic | .canon: Ý nghĩa – Liên quan đến thương hiệu Canon, một nhà sản xuất thiết bị hình ảnh và máy ảnh nổi tiếng. Đối tượng sử dụng: Cá nhân, doanh nghiệp hoặc tổ chức có liên quan đến thương hiệu Canon và ngành công nghiệp hình ảnh. |
.capetown | generic | .capetown: Ý nghĩa – Liên quan đến thành phố Cape Town ở Nam Phi. Đối tượng sử dụng: Cá nhân, doanh nghiệp hoặc tổ chức có liên quan đến Cape Town, bao gồm du lịch, văn hóa và dịch vụ địa phương. |
.capital | generic | .capital: Ý nghĩa – Liên quan đến khái niệm vốn, thủ đô hoặc tài chính. Đối tượng sử dụng: Cá nhân, doanh nghiệp hoặc tổ chức có liên quan đến các lĩnh vực vốn, tài chính, bất động sản hoặc thủ đô. |
.capitalone | generic | .capitalone: Ý nghĩa – Liên quan đến ngân hàng Capital One, một ngân hàng đa quốc gia. Đối tượng sử dụng: Cá nhân, doanh nghiệp hoặc tổ chức có liên quan đến ngân hàng Capital One, các dịch vụ tài chính và ngân hàng. |
.car | generic | .car: Ý nghĩa – Liên quan đến xe hơi hoặc ngành công nghiệp ô tô. Đối tượng sử dụng: Cá nhân, doanh nghiệp hoặc tổ chức hoạt động trong lĩnh vực ô tô, bao gồm sản xuất, bán lẻ, dịch vụ và phụ tùng. |
.caravan | generic | .caravan: Ý nghĩa – Liên quan đến xe caravan hoặc du lịch bằng xe caravan. Đối tượng sử dụng: Các công ty sản xuất, bán lẻ hoặc dịch vụ liên quan đến xe caravan, du lịch bằng xe caravan hoặc các doanh nghiệp liên quan đến du lịch ngoài trời. |
.cards | generic | .cards: Ý nghĩa – Liên quan đến thẻ và trò chơi bài. Đối tượng sử dụng: Các công ty sản xuất, bán lẻ hoặc dịch vụ liên quan đến trò chơi bài, thẻ ghi nhớ hoặc các doanh nghiệp liên quan đến ngành công nghiệp trò chơi. |
.care | generic | .care: Ý nghĩa – Liên quan đến chăm sóc, sức khỏe và dịch vụ chăm sóc. Đối tượng sử dụng: Các tổ chức chăm sóc sức khỏe, dịch vụ y tế, tổ chức phi lợi nhuận hoặc các doanh nghiệp liên quan đến lĩnh vực chăm sóc và sức khỏe. |
.career | generic | .career: Ý nghĩa – Liên quan đến sự nghiệp, công việc và việc làm. Đối tượng sử dụng: Cá nhân, doanh nghiệp hoặc tổ chức có liên quan đến tuyển dụng, việc làm và phát triển sự nghiệp. |
.careers | generic | .careers: Ý nghĩa – Liên quan đến sự nghiệp, việc làm và cơ hội công việc. Đối tượng sử dụng: Cá nhân, doanh nghiệp hoặc tổ chức cung cấp thông tin về cơ hội việc làm, tư vấn sự nghiệp hoặc các dịch vụ liên quan đến việc làm. |
.cars | generic | .cars: Ý nghĩa – Liên quan đến ngành công nghiệp ô tô và xe hơi. Đối tượng sử dụng: Cá nhân, doanh nghiệp hoặc tổ chức hoạt động trong lĩnh vực ô tô, bao gồm sản xuất, bán lẻ, dịch vụ và phụ tùng. |
.cartier | generic | .cartier: Ý nghĩa – Liên quan đến thương hiệu Cartier, một nhãn hiệu nổi tiếng về trang sức và đồng hồ. Đối tượng sử dụng: Cá nhân, doanh nghiệp hoặc tổ chức có liên quan đến thương hiệu Cartier và ngành công nghiệp trang sức, đồng hồ. |
.casa | generic | .casa: Ý nghĩa – Liên quan đến nhà cửa, ngôi nhà. Đối tượng sử dụng: Cá nhân, doanh nghiệp hoặc tổ chức liên quan đến ngành bất động sản, kiến trúc, nội thất hoặc dịch vụ nhà cửa. |
.case | generic | .case: Ý nghĩa – Liên quan đến vụ án, trường hợp hoặc hộp đựng. Đối tượng sử dụng: Các luật sư, công ty luật, dịch vụ pháp lý hoặc tổ chức liên quan đến lĩnh vực pháp lý và vụ án. |
.caseih | generic | .caseih: Ý nghĩa – Liên quan đến thương hiệu Case IH, một nhà sản xuất thiết bị nông nghiệp. Đối tượng sử dụng: Cá nhân, doanh nghiệp hoặc tổ chức có liên quan đến thương hiệu Case IH và ngành công nghiệp nông nghiệp. |
.cash | generic | .cash: Ý nghĩa – Liên quan đến tiền mặt và giao dịch tiền tệ. Đối tượng sử dụng: Các công ty tài chính, doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực tài chính, thanh toán hoặc các dịch vụ liên quan đến tiền mặt. |
.casino | generic | .casino: Ý nghĩa – Liên quan đến ngành công nghiệp sòng bạc và cờ bạc. Đối tượng sử dụng: Các sòng bạc, nhà cái trực tuyến, tổ chức liên quan đến giải trí và ngành công nghiệp cờ bạc. |
.cat | sponsored | .cat: Ý nghĩa – Tên miền quốc gia của Catalonia, một khu vực tự trị ở Tây Ban.điều này. Đối tượng sử dụng: Cá nhân, doanh nghiệp hoặc tổ chức liên quan đến văn hóa, ngôn ngữ và địa lý của Catalonia. |
.catering | generic | .catering: Ý nghĩa – Liên quan đến dịch vụ tiếp đãi, phục vụ thức ăn và đồ uống trong các sự kiện. Đối tượng sử dụng: Các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực dịch vụ tiếp đãi, nhà hàng, tổ chức sự kiện hoặc các nhà cung cấp dịch vụ ăn uống. |
.catholic | generic | .catholic: Ý nghĩa – Liên quan đến giáo hội Công giáo Rôma. Đối tượng sử dụng: Tổ chức, cộng đồng hoặc cá nhân có liên quan đến Công giáo Rôma, bao gồm nhà thờ, tổ chức tôn giáo và các dịch vụ liên quan. |
.cba | generic | .cba: Ý nghĩa – Viết tắt của “Central Business Association” (Hiệp hội Kinh doanh Trung tâm). Đối tượng sử dụng: Các hiệp hội, tổ chức hoặc doanh nghiệp liên quan đến quản lý khu trung tâm kinh doanh, thương mại và dịch vụ. |
.cbn | generic | .cbn: Ý nghĩa – Viết tắt của “Christian Broadcasting Network” (Mạng lưới phát thanh Kitô giáo). Đối tượng sử dụng: Các tổ chức, trang web hoặc nền tảng truyền thông liên quan đến phát thanh, truyền hình, hoặc nội dung liên quan đến Kitô giáo. |
.cbre | generic | .cbre: Ý nghĩa – Viết tắt của “CB Richard Ellis”, một công ty địa ốc và tư vấn tài sản. Đối tượng sử dụng: Các công ty, tổ chức hoặc cá nhân liên quan đến lĩnh vực bất động sản, địa ốc và tư vấn tài sản. |
.cbs | generic | .cbs: Ý nghĩa – Liên quan đến mạng truyền hình CBS. Đối tượng sử dụng: Các tổ chức truyền thông, trang web hoặc nền tảng liên quan đến mạng truyền hình, các chương trình truyền hình và nội dung giải trí. |
.cc | country-code | .cc: Ý nghĩa – Tên miền quốc gia của Quần đảo Cocos (Keeling). Đối tượng sử dụng: Cá nhân, doanh nghiệp hoặc tổ chức có liên quan đến Quần đảo Cocos (Keeling) hoặc địa điểm đó. |
.cd | country-code | .cd: Ý nghĩa – Tên miền quốc gia của Cộng hòa Dân chủ Congo. Đối tượng sử dụng: Cá nhân, doanh nghiệp hoặc tổ chức có liên quan đến Cộng hòa Dân chủ Congo hoặc địa điểm đó. |
.ceb | generic | .ceb: Ý nghĩa – Liên quan đến ngôn ngữ Cebuano. Đối tượng sử dụng: Cá nhân, tổ chức hoặc trang web có nội dung bằng ngôn ngữ Cebuano hoặc liên quan đến văn hóa, ngôn ngữ của người Cebuano. |
.center | generic | .center: Ý nghĩa – Liên quan đến trung tâm, trung tâm hoạt động. Đối tượng sử dụng: Cá nhân, doanh nghiệp hoặc tổ chức có liên quan đến các trung tâm hoạt động, trung tâm hội nghị, trung tâm đào tạo hoặc dịch vụ tập trung. |
.ceo | generic | .ceo: Ý nghĩa – Liên quan đến vị trí CEO (Chief Executive Officer), chủ tịch điều hành. Đối tượng sử dụng: Cá nhân đang làm CEO, các doanh nhân, các tổ chức hoặc trang web cung cấp thông tin về vai trò CEO và lãnh đạo doanh nghiệp. |
.cern | generic | .cern: Ý nghĩa – Liên quan đến CERN (European Organization for Nuclear Research), Tổ chức Nghiên cứu Vật lý Hạt nhân châu Âu. Đối tượng sử dụng: Các nhà nghiên cứu, tổ chức hoặc trang web liên quan đến nghiên cứu vật lý hạt nhân, công nghệ và các dự án khoa học. |
.cf | country-code | .cf: Ý nghĩa – Tên miền quốc gia của Cộng hòa Trung Phi. Đối tượng sử dụng: Cá nhân, doanh nghiệp hoặc tổ chức có liên quan đến Cộng hòa Trung Phi hoặc địa điểm đó. |
.cfa | generic | .cfa: Ý nghĩa – Liên quan đến CFA (Chartered Financial Analyst), một chứng chỉ chuyên nghiệp trong lĩnh vực tài chính. Đối tượng sử dụng: Các cá nhân, nhà đầu tư, nhà quản lý tài chính hoặc trang web cung cấp thông tin về tài chính và chứng chỉ CFA. |
.cfd | generic | .cfd: Ý nghĩa – Liên quan đến CFD (Contract for Difference), một loại hợp đồng tài chính. Đối tượng sử dụng: Các công ty tài chính, nhà đầu tư hoặc trang web cung cấp thông tin về thương mại và đầu tư CFD. |
.cg | country-code | .cg: Ý nghĩa – Tên miền quốc gia của Cộng hòa Congo. Đối tượng sử dụng: Cá nhân, doanh nghiệp hoặc tổ chức có liên quan đến Cộng hòa Congo hoặc địa điểm đó. |
.ch | country-code | .ch: Ý nghĩa – Tên miền quốc gia của Thụy Sĩ. Đối tượng sử dụng: Cá nhân, doanh nghiệp hoặc tổ chức có liên quan đến Thụy Sĩ hoặc địa điểm đó. |
.chanel | generic | .chanel: Ý nghĩa – Liên quan đến thương hiệu Chanel, một thương hiệu nổi tiếng về thời trang và mỹ phẩm. Đối tượng sử dụng: Cá nhân, doanh nghiệp hoặc tổ chức có liên quan đến thương hiệu Chanel và ngành công nghiệp thời trang. |
.channel | generic | .channel: Ý nghĩa – Liên quan đến kênh truyền thông, kênh truyền hình hoặc kênh truyền thông trực tuyến. Đối tượng sử dụng: Các tổ chức truyền thông,blog cá nhân, trang web chia sẻ nội dung, kênh truyền thông hoặc trang web cung cấp dịch vụ truyền thông. |
.charity | generic | .charity: Ý nghĩa – Liên quan đến từ thiện, tổ chức phi lợi nhuận. Đối tượng sử dụng: Các tổ chức phi lợi nhuận, tổ chức từ thiện, tổ chức gây quỹ hoặc trang web cung cấp thông tin về các hoạt động từ thiện và quyên góp. |
.chase | generic | .chase: Ý nghĩa – Liên quan đến Chase, một ngân hàng hoặc công ty tài chính. Đối tượng sử dụng: Ngân hàng Chase hoặc các công ty tài chính có liên quan. |
.chat | generic | .chat: Ý nghĩa – Liên quan đến trò chuyện, trò giao tiếp trực tuyến. Đối tượng sử dụng: Các ứng dụng trò chuyện trực tuyến, các diễn đàn trực tuyến, trang web cung cấp dịch vụ trò chuyện hoặc giao tiếp. |
.cheap | generic | .cheap: Ý nghĩa – Liên quan đến giá rẻ, sự tiết kiệm. Đối tượng sử dụng: Các trang web bán hàng trực tuyến, trang web so sánh giá, trang web cung cấp thông tin về các sản phẩm giá rẻ hoặc khuyến mãi. |
.chintai | generic | .chintai: Ý nghĩa – Liên quan đến thuê nhà, cho thuê bất động sản. Đối tượng sử dụng: Các công ty bất động sản, trang web cung cấp dịch vụ cho thuê bất động sản hoặc trang web đăng tin cho thuê. |
.chloe | generic | .chloe: Ý nghĩa – Liên quan đến thương hiệu Chloe, một thương hiệu nổi tiếng về thời trang và phụ kiện. Đối tượng sử dụng: Cá nhân, doanh nghiệp hoặc tổ chức có liên quan đến thương hiệu Chloe và ngành công nghiệp thời trang. |
.christmas | generic | .christmas: Ý nghĩa – Liên quan đến Lễ Giáng Sinh. Đối tượng sử dụng: Cá nhân, doanh nghiệp hoặc tổ chức có liên quan đến Lễ Giáng Sinh, bán hàng đặc biệt vào dịp này hoặc trang web chia sẻ thông tin về Lễ Giáng Sinh. |
.chrome | generic | .chrome: Ý nghĩa – Liên quan đến trình duyệt web Google Chrome. Đối tượng sử dụng: Các trang web cung cấp thông tin, hỗ trợ hoặc phát triển cho trình duyệt Google Chrome. |
.chrysler | generic | .chrysler: Ý nghĩa – Liên quan đến hãng xe hơi Chrysler. Đối tượng sử dụng: Các nhà sản xuất ô tô, các đại lý ô tô hoặc trang web cung cấp thông tin về các sản phẩm và dịch vụ của hãng Chrysler. |
.church | generic | .church: Ý nghĩa – Liên quan đến nhà thờ, tôn giáo. Đối tượng sử dụng: Các tổ chức tôn giáo, nhà thờ, cộng đồng tôn giáo hoặc trang web cung cấp thông tin về tôn giáo và các hoạt động liên quan. |
.ci | country-code | .ci: Ý nghĩa – Tên miền quốc gia của Bờ Biển Ngà. Đối tượng sử dụng: Cá nhân, doanh nghiệp hoặc tổ chức có liên quan đến Bờ Biển Ngà hoặc địa điểm đó. |
.cipriani | generic | .cipriani: Ý nghĩa – Liên quan đến thương hiệu Cipriani, một chuỗi khách sạn và nhà hàng xa xỉ. Đối tượng sử dụng: Cá nhân, doanh nghiệp hoặc tổ chức có liên quan đến thương hiệu Cipriani, ngành công nghiệp khách sạn và nhà hàng. |
.circle | generic | .circle: Ý nghĩa – Liên quan đến khái niệm vòng tròn, cộng đồng, mạng lưới. Đối tượng sử dụng: Cộng đồng, tổ chức xã hội, trang web cung cấp dịch vụ mạng xã hội hoặc trang web về cộng đồng và mạng lưới. |
.cisco | generic | .cisco: Ý nghĩa – Liên quan đến công ty Cisco Systems, một công ty công nghệ thông tin nổi tiếng. Đối tượng sử dụng: Các công ty công nghệ, công ty phần cứng và phần mềm, các chuyên gia công nghệ thông tin hoặc trang web cung cấp thông tin về công nghệ và sản phẩm của Cisco. |
.citadel | generic | .citadel: Ý nghĩa – Liên quan đến khái niệm thành trì, pháo đài, bảo vệ. Đối tượng sử dụng: Các công ty bảo mật, tổ chức an ninh, tổ chức quân sự hoặc trang web cung cấp dịch vụ bảo mật và an ninh. |
.citi | generic | .citi: Ý nghĩa – Liên quan đến Citigroup, một tập đoàn ngân hàng và dịch vụ tài chính đa quốc gia. Đối tượng sử dụng: Ngân hàng, công ty tài chính, các dịch vụ và sản phẩm tài chính hoặc trang web cung cấp thông tin về Citigroup. |
.citic | generic | .citic: Ý nghĩa – Liên quan đến CITIC Group, một tập đoàn công ty đa ngành của Trung Quốc. Đối tượng sử dụng: Các công ty và tổ chức liên quan đến CITIC Group, các dịch vụ và sản phẩm của công ty hoặc trang web cung cấp thông tin về CITIC Group. |
.city | generic | .city: Ý nghĩa – Liên quan đến thành phố, đô thị. Đối tượng sử dụng: Các thành phố, tổ chức đô thị, trang web cung cấp thông tin về thành phố và các dịch vụ đô thị. |
.cityeats | generic | .cityeats: Ý nghĩa – Liên quan đến ẩm thực và ăn uống trong thành phố. Đối tượng sử dụng: Các trang web cung cấp thông tin về nhà hàng, quán ăn, đánh giá ẩm thực và dịch vụ liên quan đến ẩm thực trong thành phố. |
.ck | country-code | .ck: Ý nghĩa – Tên miền quốc gia của Quần đảo Cook. Đối tượng sử dụng: Cá nhân, doanh nghiệp hoặc tổ chức có liên quan đến Quần đảo Cook hoặc địa điểm đó. |
.cl | country-code | .cl: Ý nghĩa – Tên miền quốc gia của Chile. Đối tượng sử dụng: Cá nhân, doanh nghiệp hoặc tổ chức có liên quan đến Chile hoặc địa điểm đó. |
.claims | generic | .claims: Ý nghĩa – Liên quan đến khái niệm yêu cầu, khiếu nại. Đối tượng sử dụng: Các công ty bảo hiểm, luật sư, dịch vụ tư vấn pháp lý hoặc trang web cung cấp thông tin về quyền lợi, yêu cầu và khiếu nại. |
.cleaning | generic | .cleaning: Ý nghĩa – Liên quan đến việc làm sạch, dịch vụ làm sạch. Đối tượng sử dụng: Các công ty dịch vụ làm sạch, tổ chức môi trường, trang web cung cấp thông tin và đặt dịch vụ làm sạch. |
.click | generic | .click: Ý nghĩa – Liên quan đến hành động nhấp chuột, sự tương tác trực tuyến. Đối tượng sử dụng: Các trang web, công ty quảng cáo trực tuyến, trang web bán hàng trực tuyến hoặc trang web tương tác và giao tiếp trực tuyến. |
.clinic | generic | .clinic: Ý nghĩa – Liên quan đến khái niệm phòng khám, trung tâm y tế. Đối tượng sử dụng: Các phòng khám, trung tâm y tế, bác sĩ, chuyên gia y tế hoặc trang web cung cấp thông tin về dịch vụ y tế. |
.clinique | generic | .clinique: Ý nghĩa – Liên quan đến thương hiệu Clinique, một thương hiệu mỹ phẩm và chăm sóc da. Đối tượng sử dụng: Các công ty mỹ phẩm, cửa hàng bán lẻ mỹ phẩm, trang web cung cấp thông tin và bán sản phẩm Clinique. |
.clothing | generic | .clothing: Ý nghĩa – Liên quan đến ngành công nghiệp thời trang và quần áo. Đối tượng sử dụng: Các công ty thời trang, cửa hàng bán lẻ quần áo, nhà thiết kế thời trang hoặc trang web bán hàng và cung cấp thông tin về quần áo. |
.cloud | generic | .cloud: Ý nghĩa – Liên quan đến đám mây, lưu trữ đám mây. Đối tượng sử dụng: Các công ty dịch vụ đám mây, công ty công nghệ, trang web cung cấp dịch vụ lưu trữ đám mây và công nghệ liên quan. |
.club | generic | .club: Ý nghĩa – Liên quan đến câu lạc bộ, cộng đồng, sự kết nối. Đối tượng sử dụng: Câu lạc bộ, tổ chức cộng đồng, trang web cung cấp dịch vụ và thông tin về các câu lạc bộ và cộng đồng. |
.clubmed | generic | .clubmed: Ý nghĩa – Liên quan đến thương hiệu Club Med, một chuỗi khu nghỉ dưỡng xa xỉ. Đối tượng sử dụng: Cá nhân, doanh nghiệp hoặc tổ chức có liên quan đến thương hiệu Club Med, ngành công nghiệp du lịch và dịch vụ khu nghỉ dưỡng. |
.cm | country-code | .cm: Ý nghĩa – Tên miền quốc gia của Cameroon. Đối tượng sử dụng: Cá nhân, doanh nghiệp hoặc tổ chức có liên quan đến Cameroon hoặc địa điểm đó. |
.cn | country-code | .cn: Ý nghĩa – Tên miền quốc gia của Trung Quốc. Đối tượng sử dụng: Cá nhân, doanh nghiệp hoặc tổ chức có liên quan đến Trung Quốc hoặc địa điểm đó. |
.co | country-code | .co: Ý nghĩa – Liên quan đến khái niệm công ty, cộng đồng, hoặc biểu tượng từ “của”. Đối tượng sử dụng: Các công ty, tổ chức, cộng đồng, trang web thương mại điện tử hoặc trang web cá nhân. |
.coach | generic | .coach: Ý nghĩa – Liên quan đến khái niệm huấn luyện viên, đào tạo, hướng dẫn. Đối tượng sử dụng: Các huấn luyện viên, nhà tư vấn, trường học, trang web cung cấp dịch vụ huấn luyện, đào tạo hoặc hướng dẫn. |
.codes | generic | .codes: Ý nghĩa – Liên quan đến lập trình, mã nguồn. Đối tượng sử dụng: Các nhà phát triển, công ty công nghệ, trang web cung cấp thông tin, tài liệu và tài nguyên lập trình. |
.coffee | generic | .coffee: Ý nghĩa – Liên quan đến ngành công nghiệp cà phê, quán cà phê. Đối tượng sử dụng: Các quán cà phê, nhà rang xay cà phê, công ty cung cấp sản phẩm và dịch vụ liên quan đến cà phê. |
.college | generic | .college: Ý nghĩa – Liên quan đến trường cao đẳng, giáo dục đại học. Đối tượng sử dụng: Các trường cao đẳng, trường đại học, trang web cung cấp thông tin về giáo dục đại học và tuyển sinh. |
.cologne | generic | .cologne: Ý nghĩa – Liên quan đến thành phố Cologne ở Đức hoặc nước hoa. Đối tượng sử dụng: Các công ty nước hoa, cửa hàng bán lẻ nước hoa, trang web liên quan đến Cologne hoặc địa điểm đó. |
.com | generic | .com: Ý nghĩa – Liên quan đến khái niệm thương mại, là tên miền phổ biến nhất trên Internet. Đối tượng sử dụng: Các công ty, tổ chức, cá nhân, trang web thương mại điện tử hoặc trang web chung đa dạng mục đích. |
.comcast | generic | .comcast: Ý nghĩa – Liên quan đến công ty Comcast, một nhà cung cấp dịch vụ viễn thông và truyền hình. Đối tượng sử dụng: Công ty Comcast, trang web cung cấp dịch vụ viễn thông, truyền hình hoặc trang web liên quan đến Comcast. |
.commbank | generic | .commbank: Ý nghĩa – Liên quan đến Commonwealth Bank, một ngân hàng lớn ở Úc. Đối tượng sử dụng: Ngân hàng, công ty tài chím tại Úc, trang web của ngân hàng hoặc trang web liên quan đến Commonwealth Bank. |
.community | generic | .community: Ý nghĩa – Liên quan đến cộng đồng, mạng xã hội. Đối tượng sử dụng: Các trang web cung cấp diễn đàn, mạng xã hội, dự án cộng đồng hoặc tổ chức phi lợi nhuận. |
.company | generic | .company: Ý nghĩa – Liên quan đến công ty, doanh nghiệp. Đối tượng sử dụng: Các công ty, tổ chức, trang web doanh nghiệp hoặc trang web liên quan đến công ty. |
.compare | generic | .compare: Ý nghĩa – Liên quan đến việc so sánh, đánh giá. Đối tượng sử dụng: Các trang web cung cấp dịch vụ so sánh sản phẩm, giá cả, đánh giá hoặc trang web liên quan đến việc so sánh. |
.computer | generic | .computer: Ý nghĩa – Liên quan đến máy tính, công nghệ thông tin. Đối tượng sử dụng: Các công ty công nghệ, cửa hàng bán lẻ máy tính, trang web cung cấp thông tin về công nghệ và máy tính. |
.comsec | generic | .comsec: Ý nghĩa – Liên quan đến bảo mật thông tin. Đối tượng sử dụng: Các công ty bảo mật thông tin, trang web cung cấp dịch vụ và sản phẩm bảo mật. |
.condos | generic | .condos: Ý nghĩa – Liên quan đến căn hộ chung cư. Đối tượng sử dụng: Các dự án chung cư, công ty bất động sản, trang web liên quan đến mua bán, cho thuê căn hộ chung cư. |
.construction | generic | .construction: Ý nghĩa – Liên quan đến ngành xây dựng. Đối tượng sử dụng: Các công ty xây dựng, nhà thầu, trang web cung cấp dịch vụ và thông tin về ngành xây dựng. |
.consulting | generic | .consulting: Ý nghĩa – Liên quan đến tư vấn, tư vấn kinh doanh. Đối tượng sử dụng: Các công ty tư vấn, nhà tư vấn, trang web cung cấp dịch vụ tư vấn kinh doanh. |
.contact | generic | .contact: Ý nghĩa – Liên quan đến liên hệ, thông tin liên lạc. Đối tượng sử dụng: Các trang web cung cấp thông tin liên hệ, trang web cá nhân hoặc trang web liên quan đến việc liên lạc. |
.contractors | generic | .contractors: Ý nghĩa – Liên quan đến nhà thầu, thợ làm việc tự do. Đối tượng sử dụng: Các nhà thầu, thợ làm việc tự do, công ty xây dựng, trang web liên quan đến nhà thầu. |
.cooking | generic | .cooking: Ý nghĩa – Liên quan đến nấu ăn, ẩm thực. Đối tượng sử dụng: Các trang web về công thức nấu ăn, hướng dẫn nấu ăn, các blog ẩm thực hoặc trang web liên quan đến nấu ăn. |
.cookingchannel | generic | .cookingchannel: Ý nghĩa – Liên quan đến kênh truyền hình về nấu ăn. Đối tượng sử dụng: Kênh truyền hình, trang web, hoặc nền tảng trực tuyến cung cấp nội dung về nấu ăn và ẩm thực. |
.cool | generic | .cool: Ý nghĩa – Liên quan đến khái niệm “mát mẻ” hay “thú vị”. Đối tượng sử dụng: Các trang web cá nhân, trang blog, trang web sáng tạo hoặc trang web liên quan đến nội dung thú vị và sáng tạo. |
.coop | sponsored | .coop: Ý nghĩa – Liên quan đến hợp tác xã, tổ chức phi lợi nhuận. Đối tượng sử dụng: Các hợp tác xã, tổ chức phi lợi nhuận, các cộng đồng hợp tác, trang web liên quan đến các hoạt động hợp tác xã. |
.corsica | generic | .corsica: Ý nghĩa – Liên quan đến đảo Corsica thuộc Pháp. Đối tượng sử dụng: Trang web du lịch, trang web cung cấp thông tin về đảo Corsica, các doanh nghiệp hoặc tổ chức có liên quan đến đảo Corsica. |
.country | generic | .country: Ý nghĩa – Liên quan đến khái niệm quốc gia, đất nước. Đối tượng sử dụng: Các trang web liên quan đến quốc gia, du lịch quốc gia, trang web văn hóa, thông tin địa phương hoặc trang web có nội dung quốc gia. |
.coupon | generic | .coupon: Ý nghĩa – Liên quan đến phiếu giảm giá, mã giảm giá. Đối tượng sử dụng: Các trang web cung cấp phiếu giảm giá, mã giảm giá, trang web mua sắm hoặc trang web liên quan đến việc tiết kiệm tiền. |
.coupons | generic | .coupons: Ý nghĩa – Liên quan đến phiếu giảm giá, mã giảm giá (số nhiều). Đối tượng sử dụng: Các trang web cung cấp phiếu giảm giá, mã giảm giá, trang web mua sắm hoặc trang web liên quan đến việc tiết kiệm tiền. |
.courses | generic | .courses: Ý nghĩa – Liên quan đến các khóa học, đào tạo. Đối tượng sử dụng: Các trường học, tổ chức giáo dục, trang web cung cấp khóa học trực tuyến, trang web liên quan đến việc đào tạo và học tập. |
.cpa | generic | .cpa: Ý nghĩa – Liên quan đến kế toán công chứng (Certified Public Accountant). Đối tượng sử dụng: Các kế toán công chứng, công ty kế toán, trang web cung cấp dịch vụ kế toán hoặc trang web liên quan đến lĩnh vực kế toán. |
.cr | country-code | .cr: Ý nghĩa – Tên miền quốc gia của Costa Rica. Đối tượng sử dụng: Cá nhân, doanh nghiệp hoặc tổ chức có liên quan đến Costa Rica hoặc địa điểm11. .credit: Ý nghĩa – Liên quan đến khái niệm tín dụng. Đối tượng sử dụng: Ngân hàng, công ty tài chính, tổ chức cung cấp dịch vụ tín dụng, trang web liên quan đến tài chính và tín dụng. |
.credit | generic | .credit: Tên miền “.credit” liên quan đến lĩnh vực tín dụng và tài chính. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các tổ chức tài chính, ngân hàng, công ty tín dụng, công ty bảo hiểm hoặc cá nhân có liên quan đến dịch vụ và sản phẩm tài chính, cung cấp hỗ trợ tín dụng có thể sử dụng tên miền “.credit” để tạo sự nhận diện và tăng tính chuyên nghiệp trong lĩnh vực này. |
.creditcard | generic | .creditcard: Ý nghĩa – Liên quan đến thẻ tín dụng. Đối tượng sử dụng: Ngân hàng, công ty phát hành thẻ tín dụng, trang web liên quan đến các loại thẻ tín dụng, dịch vụ thanh toán trực tuyến. |
.creditunion | generic | .creditunion: Ý nghĩa – Liên quan đến hợp tác xã tín dụng. Đối tượng sử dụng: Các hợp tác xã tín dụng, tổ chức tài chính hợp tác, trang web liên quan đến dịch vụ và hoạt động của hợp tác xã tín dụng. |
.cricket | generic | .cricket: Ý nghĩa – Liên quan đến môn cricket. Đối tượng sử dụng: Các liên đoàn cricket, câu lạc bộ cricket, trang web thể thao, trang web liên quan đến môn cricket. |
.crown | generic | .crown: Ý nghĩa – Liên quan đến vương miện, biểu tượng quyền lực hoặc quốc gia. Đối tượng sử dụng: Trang web liên quan đến vương miện, sắc lệnh hoàng gia, các hoạt động liên quan đến quyền lực hoặc trang web có nội dung quốc gia. |
.crs | generic | .crs: Ý nghĩa – Liên quan đến hệ thống đặt phòng và đặt chỗ. Đối tượng sử dụng: Các công ty du lịch, đại lý du lịch, trang web đặt phòng và đặt chỗ trực tuyến. |
.cruise | generic | .cruise: Ý nghĩa – Liên quan đến du thuyền, hành trình du lịch trên biển. Đối tượng sử dụng: Các công ty du thuyền, đại lý du lịch, trang web liên quan đến du lịch du thuyền hoặc trang web cung cấp dịch vụ đặt vé du thuyền. |
.cruises | generic | .cruises: Ý nghĩa – Liên quan đến du thuyền, hành trình du lịch trên biển (số nhiều). Đối tượng sử dụng: Các công ty du thuyền, đại lý du lịch, trang web liên quan đến du lịch du thuyền hoặc trang web cung cấp dịch vụ đặt vé du thuyền. |
.csc | generic | .csc: Ý nghĩa – Tên miền viết tắt của “Customer Service Center” (Trung tâm Dịch vụ Khách hàng). Đối tượng sử dụng: Các công ty, tổ chức có trung tâm dịch vụ khách hàng hoặc trang web liên quan đến chăm sóc khách hàng. |
.cu | country-code | .cu: Ý nghĩa – Tên miền quốc gia của Cuba. Đối tượng sử dụng: Cá nhân, doanh nghiệp hoặc tổ chức có liên quan đến Cuba hoặc địa điểm. |
.cuisinella | generic | .cuisinella: Ý nghĩa – Liên quan đến thương hiệu Cuisinella, chuyên về nội thất và thiết bị nhà bếp. Đối tượng sử dụng: Công ty Cuisinella, trang web của công ty, trang web bán sản phẩm nội thất và thiết bị nhà bếp. |
.cv | country-code | .cv: Ý nghĩa – Tên miền quốc gia của Cape Verde. Đối tượng sử dụng: Cá nhân, doanh nghiệp hoặc tổ chức có liên quan đến Cape Verde hoặc địa điểm. |
.cw | country-code | .cw: Ý nghĩa – Tên miền quốc gia của Curaçao. Đối tượng sử dụng: Cá nhân, doanh nghiệp hoặc tổ chức có liên quan đến Curaçao hoặc địa điểm. |
.cx | country-code | .cx: Ý nghĩa – Tên miền quốc gia của Đảo Christmas. Đối tượng sử dụng: Cá nhân, doanh nghiệp hoặc tổ chức có liên quan đến Đảo Christmas hoặc địa điểm. |
.cy | country-code | .cy: Ý nghĩa – Tên miền quốc gia của Síp. Đối tượng sử dụng: Cá nhân, doanh nghiệp hoặc tổ chức có liên quan đến Síp hoặc địa điểm. |
.cymru | generic | .cymru: Ý nghĩa – Liên quan đến quốc gia Wales, Vương quốc Anh. Đối tượng sử dụng: Cá nhân, doanh nghiệp hoặc tổ chức có liên quan đến Wales, văn hóa Wales hoặc địa điểm. |
.cyou | generic | .cyou: Ý nghĩa – Liên quan đến các nền tảng trực tuyến dành cho giới trẻ. Đối tượng sử dụng: Các trang web, ứng dụng hoặc nền tảng trực tuyến hướng đến người dùng trẻ tuổi và nội dung liên quan đến giới trẻ. |
.cz | country-code | .cz: Ý nghĩa – Tên miền quốc gia của Cộng hòa Séc. Đối tượng sử dụng: Cá nhân, doanh nghiệp hoặc tổ chức có liên quan đến Cộng hòa Séc hoặc địa điểm. |
.dabur | generic | .dabur: Ý nghĩa – Liên quan đến thương hiệu Dabur, chuyên về sản phẩm chăm sóc sức khỏe và thực phẩm. Đối tượng sử dụng: Công ty Dabur, trang web của công ty, trang web bán sản phẩm chăm sóc sức khỏe và thực phẩm. |
.dad | generic | .dad: Ý nghĩa – Liên quan đến khái niệm “bố” hoặc “cha”. Đối tượng sử dụng: Các trang web cá nhân, blog hoặc trang web liên quan đến vấn đề gia đình, cha mẹ hoặc nội dung liên quan đến việc làm cha mẹ. |
.dance | generic | .dance: Ý nghĩa – Liên quan đến môn nhảy. Đối tượng sử dụng: Các trang web liên quan đến môn nhảy, nhóm nhảy, trường nhảy, hoặc trang web chia sẻ nội dung về nhảy. |
.data | generic | .data: Ý nghĩa – Liên quan đến dữ liệu và phân tích. Đối tượng sử dụng: Các công ty, tổ chức hoặc cá nhân liên quan đến lĩnh vực dữ liệu, phân tích dữ liệu, lưu trữ dữ liệu hoặc cung cấp dịch vụ liên quan đến dữ liệu. |
.date | generic | .date: Ý nghĩa – Liên quan đến ngày tháng, hẹn hò hoặc lịch trình. Đối tượng sử dụng: Các trang web, ứng dụng hoặc dịch vụ liên quan đến việc lên lịch, hẹn hò, sự kiện hoặc thông tin về ngày tháng. |
.dating | generic | .dating: Ý nghĩa – Liên quan đến việc hẹn hò, tìm kiếm mối quan hệ hoặc kết nối cá nhân. Đối tượng sử dụng: Các trang web hoặc ứng dụng hẹn hò, trang web chia sẻ thông tin và tư vấn về hẹn hò hoặc nội dung liên quan đến tìm kiếm mối quan hệ. |
.datsun | generic | .datsun: Ý nghĩa – Liên quan đến thương hiệu ô tô Datsun. Đối tượng sử dụng: Công ty Datsun, trang web của công ty, trang web giới thiệu và bán các mẫu xe Datsun. |
.day | generic | .day: Ý nghĩa – Liên quan đến ngày, thời gian hoặc sự kiện trong một ngày. Đối tượng sử dụng: Các trang web hoặc ứng dụng liên quan đến việc chia sẻ thông tin, sự kiện, hoạt động diễn ra trong một ngày cụ thể. |
.dclk | generic | .dclk: Ý nghĩa – Liên quan đến quảng cáo trực tuyến và định vị đối tượng. Đối tượng sử dụng: Các công ty, tổ chức hoặc nền tảng quảng cáo trực tuyến, công cụ định vị đối tượng hoặc trang web liên quan đến quảng cáo số. |
.dds | generic | .dds: Ý nghĩa – Liên quan đến địa chỉ IP động. Đối tượng sử dụng: Các công ty, tổ chức hoặc dịch vụ liên quan đến cung cấp địa chỉ IP động hoặc quản lý địa chỉ IP. |
.de | country-code | .de: Ý nghĩa – Tên miền quốc gia của Đức. Đối tượng sử dụng: Cá nhân, doanh nghiệp hoặc tổ chức có liên quan đến Đức hoặc địa điểm. |
.deal | generic | .deal: Ý nghĩa – Liên quan đến ưu đãi, khuyến mãi hoặc giao dịch. Đối tượng sử dụng: Các trang web hoặc ứng dụng liên quan đến việc chia sẻ, tìm kiếm hoặc mua bán ưu đãi, khuyến mãi hoặc giao dịch. |
.dealer | generic | .dealer: Ý nghĩa – Liên quan đến ngành công nghiệp buôn bán, bán lẻ và phân phối. Đối tượng sử dụng: Các công ty, đại lý, nhà phân phối hoặc trang web liên quan đến việc bán lẻ, buôn bán hoặc phân phối sản phẩm. |
.deals | generic | .deals: Ý nghĩa – Liên quan đến ưu đãi, khuyến mãi hoặc giao dịch. Đối tượng sử dụng: Các trang web, ứng dụng hoặc cộng đồng liên quan đến việc chia sẻ, tìm kiếm hoặc quảng cáo ưu đãi, khuyến mãi hoặc giao dịch. |
.degree | generic | .degree: Ý nghĩa – Liên quan đến bằng cấp, học vấn hoặc lĩnh vực giáo dục. Đối tượng sử dụng: Các trường đại học, trung tâm đào tạo hoặc cá nhân có liên quan đến giáo dục, đào tạo hoặc cung cấp thông tin về bằng cấp. |
.delivery | generic | .delivery: Ý nghĩa – Liên quan đến dịch vụ giao hàng. Đối tượng sử dụng: Các công ty, tổ chức hoặc dịch vụ liên quan đến giao hàng, vận chuyển hoặc dịch vụ logistic. |
.dell | generic | .dell: Ý nghĩa – Liên quan đến thương hiệu Dell, chuyên sản xuất và bán các sản phẩm công nghệ. Đối tượng sử dụng: Công ty Dell, trang web của công ty hoặc trang web bán sản phẩm công nghệ của Dell. |
.deloitte | generic | .deloitte: Ý nghĩa – Liên quan đến tập đoàn Deloitte, một trong những công ty kiểm toán và tư vấn hàng đầu thế giới. Đối tượng sử dụng: Công ty Deloitte, trang web của công ty hoặc trang web cung cấp dịch vụ kiểm toán và tư vấn. |
.delta | generic | .delta: Ý nghĩa – Liên quan đến hãng hàng không Delta Air Lines hoặc khái niệm sông chảy. Đối tượng sử dụng: Hãng hàng không Delta Air Lines, trang web của hãng hàng không hoặc trang web liên quan đến du lịch, vận chuyển hàng hóa. |
.democrat | generic | .democrat: Ý nghĩa – Liên quan đến đảng Dân chủ hoặc chế độ dân chủ. Đối tượng sử dụng: Các tổ chức, nhóm hoặc cá nhân có liên quan đến đảng Dân chủ, chính trị dân chủ hoặc hoạt động chính trị liên quan. |
.dental | generic | .dental: Ý nghĩa – Liên quan đến lĩnh vực nha khoa hoặc chăm sóc răng miệng. Đối tượng sử dụng: Các phòng khám nha khoa, bác sĩ nha khoa, trang web liên quan đến lĩnh vực nha khoa hoặc cung cấp thông tin về chăm sóc răng miệng. |
.dentist | generic | .dentist: Ý nghĩa – Liên quan đến nghề nha sĩ. Đối tượng sử dụng: Các nha sĩ, phòng khám nha khoa, trang web cá nhân hoặc doanh nghiệp liên quan đến nghề nha sĩ. |
.desi | generic | .desi: Ý nghĩa – Liên quan đến văn hóa và cộng đồng người Ấn Độ hoặc người gốc Ấn. Đối tượng sử dụng: Cộng đồng ngườiẤn Độ hoặc người Ấn gốc, trang web hoặc cộng đồng trực tuyến liên quan đến văn hóa, ngôn ngữ, ẩm thực, nghệ thuật và các khía cạnh khác của cộng đồng người Ấn. |
.design | generic | .design: Ý nghĩa – Liên quan đến thiết kế, sáng tạo và nghệ thuật. Đối tượng sử dụng: Các nhà thiết kế, công ty thiết kế, trang web hoặc cộng đồng trực tuyến liên quan đến thiết kế đồ họa, thiết kế sản phẩm hoặc các lĩnh vực sáng tạo khác. |
.dev | generic | .dev: Ý nghĩa – Liên quan đến phát triển web và ứng dụng. Đối tượng sử dụng: Các nhà phát triển web, ứng dụng hoặc công ty công nghệ liên quan đến phát triển phần mềm và ứng dụng. |
.dhl | generic | .dhl: Ý nghĩa – Liên quan đến tập đoàn DHL, một trong những công ty vận chuyển và logistics hàng đầu thế giới. Đối tượng sử dụng: Công ty DHL, trang web của công ty hoặc trang web cung cấp dịch vụ vận chuyển và logistics. |
.diamonds | generic | .diamonds: Ý nghĩa – Liên quan đến kim cương hoặc những sản phẩm liên quan đến kim cương. Đối tượng sử dụng: Các công ty, cửa hàng, trang web hoặc cộng đồng trực tuyến chuyên về kim cương, trang sức kim cương hoặc thị trường kim cương. |
.diet | generic | .diet: Ý nghĩa – Liên quan đến ăn uống, chế độ ăn hoặc giảm cân. Đối tượng sử dụng: Các trang web, blog, dịch vụ trực tuyến hoặc cộng đồng liên quan đến dinh dưỡng, chế độ ăn hoặc giảm cân. |
.digital | generic | .digital: Ý nghĩa – Liên quan đến kỹ thuật số, công nghệ số hoặc sản phẩm số. Đối tượng sử dụng: Các công ty công nghệ, trang web liên quan đến công nghệ số, sản phẩm công nghệ số hoặc dịch vụ kỹ thuật số. |
.direct | generic | .direct: Ý nghĩa – Liên quan đến việc trực tiếp, giao tiếp trực tiếp hoặc quảng cáo trực tiếp. Đối tượng sử dụng: Các công ty, tổ chức hoặc trang web có mục đích giao tiếp trực tiếp với khách hàng hoặc quảng cáo trực tiếp sản phẩm, dịch vụ. |
.directory | generic | .directory: Ý nghĩa – Liên quan đến danh bạ, hướng dẫn hoặc chỉ dẫn. Đối tượng sử dụng: Các trang web, ứng dụng hoặc dự án liên quan đến việc cung cấp danh bạ, hướng dẫn hoặc chỉ dẫn cho người dùng. |
.discount | generic | .discount: Ý nghĩa – Liên quan đến giảm giá, ưu đãi hoặc khuyến mãi. Đối tượng sử dụng: Các trang web, cửa hàng hoặc dịch vụ trực tuyến cung cấp thông tin về giảm giá, ưu đãi hoặc khuyến mãi. |
.discover | generic | .discover: Ý nghĩa – Liên quan đến khám phá, tìm hiểu hoặc khám phá mới. Đối tượng sử dụng: Các trang web, ứng dụng hoặc cộng đồng liên quan đến việc khám phá, tìm hiểu, du lịch hoặc khám phá những điều mới. |
.dish | generic | .dish: Ý nghĩa – Liên quan đến món ăn, ẩm thực hoặc dịch vụ truyền hình. Đối tượng sử dụng: Nhà hàng, quán ăn, công ty truyền hình hoặc trang web liên quan đến món ăn, ẩm thực hoặc dịch vụ truyền hình. |
.diy | generic | .diy: Ý nghĩa – Liên quan đến làm tự thực hiện, tự làm hoặc sửa chữa. Đối tượng sử dụng: Các trang web, blog hoặc cộng đồng trực tuyến liên quan đến việc tự làm, tự sửa chữa, nghệ thuật thủ công hoặc dự án DIY (Do It Yourself). |
.dj | country-code | .dj: Ý nghĩa – Liên quan đến nghề DJ (Disc Jockey) hoặc âm nhạc DJ. Đối tượng sử dụng: Các DJ, nhạc sĩ, trang web hoặc cộng đồng liên quan đến nghệ thuật DJ, âm nhạc remix hoặc sản xuất âm nhạc. |
.dk | country-code | .dk: Ý nghĩa – Tên miền quốc gia của Đan Mạch. Đối tượng sử dụng: Các cá nhân, doanh nghiệp hoặc tổ chức có liên quan đến Đan Mạch hoặc muốn mở rộng hoạt động của mình tại Đan Mạch. |
.dm | country-code | .dm: Ý nghĩa – Tên miền quốc gia của Dominica. Đối tượng sử dụng: Các cá nhân, doanh nghiệp hoặc tổ chức có liên quan đến Dominica hoặc muốn mở rộng hoạt động của mình tại Dominica. |
.dnp | generic | .dnp: Ý nghĩa – Liên quan đến chương trình đào tạo điều dưỡng. Đối tượng sử dụng: Các trường học, tổ chức hoặc cá nhân có liên quan đến đào tạo điều dưỡng hoặc cung cấp thông tin về ngành điều dưỡng. |
.do | country-code | .do: Ý nghĩa – Tên miền quốc gia của Cộng hòa Dominican. Đối tượng sử dụng: Các cá nhân, doanh nghiệp hoặc tổ chức có liên quan đến Cộng hòa Dominican hoặc muốn mở rộng hoạt động của mình tại đây. |
.docs | generic | .docs: Ý nghĩa – Liên quan đến tài liệu, văn bản hoặc công cụ văn phòng. Đối tượng sử dụng: Các trang web, dịch vụ lưu trữ tài liệu hoặc công cụ văn phòng trực tuyến. |
.doctor | generic | .doctor: Ý nghĩa – Liên quan đến nghề bác sĩ hoặc lĩnh vực y tế. Đối tượng sử dụng: Các bác sĩ, nhà nghiên cứu y tế,trang web y tế hoặc tổ chức liên quan đến ngành y tế. |
.dodge | generic | .dodge: Ý nghĩa – Liên quan đến thương hiệu xe hơi Dodge. Đối tượng sử dụng: Các trang web, đại lý hoặc cộng đồng liên quan đến xe hơi Dodge hoặc ngành công nghiệp ô tô. |
.dog | generic | .dog: Ý nghĩa – Liên quan đến chó, thú cưng hoặc động vật. Đối tượng sử dụng: Các trang web, blog hoặc cộng đồng liên quan đến chó, thú cưng hoặc động vật. |
.doha | generic | .doha: Ý nghĩa – Tên miền quốc gia của Qatar hoặc có thể liên quan đến thành phố Doha. Đối tượng sử dụng: Các cá nhân, doanh nghiệp hoặc tổ chức có liên quan đến Qatar hoặc muốn mở rộng hoạt động của mình tại Doha. |
.domains | generic | .domains: Ý nghĩa – Liên quan đến tên miền, quản lý tên miền hoặc đăng ký tên miền. Đối tượng sử dụng: Các công ty đăng ký tên miền, nhà cung cấp dịch vụ tên miền hoặc trang web cung cấp thông tin về tên miền. |
.doosan | generic | .doosan: Ý nghĩa – Liên quan đến tập đoàn Doosan, một tập đoàn đa quốc gia của Hàn Quốc. Đối tượng sử dụng: Các công ty, nhà cung cấp hoặc tổ chức có liên quan đến tập đoàn Doosan hoặc ngành công nghiệp mà Doosan hoạt động. |
.dot | generic | .dot: Ý nghĩa – Liên quan đến chấm (dot) hoặc kỹ thuật số. Đối tượng sử dụng: Các trang web, công ty hoặc dự án có liên quan đến chấm, kỹ thuật số hoặc công nghệ. |
.download | generic | .download: Ý nghĩa – Liên quan đến tải xuống, tệp tin hoặc phần mềm. Đối tượng sử dụng: Các trang web, dịch vụ cung cấp tải xuống, cộng đồng chia sẻ tệp tin hoặc phần mềm. |
.drive | generic | .drive: Ý nghĩa – Liên quan đến lái xe, lưu trữ hoặc dịch vụ đám mây. Đối tượng sử dụng: Các trang web, dịch vụ lưu trữ dữ liệu hoặc dịch vụ liên quan đến lái xe, ô tô hoặc dịch vụ đám mây. |
.dtv | generic | .dtv: Ý nghĩa – Liên quan đến truyền hình kỹ thuật số (Digital Television). Đối tượng sử dụng: Các đài truyền hình, nhà cung cấp dịch vụ truyền hình hoặc trang web liên quan đến truyền hình kỹ thuật số. |
.dubai | generic | .dubai: Ý nghĩa – Tên miền quốc gia của Các Tiểu vương quốc Arab Thống nhất (UAE) hoặc có thể liên quan đến thành phố Dubai. Đối tượng sử dụng: Các cá nhân, doanh nghiệp hoặc tổ chức có liên quan đến UAE hoặc muốn mở rộng hoạt động của mình tại Dubai. |
.duck | generic | .duck: Ý nghĩa – Liên quan đến vịt, thú nhồi bông hoặc các nội dung liên quan đến vịt. Đối tượng sử dụng: Các trang web, cửa hàng trực tuyến hoặc cộng đồng liên quan đến vịt, thú nhồi bông hoặc động vật. |
.dunlop | generic | .dunlop: Ý nghĩa – Liên quan đến thương hiệu Dunlop, đặc biệt là liên quan đến sản phẩm lốp xe. Đối tượng sử dụng: Các trang web, công ty hoặc cửa hàng liên quan đến lốp xe, sản phẩm công nghệ, hoặc các sản phẩm khác của Dunlop. |
.duns | generic | .duns: Ý nghĩa – Liên quan đến hệ thống mã số DUNS (Data Universal Numbering System) được sử dụng để xác định các doanh nghiệp và tổ chức. Đối tượng sử dụng: Các trang web, công ty hoặc tổ chức liên quan đến việc đăng ký, xác nhận hoặc sử dụng mã số DUNS. |
.dupont | generic | .dupont: Ý nghĩa – Liên quan đến tập đoàn Dupont, một tập đoàn đa quốc gia chuyên về công nghệ và vật liệu. Đối tượng sử dụng: Các trang web, công ty hoặc cộng đồng liên quan đến tập đoàn Dupont, các sản phẩm công nghệ hoặc ngành công nghiệp vật liệu. |
.durban | generic | .durban: Ý nghĩa – Liên quan đến thành phố Durban, Nam Phi. Đối tượng sử dụng: Các cá nhân, doanh nghiệp hoặc tổ chức có liên quan đến Durban, bất kỳ hoạt động kinh doanh, du lịch hoặc sự kiện tại thành phố Durban. |
.dvag | generic | .dvag: Ý nghĩa – Liên quan đến Deutsche Vermögensberatung (DVAG), một công ty tư vấn tài chính đa cấp tại Đức. Đối tượng sử dụng: Các trang web, công ty hoặc cộng đồng liên quan đến tư vấn tài chính, bảo hiểm hoặc ngành công nghiệp tài chính. |
.dvr | generic | .dvr: Ý nghĩa – Liên quan đến các thiết bị ghi hình kỹ thuật số (Digital Video Recorder). Đối tượng sử dụng: Các công ty, nhà cung cấp dịch vụ hoặc trang web liên quan đến các thiết bị ghi hình kỹ thuật số, hệ thống giám sát hoặc công nghệ liên quan. |
.dz | country-code | .dz: Ý nghĩa – Tên miền quốc gia của Algeria. Đối tượng sử dụng: Các cá nhân, doanh nghiệp hoặc tổ chức có liên quan đến Algeria hoặc muốn mở rộng hoạt động của mình tại Algeria. |
.earth | generic | .earth: Ý nghĩa – Liên quan đến Trái đất, môi trường hoặc các vấn đề liên quan đến hành tinh. Đối tượng sử dụng: Các trang web, tổ chức phi lợi nhuận, hoạt động bảo vệ môi trường hoặc nội dung liên quan đến Trái đất và môitrường. |
.eat | generic | .eat: Ý nghĩa – Liên quan đến ẩm thực, thực phẩm hoặc các hoạt động liên quan đến ăn uống. Đối tượng sử dụng: Nhà hàng, quán ăn, cửa hàng thực phẩm, blog ẩm thực hoặc bất kỳ trang web nào có liên quan đến ẩm thực và ăn uống. |
.ec | country-code | .ec: Ý nghĩa – Tên miền quốc gia của Ecuador. Đối tượng sử dụng: Các cá nhân, doanh nghiệp hoặc tổ chức có liên quan đến Ecuador hoặc muốn mở rộng hoạt động của mình tại Ecuador. |
.eco | generic | .eco: Ý nghĩa – Liên quan đến bảo vệ môi trường và phát triển bền vững. Đối tượng sử dụng: Các trang web, tổ chức phi lợi nhuận, hoạt động bảo vệ môi trường hoặc nội dung liên quan đến bảo vệ môi trường và phát triển bền vững. |
.edeka | generic | .edeka: Ý nghĩa – Liên quan đến chuỗi siêu thị và bán lẻ Edeka, có trụ sở tại Đức. Đối tượng sử dụng: Các trang web, cửa hàng trực tuyến hoặc công ty liên quan đến chuỗi siêu thị Edeka hoặc ngành bán lẻ. |
.edu | sponsored | .edu: Ý nghĩa – Liên quan đến giáo dục và các cơ sở giáo dục. Đối tượng sử dụng: Trường đại học, trường học, tổ chức giáo dục hoặc nội dung liên quan đến giáo dục. |
.education | generic | .education: Ý nghĩa – Liên quan đến giáo dục và các nguồn học liệu trực tuyến. Đối tượng sử dụng: Các trang web, tổ chức giáo dục, cộng đồng học tập trực tuyến hoặc nội dung liên quan đến giáo dục và đào tạo. |
.ee | country-code | .ee: Ý nghĩa – Tên miền quốc gia của Estonia. Đối tượng sử dụng: Các cá nhân, doanh nghiệp hoặc tổ chức có liên quan đến Estonia hoặc muốn mở rộng hoạt động của mình tại Estonia. |
.eg | country-code | .eg: Ý nghĩa – Tên miền quốc gia của Ai Cập. Đối tượng sử dụng: Các cá nhân, doanh nghiệp hoặc tổ chức có liên quan đến Ai Cập hoặc muốn mở rộng hoạt động của mình tại Ai Cập. |
.eh | country-code | .eh: Ý nghĩa – Tên miền quốc gia của Tây Sahara. Đối tượng sử dụng: Các cá nhân, doanh nghiệp hoặc tổ chức có liên quan đến Tây Sahara hoặc muốn thể hiện sự liên kết với khu vực này. |
generic | .email: Ý nghĩa – Liên quan đến email và việc gửi nhận thư điện tử. Đối tượng sử dụng: Các công ty, tổ chức, cá nhân hoặc dịch vụ liên quan đến email hoặc việc gửi nhận thư điện tử. | |
.emerck | generic | .emerck: Ý nghĩa – Liên quan đến tập đoàn Merck, một công ty dược phẩm và hóa chất đa quốc gia. Đối tượng sử dụng: Các trang web, cửa hàng trực tuyến hoặc công ty liên quan đến tập đoàn Merck, sản phẩm dược phẩm hoặc ngành công nghiệp hóa chất. |
.energy | generic | .energy: Ý nghĩa – Liên quan đến năng lượng và ngành công nghiệp năng lượng. Đối tượng sử dụng: Các công ty năng lượng, tổ chức bảo vệ môi trường hoặc các trang web cung cấp thông tin về năng lượng, sử dụng tiết kiệm năng lượng hoặc các nguồn năng lượng tái tạo. |
.engineer | generic | .engineer: Ý nghĩa – Liên quan đến ngành kỹ sư và công việc kỹ thuật. Đối tượng sử dụng: Các cá nhân, tổ chức, trang web hoặc cộng đồng liên quan đến ngành kỹ sư, công nghệ hoặc công việc kỹ thuật. |
.engineering | generic | .engineering: Ý nghĩa – Liên quan đến ngành kỹ thuật và các lĩnh vực liên quan. Đối tượng sử dụng: Các công ty, tổ chức, trường đại học hoặc trang web liên quan đến ngành kỹ thuật, công nghệ hoặc các lĩnh vực liên quan như cơ khí, điện tử, xây dựng, v.v. |
.enterprises | generic | .enterprises: Ý nghĩa – Liên quan đến doanh nghiệp và công ty. Đối tượng sử dụng: Các công ty, doanh nghiệp hoặc tổ chức có liên quan đến doanh nghiệp và muốn hiển thị sự chuyên nghiệp trên trang web của mình. |
.epost | generic | .epost: Ý nghĩa – Liên quan đến dịch vụ thư điện tử hoặc hệ thống thư điện tử. Đối tượng sử dụng: Các công ty, tổ chức hoặc cá nhân liên quan đến dịch vụ thư điện tử hoặc muốn sử dụng tên miền để tạo địa chỉ email chuyên dụng. |
.epson | generic | .epson: Ý nghĩa – Liên quan đến thương hiệu Epson, một công ty chuyên sản xuất máy in và thiết bị điện tử. Đối tượng sử dụng: Các công ty, cửa hàng bán lẻ hoặc cá nhân liên quan đến sản phẩm máy in, máy chiếu hoặc các thiết bị điện tử của Epson. |
.equipment | generic | .equipment: Ý nghĩa – Liên quan đến thiết bị và trang thiết bị. Đối tượng sử dụng: Các công ty, cửa hàng bán lẻ hoặc cá nhân chuyên cung cấp, bán hoặc cho thuê thiết bị và trang thiết bị trong các ngành công nghiệp khác nhau. |
.er | country-code | .er: Ý nghĩa – Tên miền quốc gia của Eritrea. Đối tượng sử dụng: Các cá nhân, doanh nghiệp hoặc tổ chức có liên quan đến Eritrea hoặc muốn mở rộng hoạt động của mình tại Eritrea. |
.ericsson | generic | .ericsson: Ý nghĩa – Liên quan đến tập đoàn Ericsson, một công ty viễn thông toàn cầu. Đối tượng sử dụng: Các công ty, tổ chức, trang web hoặc cá nhân liên quan đến công nghệ viễn thông, thiết bị viễn thông hoặc các dịch vụ liên quan đến Ericsson. |
.erni | generic | .erni: Ý nghĩa – Liên quan đến tập đoàn ERNI, một công ty công nghệ cao chuyên về kết nối điện tử và liên kết. Đối tượng sử dụng: Các công ty, tổ chức hoặc cá nhân liên quan đến công nghệ kết nối điện tử, liên kết điện tử hoặc các lĩnh vực công nghệ cao khác. |
.es | country-code | .es: Ý nghĩa – Tên miền quốc gia của Tây Ban Nha. Đối tượng sử dụng: Các cá nhân, doanh nghiệp hoặc tổ chức có liên quan đến Tây Ban Nha hoặc muốn mở rộng hoạt động của mình tại Tây Ban Nha. |
.esq | generic | .esq: Ý nghĩa – Liên quan đến danh hiệu luật sư (Esquire) và ngành pháp lý. Đối tượng sử dụng: Các luật sư, văn phòng luật sư hoặc cá nhân liên quan đến lĩnh vực pháp lý muốn sử dụng tên miền để tạo sự chuyên nghiệp và nhận diện trong ngành. |
.estate | generic | .estate: Ý nghĩa – Liên quan đến ngành bất động sản và quản lý tài sản. Đối tượng sử dụng: Các công ty bất động sản, nhà đầu tư, quản lý tài sản hoặc cá nhân có liên quan đến ngành bất động sản và muốn quảng bá hoạt động của mình trên trang web. |
.esurance | generic | .esurance: Ý nghĩa – Liên quan đến công ty bảo hiểm Esurance. Đối tượng sử dụng: Các công ty, tổ chức hoặc cá nhân liên quan đến ngành bảo hiểm, đặc biệt là bảo hiểm xe hơi hoặc muốn quảng bá dịch vụ bảo hiểm của họ. |
.et | country-code | .et: Ý nghĩa – Tên miền quốc gia của Ethiopia. Đối tượng sử dụng: Các cá nhân, doanh nghiệp hoặc tổ chức có liên quan đến Ethiopia hoặc muốn mở rộng hoạt động của mình tại Ethiopia. |
.etisalat | generic | .etisalat: Ý nghĩa – Liên quan đến Tập đoàn Etisalat, một công ty viễn thông và dịch vụ di động toàn cầu. Đối tượng sử dụng: Các công ty, tổ chức, trang web hoặc cá nhân liên quan đến viễn thông, dịch vụ di động hoặc các dịch vụ liên quan đến Etisalat. |
.eu | country-code | .eu: Ý nghĩa – Tên miền quốc gia của Liên minh châu Âu (European Union). Đối tượng sử dụng: Các cá nhân, doanh nghiệp hoặc tổ chức có liên quan đến Châu Âu hoặc muốn quảng bá hoạt động của mình trong khu vực Liên minh châu Âu. |
.eurovision | generic | .eurovision: Ý nghĩa – Liên quan đến cuộc thi âm nhạc Eurovision. Đối tượng sử dụng: Các trang web, cộng đồng hoặc tổ chức liên quan đến cuộc thi Eurovision, nghệ sĩ âm nhạc và người hâm mộ. |
.eus | generic | .eus: Ý nghĩa – Tên miền địa lý cho Euskadi, một khu vực tự trị ở Tây Ban Nha. Đối tượng sử dụng: Các cá nhân, doanh nghiệp hoặc tổ chức có liên quan đến Euskadi hoặc muốn quảng bá hoạt động của mình trong khu vực này. |
.events | generic | .events: Ý nghĩa – Liên quan đến sự kiện và tổ chức sự kiện. Đối tượng sử dụng: Các công ty, tổ chức hoặc cá nhân chuyên tổ chức sự kiện, quảng bá sự kiện hoặc cung cấp dịch vụ liên quan đến ngành sự kiện. |
.everbank | generic | .everbank: Ý nghĩa – Liên quan đến các dịch vụ ngân hàng hoặc tài chính. Đối tượng sử dụng: Các ngân hàng, tổ chức tài chính hoặc công ty cung cấp dịch vụ ngân hàng và tài chính. |
.exchange | generic | .exchange: Ý nghĩa – Liên quan đến giao dịch hoặc trao đổi. Đối tượng sử dụng: Các công ty, tổ chức hoặc trang web liên quan đến giao dịch tài chính, trao đổi tiền tệ, thị trường giao dịch hoặc các dịch vụ liên quan. |
.expert | generic | .expert: Ý nghĩa – Liên quan đến chuyên gia và kiến thức chuyên môn. Đối tượng sử dụng: Các chuyên gia, cố vấn, tổ chức hoặc trang web cung cấp thông tin chuyên môn và tư vấn trong các lĩnh vực khác nhau. |
.exposed | generic | .exposed: Ý nghĩa – Liên quan đến việc tiết lộ hoặc phơi bày thông tin. Đối tượng sử dụng: Các công ty, tổ chức hoặc cá nhân liên quan đến bảo mật thông tin, quảng bá việc tiết lộ thông tin hoặc cung cấp dịch vụ liên quan đến bảo vệ thông tin. |
.express | generic | .express: Ý nghĩa – Liên quan đến diễn đạt hoặc thể hiện. Đối tượng sử dụng: Các công ty, tổ chức hoặc cá nhân muốn diễn đạt, thể hiện hoặc quảng bá thông điệp, ý tưởng hoặc dịch vụ của mình. |
.extraspace | generic | .extraspace: Ý nghĩa – Liên quan đến khoảng không gian bổ sung hoặc kho lưu trữ. Đối tượng sử dụng: Các công ty, tổ chức hoặc cá nhân cung cấp dịch vụ kho lưu trữ, khoảng không gian bổ sung hoặc quản lý kho. |
.fage | generic | .fage: Ý nghĩa – Liên quan đến thương hiệu FAGE, một công ty sản xuất sản phẩm sữa chua. Đối tượng sử dụng: Các công ty,tổ chức hoặc cá nhân liên quan đến thương hiệu FAGE hoặc sản xuất, bán hàng, hoặc quảng bá sản phẩm sữa chua. |
.fail | generic | .fail: Ý nghĩa – Liên quan đến thất bại hoặc không thành công. Đối tượng sử dụng: Các trang web, dự án hoặc cộng đồng tập trung vào chia sẻ câu chuyện về thất bại, học hỏi từ những kinh nghiệm không thành công hoặc cung cấp nội dung giải trí liên quan đến thất bại. |
.fairwinds | generic | .fairwinds: Ý nghĩa – Liên quan đến biển hoặc gió. Đối tượng sử dụng: Các công ty, tổ chức hoặc cá nhân hoạt động trong ngành hàng hải, thủy sản, du lịch biển hoặc các ngành công nghiệp liên quan đến biển và gió. |
.faith | generic | .faith: Ý nghĩa – Liên quan đến đức tin, tôn giáo hoặc niềm tin. Đối tượng sử dụng: Các tổ chức tôn giáo, nhà thờ, cộng đồng tôn giáo hoặc cá nhân muốn chia sẻ thông điệp tôn giáo hoặc liên quan đến niềm tin. |
.family | generic | .family: Ý nghĩa – Liên quan đến gia đình và quan hệ gia đình. Đối tượng sử dụng: Các trang web, blog, cộng đồng hoặc dịch vụ liên quan đến gia đình, chăm sóc trẻ em, hướng dẫn nuôi dạy con cái hoặc quan hệ gia đình. |
.fan | generic | .fan: Ý nghĩa – Liên quan đến người hâm mộ và sự ủng hộ. Đối tượng sử dụng: Các trang web, cộng đồng hoặc cửa hàng trực tuyến liên quan đến việc hâm mộ nghệ sĩ, đội thể thao, sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể. |
.fans | generic | .fans: Ý nghĩa – Liên quan đến người hâm mộ và cộng đồng người hâm mộ. Đối tượng sử dụng: Các trang web, cộng đồng hoặc cửa hàng trực tuyến tương tự .fan, nhưng với mục tiêu tập trung vào người hâm mộ và cộng đồng. |
.farm | generic | .farm: Ý nghĩa – Liên quan đến nông nghiệp và trang trại. Đối tượng sử dụng: Các trang web, doanh nghiệp hoặc tổ chức liên quan đến nông nghiệp, chăn nuôi, trồng trọt hoặc quảng bá sản phẩm nông nghiệp. |
.farmers | generic | .farmers: Ý nghĩa – Liên quan đến nông dân và cộng đồng nông nghiệp. Đối tượng sử dụng: Các trang web, cộng đồng hoặc tổ chức tập trung vào nông dân, cung cấp thông tin, tài nguyên hoặc hỗ trợ cho cộng đồng nông nghiệp. |
.fashion | generic | .fashion: Ý nghĩa – Liên quan đến thời trang và ngành công nghiệp thời trang. Đối tượng sử dụng: Các công ty, thương hiệu, nhà thiết kế hoặc cửa hàng trực tuyến liên quan đến thời trang, xu hướng, mua sắm thời trang. |
.fast | generic | .fast: Ý nghĩa – Liên quan đến tốc độ hoặc dịch vụ nhanh chóng. Đối tượng sử dụng: Các công ty, tổ chức hoặc trang web cung cấp dịch vụ nhanh chóng, vận chuyển nhanh hoặc các sản phẩm và dịch vụ liên quan đến tốc độ. |
.fedex | generic | .fedex: Ý nghĩa – Liên quan đến FedEx, một công ty vận chuyển và dịch vụ giao hàng toàn cầu. Đối tượng sử dụng: Công ty, tổ chức hoặc cá nhân liên quan đến FedEx hoặc cung cấp dịch vụ vận chuyển và giao hàng. |
.feedback | generic | .feedback: Ý nghĩa – Liên quan đến ý kiến phản hồi hoặc đánh giá. Đối tượng sử dụng: Các công ty, tổ chức hoặc trang web cung cấp cơ hội cho người dùng để gửi ý kiến, phản hồi hoặc đánh giá về sản phẩm, dịch vụ hoặc trải nghiệm của họ. |
.ferrari | generic | .ferrari: Ý nghĩa – Liên quan đến thương hiệu xe hơi Ferrari. Đối tượng sử dụng: Các công ty, bán hàng, dịch vụ hoặc tín đồ của thương hiệu Ferrari hoặc ngành công nghiệp ô tô. |
.ferrero | generic | .ferrero: Ý nghĩa – Liên quan đến thương hiệu Ferrero, một công ty sản xuất thực phẩm. Đối tượng sử dụng: Các công ty, cửa hàng, nhà sản xuất hoặc người hâm mộ liên quan đến thương hiệu Ferrero hoặc sản phẩm thực phẩm của họ. |
.fi | country-code | .fi: Ý nghĩa – Tên miền quốc gia của Phần Lan. Đối tượng sử dụng: Các cá nhân, doanh nghiệp hoặc tổ chức có liên quan đến Phần Lan hoặc muốn quảng bá hoạt động của mình trong quốc gia này. |
.fiat | generic | .fiat: Ý nghĩa – Liên quan đến thương hiệu xe hơi Fiat. Đối tượng sử dụng: Các công ty, bán hàng, dịch vụ hoặc tín đồ của thương hiệu Fiat hoặc ngành công nghiệp ô tô. |
.fidelity | generic | .fidelity: Ý nghĩa – Liên quan đến các dịch vụ tài chính và đầu tư. Đối tượng sử dụng: Các công ty, tổ chức hoặc cá nhân cung cấp dịch vụ tài chính, đầu tư hoặc quản lý tài sản. |
.fido | generic | .fido: Ý nghĩa – Liên quan đến thương hiệu Fido, một nhà cung cấp dịch vụ viễn thông. Đối tượng sử dụng: Các công ty, tổ chức hoặc cá nhân liên quan đến thương hiệu Fido hoặc ngành viễn thông. |
.film | generic | 11.. film: Ý nghĩa – Liên quan đến ngành công nghiệp điện ảnh hoặc phim ảnh. Đối tượng sử dụng: Các công ty, nhà sản xuất, đạo diễn, diễn viên hoặc các trang web liên quan đến ngành công nghiệp điện ảnh, phim ảnh hoặc việc chia sẻ và xem phim trực tuyến. |
.final | generic | .final: Ý nghĩa – Liên quan đến sự hoàn thiện, kết thúc hoặc cuối cùng. Đối tượng sử dụng: Các công ty, tổ chức hoặc trang web có liên quan đến sự hoàn thiện, sản phẩm cuối cùng, sự kiện cuối cùng hoặc các nội dung cuối cùng. |
.finance | generic | .finance: Ý nghĩa – Liên quan đến lĩnh vực tài chính hoặc ngành công nghiệp tài chính. Đối tượng sử dụng: Các công ty, tổ chức, ngân hàng, công ty bảo hiểm hoặc trang web cung cấp thông tin, dịch vụ hoặc sản phẩm tài chính. |
.financial | generic | .financial: Ý nghĩa – Liên quan đến lĩnh vực tài chính hoặc khía cạnh tài chính của một công ty hoặc tổ chức. Đối tượng sử dụng: Các công ty, tổ chức hoặc trang web tập trung vào khía cạnh tài chính, dịch vụ tài chính hoặc tin tức tài chính. |
.fire | generic | .fire: Ý nghĩa – Liên quan đến lửa hoặc sự đốt cháy. Đối tượng sử dụng: Các công ty, tổ chức hoặc trang web liên quan đến an ninh cháy, các sản phẩm, dịch vụ hoặc công nghệ về chữa cháy hoặc ngành công nghiệp liên quan đến lửa và an ninh cháy. |
.firestone | generic | .firestone: Ý nghĩa – Liên quan đến thương hiệu Firestone, một nhà sản xuất lốp xe. Đối tượng sử dụng: Các công ty, cửa hàng, dịch vụ hoặc người hâm mộ liên quan đến thương hiệu Firestone hoặc ngành công nghiệp lốp xe. |
.firmdale | generic | .firmdale: Ý nghĩa – Liên quan đến Firmdale Hotels, một chuỗi khách sạn sang trọng. Đối tượng sử dụng: Các khách sạn, nhà nghỉ hoặc công ty trong ngành công nghiệp khách sạn và du lịch. |
.fish | generic | .fish: Ý nghĩa – Liên quan đến cá hoặc ngành công nghiệp đánh cá. Đối tượng sử dụng: Các công ty, tổ chức hoặc trang web liên quan đến đánh cá, ngành công nghiệp thủy sản hoặc các sản phẩm và dịch vụ liên quan đến cá. |
.fishing | generic | .fishing: Ý nghĩa – Liên quan đến hoạt động đánh bắt cá hoặc sở thích câu cá. Đối tượng sử dụng: Các cá nhân, câu lạc bộ hoặc trang web chia sẻ thông tin, kỹ thuật câu cá, hoạt động đánh bắt cá hoặc các sản phẩm và dịch vụ liên quan đến câu cá. |
.fit | generic | .fit: Ý nghĩa – Liên quan đến sức khỏe, thể dục và phong cách sống lành mạnh. Đối tượng sử dụng: Các cá nhân, các nhóm thể dục, huấn luyện viên cá nhân hoặc các công ty, tổ chức chuyên về sức khỏe, thể dục, và chế độ dinh dưỡng. |
.fitness | generic | .fitness: Ý nghĩa – Liên quan đến lĩnh vực thể dục, sức khỏe và thể thao. Đối tượng sử dụng: Các câu lạc bộ thể dục, trung tâm thể hình, huấn luyện viên cá nhân, các công ty, tổ chức hoặc trang web liên quan đến thể dục và sức khỏe. |
.fj | country-code | .fj: Ý nghĩa – Tên miền quốc gia của Fiji. Đối tượng sử dụng: Các cá nhân, doanh nghiệp hoặc tổ chức có liên quan đến Fiji hoặc muốn quảng bá hoạt động của mình trong quốc gia này. |
.fk | country-code | .fk: Ý nghĩa – Tên miền quốc gia của Quần đảo Falkland (Malvinas). Đối tượng sử dụng: Các cá nhân, doanh nghiệp hoặc tổ chức có liên quan đến Quần đảo Falkland hoặc muốn quảng bá hoạt động của mình trong khu vực này. |
.flickr | generic | .flickr: Ý nghĩa – Liên quan đến dịch vụ chia sẻ ảnh Flickr. Đối tượng sử dụng: Các cá nhân, nhiếp ảnh gia, nhóm nhiếp ảnh hoặc trang web liên quan đến chia sẻ ảnh, lưu trữ ảnh và cộng đồng nhiếp ảnh. |
.flights | generic | .flights: Ý nghĩa – Liên quan đến đặt vé máy bay hoặc thông tin chuyến bay. Đối tượng sử dụng: Các công ty, tổ chức hoặc trang web cung cấp dịch vụ đặt vé máy bay, thông tin lịch trình và tin tức về chuyến bay. |
.flir | generic | .flir: Ý nghĩa – Liên quan đến công nghệ hồng ngoại và hệ thống quan sát. Đối tượng sử dụng: Các công ty, tổ chức hoặc cá nhân liên quan đến công nghệ hồng ngoại, hệ thống giám sát và các sản phẩm, dịch vụ liên quan. |
.florist | generic | .florist: Ý nghĩa – Liên quan đến ngành công nghiệp hoa và dịch vụ hoa. Đối tượng sử dụng: Các cửa hàng hoa, nhà thiết kế hoa, công ty hoa tươi hoặc các trang web liên quan đến ngành công nghiệp hoa. |
.flowers | generic | .flowers: Ý nghĩa – Liên quan đến hoa và ngành công nghiệp hoa. Đối tượng sử dụng: Các cửa hàng hoa, nhà thiết kế hoa, công ty hoa tươi hoặc các trang web liên quan đến hoa và cây cảnh. |
.flsmidth | generic | .flsmidth: Ý nghĩa – Liên quan đến công ty FLSmidth, một công ty công nghệ và dịch vụ công nghiệp. Đối tượng sử dụng: Công ty FLSmidth hoặc các trang web chính thức, trang web công ty hoặc trang web liên quan đến FLSmidth. |
.fly | generic | .fly: Ý nghĩa – Liên quan đến việc bay, du lịch hoặc hoạt động hàng không. Đối tượng sử dụng: Các công ty, tổ chức hoặc trang web liên quan đến ngành hàng không, đặt vé máy bay hoặc hoạt động du lịch. |
.fm | country-code | .fm: Ý nghĩa – Tên miền quốc gia của Quần đảo Micronesia. Đối tượng sử dụng: Các cá nhân, doanh nghiệp hoặc tổ chức có liên quan đến Quần đảo Micronesia hoặc muốn quảng bá hoạt động của mình trong khu vực này. Cũng có thể được sử dụng để tạo tên miền liên quan đến âm nhạc hoặc đài phát thanh. |
.fo | country-code | .fo: Ý nghĩa – Tên miền quốc gia của quần đảo Faroe. Đối tượng sử dụng: Các cá nhân, doanh nghiệp hoặc tổ chức có liên quan đến quần đảo Faroe hoặc muốn quảng bá hoạt động của mình trong khu vực này. |
.foo | generic | .foo: Ý nghĩa – Tên miền gốc không chính thức, thường được sử dụng trong các ví dụ và mô phỏng. Đối tượng sử dụng: Nhiều ví dụ và mô phỏng trên web sử dụng tên miền .foo như một tên miền giả định. |
.food | generic | .food: Ý nghĩa – Liên quan đến thực phẩm, ẩm thực hoặc ngành công nghiệp thực phẩm. Đối tượng sử dụng: Nhà hàng, quán ăn, công ty thực phẩm hoặc trang web liên quan đến thực phẩm và ẩm thực. |
.foodnetwork | generic | .foodnetwork: Ý nghĩa – Liên quan đến Food Network, một kênh truyền hình và dịch vụ trực tuyến về thực phẩm và nấu ăn. Đối tượng sử dụng: Công ty Food Network hoặc các trang web chính thức, trang web của chương trình truyền hình hoặc trang web liên quan đến ngành công nghiệp thực phẩm và nấu ăn. |
.football | generic | .football: Ý nghĩa – Liên quan đến bóng đá và các môn thể thao có liên quan. Đối tượng sử dụng: Câu lạc bộ bóng đá, trang web tin tức bóng đá, các trang web liên quan đến bóng đá và các môn thể thao tương tự. |
.ford | generic | .ford: Ý nghĩa – Liên quan đến Ford, một hãng ô tô nổi tiếng. Đối tượng sử dụng: Công ty Ford hoặc các trang web chính thức, trang web của đại lý Ford hoặc trang web liên quan đến ngành công nghiệp ô tô. |
.forex | generic | .forex: Ý nghĩa – Liên quan đến thị trường ngoại hối và giao dịch ngoại tệ. Đối tượng sử dụng: Các công ty, tổ chức hoặc trang web cung cấp thông tin, dịch vụ và giao dịch ngoại tệ. |
.forsale | generic | .forsale: Ý nghĩa – Liên quan đến việc bán hàng hoặc quảng cáo sản phẩm. Đối tượng sử dụng: Các cửa hàng trực tuyến, các trang web thương mại điện tử hoặc các trang web cá nhân muốn bán hàng hoặc quảng cáo sản phẩm của mình. |
.forum | generic | .forum: Ý nghĩa – Liên quan đến diễn đàn trực tuyến hoặc cộng đồng trực tuyến. Đối tượng sử dụng: Các trang web diễn đàn, cộng đồng trực tuyến, trang web thảo luận hay trang web cho phép người dùng giao tiếp và chia sẻ thông tin. |
.foundation | generic | .foundation: Ý nghĩa – Liên quan đến các tổ chức phi lợi nhuận hoặc quỹ tài trợ. Đối tượng sử dụng: Các tổ chức phi lợi nhuận, quỹ tài trợ, tổ chức từ thiện hoặc các trang web liên quan đến hoạt động xã hội và từ thiện. |
.fox | generic | .fox: Ý nghĩa – Liên quan đến Fox, một công ty truyền thông và giải trí. Đối tượng sử dụng: Công ty Fox hoặc các trang web chính thức, trang web của kênh truyền hình hoặc trang web liên quan đến ngành công nghiệp truyền thông và giải trí. |
.fr | country-code | .fr: Ý nghĩa – Tên miền quốc gia của Pháp. Đối tượng sử dụng: Các cá nhân, doanh nghiệp hoặc tổ chức có liên quan đến Pháp hoặc muốn quảng bá hoạt động của mình trong quốc gia này. |
.free | generic | .free: Ý nghĩa – Liên quan đến miễn phí hoặc tự do. Đối tượng sử dụng: Các trang web cung cấp nội dung, dịch vụ hoặc sản phẩm miễn phí hoặc có liên quan đến các khía cạnh của sự tự do. |
.fresenius | generic | .fresenius: Ý nghĩa – Liên quan đến Fresenius, một công ty chuyên về dịch vụ y tế và dược phẩm. Đối tượng sử dụng: Công ty Fresenius hoặc các trang web chính thức, trang web của các bộ phận y tế hoặc trang web liên quan đến ngành công nghiệp y tế và dược phẩm. |
.frl | generic | .frl: Ý nghĩa – Liên quan đến Friesland, một khu vực ở Hà Lan. Đối tượng sử dụng: Các cá nhân, doanh nghiệp hoặc tổ chức có liên quan đến khu vực Friesland hoặc muốn quảng bá hoạt động của mình trong khu vực này. |
.frogans | generic | .frogans: Ý nghĩa – Liên quan đến công nghệ Frogans, một hệ thống phát triển ứng dụng web. Đối tượng sử dụng: Các nhà phát triển ứng dụng web, nhà thiết kế giao diện hoặc các trang web liên quan đến công nghệ Frogans. |
.frontdoor | generic | .frontdoor: Ý nghĩa – Liên quan đến cửa chính, sự an toàn và an ninh. Đối tượng sử dụng: Các công ty bảo mật, dịch vụ an ninh, các trang web liên quan đến an ninh nhà cửa hoặc các trang web cung cấp sản phẩm và dịch vụ liên quan đến cửa chính và an ninh. |
.frontier | generic | .frontier: Ý nghĩa – Liên quan đến biên giới, khám phá và sự mạo hiểm. Đối tượng sử dụng: Các trang web về du lịch khám phá, trang web về cuộc sống ngoài trời, trang web liên quan đến việc khám phá và chinh phục những vùng đất mới. |
.ftr | generic | .ftr: Ý nghĩa – Liên quan đến Frontier Communications, một công ty viễn thông. Đối tượng sử dụng: Công ty Frontier Communications hoặc các trang web chính thức, trang web liên quan đến viễn thông, dịch vụ liên lạc hoặc trang web ngành công nghiệp viễn thông. |
.fujitsu | generic | .fujitsu: Ý nghĩa – Liên quan đến Fujitsu, một công ty công nghệ thông tin và thiết bị điện tử. Đối tượng sử dụng: Công ty Fujitsu hoặc các trang web chính thức, trang web liên quan đến công nghệ thông tin, sản phẩm và dịch vụ của Fujitsu. |
.fujixerox | generic | .fujixerox: Ý nghĩa – Liên quan đến Fuji Xerox, một công ty chuyên về in ấn và sao chụp. Đối tượng sử dụng: Công ty Fuji Xerox hoặc các trang web chính thức, trang web liên quan đến in ấn, sao chụp và các sản phẩm của Fuji Xerox. |
.fun | generic | .fun: Ý nghĩa – Liên quan đến niềm vui, giải trí và trò chơi. Đối tượng sử dụng: Các trang web giải trí, trò chơi, sự kiện vui chơi hoặc các trang web liên quan đến niềm vui và giải trí. |
.fund | generic | .fund: Ý nghĩa – Liên quan đến quỹ đầu tư hoặc quỹ hỗ trợ. Đối tượng sử dụng: Các quỹ đầu tư, quỹ hỗ trợ, trang web liên quan đến tài chính và đầu tư. |
.furniture | generic | .furniture: Ý nghĩa – Liên quan đến nội thất và đồ gỗ. Đối tượng sử dụng: Các cửa hàng nội thất, nhà sản xuất đồ gỗ, trang web liên quan đến nội thất và đồ gỗ. |
.futbol | generic | .futbol: Ý nghĩa – Liên quan đến bóng đá. Đối tượng sử dụng: Các trang web về bóng đá, câu lạc bộ bóng đá, tin tức và thông tin về bóng đá hoặc các trang web liên quan đến môn thể thao này. |
.fyi | generic | .fyi: Ý nghĩa – Liên quan đến thông tin và gửi gắm kiến thức. Đối tượng sử dụng: Các trang web cung cấp thông tin, blog cá nhân, trang web hướng dẫn hoặc trang web liên quan đến việc chia sẻ thông tin và kiến thức. |
.ga | country-code | ga: Ý nghĩa – Tên miền quốc gia của Gabon. Đối tượng sử dụng: Các cá nhân, doanh nghiệp hoặc tổ chức có liên quan đến Gabon hoặc muốn quảng bá hoạt động của mình trong quốc gia này. |
.gal | generic | .gal: Ý nghĩa – Liên quan đến Galicia, một khu vực tự trị ở Tây Ban Nha. Đối tượng sử dụng: Các cá nhân, doanh nghiệp hoặc tổ chức có liên quan đến Galicia hoặc muốn quảng bá hoạt động của mình trong khu vực này. |
.gallery | generic | .gallery: Ý nghĩa – Liên quan đến việc trưng bày và chia sẻ hình ảnh, tác phẩm nghệ thuật. Đối tượng sử dụng: Các trang web của các phòng trưng bày nghệ thuật, các trang web chia sẻ hình ảnh, các trang web của các nhiếp ảnh gia hoặc các trang web liên quan đến hình ảnh và nghệ thuật. |
.gallo | generic | .gallo: Ý nghĩa – Liên quan đến Gallo, một cái tên thương hiệu hoặc họ. Đối tượng sử dụng: Các công ty, doanh nghiệp hoặc cá nhân có tên Gallo hoặc muốn sử dụng tên này trong tên miền của mình. |
.gallup | generic | .gallup: Ý nghĩa – Liên quan đến Gallup, một công ty nghiên cứu và thăm dò dư luận. Đối tượng sử dụng: Công ty Gallup hoặc các trang web chính thức, trang web nghiên cứu dư luận, trang web liên quan đến công nghệ thu thập thông tin hoặc trang web liên quan đến khảo sát và thăm dò dư luận. |
.game | generic | .game: Ý nghĩa – Liên quan đến trò chơi điện tử hoặc game. Đối tượng sử dụng: Các trang web về trò chơi điện tử, công ty phát triển game, trang web liên quan đến cộng đồng game hoặc các trang web bán game. |
.games | generic | .games: Ý nghĩa – Liên quan đến trò chơi hoặc game. Đối tượng sử dụng: Các trang web về trò chơi điện tử, công ty phát triển game, trang web cung cấp thông tin về các trò chơi hoặc cộng đồng game. |
.gap | generic | .gap: Ý nghĩa – Liên quan đến Gap, một thương hiệu quần áo và phụ kiện. Đối tượng sử dụng: Công ty Gap hoặc các trang web chính thức, trang web bán hàng của Gap hoặc các trang web liên quan đến ngành công nghiệp thời trang. |
.garden | generic | .garden: Ý nghĩa – Liên quan đến vườn hoặc horticulture (nghề làm vườn). Đối tượng sử dụng: Các trang web liên quan đến vườn, cây cảnh, hoạt động làm vườn hoặc các trang web bán sản phẩm liên quan đến vườn. |
.gay | generic | .gay: Ý nghĩa – Liên quan đến cộng đồng LGBT+. Đối tượng sử dụng: Các trang webvề LGBT+, tổ chức, tài liệu hoặc cộng đồng trực tuyến liên quan đến các vấn đề LGBT+. |
.gb | country-code | .gb: Ý nghĩa – Tên miền quốc gia của Vương quốc Anh (United Kingdom). Đối tượng sử dụng: Các cá nhân, doanh nghiệp hoặc tổ chức có liên quan đến Vương quốc Anh hoặc muốn quảng bá hoạt động của mình trong quốc gia này. |
.gbiz | generic | .gbiz: Ý nghĩa – Liên quan đến kinh doanh hoặc giao dịch kinh doanh. Đối tượng sử dụng: Các trang web kinh doanh, doanh nghiệp, dịch vụ công nghệ hoặc các trang web liên quan đến kinh doanh và giao dịch. |
.gd | country-code | .gd: Ý nghĩa – Tên miền quốc gia của Grenada. Đối tượng sử dụng: Các cá nhân, doanh nghiệp hoặc tổ chức có liên quan đến Grenada hoặc muốn quảng bá hoạt động của mình trong quốc gia này. |
.gdn | generic | .gdn: Ý nghĩa – Liên quan đến tên gọi chung cho tên miền. Đối tượng sử dụng: Đa dạng, có thể được sử dụng cho các mục đích khác nhau, từ cá nhân đến doanh nghiệp. |
.ge | country-code | .ge: Ý nghĩa – Tên miền quốc gia của Georgia. Đối tượng sử dụng: Các cá nhân, doanh nghiệp hoặc tổ chức có liên quan đến Georgia hoặc muốn quảng bá hoạt động của mình trong quốc gia này. |
.gea | generic | .gea: Ý nghĩa – Liên quan đến Gea, một từ hoặc tên thương hiệu. Đối tượng sử dụng: Các công ty, doanh nghiệp hoặc cá nhân có liên quan đến từ Gea hoặc muốn sử dụng tên này trong tên miền của mình. |
.gent | generic | .gent: Ý nghĩa – Liên quan đến thành phố Gent, Bỉ. Đối tượng sử dụng: Các cá nhân, doanh nghiệp hoặc tổ chức có liên quan đến Gent hoặc muốn quảng bá hoạt động của mình trong thành phố này. |
.genting | generic | .genting: Ý nghĩa – Liên quan đến Genting, một tập đoàn kinh doanh và giải trí có trụ sở tại Malaysia. Đối tượng sử dụng: Các trang web chính thức của tập đoàn Genting, trang web liên quan đến ngành công nghiệp giải trí, du lịch hoặc các trang web có liên quan đến thương hiệu Genting. |
.george | generic | .george: Ý nghĩa – Liên quan đến tên riêng “George”. Đối tượng sử dụng: Các cá nhân, doanh nghiệp hoặc tổ chức có tên George hoặc muốn sử dụng tên này trong tên miền của mình. |
.gf | country-code | .gf: Ý nghĩa – Tên miền quốc gia của Guiana thuộc Pháp (French Guiana). Đối tượng sử dụng: Các cá nhân, doanh nghiệp hoặc tổ chức có liên quan đến Guiana thuộc Pháp hoặc muốn quảng bá hoạt động của mình trong quốc gia này. |
.gg | country-code | .gg: Ý nghĩa – Tên miền quốc gia của Guernsey. Đối tượng sử dụng: Các cá nhân, doanh nghiệp hoặc tổ chức có liên quan đến Guernsey hoặc muốn quảng bá hoạt động của mình trong quốc gia này. |
.ggee | generic | .ggee: Ý nghĩa – Không có thông tin rõ ràng về ý nghĩa của tên miền này. Đối tượng sử dụng: Không xác định. |
.gh | country-code | .gh: Ý nghĩa – Tên miền quốc gia của Ghana. Đối tượng sử dụng: Các cá nhân, doanh nghiệp hoặc tổ chức có liên quan đến Ghana hoặc muốn quảng bá hoạt động của mình trong quốc gia này. |
.gi | country-code | .gi: Ý nghĩa – Tên miền quốc gia của Gibraltar. Đối tượng sử dụng: Các cá nhân, doanh nghiệp hoặc tổ chức có liên quan đến Gibraltar hoặc muốn quảng bá hoạt động của mình trong quốc gia này. |
.gift | generic | .gift: Ý nghĩa – Liên quan đến quà tặng hoặc món quà. Đối tượng sử dụng: Các trang web bán quà tặng, dịch vụ quà tặng, cửa hàng quà tặng trực tuyến hoặc các trang web liên quan đến ngành công nghiệp quà tặng. |
.gifts | generic | .gifts: Ý nghĩa – Liên quan đến quà tặng hoặc món quà. Đối tượng sử dụng: Các trang web bán quà tặng, dịch vụ quà tặng, cửa hàng quà tặng trực tuyến hoặc các trang web liên quan đến ngành công nghiệp quà tặng. |
.gives | generic | .gives: Ý nghĩa – Liên quan đến việc cung cấp hoặc tặng. Đối tượng sử dụng: Các trang web của các tổ chức phi lợi nhuận, trang web tài trợ, trang web từ thiện hoặc các trang web liên quan đến việc cung cấp hỗ trợ và tặng quà. |
.giving | generic | .giving: Ý nghĩa – Liên quan đến việc tặng hoặc sự hào phóng. Đối tượng sử dụng: Các trang web của các tổ chức từ thiện, trang web tài trợ, trang web liên quan đến hoạt động từ thiện hoặc các trang web liên quan đến hành động hào phóng và tặng quà. |
.gl | country-code | .gl: Ý nghĩa – Tên miền quốc gia của Greenland. Đối tượng sử dụng: Các cá nhân, doanh nghiệp hoặc tổ chức có liên quan đến Greenland hoặc muốn quảng bá hoạt động của mình trong quốc gia này. |
.glade | generic | .glade: Ý nghĩa – Liên quan đến cánh đồng hoặc khu vực trong rừng. Đối tượng sử dụng: Các trang web liên quan đến thiên nhiên, cây cỏ, du lịch môi trường hoặc các trang web quảng bá về cảnh quan tự nhiên. |
.glass | generic | .glass: Ý nghĩa – Liên quan đến kính hoặc sản phẩm kính. Đối tượng sử dụng: Các trang web của các nhà sản xuất, nhà bán lẻ hoặc các trang web liên quan đến sản phẩm kính, thiết bị kính hoặc ngành công nghiệp kính. |
.gle | generic | .gle: Ý nghĩa – Không có thông tin rõ ràng về ý nghĩa của tên miền này. Đối tượng sử dụng: Không xác định. |
.global | generic | .global: Ý nghĩa – Liên quan đến phạm vi toàn cầu hoặc quốc tế. Đối tượng sử dụng: Các trang web quốc tế, tập đoàn đa quốc gia, tổ chức quốc tế hoặc các trang web muốn thể hiện tính toàn cầu của hoạt động của mình. |
.globo | generic | .globo: Ý nghĩa – Liên quan đến từ “globo” trong tiếng Bồ Đào Nha có nghĩa là “quả địa cầu”. Đối tượng sử dụng: Các trang web của các công ty truyền thông, tờ báo, đài phát thanh hoặc các trang web liên quan đến lĩnh vực truyền thông và thông tin. |
.gm | country-code | .gm: Ý nghĩa – Tên miền quốc gia của Gambia. Đối tượng sử dụng: Các cá nhân, doanh nghiệp hoặc tổ chức có liên quan đến Gambia hoặc muốn quảng bá hoạt động của mình trong quốc gia này. |
.gmail | generic | .gmail: Ý nghĩa – Liên quan đến dịch vụ email của Google có tên Gmail. Đối tượng sử dụng: Không xác định. |
.gmbh | generic | .gmbh: Ý nghĩa – Tên miền liên quan đến hình thức công ty trách nhiệm hữu hạn (Gesellschaft mit beschränkter Haftung) ở Đức. Đối tượng sử dụng: Các doanh nghiệp ở Đức hoặc các doanh nghiệp quốc tế muốn thể hiện sự gắn kết với hình thức công ty này. |
.gmo | generic | .gmo: Ý nghĩa – Liên quan đến công nghệ di truyền (Genetically Modified Organisms). Đối tượng sử dụng: Các trang web liên quan đến nghiên cứu, sản xuất, hoặc thảo luận về công nghệ di truyền và thực phẩm biến đổi gen. |
.gmx | generic | .gmx: Ý nghĩa – Liên quan đến dịch vụ email của GMX. Đối tượng sử dụng: Không xác định. |
.gn | country-code | .gn: Ý nghĩa – Tên miền quốc gia của Guinea. Đối tượng sử dụng: Các cá nhân, doanh nghiệp hoặc tổ chức có liên quan đến Guinea hoặc muốn quảng bá hoạt động của mình trong quốc gia này. |
.godaddy | generic | .godaddy: Ý nghĩa – Tên miền của công ty Godaddy, nhà cung cấp dịch vụ đăng ký tên miền và lưu trữ web. Đối tượng sử dụng: Không xác định. |
.gold | generic | .gold: Ý nghĩa – Liên quan đến vàng hoặc các sản phẩm liên quan đến vàng. Đối tượng sử dụng: Các trang web của các nhà sản xuất, nhà buôn hoặc các trang web liên quan đến vàng, đầu tư vàng hoặc ngành công nghiệp vàng. |
.goldpoint | generic | .goldpoint: Ý nghĩa – Liên quan đến “điểm vàng” hoặc các điểm đặc biệt liên quan đến vàng. Đối tượng sử dụng: Các trang web liên quan đến du lịch, điểm đến vàng, hoặc các trang web quảng bá về địa điểm vàng. |
.golf | generic | .golf: Ý nghĩa – Liên quan đến môn thể thao golf. Đối tượng sử dụng: Các trang web liên quan đến golf, sân golf, hướng dẫn golf hoặc các trang web về giải đấu và sự kiện golf. |
.goo | generic | .goo: Ý nghĩa – Không có thông tin rõ ràng về ý nghĩa của tên miền này. Đối tượng sử dụng: Không xác định. |
.goodhands | generic | .goodhands: Ý nghĩa – Liên quan đến tay nghề tốt, sự chăm sóc và an toàn. Đối tượng sử dụng: Các trang web của các công ty bảo hiểm, tổ chức y tế hoặc các trang web liên quan đến chăm sóc sức khỏe và an toàn. |
.goodyear | generic | .goodyear: Ý nghĩa – Liên quan đến công ty Goodyear, nhà sản xuất lốp xe. Đối tượng sử dụng: Các trang web của Goodyear, các nhà bán lốp xe hoặc các trang web liên quan đến ngành công nghiệp lốp xe. |
.goog | generic | .goog: Ý nghĩa – Liên quan đến Google, công ty công nghệ và công cụ tìm kiếm. Đối tượng sử dụng: Không xác định. |
generic | .google: Ý nghĩa – Liên quan đến công ty Google, công ty công nghệ và công cụ tìm kiếm. Đối tượng sử dụng: Các trang web của Google, các dịch vụ trực tuyến của Google hoặc các trang web liên quan đến công nghệ và tìm kiếm. | |
.gop | generic | .gop: Ý nghĩa – Liên quan đến Đảng Cộng hòa Hoa Kỳ (Republican Party). Đối tượng sử dụng: Các trang web của Đảng Cộng hòa, các ứng cử viên, chiến dịch hoặc các trang web liên quan đến chính trị và hoạt động của Đảng Cộng hòa. |
.got | generic | .got: Ý nghĩa – Liên quan đến series truyền hình “Gameof Thrones”. Đối tượng sử dụng: Các trang web, cộng đồng hoặc người hâm mộ liên quan đến “Game of Thrones” hoặc các tác phẩm liên quan. |
.gov | sponsored | .gov: Ý nghĩa – Tên miền quốc gia của chính phủ hoặc các cơ quan chính phủ. Đối tượng sử dụng: Các cơ quan chính phủ, tổ chức công quyền hoặc các trang web liên quan đến hoạt động chính phủ. |
.gp | country-code | .gp: Ý nghĩa – Tên miền quốc gia của Guadeloupe. Đối tượng sử dụng: Các cá nhân, doanh nghiệp hoặc tổ chức có liên quan đến Guadeloupe hoặc muốn quảng bá hoạt động của mình trong quốc gia này. |
.gq | country-code | .gq: Ý nghĩa – Tên miền quốc gia của Guinea Xích Đạo. Đối tượng sử dụng: Các cá nhân, doanh nghiệp hoặc tổ chức có liên quan đến Guinea Xích Đạo hoặc muốn quảng bá hoạt động của mình trong quốc gia này. |
.gr | country-code | .gr: Ý nghĩa – Tên miền quốc gia của Hy Lạp. Đối tượng sử dụng: Các cá nhân, doanh nghiệp hoặc tổ chức có liên quan đến Hy Lạp hoặc muốn quảng bá hoạt động của mình trong quốc gia này. |
.grainger | generic | .grainger: Ý nghĩa – Liên quan đến công ty Grainger, nhà cung cấp sản phẩm công nghiệp và dịch vụ kỹ thuật. Đối tượng sử dụng: Các trang web của Grainger, các nhà cung cấp sản phẩm công nghiệp hoặc các trang web liên quan đến ngành công nghiệp và dịch vụ kỹ thuật. |
.graphics | generic | .graphics: Ý nghĩa – Liên quan đến đồ họa và thiết kế đồ họa. Đối tượng sử dụng: Các trang web của các nhà thiết kế đồ họa, studio đồ họa hoặc các trang web liên quan đến ngành công nghiệp đồ họa. |
.gratis | generic | .gratis: Ý nghĩa – Liên quan đến miễn phí hoặc các ưu đãi miễn phí. Đối tượng sử dụng: Các trang web cung cấp các sản phẩm, dịch vụ hoặc thông tin miễn phí. |
.green | generic | .green: Ý nghĩa – Liên quan đến môi trường và bền vững. Đối tượng sử dụng: Các trang web liên quan đến môi trường, năng lượng tái tạo, thực hành bền vững hoặc các trang web quảng bá về các sản phẩm và dịch vụ xanh. |
.gripe | generic | .gripe: Ý nghĩa – Liên quan đến phàn nàn, than phiền hoặc đánh giá tiêu cực. Đối tượng sử dụng: Các trang web đánh giá, diễn đàn phàn nàn hoặc các trang web để chia sẻ kinh nghiệm tiêu cực về sản phẩm, dịch vụ hoặc trải nghiệm. |
.grocery | generic | .grocery: Ý nghĩa – Liên quan đến cửa hàng tạp hóa hoặc ngành công nghiệp tạp hóa. Đối tượng sử dụng: Các trang web của các cửa hàng tạp hóa, dịch vụ giao hàng tạp hóa hoặc các trang web liên quan đến thực phẩm và ngành công nghiệp tạp hóa. |
.group | generic | .group: Ý nghĩa – Liên quan đến nhóm, tổ chức hoặc cộng đồng. Đối tượng sử dụng: Các trang web của các nhóm, tổ chức, hội nhóm hoặc cộng đồng trực tuyến. |
.gs | country-code | .gs: Ý nghĩa – Tên miền quốc gia của Quần đảo Nam Georgia và Quần đảo Nam Sandwich. Đối tượng sử dụng: Các cá nhân, doanh nghiệp hoặc tổ chức có liên quan đến Quần đảo Nam Georgia và Quần đảo Nam Sandwich hoặc muốn quảng bá hoạt động của mình trong khu vực này. |
.gt | country-code | .gt: Ý nghĩa – Tên miền quốc gia của Guatemala. Đối tượng sử dụng: Các cá nhân, doanh nghiệp hoặc tổ chức có liên quan đến Guatemala hoặc muốn quảng bá hoạt động của mình trong quốc gia này. |
.gu | country-code | .gu: Ý nghĩa – Tên miền quốc gia của Guam. Đối tượng sử dụng: Các cá nhân, doanh nghiệp hoặc tổ chức có liên quan đến Guam hoặc muốn quảng bá hoạt động của mình trong quốc gia này. |
.guardian | generic | .guardian: Ý nghĩa – Liên quan đến từ “guardian” có nghĩa là người bảo vệ, người giám hộ. Đối tượng sử dụng: Các trang web của các tổ chức bảo vệ quyền lợi, tổ chức báo chí hoặc các trang web liên quan đến bảo vệ và giám hộ. |
.gucci | generic | .gucci: Ý nghĩa – Liên quan đến thương hiệu Gucci, thương hiệu thời trang và phụ kiện xa xỉ. Đối tượng sử dụng: Các trang web của Gucci, các nhà bán lẻ thời trang xa xỉ hoặc các trang web liên quan đến thời trang và phụ kiện Gucci. |
.guge | generic | .guge: Ý nghĩa – Không có thông tin rõ ràng về ý nghĩa của tên miền này. Đối tượng sử dụng: Không xác định. |
.guide | generic | .guide: Ý nghĩa – Liên quan đến hướng dẫn, hướng dẫn viên hoặc thông tin hướng dẫn. Đối tượng sử dụng: Các trang web hướng dẫn, blog du lịch, hướng dẫn viên trực tuyến hoặc các trang web liên quan đến việc cung cấp thông tin hướng dẫn. |
.guitars | generic | .guitars: Ý nghĩa – Liên quan đến cây đàn guitar hoặc ngành công nghiệp đàn guitar. Đối tượng sử dụng: Các trang web của các nhà sản xuất, nhà buôn đàn guitar hoặc các trang web liên quan đến ngành công nghiệp và cộng đồng đànguitar. |
.guru | generic | .guru: Ý nghĩa – Liên quan đến “guru” có nghĩa là chuyên gia, người có kiến thức sâu về một lĩnh vực cụ thể. Đối tượng sử dụng: Các chuyên gia, nhà tư vấn, huấn luyện viên hoặc các trang web liên quan đến chia sẻ kiến thức và kỹ năng chuyên môn. |
.gw | country-code | .gw: Ý nghĩa – Tên miền quốc gia của Guinea-Bissau. Đối tượng sử dụng: Các cá nhân, doanh nghiệp hoặc tổ chức có liên quan đến Guinea-Bissau hoặc muốn quảng bá hoạt động của mình trong quốc gia này. |
.gy | country-code | .gy: Ý nghĩa – Tên miền quốc gia của Guyana. Đối tượng sử dụng: Các cá nhân, doanh nghiệp hoặc tổ chức có liên quan đến Guyana hoặc muốn quảng bá hoạt động của mình trong quốc gia này. |
.hair | generic | .hair: Ý nghĩa – Liên quan đến tóc, làm tóc hoặc ngành công nghiệp làm đẹp tóc. Đối tượng sử dụng: Các trang web của các nhà tạo mẫu tóc, các salon làm tóc, các trang web liên quan đến làm đẹp tóc và ngành công nghiệp làm đẹp. |
.hamburg | generic | .hamburg: Ý nghĩa – Liên quan đến thành phố Hamburg ở Đức. Đối tượng sử dụng: Các cá nhân, doanh nghiệp hoặc tổ chức có liên quan đến Hamburg hoặc muốn quảng bá hoạt động của mình trong thành phố này. |
.hangout | generic | .hangout: Ý nghĩa – Liên quan đến việc “hangout” có nghĩa là tụ tập, gặp gỡ bạn bè hoặc thư giãn. Đối tượng sử dụng: Các trang web của các quán cà phê, nhà hàng, cửa hàng giải trí hoặc các trang web liên quan đến hoạt động gặp gỡ bạn bè và thư giãn. |
.haus | generic | .haus: Ý nghĩa – Liên quan đến từ “haus” có nghĩa là nhà, nhà ở. Đối tượng sử dụng: Các trang web của các công ty bất động sản, kiến trúc sư hoặc các trang web liên quan đến mua bán nhà, xây dựng và thiết kế kiến trúc. |
.hbo | generic | .hbo: Ý nghĩa – Liên quan đến hãng truyền hình HBO. Đối tượng sử dụng: Các trang web của HBO hoặc các trang web liên quan đến nội dung truyền hình, phim ảnh và giải trí. |
.hdfc | generic | .hdfc: Ý nghĩa – Liên quan đến HDFC Bank, một ngân hàng tư nhân ở Ấn Độ. Đối tượng sử dụng: Các trang web của HDFC Bank hoặc các trang web liên quan đến dịch vụ ngân hàng, tài chính và đầu tư. |
.hdfcbank | generic | .hdfcbank: Ý nghĩa – Liên quan đến HDFC Bank, một ngân hàng tư nhân ở Ấn Độ. Đối tượng sử dụng: Các trang web của HDFC Bank hoặc các trang web liên quan đến dịch vụ ngân hàng, tài chính và đầu tư. |
.health | generic | .health: Ý nghĩa – Liên quan đến sức khỏe và chăm sóc sức khỏe. Đối tượng sử dụng: Các trang web của tổ chức y tế, bác sĩ, nhà nghiên cứu y tế hoặc các trang web liên quan đến thông tin và dịch vụ sức khỏe. |
.healthcare | generic | .healthcare: Ý nghĩa – Liên quan đến ngành công nghiệp chăm sóc sức khỏe và y tế. Đối tượng sử dụng: Các trang web của bệnh viện, phòng khám, nhà sản xuất dược phẩm hoặc các trang web liên quan đến dịch vụ và sản phẩm chăm sóc sức khỏe. |
.help | generic | .help: Ý nghĩa – Liên quan đến việc cung cấp trợ giúp, hỗ trợ hoặc tư vấn. Đối tượng sử dụng: Các trang web của tổ chức phi lợi nhuận, dịch vụ hỗ trợ, trang web tương tác người dùng hoặc các trang web liên quan đến cung cấp thông tin và trợ giúp. |
.helsinki | generic | .helsinki: Ý nghĩa – Liên quan đến thành phố Helsinki ở Phần Lan. Đối tượng sử dụng: Các cá nhân, doanh nghiệp hoặc tổ chức có liên quan đến Helsinki hoặc muốn quảng bá hoạt động của mình trong thành phố này. |
.here | generic | .here: Ý nghĩa – Liên quan đến định vị hoặc chỉ dẫn vị trí. Đối tượng sử dụng: Các ứng dụng định vị, bản đồ trực tuyến, các trang web du lịch hoặc các trang web liên quan đến dẫn đường và định vị. |
.hermes | generic | .hermes: Ý nghĩa – Liên quan đến thương hiệu Hermes, thương hiệu thời trang xa xỉ và phụ kiện. Đối tượng sử dụng: Các trang web của Hermes, các nhà bán lẻ thời trang xa xỉ hoặc các trang web liên quan đến thời trang và phụ kiện Hermes. |
.hgtv | generic | .hgtv: Ý nghĩa – Liên quan đến kênh truyền hình HGTV (Home & Garden Television). Đối tượng sử dụng: Các trang web của HGTV, các trang web về nội thất, trang trí nhà cửa hoặc các trang web liên quan đến xây dựng và thiết kế nội thất. |
.hiphop | generic | .hiphop: Ý nghĩa – Liên quan đến thể loại âm nhạc Hip-hop. Đối tượng sử dụng: Các trang web âm nhạc, nghệ sĩ hip-hop, các nhãn đĩa hoặc các trang web liên quan đến văn hóa và âm nhạc hip-hop. |
.hisamitsu | generic | .hisamitsu: Ý nghĩa – Liên quan đến công ty Hisamitsu Pharmaceutical, một công ty dược phẩm đa quốc gia. Đối tượng sử dụng: Các trang web của Hisamitsu Pharmaceutical, các trang web liên quan đến sản phẩm dược phẩm hoặc các trang web trong ngành công nghiệp dược phẩm. |
.hitachi | generic | .hitachi: Ý nghĩa – Liên quan đến tập đoàn Hitachi, một tập đoàn công nghệ đa quốc gia. Đối tượng sử dụng: Các trang web của Hitachi, các trang web liên quan đến công nghệ, sản phẩm điện tử, công nghiệp hoặc các trang web liên quan đến các lĩnh vực hoạt động của Hitachi. |
.hiv | generic | .hiv: Ý nghĩa – Liên quan đến vi rút HIV và các vấn đề liên quan đến AIDS. Đối tượng sử dụng: Các trang web của tổ chức y tế, tổ chức phi lợi nhuận hoặc các trang web cung cấp thông tin và hỗ trợ về HIV/AIDS. |
.hk | country-code | .hk: Ý nghĩa – Liên quan đến tên miền cấp cao quốc gia của Hồng Kông. Đối tượng sử dụng: Các cá nhân, doanh nghiệp hoặc tổ chức có liên quan đến Hồng Kông hoặc muốn thể hiện sự hiện diện của mình tại khu vực này. |
.hkt | generic | .hkt: Ý nghĩa – Liên quan đến tập đoàn HKT, một công ty viễn thông và dịch vụ truyền thông tại Hồng Kông. Đối tượng sử dụng: Các trang web của tập đoàn HKT, các trang web liên quan đến viễn thông, dịch vụ truyền thông hoặc các trang web trong ngành công nghiệp viễn thông. |
.hm | country-code | .hm: Ý nghĩa – Liên quan đến quốc gia Heard và quần đảo McDonald, một lãnh thổ phi thường hợp chủ quyền của Úc. Đối tượng sử dụng: Các trang web của lãnh thổ Heard và quần đảo McDonald hoặc các trang web có liên quan đến hoạt động và thông tin về khu vực này. |
.hn | country-code | .hn: Ý nghĩa – Liên quan đến quốc gia Honduras. Đối tượng sử dụng: Các cá nhân, doanh nghiệp hoặc tổ chức có liên quan đến Honduras hoặc muốn thể hiện sự hiện diện của mình tại quốc gia này. |
.hockey | generic | .hockey: Ý nghĩa – Liên quan đến môn thể thao bóng gậy hockey. Đối tượng sử dụng: Các trang web, cộng đồng, câu lạc bộ hoặc tổ chức liên quan đến bóng gậy hockey. |
.holdings | generic | .holdings: Ý nghĩa – Liên quan đến các công ty và tổ chức sở hữu và quản lý tài sản, cổ phần hoặc tài sản đầu tư khác. Đối tượng sử dụng: Các công ty, tập đoàn hoặc tổ chức quản lý tài sản và sở hữu các công ty con, cổ phần hoặc tài sản đầu tư. |
.holiday | generic | .holiday: Ý nghĩa – Liên quan đến kỳ nghỉ, du lịch và các hoạt động liên quan đến kỳ nghỉ. Đối tượng sử dụng: Các trang web du lịch, công ty du lịch, đặt chỗ kỳ nghỉ hoặc các trang web cung cấp thông tin và dịch vụ về kỳ nghỉ. |
.homedepot | generic | .homedepot: Ý nghĩa – Liên quan đến chuỗi cửa hàng bán lẻ Home Depot, chuyên cung cấp các sản phẩm và dịch vụ liên quan đến xây dựng, nội thất và gia đình. Đối tượng sử dụng: Các trang web của Home Depot, các nhà thầu xây dựng, các trang web bán hàng về xây dựng và nội thất hoặc các trang web liên quan đến ngành công nghiệp xây dựng. |
.homegoods | generic | .homegoods: Ý nghĩa – Liên quan đến chuỗi cửa hàng bán lẻ HomeGoods, chuyên cung cấp các sản phẩm gia dụng và trang trí nhà cửa. Đối tượng sử dụng: Các trang web của HomeGoods, các trang web bán hàng về trang trí nhà cửa, nội thất hoặc các trang web liên quan đến mua sắm và trang trí nhà cửa. |
.homes | generic | .homes: Ý nghĩa – Liên quan đến ngành công nghiệp bất động sản và nhà ở. Đối tượng sử dụng: Các trang web bất động sản, công ty môi giới, xây dựng nhà hoặc các trang web cung cấp thông tin về mua bán nhà ở. |
.homesense | generic | .homesense: Ý nghĩa – Liên quan đến chuỗi cửa hàng bán lẻ HomeSense, chuyên cung cấp các sản phẩm trang trí nhà cửa và gia dụng. Đối tượng sử dụng: Các trangweb của HomeSense, các trang web bán hàng về trang trí nhà cửa, nội thất hoặc các trang web liên quan đến mua sắm và trang trí nhà cửa. |
.honda | generic | .honda: Ý nghĩa – Liên quan đến hãng xe hơi và công ty đa ngành Honda. Đối tượng sử dụng: Các trang web của Honda, các nhà phân phối xe hơi Honda, các trang web liên quan đến ngành công nghiệp ô tô hoặc các trang web có liên quan đến sản phẩm và dịch vụ của Honda. |
.honeywell | generic | .honeywell: Ý nghĩa – Liên quan đến công ty công nghệ Honeywell, chuyên sản xuất và cung cấp các sản phẩm và dịch vụ liên quan đến điều khiển tự động, an ninh, năng lượng và công nghiệp. Đối tượng sử dụng: Các trang web của Honeywell, các trang web công nghệ, công ty công nghiệp hoặc các trang web cung cấp thông tin về các sản phẩm và dịch vụ của Honeywell. |
.horse | generic | .horse: Ý nghĩa – Liên quan đến ngành công nghiệp ngựa và các hoạt động liên quan đến ngựa. Đối tượng sử dụng: Các trang web về ngựa, các trang web đua ngựa, các trang web cung cấp thông tin và dịch vụ cho ngành công nghiệp ngựa. |
.hospital | generic | .hospital: Ý nghĩa – Liên quan đến các cơ sở y tế, bệnh viện và các dịch vụ y tế. Đối tượng sử dụng: Các trang web của bệnh viện, các trang web y tế, các trang web cung cấp thông tin về dịch vụ y tế hoặc các trang web liên quan đến lĩnh vực y tế. |
.host | generic | .host: Ý nghĩa – Liên quan đến việc cung cấp dịch vụ lưu trữ và quản lý máy chủ trên internet. Đối tượng sử dụng: Các công ty lưu trữ, dịch vụ máy chủ hoặc các trang web liên quan đến việc cung cấp dịch vụ lưu trữ và quản lý máy chủ. |
.hosting | generic | .hosting: Ý nghĩa – Liên quan đến việc cung cấp dịch vụ lưu trữ và quản lý website trên internet. Đối tượng sử dụng: Các công ty cung cấp dịch vụ lưu trữ website, dịch vụ hosting hoặc các trang web liên quan đến việc cung cấp dịch vụ lưu trữ và quản lý website. |
.hot | generic | .hot: Ý nghĩa – Liên quan đến khái niệm “nóng” hoặc sự phổ biến, thịnh hành. Đối tượng sử dụng: Các trang web cung cấp thông tin, tin tức, sản phẩm hoặc dịch vụ liên quan đến các xu hướng mới, sự phát triển nổi bật hoặc các nội dung nóng hổi. |
.hoteles | generic | .hoteles: Ý nghĩa – Liên quan đến ngành công nghiệp khách sạn và lưu trú. Đối tượng sử dụng: Các khách sạn, khu nghỉ dưỡng, trang web đặt phòng khách sạn hoặc các trang web liên quan đến ngành công nghiệp khách sạn. |
.hotels | generic | .hotels: Ý nghĩa – Liên quan đến ngành công nghiệp khách sạn và lưu trú. Đối tượng sử dụng: Các khách sạn, khu nghỉ dưỡng, trang web đặt phòng khách sạn hoặc các trang web liên quan đến ngành công nghiệp khách sạn. |
.hotmail | generic | .hotmail: Ý nghĩa – Liên quan đến dịch vụ email Hotmail (trước đây là một trong những dịch vụ email phổ biến). Tuy nhiên, Hotmail đã chuyển sang Outlook.com. Đối tượng sử dụng: Dịch vụ email, các trang web cung cấp thông tin và hỗ trợ về Hotmail hoặc Outlook.com. |
.house | generic | .house: Ý nghĩa – Liên quan đến khái niệm “nhà” hoặc ngành công nghiệp bất động sản. Đối tượng sử dụng: Các trang web bất động sản, các nhà môi giới, các trang web cung cấp thông tin về mua bán nhà hoặc các trang web liên quan đến lĩnh vực bất động sản. |
.how | generic | .how: Ý nghĩa – Liên quan đến việc cung cấp hướng dẫn, chỉ dẫn hoặc thông tin “làm thế nào”. Đối tượng sử dụng: Các trang web cung cấp hướng dẫn, hướng dẫn sử dụng, các trang web chia sẻ kiến thức hoặc các trang web liên quan đến việc cung cấp thông tin “làm thế nào”. |
.hr | country-code | .hr: Ý nghĩa – Liên quan đến quốc gia Croatia. Đối tượng sử dụng: Các cá nhân, doanh nghiệp hoặc tổ chức có liên quan đến Croatia hoặc muốn thể hiện sự hiện diện của mình tại quốc gia này. |
.hsbc | generic | .hsbc: Ý nghĩa – Liên quan đến Ngân hàng HSBC, một ngân hàng đa quốc gia có trụ sở tại Vương quốc Anh. Đối tượng sử dụng: Các trang web của HSBC, các trang web ngân hàng, các trang web cung cấp thông tin và dịch vụ ngân hàng hoặc các trang web liên quan đến HSBC. |
.ht | country-code | .ht: Ý nghĩa – Liên quan đến quốc gia Haiti. Đối tượng sử dụng: Các cá nhân, doanh nghiệp hoặc tổ chức có liên quan đến Haiti hoặc muốn thể hiện sự hiện diện của mình tại quốc gia này. |
.htc | generic | .htc: Ý nghĩa – Liên quan đến công ty HTC, một nhà sản xuất điện thoại di động và thiết bị điện tử di động. Đối tượng sử dụng: Các trang web của HTC, các trang web công nghệ, các trang web bán hàng điện thoại di động hoặc các trang web liên quan đến sản phẩm và dịch vụ của HTC. |
.hu | country-code | .hu: Ý nghĩa – Liên quan đến quốc gia Hungary. Đối tượng sử dụng: Các cá nhân, doanh nghiệp hoặc tổ chức có liên quan đến Hungary hoặc muốn thể hiện sự hiện diện của mình tại quốc gia này. |
.hughes | generic | .hughes: Ý nghĩa – Có thể liên quan đến tên riêng “Hughes” hoặc công ty Hughes Network Systems. Đối tượng sử dụng: Các trang web cá nhân, doanh nghiệp hoặc tổ chức có liên quan đến tên riêng “Hughes” hoặc công ty Hughes Network Systems. |
.hyatt | generic | .hyatt: Ý nghĩa – Liên quan đến chuỗi khách sạn Hyatt. Đối tượng sử dụng: Các khách sạn, khu nghỉ dưỡng hoặc các trang web đặt phòng khách sạn thuộc chuỗi Hyatt hoặc các trang web liên quan đến Hyatt. |
.hyundai | generic | .hyundai: Ý nghĩa – Liên quan đến công ty ô tô Hyundai. Đối tượng sử dụng: Các trang web của Hyundai, các trang web ô tô, các trang web bán hàng ô tô hoặc các trang web liên quan đến sản phẩm và dịch vụ của Hyundai. |
.ibm | generic | .ibm: Ý nghĩa – Liên quan đến công ty IBM, một công ty công nghệ và dịch vụ thông tin hàng đầu. Đối tượng sử dụng: Các trang web của IBM, các trang web công nghệ, các trang web cung cấp thông tin và dịch vụ công nghệ hoặc các trang web liên quan đến IBM. |
.icbc | generic | .icbc: Ý nghĩa – Liên quan đến Industrial and Commercial Bank of China (ICBC), một ngân hàng thương mại lớn tại Trung Quốc. Đối tượng sử dụng: Các trang web của ICBC, các trang web ngân hàng, các trang web cung cấp thông tin và dịch vụ ngân hàng hoặc các trang web liên quan đến ICBC. |
.ice | generic | .ice: Ý nghĩa – Liên quan đến các hoạt động, dịch vụ hoặc sản phẩm liên quan đến băng và tuyết (ice). Đối tượng sử dụng: Các trang web về thể thao đá băng, trượt băng, các trang web du lịch vùng có tuyết, các trang web liên quan đến sản phẩm hoặc dịch vụ liên quan đến băng và tuyết. |
.icu | generic | .icu: Ý nghĩa – “ICU” có thể viết tắt của “Intensive Care Unit” trong lĩnh vực y tế, nhưng trong trường hợp tên miền này, nó được định nghĩa là “I See You” (Tôi thấy bạn). Đối tượng sử dụng: Các trang web mạng xã hội, blog cá nhân hoặc các trang web khác có ý nghĩa giao tiếp, kết nối hoặc chia sẻ thông tin. |
.id | country-code | .id: Ý nghĩa – Liên quan đến khái niệm “nhận dạng” hoặc “identification” trong việc xác định cá nhân hoặc thực thể. Đối tượng sử dụng: Các cá nhân, doanh nghiệp hoặc tổ chức có liên quan đến việc xác định cá nhân, các trang web cung cấp dịch vụ xác thực hoặc các trang web liên quan đến việc nhận dạng. |
.ie | country-code | .ie: Ý nghĩa – Liên quan đến quốc gia Ireland. Đối tượng sử dụng: Các cá nhân, doanh nghiệp hoặc tổ chức có liên quan đến Ireland hoặc muốn thể hiện sự hiện diện của mình tại quốc gia này. |
.ieee | generic | .ieee: Ý nghĩa – Viết tắt của “Institute of Electrical and Electronics Engineers”, một tổ chức chuyên về công nghệ và kỹ thuật điện tử. Đối tượng sử dụng: Các trang web của IEEE, các trang web công nghệ, các trang web cung cấp thông tin và dịch vụ trong lĩnh vực công nghệ và kỹ thuật điện tử. |
.ifm | generic | .ifm: Ý nghĩa – Có thể đại diện cho tên công ty hoặc cụm từ khác. Đối tượng sử dụng: Tùy thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa cụ thể, tên miền này có thể được sử dụng cho các mục đích cá nhân, doanh nghiệp hoặc tổ chức tương ứng. |
.iinet | generic | .iinet: Ý nghĩa – Liên quan đến công ty dịch vụ Internet iiNet. Đối tượng sử dụng: Các trang web của iiNet, các trang web cung cấp dịch vụ Internet, các trang web liên quan đến việc cung cấp dịch vụ mạng hoặc các trang web của công ty iiNet. |
.ikano | generic | .ikano: Ý nghĩa – Liên quan đến tập đoàn tài chính Ikano Group. Đối tượng sử dụng: Các trang web của Ikano Group, các trang web tài chính, các trang web cung cấp dịch vụ tài chính hoặc các trang web liên quan đến Ikano Group. |
.il | country-code | .il: Ý nghĩa – Liên quan đến quốc gia Israel. Đối tượng sử dụng: Các cá nhân, doanh nghiệp hoặc tổ chức có liên quan đến Israel hoặc muốn thể hiện sự hiện diện của mình tại quốc gia này. |
.im | country-code | .im: Ý nghĩa – Liên quan đến quốc gia Isle of Man. Đối tượng sử dụng: Các cá nhân, doanh nghiệp hoặc tổ chức có liên quan đến Isle of Man hoặc muốn thể hiện sự hiện diện của mình tại quốc gia này. |
.imamat | generic | .imamat: Ý nghĩa – Liên quan đến vị trí lãnh đạo trong Hồi giáo Shia, được gọi là “Imamat”. Đối tượng sử dụng: Các trang web liên quan đến Hồi giáo Shia, vị trí lãnh đạo Imamat, các trang web cung cấp thông tin và dịch vụ liên quan đến Hồi giáo Shia. |
.imdb | generic | .imdb: Ý nghĩa – Liên quan đến cơ sở dữ liệu phim Internet (Internet Movie Database – IMDb). Đối tượng sử dụng: Các trang web IMDb, các trang web cung cấp thông tin về phim, diễn viên, đạo diễn hoặc các trang web liên quan đến công nghiệp điện ảnh. |
.immo | generic | .immo: Ý nghĩa – Liên quan đến ngành công nghiệp bất động sản. Đối tượng sử dụng: Các trang web bất động sản, các nhà môi giới, các trang web cung cấp thông tin về mua bán bất động sản hoặc các trang web liên quan đến lĩnh vực bất động sản. |
.immobilien | generic | .immobilien: Ý nghĩa – Từ tiếng Đức có nghĩa là “bất động sản”. Đối tượng sử dụng: Các trang web bất động sản, các nhà môi giới, các trang web cung cấp thông tin về mua bán bất động sản hoặc các trang web liên quan đến lĩnh vực bất động sản. |
.in | country-code | .in: Ý nghĩa – Liên quan đến quốc gia Ấn Độ. Đối tượng sử dụng: Các cá nhân, doanh nghiệp hoặc tổ chức có liên quan đến Ấn Độ hoặc muốn thể hiện sự hiện diện của mình tại quốc gia này. |
.inc | generic | .inc: Ý nghĩa – Viết tắt của “incorporated”, thường được sử dụng để chỉ các doanh nghiệp được thành lập theo hình thức công ty. Đối tượng sử dụng: Các doanh nghiệp được thành lập theo hình thức công ty hoặc muốn thể hiện tính chuyên nghiệp và pháp lý của mình. |
.industries | generic | .industries: Ý nghĩa – Liên quan đến các ngành công nghiệp. Đối tượng sử dụng: Các trang web hoặc công ty thuộc các ngành công nghiệp khác nhau, có thể là công ty sản xuất, cung cấp dịch vụ hoặc liên quan đến các ngành công nghiệp khác. |
.infiniti | generic | .infiniti: Ý nghĩa – Liên quan đến thương hiệu ô tô Infiniti. Đối tượng sử dụng: Các trang web của Infiniti, các trang web liên quan đến ô tô, công nghệ và thông tin về thương hiệu Infiniti. |
.info | generic | .info: Ý nghĩa – Được sử dụng rộng rãi cho các trang web cung cấp thông tin chung. Đối tượng sử dụng: Các trang web cung cấp thông tin, blog cá nhân hoặc doanh nghiệp, các trang web giáo dục hoặc bất kỳ trang web nào muốn chia sẻ thông tin chung. |
.ing | generic | .ing: Ý nghĩa – Có thể liên quan đến động từ tiếng Anh “ing”, có nghĩa là đang làm. Đối tượng sử dụng: Các công ty hoặc tổ chức liên quan đến dịch vụ hoặc sản phẩm đang được thực hiện hoặc các trang web liên quan đến các hoạt động đang diễn ra. |
.ink | generic | .ink: Ý nghĩa – Liên quan đến mực in hoặc nghệ thuật tattoo. Đối tượng sử dụng: Các trang web liên quan đến mực in, thiết kế tattoo, nghệ thuật in ấn hoặc các trang web liên quan đến ngành công nghiệp này. |
.institute | generic | .institute: Ý nghĩa – Liên quan đến các viện, tổ chức nghiên cứu hoặc giáo dục. Đối tượng sử dụng: Các trang web của các viện nghiên cứu, trường đại học, tổ chức giáo dục hoặc các trang web liên quan đến lĩnh vực giáo dục và nghiên cứu. |
.insurance | generic | .insurance: Ý nghĩa – Liên quan đến ngành bảo hiểm. Đối tượng sử dụng: Các công ty bảo hiểm, trang web cung cấp thông tin về bảo hiểm, các trang web liên quan đến lĩnh vực bảo hiểm. |
.insure | generic | .insure: Ý nghĩa – Liên quan đến việc cung cấp bảo hiểm. Đối tượng sử dụng: Các công ty bảohiểm, các trang web môi giới bảo hiểm hoặc các trang web liên quan đến lĩnh vực bảo hiểm. |
.int | sponsored | .int: Ý nghĩa – Liên quan đến các tổ chức quốc tế. Đối tượng sử dụng: Các tổ chức quốc tế, các tổ chức chính phủ hoặc các trang web liên quan đến các vấn đề quốc tế. |
.intel | generic | .intel: Ý nghĩa – Liên quan đến tập đoàn công nghệ Intel. Đối tượng sử dụng: Các trang web của Intel, các trang web công nghệ, các trang web cung cấp thông tin về công nghệ hoặc sản phẩm của Intel. |
.international | generic | .international: Ý nghĩa – Liên quan đến quan hệ quốc tế hoặc hoạt động trên phạm vi quốc tế. Đối tượng sử dụng: Các tổ chức hoạt động trên phạm vi quốc tế, các trang web cung cấp thông tin về quan hệ quốc tế hoặc các trang web liên quan đến lĩnh vực quốc tế. |
.intuit | generic | .intuit: Ý nghĩa – Liên quan đến công ty phần mềm và dịch vụ tài chính Intuit. Đối tượng sử dụng: Các trang web của Intuit, các trang web cung cấp dịch vụ tài chính hoặc phần mềm tài chính của Intuit. |
.investments | generic | .investments: Ý nghĩa – Liên quan đến lĩnh vực đầu tư. Đối tượng sử dụng: Các công ty tư vấn đầu tư, các trang web cung cấp thông tin về đầu tư hoặc các trang web liên quan đến lĩnh vực đầu tư. |
.io | country-code | .io: Ý nghĩa – Liên quan đến lãnh thổ biển quốc tế British Indian Ocean Territory (IO). Đối tượng sử dụng: Các cá nhân, doanh nghiệp hoặc tổ chức có liên quan đến British Indian Ocean Territory hoặc muốn thể hiện sự hiện diện của mình tại lãnh thổ này. |
.ipiranga | generic | .ipiranga: Ý nghĩa – Liên quan đến tên một công ty năng lượng và xăng dầu của Brasil. Đối tượng sử dụng: Các trang web của Ipiranga, các trang web liên quan đến năng lượng, xăng dầu hoặc công ty Ipiranga. |
.iq | country-code | .iq: Ý nghĩa – Liên quan đến quốc gia Iraq. Đối tượng sử dụng: Các cá nhân, doanh nghiệp hoặc tổ chức có liên quan đến Iraq hoặc muốn thể hiện sự hiện diện của mình tại quốc gia này. |
.ir | country-code | .ir: Ý nghĩa – Liên quan đến quốc gia Iran. Đối tượng sử dụng: Các cá nhân, doanh nghiệp hoặc tổ chức có liên quan đến Iran hoặc muốn thể hiện sự hiện diện của mình tại quốc gia này. |
.irish | generic | .irish: Ý nghĩa – Liên quan đến văn hóa, ngôn ngữ và quốc gia Ireland. Đối tượng sử dụng: Các cá nhân, doanh nghiệp hoặc tổ chức có liên quan đến Ireland, văn hóa và ngôn ngữ Ireland hoặc muốn thể hiện sự hiện diện của mình tại quốc gia này. |
.is | country-code | .is: Ý nghĩa – Liên quan đến quốc gia Iceland. Đối tượng sử dụng: Các cá nhân, doanh nghiệp hoặc tổ chức có liên quan đến Iceland hoặc muốn thể hiện sự hiện diện của mình tại quốc gia này. |
.iselect | generic | .iselect: Ý nghĩa – Liên quan đến việc lựa chọn hoặc sự chọn lọc. Đối tượng sử dụng: Các trang web hoặc công ty cung cấp dịch vụ lựa chọn sản phẩm hoặc dịch vụ cho người dùng. |
.ismaili | generic | .ismaili: Ý nghĩa – Liên quan đến tôn giáo Ismaili. Đối tượng sử dụng: Các trang web hoặc tổ chức liên quan đến tôn giáo Ismaili hoặc cộng đồng Ismaili. |
.ist | generic | .ist: Ý nghĩa – Liên quan đến thành phố Istanbul, Thổ Nhĩ Kỳ. Đối tượng sử dụng: Các cá nhân, doanh nghiệp hoặc tổ chức có liên quan đến Istanbul hoặc muốn thể hiện sự hiện diện của mình tại thành phố này. |
.istanbul | generic | .istanbul: Ý nghĩa – Liên quan đến thành phố Istanbul, Thổ Nhĩ Kỳ. Đối tượng sử dụng: Các cá nhân, doanh nghiệp hoặc tổ chức có liên quan đến Istanbul hoặc muốn thể hiện sự hiện diện của mình tại thành phố này. |
.it | country-code | .it: Ý nghĩa – Liên quan đến quốc gia Ý. Đối tượng sử dụng: Các cá nhân, doanh nghiệp hoặc tổ chức có liên quan đến Ý hoặc muốn thể hiện sự hiện diện của mình tại quốc gia này. |
.itau | generic | .itau: Ý nghĩa – Liên quan đến ngân hàng Itaú, một ngân hàng lớn ở Brazil. Đối tượng sử dụng: Các trang web của ngân hàng Itaú hoặc các trang web liên quan đến ngành ngân hàng và tài chính. |
.itv | generic | .itv: Ý nghĩa – Liên quan đến công ty truyền thông ITV (Independent Television), một đài truyền hình Anh. Đối tượng sử dụng: Các trang web của ITV hoặc các trang web liên quan đến truyền hình, giải trí và nội dung truyền thông. |
.iveco | generic | .iveco: Ý nghĩa – Liên quan đến thương hiệu xe tải và xe buýt Iveco. Đối tượng sử dụng: Các trang web của Iveco, các trang web liên quan đến ngành công nghiệp ô tô, xe tải và xe buýt. |
.iwc | generic | .iwc: Ý nghĩa – Liên quan đến thương hiệu đồng hồ IWC Schaffhausen. Đối tượng sử dụng: Các trang web của IWC Schaffhausen, các trang web liên quan đến ngành công nghiệp đồng hồ và thời gian. |
.jaguar | generic | .jaguar: Ý nghĩa – Liên quan đến thương hiệu xe hơi Jaguar. Đối tượng sử dụng: Các trang web của Jaguar, các trang web liên quan đến xe hơi và ngành công nghiệp ô tô. |
.java | generic | .java: Ý nghĩa – Liên quan đến12. .java: Ý nghĩa – Liên quan đến ngôn ngữ lập trình Java. Đối tượng sử dụng: Các trang web, dự án hoặc nguồn tài nguyên liên quan đến ngôn ngữ lập trình Java, các công ty phát triển phần mềm hoặc cộng đồng lập trình viên sử dụng Java. |
.jcb | generic | .jcb: Ý nghĩa – Liên quan đến thương hiệu thẻ thanh toán JCB. Đối tượng sử dụng: Các trang web của JCB, các trang web liên quan đến thanh toán, dịch vụ tài chính hoặc ngành công nghiệp thẻ thanh toán. |
.jcp | generic | .jcp: Ý nghĩa – Liên quan đến JCPenney, một chuỗi cửa hàng bán lẻ ở Hoa Kỳ. Đối tượng sử dụng: Các trang web của JCPenney hoặc các trang web liên quan đến bán lẻ, thời trang và mua sắm. |
.je | country-code | .je: Ý nghĩa – Liên quan đến quốc gia Jersey. Đối tượng sử dụng: Các cá nhân, doanh nghiệp hoặc tổ chức có liên quan đến Jersey hoặc muốn thể hiện sự hiện diện của mình tại quốc gia này. |
.jeep | generic | .jeep: Ý nghĩa – Liên quan đến thương hiệu xe hơi Jeep. Đối tượng sử dụng: Các trang web của Jeep, các trang web liên quan đến xe hơi và ngành công nghiệp ô tô. |
.jetzt | generic | .jetzt: Ý nghĩa – “Jetzt” có nghĩa là “bây giờ” trong tiếng Đức. Đối tượng sử dụng: Các trang web hoặc dự án liên quan đến thông tin, sự kiện hoặc hoạt động diễn ra trong thời điểm hiện tại. |
.jewelry | generic | .jewelry: Ý nghĩa – Liên quan đến trang sức. Đối tượng sử dụng: Các trang web, cửa hàng trực tuyến hoặc công ty hoạt động trong ngành trang sức. |
.jio | generic | .jio: Ý nghĩa – Liên quan đến Jio, một nhà cung cấp dịch vụ viễn thông ở Ấn Độ. Đối tượng sử dụng: Các trang web của Jio hoặc các trang web liên quan đến viễn thông, dịch vụ di động và công nghệ thông tin tại Ấn Độ. |
.jlc | generic | .jlc: Ý nghĩa – Liên quan đến thương hiệu đồng hồ Jaeger-LeCoultre. Đối tượng sử dụng: Các trang web của Jaeger-LeCoultre, các trang web liên quan đến ngành công nghiệp đồng hồ và thời gian. |
.jll | generic | .jll: Ý nghĩa – Liên quan đến JLL (Jones Lang LaSalle), một công ty tư vấn bất động sản và đầu tư. Đối tượng sử dụng: Các trang web của JLL hoặc các trang web liên quan đến bất động sản, tư vấn và đầu tư. |
.jm | country-code | .jm: Ý nghĩa – Liên quan đến quốc gia Jamaica. Đối tượng sử dụng: Các cá nhân, doanh nghiệp hoặc tổ chức có liên quan đến Jamaica hoặc muốn thể hiện sự hiện diện của mình tại quốc gia này. |
.jmp | generic | .jmp: Ý nghĩa – Không có thông tin rõ ràng về ý nghĩa của tên miền này. Tuy nhiên, “JMP” có thể liên quan đến tên viết tắt của một công ty, tổ chức hoặc sản phẩm. Đối tượng sử dụng: Không xác định. |
.jnj | generic | .jnj: Ý nghĩa – Liên quan đến tập đoàn Johnson & Johnson, một công ty đa quốc gia chuyên về sản phẩm chăm sóc sức khỏe. Đối tượng sử dụng: Các trang web của Johnson & Johnson, các trang web liên quan đến sản phẩm chăm sóc sức khỏe và y tế. |
.jo | country-code | .jo: Ý nghĩa – Liên quan đến quốc gia Jordan. Đối tượng sử dụng: Các cá nhân, doanh nghiệp hoặc tổ chức có liên quan đến Jordan hoặc muốn thể hiện sự hiện diện của mình tại quốc gia này. |
.jobs | sponsored | .jobs: Ý nghĩa – Liên quan đến việc tuyển dụng và thông tin về công việc. Đối tượng sử dụng: Các trang web hoặc dịch vụ liên quan đến việc tìm kiếm việc làm, đăng tin tuyển dụng và thông tin về công việc. |
.joburg | generic | .joburg: Ý nghĩa – Liên quan đến thành phố Johannesburg, Nam Phi. Đối tượng sử dụng: Các cá nhân, doanh nghiệp hoặc tổ chức có liên quan đến Johannesburg hoặc muốn thể hiện sự hiện diện của mình tại thành phố này. |
.jot | generic | .jot: Ý nghĩa – Liên quan đến việc ghi chú hoặc viết lưu ý. Đối tượng sử dụng: Các trang web hoặc ứng dụng liên quan đến việc ghi chú, viết lưu ý hoặc quản lý thông tin cá nhân. |
.joy | generic | .joy: Ý nghĩa – Liên quan đến niềm vui và hạnh phúc. Đối tượng sử dụng: Các trang web, sản phẩm hoặc dịch vụ liên quan đến niềm vui, hạnh phúc và trải nghiệm tích cực. |
.jp | country-code | .jp: Ý nghĩa – Liên quan đến quốc gia Nhật Bản. Đối tượng sử dụng: Các cá nhân, doanh nghiệp hoặc tổ chức có liên quan đến Nhật Bản hoặc muốn thể hiện sự hiện diện của mình tại quốc gia này. |
.jpmorgan | generic | .jpmorgan: Ý nghĩa – Liên quan đến tập đoàn JPMorgan Chase, một ngân hàng và công ty tài chính lớn. Đối tượng sử dụng: Các trang web của JPMorgan Chase, các trang web liên quan đến ngành ngân hàng và dịch vụ tài chính. |
.jprs | generic | .jprs: Ý nghĩa – Liên quan đến JPRS, một tổ chức quản lý tên miền và đăng ký tên miền quốc gia Nhật Bản. Đối tượng sử dụng: Các trang web hoặc dịch vụ liên quan đến quản lý tên miền và đăng ký tên miền tại Nhật Bản. |
.juegos | generic | .juegos: Ý nghĩa – “Juegos”Juegos” là từ tiếng Tây Ban Nha có nghĩa là “trò chơi”. Đối tượng sử dụng: Các trang web hoặc dịch vụ liên quan đến trò chơi, game hoặc giải trí. |
.juniper | generic | .juniper: Ý nghĩa – Liên quan đến tên cây Juniper hoặc có thể là tên của một công ty hoặc sản phẩm. Đối tượng sử dụng: Không xác định. |
.kaufen | generic | .kaufen: Ý nghĩa – “Kaufen” là từ tiếng Đức có nghĩa là “mua”. Đây có thể là tên miền phù hợp cho các trang web hoặc cửa hàng trực tuyến bán hàng và buôn bán. |
.kddi | generic | .kddi: Ý nghĩa – Liên quan đến tập đoàn KDDI, một công ty viễn thông và dịch vụ truyền thông của Nhật Bản. Đối tượng sử dụng: Các trang web, sản phẩm hoặc dịch vụ liên quan đến viễn thông, dịch vụ truyền thông và công nghệ thông tin. |
.ke | country-code | .ke: Ý nghĩa – Liên quan đến quốc gia Kenya. Đối tượng sử dụng: Các cá nhân, doanh nghiệp hoặc tổ chức có liên quan đến Kenya hoặc muốn thể hiện sự hiện diện của mình tại quốc gia này. |
.kerryhotels | generic | .kerryhotels: Ý nghĩa – Liên quan đến khách sạn Kerry, một thương hiệu khách sạn cao cấp. Đối tượng sử dụng: Các trang web liên quan đến khách sạn Kerry, đặt phòng khách sạn và thông tin du lịch. |
.kerrylogistics | generic | .kerrylogistics: Ý nghĩa – Liên quan đến công ty vận chuyển và logistics Kerry Logistics. Đối tượng sử dụng: Các trang web hoặc dịch vụ liên quan đến vận chuyển hàng hóa, logistics và dịch vụ liên quan. |
.kerryproperties | generic | .kerryproperties: Ý nghĩa – Liên quan đến tập đoàn Kerry Properties, một tập đoàn bất động sản. Đối tượng sử dụng: Các trang web liên quan đến bất động sản, mua bán, cho thuê và quản lý tài sản. |
.kfh | generic | .kfh: Ý nghĩa – Tên viết tắt của Kuwait Finance House, một ngân hàng và tổ chức tài chính theo luật Hồi giáo. Đối tượng sử dụng: Các trang web, sản phẩm hoặc dịch vụ liên quan đến ngân hàng Hồi giáo và tài chính theo luật Hồi giáo. |
.kg | country-code | .kg: Ý nghĩa – Liên quan đến quốc gia Kyrgyzstan. Đối tượng sử dụng: Các cá nhân, doanh nghiệp hoặc tổ chức có liên quan đến Kyrgyzstan hoặc muốn thể hiện sự hiện diện của mình tại quốc gia này. |
.kh | country-code | .kh: Ý nghĩa – Liên quan đến quốc gia Campuchia (Cambodia). Đối tượng sử dụng: Các cá nhân, doanh nghiệp hoặc tổ chức có liên quan đến Campuchia hoặc muốn thể hiện sự hiện diện của mình tại quốc gia này. |
.ki | country-code | .ki: Ý nghĩa – Liên quan đến quốc gia Kiribati. Đối tượng sử dụng: Các cá nhân, doanh nghiệp hoặc tổ chức có liên quan đến Kiribati hoặc muốn thể hiện sự hiện diện của mình tại quốc gia này. |
.kia | generic | .kia: Ý nghĩa – Liên quan đến hãng xe hơi Kia. Đối tượng sử dụng: Các trang web, sản phẩm hoặc dịch vụ liên quan đến hãng xe hơi Kia, bán xe hơi và thông tin về ô tô. |
.kids | generic | .kids: Ý nghĩa – Liên quan đến trẻ em và nội dung phù hợp cho trẻ em. Đối tượng sử dụng: Các trang web, sản phẩm hoặc dịch vụ liên quan đến trẻ em, giáo dục trẻ em và nội dung phù hợp cho trẻ em. |
.kim | generic | .kim: Ý nghĩa – Tên riêng Kim hoặc có thể là từ tiếng Anh “kim” có nghĩa là “vàng”. Đối tượng sử dụng: Không xác định. |
.kinder | generic | .kinder: Ý nghĩa – Liên quan đến trẻ em hoặc từ tiếng Đức “kinder” có nghĩa là “trẻ em”. Đối tượng sử dụng: Các trang web, sản phẩm hoặc dịch vụ liên quan đếngiáo dục trẻ em, chăm sóc trẻ em và các hoạt động liên quan đến trẻ em. |
.kindle | generic | .kindle: Ý nghĩa – Liên quan đến thiết bị đọc sách điện tử Kindle của Amazon. Đối tượng sử dụng: Các trang web, sản phẩm hoặc dịch vụ liên quan đến Kindle, sách điện tử và đọc sách trực tuyến. |
.kitchen | generic | .kitchen: Ý nghĩa – Liên quan đến bếp, nấu ăn và các hoạt động liên quan đến nhà bếp. Đối tượng sử dụng: Các trang web, sản phẩm hoặc dịch vụ liên quan đến nấu ăn, công cụ nhà bếp, công thức nấu ăn và thực phẩm. |
.kiwi | generic | .kiwi: Ý nghĩa – Liên quan đến quả kiwi hoặc có thể là từ viết tắt của New Zealand. Đối tượng sử dụng: Các trang web, sản phẩm hoặc dịch vụ liên quan đến quả kiwi, ngành nông nghiệp, du lịch hoặc nội dung liên quan đến New Zealand. |
.km | country-code | .km: Ý nghĩa – Liên quan đến quốc gia Comoros hoặc từ viết tắt của “kilometer” (kilômét). Đối tượng sử dụng: Các cá nhân, doanh nghiệp hoặc tổ chức có liên quan đến Comoros hoặc muốn thể hiện khoảng cách (km) trong tên miền của mình. |
.kn | country-code | .kn: Ý nghĩa – Liên quan đến quốc gia Saint Kitts và Nevis. Đối tượng sử dụng: Các cá nhân, doanh nghiệp hoặc tổ chức có liên quan đến Saint Kitts và Nevis hoặc muốn thể hiện sự hiện diện của mình tại quốc gia này. |
.koeln | generic | .koeln: Ý nghĩa – Tên viết tắt của thành phố Cologne ở Đức. Đối tượng sử dụng: Các cá nhân, doanh nghiệp hoặc tổ chức có liên quan đến Cologne, Đức hoặc muốn thể hiện sự hiện diện của mình tại đây. |
.komatsu | generic | .komatsu: Ý nghĩa – Liên quan đến công ty Komatsu, một nhà sản xuất thiết bị và máy móc công nghiệp. Đối tượng sử dụng: Các trang web, sản phẩm hoặc dịch vụ liên quan đến máy móc công nghiệp, thiết bị xây dựng và công nghệ. |
.kosher | generic | .kosher: Ý nghĩa – Liên quan đến các quy định và tiêu chuẩn ăn uống kosher trong đạo Do Thái. Đối tượng sử dụng: Các trang web, sản phẩm hoặc dịch vụ liên quan đến ẩm thực kosher, hướng dẫn kosher và thực phẩm tuân thủ kosher. |
.kp | country-code | .kp: Ý nghĩa – Liên quan đến quốc gia Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên (Bắc Triều Tiên). Đối tượng sử dụng: Các cá nhân, doanh nghiệp hoặc tổ chức có liên quan đến Bắc Triều Tiên hoặc muốn thể hiện sự hiện diện của mình tại quốc gia này. |
.kpmg | generic | .kpmg: Ý nghĩa – Liên quan đến tập đoàn KPMG, một công ty kiểm toán và tư vấn thuế quốc tế. Đối tượng sử dụng: Các trang web hoặc dịch vụ liên quan đến kiểm toán, tư vấn thuế, dịch vụ tài chính và dịch vụ của KPMG. |
.kpn | generic | .kpn: Ý nghĩa – Liên quan đến tập đoàn KPN, một công ty viễn thông hàng đầu ở Hà Lan. Đối tượng sử dụng: Các trang web hoặc dịch vụ liên quan đến viễn thông, dịch vụ di động và dịch vụ của KPN. |
.kr | country-code | .kr: Ý nghĩa – Liên quan đến quốc gia Hàn Quốc. Đối tượng sử dụng: Các cá nhân, doanh nghiệp hoặc tổ chức có liên quan đến Hàn Quốc hoặc muốn thể hiện sự hiện diện của mình tại quốc gia này. |
.krd | generic | .krd: Ý nghĩa – Liên quan đến khu vực Kurdistan. Đối tượng sử dụng: Các cá nhân, doanh nghiệp hoặc tổ chức có liên quan đến Kurdistan hoặc muốn thể hiện sự hiện diện của mình tại khu vực này. |
.kred | generic | .kred: Ý nghĩa – Liên quan đến từ “credit” (tín dụng) trong tiếng Anh. Đối tượng sử dụng: Các trang web, sản phẩm hoặc dịch vụ liên quan đến tín dụng, ngân hàng, tài chính và các hoạt động liên quan. |
.kuokgroup | generic | .kuokgroup: Ý nghĩa – Liên quan đến tập đoàn Kuok Group, một tập đoàn đa ngành của Malaysia. Đối tượng sử dụng: Các trang web hoặc dịch vụ liên quan đến tập đoàn Kuok Group, bao gồm các lĩnh vực như tài chính, nông nghiệp, thực phẩm, vận tải và khách sạn. |
.kw | country-code | .kw: Ý nghĩa – Liên quan đến quốc gia Kuwait. Đối tượng sử dụng: Các cá nhân, doanh nghiệp hoặc tổ chức có liên quan đến Kuwait hoặc muốn thể hiện sự hiện diện của mình tại quốc gia này. |
.ky | country-code | .ky: Ý nghĩa – Liên quan đến quốc gia Cayman Islands. Đối tượng sử dụng: Các cá nhân, doanh nghiệp hoặc tổ chức có liên quan đến Cayman Islands hoặc muốn thể hiện sự hiện diện của mình tại quốc gia này. |
.kyoto | generic | .kyoto: Ý nghĩa – Liên quan đến thành phố Kyoto ở Nhật Bản. Đối tượng sử dụng: Các cá nhân, doanh nghiệp hoặc tổ chức có liên quan đến Kyoto, Nhật Bản hoặc muốn thể hiện sự hiện diện của mình tại đây. |
.kz | country-code | .kz: Ý nghĩa – Liên quan đến quốc gia Kazakhstan. Đối tượng sử dụng: Các cá nhân, doanh nghiệp hoặc tổ chức có liên quan đến Kazakhstan hoặc muốn thể hiện sự hiện diện của mình tại quốc gia này. |
.la | country-code | .la: Ý nghĩa – Liên quan đến quốc gia Lào. Đối tượng sử dụng: Các cá nhân, doanh nghiệp hoặc tổ chức có liên quan đến Lào hoặc muốn thể hiện sự hiện diện của mình tại quốc gia này. |
.lacaixa | generic | .lacaixa: Ý nghĩa – Liên quan đến ngân hàng CaixaBank ở Tây Ban Nha. Đối tượng sử dụng: Các trang web hoặc dịch vụ liên quan đến CaixaBank và các dịch vụ ngân hàng, tài chính của họ. |
.ladbrokes | generic | .ladbrokes: Ý nghĩa – Liên quan đến Ladbrokes, một công ty cá cược và giải trí trực tuyến. Đối tượng sử dụng: Các trang web hoặc dịch vụ liên quan đến cá cược, giải trí và dịch vụ của Ladbrokes. |
.lamborghini | generic | .lamborghini: Ý nghĩa – Liên quan đến hãng xe ô tô Lamborghini. Đối tượng sử dụng: Các trang web, diễn đàn hoặc dịch vụ liên quan đến Lamborghini, các sản phẩm, dịch vụ và cộng đồng yêu thích xe hơi. |
.lamer | generic | .lamer: Ý nghĩa – Liên quan đến thương hiệu mỹ phẩm La Mer. Đối tượng sử dụng: Các trang web, cửa hàng trực tuyến hoặc blog liên quan đến mỹ phẩm, chăm sóc da và sản phẩm của La Mer. |
.lancaster | generic | .lancaster: Ý nghĩa – Liên quan đến thương hiệu sản phẩm chăm sóc da Lancaster. Đối tượng sử dụng: Các trang web, cửa hàng trực tuyến hoặc blog liên quan đến mỹ phẩm, chăm sóc da và sản phẩm của Lancaster. |
.lancia | generic | .lancia: Ý nghĩa – Liên quan đến hãng xe ô tô Lancia. Đối tượng sử dụng: Các trang web, diễn đàn hoặc dịch vụ liên quan đến Lancia, các sản phẩm, dịch vụ và cộng đồng yêu thích xe hơi. |
.lancome | generic | .lancome: Ý nghĩa – Liên quan đến thương hiệu mỹ phẩm Lancôme. Đối tượng sử dụng: Các trang web, cửa hàng trực tuyến hoặc blog liên quan đến mỹ phẩm, chăm sóc da và sản phẩm của Lancôme. |
.land | generic | .land: Ý nghĩa – Liên quan đến khái niệm “đất đai” trong tiếng Anh. Đối tượng sử dụng: Các trang web hoặc dịch vụ liên quan đến bất động sản, đầu tư đất đai, du lịch đất đai và các hoạt động có liên quan. |
.landrover | generic | .landrover: Ý nghĩa – Liên quan đến hãng xe Land Rover. Đối tượng sử dụng: Các trang web, diễn đàn hoặc dịch vụ liên quan đến Land Rover, các sản phẩm, dịch vụ và cộng đồng yêu thích xe hơi. |
.lanxess | generic | .lanxess: Lanxess là một tập đoàn hóa chất đa quốc gia. Tên miền này có thể được sử dụng bởi Lanxess hoặc các công ty liên quan đến ngành công nghiệp hóa chất. |
.lasalle | generic | .lasalle: Lasalle có thể liên quan đến nhiều thứ, nhưng thông thường nó được sử dụng để liên kết với các tổ chức, trường học hoặc các dự án mang tên “Lasalle”. |
.lat | generic | .lat: Tên miền này có thể được sử dụng cho các trang web, dự án hoặc tổ chức liên quan đến chủ đề về ngôn ngữ, văn hóa hoặc địa lý của khu vực Latin America. |
.latino | generic | .latino: Tên miền này có thể được sử dụng bởi các tổ chức, cộng đồng hoặc các dự án liên quan đến người Latin hoặc văn hóa Latin. |
.latrobe | generic | .latrobe: Latrobe có thể liên quan đến nhiều thứ, nhưng thông thường nó được sử dụng để liên kết với tên thành phố, tên gia đình hoặc các tổ chức có liên quan đến “Latrobe”. |
.law | generic | .law: Tên miền này thường được sử dụng bởi các tổ chức, luật sư, công ty luật hoặc các trang web liên quan đến lĩnh vực pháp lý. |
.lawyer | generic | .lawyer: Tên miền này thường được sử dụng bởi các luật sư hoặc các công ty luật để giới thiệu thông tin về dịch vụ và chuyên môn của họ. |
.lb | country-code | .lb: Tên miền này thường được sử dụng cho các trang web, tổ chức hoặc dự án liên quan đến Liban (Lebanon). |
.lc | country-code | .lc: Tên miền này thường được sử dụng cho các trang web, tổ chức hoặc dự án liên quan đến Saint Lucia. |
.lds | generic | .lds: Tên miền này thường được sử dụng bởi Giáo Hội Cơ Đốc Thánh của người Hậu Sự Giáo (Latter-day Saints) hoặc các tổ chức liên quan. |
.lease | generic | .lease: Tên miền này thường được sử dụng bởi các công ty hoặc tổ chức cung cấp dịch vụ cho thuê, chẳng hạn như thuê xe, thuê nhà, hoặc thuê văn phòng. |
.leclerc | generic | .leclerc: Tên miền này có thể liên quan đến tên một số công ty, như tổ chức bán lẻ Leclerc, một chuỗi siêu thị ở Pháp và các quốc gia khác. |
.lefrak | generic | .lefrak: Tên miền này có thể liên quan đến tên một số công ty, như LeFrak, một công ty bất động sản hàng đầu tại Hoa Kỳ. |
.legal | generic | .legal: Tên miền này thường được sử dụng bởi các tổ chức, công ty luật hoặc các trang web liên quan đến lĩnh vực pháp lý. |
.lego | generic | .lego: Tên miền này thường được sử dụng bởi Tập đoàn Lego, một nhà sản xuất đồ chơi xếp hình nổi tiếng. |
.lexus | generic | .lexus: Tên miền này thường được sử dụng bởi Tập đoàn Lexus, một hãng ô tô cao cấp. |
.lgbt | generic | .lgbt: Tên miền này thường được sử dụng bởi các tổ chức, cộng đồng hoặc các trang web liên quan đến các vấn đề và quyền lợi của người đồng tính, song tính, chuyển giới và những người khác thuộc cộng đồng LGBT+. |
.li | country-code | .li: Tên miền này thường được sử dụng cho các trang web, tổ chức hoặc dự án liên quan đến Liechtenstein. |
.liaison | generic | .liaison: Tên miền này có thể được sử dụng cho các trang web, tổ chức hoặc dự án liên quan đến việc hợp tác, liên kết và giao tiếp. |
.lidl | generic | .lidl: Tên miền này thường được sử dụng bởi Lidl, một chuỗi siêu thị đa quốc gia có trụ sở tại Đức. |
.life | generic | .life: Tên miền này thường được sử dụng cho các trang web, dự án hoặc tổ chức liên quan đến cuộc sống, lối sống và các vấn đề liên quan. |
.lifeinsurance | generic | .lifeinsurance: Tên miền này thường được sử dụng bởi các công ty bảo hiểm để giới thiệu và cung cấp thông tin về bảo hiểm nhân thọ. |
.lifestyle | generic | .lifestyle: Tên miền này thường được sử dụng cho các trang web, dự án hoặc tổ chức liên quan đến lối sống, phong cách sống và các vấn đề liên quan. |
.lighting | generic | .lighting: Tên miền này thường được sử dụng cho các trang web, dự án hoặc tổ chức liên quan đến ánh sáng, thiết bị chiếu sáng và ngành công nghiệp ánh sáng. |
.like | generic | .like: Tên miền này có thể được sử dụng cho các trang web hoặc ứng dụng liên quan đến chia sẻ nội dung, đánh giá, hoặc thể hiện ý tưởng, sở thích của người dùng. |
.lilly | generic | .lilly: Tên miền này có thể liên quan đến tên một số công ty hoặc thương hiệu, như Lilly Pharmaceuticals, một công ty dược phẩm danh tiếng. |
.limited | generic | .limited: Tên miền này thường được sử dụng bởi các công ty hoặc tổ chức với hình thức hạn chế trách nhiệm, nhằm chỉ ra rằng họ hoạt động dưới dạng một công ty có trách nhiệm hạn chế. |
.limo | generic | .limo: Tên miền này thường được sử dụng bởi các công ty hoặc dịch vụ cho thuê xe limousine, thường là trong ngành công nghiệp du lịch hoặc vận chuyển. |
.lincoln | generic | .lincoln: Tên miền này có thể liên quan đến tên một số công ty, như Lincoln Motor Company, một nhà sản xuất xe hơi nổi tiếng. |
.linde | generic | .linde: Tên miền này có thể liên quan đến tên một số công ty, như Linde Group, một tập đoàn công nghiệp khí và hóa chất. |
.link | generic | .link: Tên miền này thường được sử dụng cho các trang web hoặc dự án liên quan đến việc chia sẻ liên kết, tạo liên kết hoặc tạo mạng lưới đường dẫn. |
.lipsy | generic | .lipsy: Tên miền này có thể liên quan đến tên một số công ty, như Lipsy London, một thương hiệu thời trang nữ. |
.live | generic | .live: Tên miền này thường được sử dụng cho các trang web hoặc dự án liên quan đến truyền trực tiếp sự kiện, nội dung trực tiếp hoặc tương tác trực tiếp với người dùng. |
.living | generic | .living: Tên miền này thường được sử dụng cho các trang web, dự án hoặc tổ chức liên quan đến cuộc sống hàng ngày, phong cách sống và các vấn đề liên quan. |
.lixil | generic | .lixil: Tên miền này có thể liên quan đến tên một số công ty, như LIXIL Group, một tập đoàn chuyên về sản xuất và cung cấp các sản phẩm và giải pháp về vệ sinh và nước. |
.lk | country-code | .lk: Tên miền này thường được sử dụng cho các trang web, tổ chức hoặc dự án liên quan đến Sri Lanka. |
.llc | generic | .llc: Tên miền này thường được sử dụng bởi các công ty có hình thức hạn chế trách nhiệm (Limited Liability Company) để chỉ ra rằng họ hoạt động dưới dạng một công ty có trách nhiệm hạn chế. |
.llp | generic | .llp: Tên miền này thường được sử dụng bởi các liên danh có hình thức hạn chế trách nhiệm (Limited Liability Partnership) để chỉ ra rằng họ hoạt động dưới dạng một công ty có trách nhiệm hạn chế. |
.loan | generic | .loan: Tên miền này thường được sử dụng bởi các công ty hoặc tổ chức cung cấp dịch vụ vay mượn tiền. |
.loans | generic | .loans: Tên miền này có ý nghĩa tương tự như “.loan” và thường được sử dụng bởi các tổ chức hoặc công ty liên quan đến việc cung cấp dịch vụ cho vay. |
.locker | generic | .locker: Tên miền này có thể liên quan đến việc cung cấp dịch vụ lưu trữ hoặc bảo mật, chẳng hạn như cho thuê tủ cá nhân hoặc dịch vụ lưu trữ tài liệu trực tuyến. |
.locus | generic | .locus: Tên miền này có ý nghĩa liên quan đến địa điểm, điểm tập trung hoặc trung tâm của một sự kiện, hoạt động hoặc hệ thống. |
.loft | generic | .loft: Tên miền này thường được sử dụng trong ngành bất động sản để chỉ các căn hộ hoặc không gian sống có kiểu dáng gác lửng, thường là trong các tòa nhà công nghiệp hoặc kho. |
.lol | generic | .lol: Tên miền này có ý nghĩa liên quan đến tiếng cười và thường được sử dụng cho các trang web, diễn đàn hoặc nội dung giải trí, hài hước. |
.london | generic | .london: Tên miền này chỉ thành phố London, thủ đô của Anh, và thường được sử dụng bởi các công ty, tổ chức hoặc trang web có liên quan đến thành phố này. |
.lotte | generic | .lotte: Tên miền này có thể liên quan đến tên một số công ty hoặc thương hiệu, như Lotte Group, một tập đoàn đa quốc gia của Hàn Quốc hoạt động trong nhiều lĩnh vực kinh doanh. |
.lotto | generic | .lotto: Tên miền này thường được sử dụng bởi các tổ chức, công ty hoặc dịch vụ liên quan đến các trò chơi xổ số hoặc các hình thức đánh đề. |
.love | generic | .love: Tên miền này thường được sử dụng bởi các trang web, diễn đàn hoặc dịch vụ liên quan đến tình yêu, mối quan hệ hoặc các nội dung về tình yêu. |
.lpl | generic | .lpl: Tên miền này có thể liên quan đến tên một số công ty hoặc tổ chức, như LPL Financial Holdings, một công ty cung cấp dịch vụ tài chính và đầu tư. |
.lplfinancial | generic | .lplfinancial: Tên miền này có ý nghĩa tương tự như “.lpl” và có thể được sử dụng bởi LPL Financial hoặc các công ty, tổ chức liên quan đến dịch vụ tài chính và đầu tư. |
.lr | country-code | .lr: Tên miền này là tên miền quốc gia cấp cao nhất (ccTLD) của Liberia và thường được sử dụng bởi các trang web, tổ chức hoặc cá nhân có liên quan đến quốc gia này. |
.ls | country-code | .ls: Tên miền này là tên miền quốc gia cấp cao nhất (ccTLD) của Lesotho và thường được sử dụng bởi các trang web, tổ chức hoặc cá nhân có liên quan đến quốc gia này. |
.lt | country-code | lt: Tên miền này là tên miền quốc gia cấp cao nhất (ccTLD) của Litva và thường được sử dụng bởi các trang web, tổ chức hoặc cá nhân có liên quan đến quốc gia này. |
.ltd | generic | .ltd: Tên miền này thường được sử dụng bởi các công ty có hình thức pháp lý là công ty trách nhiệm hữu hạn (limited liability company). |
.ltda | generic | .ltda: Tên miền này thường được sử dụng bởi các công ty có hình thức pháp lý là công ty trách nhiệm hữu hạn (limited liability company) ở các quốc gia như Brazil và Colombia. |
.lu | country-code | .lu: Tên miền này là tên miền quốc gia cấp cao nhất (ccTLD) của Luxembourg và thường được sử dụng bởi các trang web, tổ chức hoặc cá nhân có liên quan đến quốc gia này. |
.lundbeck | generic | .lundbeck: Tên miền này có thể liên quan đến tên một số công ty hoặc thương hiệu, như Lundbeck, một công ty dược phẩm đa quốc gia. |
.lupin | generic | .lupin: Tên miền này có thể liên quan đến tên một số công ty hoặc thương hiệu, như Lupin Limited, một công ty dược phẩm đa quốc gia. |
.luxe | generic | .luxe: Tên miền này có ý nghĩa liên quan đến sang trọng, xa xỉ và thường được sử dụng bởi các trang web, tổ chức hoặc dịch vụ liên quan đến lĩnh vực thời trang, du lịch hoặc sản phẩm và dịch vụ cao cấp. |
.luxury | generic | .luxury: Tên miền này cũng có ý nghĩa liên quan đến sang trọng, xa xỉ và thường được sử dụng bởi các trang web, tổ chức hoặc dịch vụ liên quan đến lĩnh vực thời trang, đồ trang sức, xe hơi, du lịch hoặc các sản phẩm và dịch vụ cao cấp. |
.lv | country-code | .lv: Tên miền này là tên miền quốc gia cấp cao nhất (ccTLD) của Latvia và thường được sử dụng bởi các trang web, tổ chức hoặc cá nhân có liên quan đến quốc gia này. |
.ly | country-code | .ly: Tên miền này là tên miền quốc gia cấp cao nhất (ccTLD) của Libya và thường được sử dụng bởi các trang web, tổ chức hoặc cá nhân có liên quan đến quốc gia này. |
.ma | country-code | .ma: Tên miền này là tên miền quốc gia cấp cao nhất (ccTLD) của Maroc (Morocco) và thường được sử dụng bởi các trang web, tổ chức hoặc cá nhân có liên quan đến quốc gia này. |
.macys | generic | .macys: Tên miền này có thể liên quan đến tên thương hiệu Macy’s, một chuỗi cửa hàng bán lẻ hàng đầu tại Hoa Kỳ. |
.madrid | generic | .madrid: Tên miền này chỉ thành phố Madrid, thủ đô của Tây Ban Nha, và thường được sử dụng bởi các công ty, tổ chức hoặc trang web có liên quan đến thành phố này. |
.maif | generic | .maif: Tên miền này có thể liên quan đến tên một số công ty hoặc tổ chức, như Mutuelle Assurance Instituteur France (MAIF), một công ty bảo hiểm tại Pháp. |
.maison | generic | .maison: Tên miền này có ý nghĩa liên quan đến nhà cửa, ngôi nhà và thường được sử dụng bởi các công ty, tổ chức hoặc trang web trong lĩnh vực kiến trúc, nội thất hoặc bất động sản. |
.makeup | generic | .makeup: Tên miền này có ý nghĩa liên quan đến trang điểm và thường được sử dụng bởi các công ty, tổ chức hoặc trang web liên quan đến ngành công nghiệp làm đẹp và mỹ phẩm. |
.man | generic | .man: Tên miền này có ý nghĩa liên quan đến người đàn ông và có thể được sử dụng bởi các trang web, tổ chức hoặc nội dung liên quan đến đàn ông, sức khỏe nam giới, thời trang nam hoặc lĩnh vực phục vụ đối tượng nam giới. |
.management | generic | .management: Tên miền này có ý nghĩa liên quan đến quản lý, điều hành và thường được sử dụng bởi các công ty, tổ chức hoặc trang web trong lĩnh vực quản lý, tư vấn quản lý hoặc các dịch vụ quản lý khác. |
.mango | generic | .mango: Tên miền này có thể liên quan đến tên một số công ty hoặc thương hiệu, như Mango, một chuỗi cửa hàng bán lẻ quốc tế chuyên về thời trang. |
.map | generic | .map: Tên miền này có ý nghĩa liên quan đến bản đồ và thường được sử dụng bởi các công ty, tổ chức hoặc trang web liên quan đến dịch vụ bản đồ, hướng dẫn địa lý hoặc công nghệ định vị. |
.market | generic | .market: Tên miền này có ý nghĩa liên quan đến thị trường và thường được sử dụng bởi các công ty, tổ chức hoặc trang web trong lĩnh vực thương mại, giao dịch hoặc thị trường tài chính. |
.marketing | generic | .marketing: Tên miền này có ý nghĩa liên quan đến marketing và thường được sử dụng bởi các công ty, tổ chức hoặc trang web trong lĩnh vực tiếp thị, quảng cáo hoặc các dịch vụ liên quan đến marketing. |
.markets | generic | .markets: Tên miền này có ý nghĩa liên quan đến thị trường và thường được sử dụng bởi các công ty, tổ chức hoặc trang web trong lĩnh vực tài chính, giao dịch hoặc thị trường chứng khoán. |
.marriott | generic | .marriott: Tên miền này có thể liên quan đến tên một số công ty hoặc thương hiệu, như Marriott International, một tập đoàn khách sạn và dịch vụ du lịch quốc tế. |
.marshalls | generic | .marshalls: Tên miền này có thể liên quan đến tên một số công ty hoặc thương hiệu, như Marshalls, một chuỗi cửa hàng bán lẻ tại Hoa Kỳ chuyên về hàng hóa giảm giá. |
.maserati | generic | .maserati: Tên miền này có thể liên quan đến tên một số công ty hoặc thương hiệu, như Maserati, một nhà sản xuất ô tô thể thao và siêu xe từ Ý. |
.mattel | generic | .mattel: Tên miền này có thể liên quan đến tên một số công ty hoặc thương hiệu, như Mattel, một công ty đồ chơi và sản phẩm giải trí quốc tế. |
.mba | generic | .mba: Tên miền này có ý nghĩa liên quan đến chương trình Master of Business Administration (MBA) và thường được sử dụng bởi các trường đại học, tổ chức đào tạo hoặc cá nhân có liên quan đến lĩnh vực quản lý kinh doanh. |
.mc | country-code | .mc: Tên miền này là tên miền quốc gia cấp cao nhất (ccTLD) của Monaco và thường được sử dụng bởi các trang web, tổ chức hoặc cá nhân có liên quan đến quốc gia này. |
.mcd | generic | .mcd: Tên miền này có thể liên quan đến tên một số công ty hoặc thương hiệu, như McDonald’s, một chuỗi nhà hàng thức ăn nhanh quốc tế. |
.mcdonalds | generic | .mcdonalds: Tên miền này có thể liên quan đến tên một số công ty hoặc thương hiệu, như McDonald’s, một chuỗi nhà hàng thức ăn nhanh quốc tế. |
.mckinsey | generic | .mckinsey: Tên miền này có thể liên quan đến tên công ty McKinsey & Company, một công ty tư vấn chiến lược và quản lý hàng đầu thế giới. |
.md | country-code | .md: Tên miền này là tên miền quốc gia cấp cao nhất (ccTLD) của Cộng hòa Moldova và thường được sử dụng bởi các trang web, tổ chức hoặc cá nhân có liên quan đến quốc gia này. |
.me | country-code | .me: Tên miền này có ý nghĩa liên quan đến “me” (tôi) trong tiếng Anh và thường được sử dụng bởi các trang web cá nhân, blog, hoặc trang web có tính cá nhân hóa. |
.med | generic | .med: Tên miền này có ý nghĩa liên quan đến lĩnh vực y tế và thường được sử dụng bởi các trang web, tổ chức hoặc cá nhân trong ngành y tế, bác sĩ, bệnh viện, hoặc dịch vụ y tế. |
.media | generic | .media: Tên miền này có ý nghĩa liên quan đến truyền thông và thường được sử dụng bởi các trang web, tổ chức hoặc cá nhân trong lĩnh vực truyền thông, báo chí, công nghệ thông tin và truyền thông. |
.meet | generic | .meet: Tên miền này có ý nghĩa liên quan đến gặp gỡ, hội ngộ và thường được sử dụng bởi các trang web, tổ chức hoặc cá nhân liên quan đến sự kiện, hội thảo, cuộc họp hoặc các dịch vụ gặp gỡ trực tuyến. |
.melbourne | generic | .melbourne: Tên miền này chỉ thành phố Melbourne, một thành phố lớn ở Úc, và thường được sử dụng bởi các công ty, tổ chức hoặc trang web có liên quan đến thành phố này. |
.meme | generic | .meme: Tên miền này có ý nghĩa liên quan đến các hình ảnh, video hoặc nội dung gây cười phổ biến trên mạng và thường được sử dụng bởi các trang web, tổ chức hoặc cá nhân trong lĩnh vực giải trí, mạng xã hội hoặc nội dung hài hước. |
.memorial | generic | .memorial: Tên miền này có ý nghĩa liên quan đến kỷ niệm và tưởng nhớ và thường được sử dụng bởi các trang web, tổ chức hoặc cá nhân để tạo nên nội dung kỷ niệm, tưởng niệm, hoặc trang web tưởng nhớ. |
.men | generic | .men: Tên miền này có ý nghĩa liên quan đến người đàn ông và có thể được sử dụng bởi các trang web, tổ chức hoặc nội dung liên quan đến đàn ông, sức khỏe nam giới, thời trang nam hoặc lĩnh vực phục vụ đối tượng nam giới. |
.menu | generic | .menu: Tên miền này có ý nghĩa liên quan đến thực đơn và thường được sử dụng bởi các nhà hàng, quán cà phê, dịch vụ ẩm thực hoặc các trang web liên quan đến thực phẩm và đồ uống. |
.meo | generic | .meo: Tên miền này không có ý nghĩa rõ ràng và có thể được sử dụng cho bất kỳ mục đích nào mà chủ sở hữu tên miền muốn. |
.merckmsd | generic | .merckmsd: Tên miền này có ý nghĩa liên quan đến tên của một công ty hoặc tổ chức. Merck & Co., Inc., được biết đến với tên gọi Merck Sharp & Dohme (MSD) ở nhiều quốc gia, là một công ty dược phẩm đa quốc gia. Tên miền .merckmsd có thể được sử dụng bởi công ty Merck & Co., Inc. hoặc các chi nhánh, đại lý hoặc liên quan đến công ty này. |
.metlife | generic | .metlife: Tên miền này có ý nghĩa liên quan đến MetLife, Inc., một công ty bảo hiểm đa quốc gia. Tên miền .metlife có thể được sử dụng bởi MetLife, Inc., các chi nhánh, đại lý hoặc liên quan đến công ty này để cung cấp thông tin về sản phẩm bảo hiểm và dịch vụ tài chính. |
.mf | country-code | .mf: Tên miền này là tên miền quốc gia cấp cao nhất (ccTLD) của Saint Martin, một quốc gia nhỏ ở khu vực Caribe. Tên miền này thường được sử dụng bởi các trang web, tổ chức hoặc cá nhân có liên quan đến Saint Martin. |
.mg | country-code | .mg: Tên miền này là tên miền quốc gia cấp cao nhất (ccTLD) của Madagascar, một đảo quốc ở Đông Phi. Tên miền này thường được sử dụng bởi các trang web, tổ chức hoặc cá nhân có liên quan đến Madagascar. |
.mh | country-code | .mh: Tên miền này là tên miền quốc gia cấp cao nhất (ccTLD) của Quần đảo Marshall, một quốc gia thuộc Thái Bình Dương. Tên miền này thường được sử dụng bởi các trang web, tổ chức hoặc cá nhân có liên quan đến Quần đảo Marshall. |
.miami | generic | .miami: Tên miền này có ý nghĩa liên quan đến thành phố Miami, một thành phố nổi tiếng ở tiểu bang Florida, Hoa Kỳ. Tên miền này thường được sử dụng bởi các công ty, tổ chức hoặc trang web có liên quan đến thành phố Miami hoặc lĩnh vực du lịch, giải trí và kinh doanh ở khu vực này. |
.microsoft | generic | .microsoft: Tên miền này có ý nghĩa liên quan đến Microsoft Corporation, một công ty công nghệ đa quốc gia lớn. Tên miền này thường được sử dụng bởi Microsoft và các sản phẩm, dịch vụ, hoặc trang web liên quan đến công ty này. |
.mil | sponsored | .mil: Tên miền này là tên miền cấp cao nhất (TLD) của quốc phòng Hoa Kỳ. Tên miền này thường được sử dụng bởi các cơ quan, tổ chức và cá nhân trong quân đội Hoa Kỳ. |
.mini | generic | .mini: Tên miền này có ý nghĩa liên quan đến thương hiệu ô tô Mini, một thương hiệu xe hơi nổi tiếng. Tên miền này thường được sử dụng bởi Mini và các sản phẩm, dịch vụ hoặc trang web liên quan đến thương hiệu này. |
.mint | generic | .mint: Tên miền này có ý nghĩa liên quan đến cụm từ “mint” (nguyên liệu tươi, đẹp) và thường được sử dụng bởi các trang web, tổ chức hoặc cá nhân trong lĩnh vực thực phẩm, nghệ thuật, thiết kế hoặc tài chính. |
.mit | generic | .mit: Tên miền này có ý nghĩa liên quan đến Massachusetts Institute of Technology (MIT), một trường đại học tiên phong trong lĩnh vực công nghệ và nghiên cứu. Tên miền này thường được sử dụng bởi MIT và các trang web, dự án, hoặc cộng đồng liên quan đến trường đại học này. |
.mitsubishi | generic | .mitsubishi: Tên miền này có ý nghĩa liên quan đến Mitsubishi, một tập đoàn đa quốc gia của Nhật Bản hoạt động trong nhiều lĩnh vực như công nghiệp, ô tô, điện tử và năng lượng. Tên miền này thường được sử dụng bởi Mitsubishi và các sản phẩm, dịch vụ hoặc trang web liên quan đến tập đoàn này. |
.mk | country-code | .mk: Tên miền này là tên miền quốc gia cấp cao nhất (ccTLD) của Macedonia, một quốc gia nằm ở Balkan. Tên miền này thường được sử dụng bởi các trang web, tổ chức hoặc cá nhân có liên quan đến Macedonia. |
.ml | country-code | .ml: Tên miền này là tên miền quốc gia cấp cao nhất (ccTLD) của Mali, một quốc gia ở Tây Phi. Tên miền này thường được sử dụng bởi các trang web, tổ chức hoặc cá nhân có liên quan đến Mali. |
.mlb | generic | .mlb: Tên miền này có ý nghĩa liên quan đến Major League Baseball (MLB), tổ chức quản lý và điều hành giải bóng chày chuyên nghiệp lớn nhất ở Bắc Mỹ. Tên miền này thường được sử dụng bởi MLB và các đội bóng chày, dự án hoặc trang web liên quan đến giải đấu này. |
.mls | generic | .mls: Tên miền này có ý nghĩa liên quan đến Major League Soccer (MLS), giải bóng đá chuyên nghiệp cao nhất ở Hoa Kỳ và Canada. Tên miền này thường được sử dụng bởi MLS và các đội bóng, dự án hoặc trang web liên quan đến giải đấu này. |
.mm | country-code | .mm: Tên miền này là tên miền quốc gia cấp cao nhất (ccTLD) của Myanmar (còn được gọi là Miến Điện), một quốc gia nằm ở Đông Nam Á. Tên miền này thường được sử dụng bởi các trang web, tổ chức hoặc cá nhân có liên quan đến Myanmar. |
.mma | generic | .mma: Tên miền này có ý nghĩa liên quan đến môn võ MMA (Mixed Martial Arts), một thể loại võ thuật kết hợp các kỹ năng từ nhiều môn phối hợp. Tên miền này thường được sử dụng bởi các tổ chức, trang web hoặc thông tin liên quan đến MMA. |
.mn | country-code | .mn: Tên miền này là tên miền quốc gia cấp cao nhất (ccTLD) của Mongolia, một quốc gia nằm ở Trung Á. Tên miền này thường được sử dụng bởi các trang web, tổ chức hoặc cá nhân có liên quan đến Mongolia. |
.mo | country-code | .mo: Tên miền này là tên miền quốc gia cấp cao nhất (ccTLD) của Macau, một vùng hành chính đặc biệt của Trung Quốc. Tên miền này thường được sử dụng bởi các trang web, tổ chức hoặc cá nhân có liên quan đến Macau. |
.mobi | generic | .mobi: Tên miền này là một tên miền top-level domain (TLD) dành riêng cho các trang web được tối ưu hóa cho thiết bị di động. Tên miền này thường được sử dụng bởi các trang web, ứng dụng di động, nội dung và dịch vụ liên quan đến trải nghiệm trên điện thoại di động. |
.mobile | generic | .mobile: Tên miền này có ý nghĩa liên quan đến thuật ngữ “mobile” (di động) và có thể được sử dụng cho các trang web, ứng dụng, nội dung và dịch vụ liên quan đến di động. Tuy nhiên, tên miền .mobile không phổ biến và không được sử dụng rộng rãi như tên miền .mobi. |
.mobily | generic | .mobily: Tên miền này có thể là tên miền của Mobily, một nhà cung cấp dịch vụ viễn thông ở Saudi Arabia. Tuy nhiên, thông tin chi tiết về tên miền này không được cung cấp, do đó không thể xác định chính xác đối tượng sử dụng phù hợp. |
.moda | generic | .moda: Tên miền này có ý nghĩa liên quan đến từ “moda” (thời trang trong tiếng Italy). Tên miền này thường được sử dụng bởi các trang web, cửa hàng, nhãn hiệu hoặc cá nhân trong ngành công nghiệp thời trang. |
.moe | generic | .moe: Tên miền này có ý nghĩa liên quan đến cụm từ “moe” được sử dụng trong văn hóa đại chúng Nhật Bản để miêu tả một sự hứng thú, yêu thích hoặc sự đáng yêu. Tên miền này thường được sử dụng bởi các trang web, blog hoặc cộng đồng trực tuyến có liên quan đến văn hóa đại chúng Nhật Bản và các chủ đề tương tự. |
.moi | generic | .moi: Tên miền này có ý nghĩa liên quan đến cụm từ “moi” (mới) trong tiếng Pháp. Tên miền này có thể được sử dụng bởi các trang web, tổ chức hoặc cá nhân để thể hiện tính mới mẻ, sáng tạo hoặc cập nhật. |
.mom | generic | .mom: Tên miền này có ý nghĩa liên quan đến từ “mom” (mẹ) trong tiếng Anh. Tên miền này thường được sử dụng bởi các trang web, blog, diễn đàn hoặc cộng đồng trực tuyến liên quan đến vai trò của mẹ, gia đình và chăm sóc trẻ em. |
.monash | generic | .monash: Tên miền này có ý nghĩa liên quan đến Monash University, một trường đại học hàng đầu tại Australia. Tên miền này thường được sử dụng bởi trường đại học này và các phòng ban, trang web hoặc dự án liên quan đến Monash University. |
.money | generic | .money: Tên miền này có ý nghĩa liên quan đến từ “money” (tiền) trong tiếng Anh. Tên miền này thường được sử dụng bởi các trang web, blog, dịch vụ tài chính hoặc thông tin liên quan đến tiền tệ, đầu tu tư, tài chính và quản lý tài sản. |
.monster | generic | .monster: Tên miền này có ý nghĩa liên quan đến từ “monster” (quái vật) trong tiếng Anh. Tên miền này thường được sử dụng bởi các trang web, công ty hoặc sản phẩm liên quan đến giải trí, trò chơi, phim hoạt hình, truyện tranh hoặc các chủ đề liên quan đến quái vật và sinh vật hư cấu. |
.montblanc | generic | .montblanc: Tên miền này có ý nghĩa liên quan đến Montblanc, một thương hiệu danh tiếng sản xuất bút viết, đồ trang sức và phụ kiện cao cấp. Tên miền này thường được sử dụng bởi thương hiệu Montblanc và các sản phẩm, dịch vụ và cộng đồng liên quan đến thương hiệu này. |
.mopar | generic | .mopar: Tên miền này có ý nghĩa liên quan đến Mopar, một thương hiệu phụ tùng và phụ kiện ô tô của Chrysler Group LLC. Tên miền này thường được sử dụng bởi Mopar và các trang web, cửa hàng hoặc cộng đồng liên quan đến phụ tùng ô tô và các dòng xe của Chrysler. |
.mormon | generic | .mormon: Tên miền này có ý nghĩa liên quan đến Giáo hội Thánh Đức Chúa Trời của Người Thánh của Người Sử Dụng Cuối Cùng (The Church of Jesus Christ of Latter-day Saints), được biết đến phổ biến với tên gọi “Mormon”. Tên miền này thường được sử dụng bởi giáo hội này và các trang web, nguồn tài nguyên hoặc cộng đồng liên quan đến tôn giáo này. |
.mortgage | generic | .mortgage: Tên miền này có ý nghĩa liên quan đến từ “mortgage” (thế chấp, vay mượn) trong tiếng Anh. Tên miền này thường được sử dụng bởi các công ty tài chính, ngân hàng hoặc dịch vụ liên quan đến thế chấp, vay mượn và các giao dịch bất động sản. |
.moscow | generic | .moscow: Tên miền này có ý nghĩa liên quan đến thành phố Moscow, thủ đô của Nga. Tên miền này thường được sử dụng bởi các tổ chức, doanh nghiệp hoặc cá nhân có liên quan đến thành phố Moscow và các hoạt động kinh doanh, du lịch hoặc văn hóa tại đây. |
.moto | generic | .moto: Tên miền này có ý nghĩa liên quan đến từ “moto” (mô tô) trong tiếng Anh. Tên miền này thường được sử dụng bởi các trang web, cửa hàng, nhãn hiệu hoặc cộng đồng liên quan đến mô tô, xe máy và các chủ đề liên quan. |
.motorcycles | generic | .motorcycles: Tên miền này có ý nghĩa liên quan đến từ “motorcycles” (xe mô tô) trong tiếng Anh. Tên miền này thường được sử dụng bởi các trang web, cửa hàng, nhãn hiệu hoặc cộng đồng liên quan đến xe mô tô và các chủ đề liên quan. |
.mov | generic | .mov: Tên miền này có ý nghĩa liên quan đến định dạng file video “mov” của hãng Apple. Tên miền này thường được sử dụng bởi các trang web, dịch vụ hoặc cá nhân liên quan đến video, đặc biệt là các tệp tin định dạng .mov. |
.movie | generic | .movie: Tên miền này có ý nghĩa liên quan đến từ “movie” (phim) trong tiếng Anh. Tên miền này thường được sử dụng bởi các trang web, rạp chiếu phim, công ty sản xuất phim, cộng đồng điện ảnh hoặc các dự án liên quan đến ngành công nghiệp điện ảnh. |
.movistar | generic | .movistar: Tên miền này có ý nghĩa liên quan đến Movistar, một thương hiệu viễn thông và dịch vụ di động có sẵn ở nhiều quốc gia trên thế giới. Tên miền này thường được sử dụng bởi Movistar và các trang web, dịch vụ hoặc ứng dụng liên quan đến viễn thông và dịch vụ di động. |
.mp | country-code | .mp: Tên miền này có ý nghĩa ngắn gọn của “media player” (trình phát phương tiện) hoặc “music player” (trình phát nhạc). Tuy nhiên, ý nghĩa cụ thể của tên miền này không rõ ràng và có thể sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau, bao gồm trang web, dịch vụ hoặc ứng dụng liên quan đến phương tiện truyền thông hoặc âm nhạc. |
.mq | country-code | .mq: Tên miền này có ý nghĩa liên quan đến Martinique, một hòn đảo hình thành một phần của quốc gia Pháp. Tên miền này thường được sử dụng bởi các tổ chức, doanh nghiệp hoặc cá nhân có liên quan đến Martinique và các hoạt động kinh doanh, du lịch hoặc văn hóa tại đây. |
.mr | country-code | .mr: Tên miền này có ý nghĩa liên quan đến Mauritania, một quốc gia ở phía tây bắc châu Phi. Tên miền này thường được sử dụng bởi các tổ chức, doanh nghiệp hoặc cá nhân có liên quan đến Mauritania và các hoạt động kinh doanh, du lịch hoặc văn hóa tại đây. |
.ms | country-code | .ms: Tên miền này có ý nghĩa liên quan đến Montserrat, một quốc gia và vùng lãnh thổ hải ngoại của Vương quốc Anh ở Biển Caribe. Tên miền này thường được sử dụng bởi các tổ chức, doanh nghiệp hoặc cá nhân có liên quan đến Montserrat và các hoạt động kinh doanh, du lịch hoặc văn hóa tại đây. |
.msd | generic | .msd: Tên miền này không có ý nghĩa rõ ràng và thông tin về đối tượng sử dụng phù hợp không được cung cấp. Có thể là một tên miền đặc biệt hoặc không phổ biến. |
.mt | country-code | .mt: Tên miền này có ý nghĩa liên quan đến Malta, một quốc gia nằm ở Địa Trung Hải. Tên miền này thường được sử dụng bởi các tổ chức, doanh nghiệp hoặc cá nhân có liên quan đến Malta và các hoạt động kinh doanh, du lịch hoặc văn hóa tại đây. |
.mtn | generic | .mtn: Tên miền này có ý nghĩa liên quan đến MTN, một tập đoàn viễn thông đa quốc gia có mặt ở nhiều quốc gia trên châu Phi và Trung Đông. Tên miền này thường được sử dụng bởi MTN và các trang web, dịch vụ hoặc ứng dụng liên quan đến viễn thông, dịch vụ di động hoặc công nghệ thông tin. |
.mtpc | generic | .mtpc: Tên miền này không có ý nghĩa rõ ràng và thông tin về đối tượng sử dụng phù hợp không được cung cấp. Có thể là một tên miền đặc biệt hoặc không phổ biến. |
.mtr | generic | .mtr: Tên miền này không có ý nghĩa rõ ràng và thông tin về đối tượng sử dụng phù hợp không được cung cấp. Có thể là một tên miền đặc biệt hoặc không phổ biến. |
.mu | country-code | mu: Tên miền này đại diện cho Mauritius, một quốc gia đảo nằm ở Ấn Độ Dương. Tên miền này thường được sử dụng bởi các tổ chức, doanh nghiệp hoặc cá nhân có liên quan đến Mauritius và các hoạt động kinh doanh, du lịch hoặc văn hóa tại đây. |
.museum | sponsored | .museum: Tên miền này được thiết kế đặc biệt cho các tổ chức và viện bảo tàng. Nó thường được sử dụng bởi các bảo tàng, trung tâm nghệ thuật, và các tổ chức liên quan đến bảo tồn và trưng bày tác phẩm nghệ thuật, di sản văn hóa và lịch sử. |
.music | generic | .music: Tên miền này có ý nghĩa liên quan đến lĩnh vực âm nhạc. Nó thường được sử dụng bởi các nghệ sĩ, ban nhạc, nhãn đĩa, trang web, dịch vụ và cộng đồng liên quan đến việc sản xuất, phân phối và tiếp thị âm nhạc. |
.mutual | generic | .mutual: Tên miền này thường được sử dụng bởi các tổ chức và công ty bảo hiểm tương hỗ. Nó có ý nghĩa liên quan đến nguyên tắc tương hỗ, trong đó các thành viên chia sẻ rủi ro và lợi ích trong một cộng đồng. |
.mutuelle | generic | .mutuelle: Tên miền này có ý nghĩa tương tự như “.mutual” và thường được sử dụng bởi các tổ chức và công ty bảo hiểm tương hỗ, đặc biệt là ở Pháp. |
.mv | country-code | .mv: Tên miền này đại diện cho Maldives, một quốc gia đảo ở Nam Á. Tên miền này thường được sử dụng bởi các tổ chức, doanh nghiệp hoặc cá nhân có liên quan đến Maldives và các hoạt động kinh doanh, du lịch hoặc văn hóa tại đây. |
.mw | country-code | .mw: Tên miền này đại diện cho Malawi, một quốc gia ở Đông Phi. Tên miền này thường được sử dụng bởi các tổ chức, doanh nghiệp hoặc cá nhân có liên quan đến Malawi và các hoạt động kinh doanh, du lịch hoặc văn hóa tại đây. |
.mx | country-code | .mx: Tên miền này đại diện cho Mexico, một quốc gia ở Bắc Mỹ. Tên miền này thường được sử dụng bởi các tổ chức, doanh nghiệp hoặc cá nhân có liên quan đến Mexico và các hoạt động kinh doanh, du lịch hoặc văn hóa tại đây. |
.my | country-code | .my: Tên miền này đại diện cho Malaysia, một quốc gia ở Đông Nam Á. Tên miền này thường được sử dụng bởi các tổ chức, doanh nghiệp hoặc cá nhân có liên quan đến Malaysia và các hoạt động kinh doanh, du lịch hoặc văn hóa tại đây. |
.mz | country-code | .mz: Tên miền này đại diện cho Mozambique, một quốc gia ở miền đông nam châu Phi. Tên miền này thường được sử dụng bởi cáctổ chức, doanh nghiệp hoặc cá nhân có liên quan đến Mozambique và các hoạt động kinh doanh, du lịch hoặc văn hóa tại đây. |
.na | country-code | .na: Tên miền này đại diện cho Namibia, một quốc gia ở miền nam châu Phi. Tên miền này thường được sử dụng bởi các tổ chức, doanh nghiệp hoặc cá nhân có liên quan đến Namibia và các hoạt động kinh doanh, du lịch hoặc văn hóa tại đây. |
.nab | generic | .nab: Tên miền này có ý nghĩa liên quan đến Ngân hàng Quốc gia. Nó thường được sử dụng bởi các tổ chức, ngân hàng và công ty trong lĩnh vực ngân hàng và tài chính. |
.nadex | generic | .nadex: Tên miền này có ý nghĩa liên quan đến sàn giao dịch tùy chọn nhị phân Bắc Mỹ (North American Derivatives Exchange). Nó thường được sử dụng bởi các tổ chức, công ty và cá nhân liên quan đến giao dịch tài chính và đầu tư tại Nadex. |
.nagoya | generic | .nagoya: Tên miền này đại diện cho thành phố Nagoya, một trong những thành phố lớn của Nhật Bản. Tên miền này thường được sử dụng bởi các tổ chức, doanh nghiệp hoặc cá nhân có liên quan đến Nagoya và các hoạt động kinh doanh, du lịch hoặc văn hóa tại đây. |
.name | generic-restricted | .name: Tên miền này có ý nghĩa chủ yếu là cá nhân và được sử dụng để tạo tên miền cá nhân. Người dùng có thể đăng ký tên miền .name để tạo địa chỉ web cá nhân hoặc sử dụng trong việc xây dựng trang cá nhân trực tuyến. |
.nationwide | generic | .nationwide: Tên miền này thường được sử dụng bởi các tổ chức và doanh nghiệp có phạm vi hoạt động quốc gia rộng. Nó có thể ám chỉ sự hiện diện và phạm vi hoạt động của một tổ chức, dịch vụ hoặc sản phẩm trên toàn quốc. |
.natura | generic | .natura: Tên miền này có ý nghĩa liên quan đến tự nhiên và bảo vệ môi trường. Nó thường được sử dụng bởi các tổ chức, doanh nghiệp hoặc cộng đồng liên quan đến sản phẩm hữu cơ, công nghệ xanh hoặc các hoạt động bảo vệ môi trường. |
.navy | generic | .navy: Tên miền này thường được sử dụng bởi các tổ chức, cơ quan và hệ thống liên quan đến Hải quân trong một quốc gia. Nó có thể ám chỉ các hoạt động, thông tin và tài nguyên liên quan đến Hải quân và lực lượng biển. |
.nba | generic | .nba: Tên miền này có ý nghĩa liên quan đến Hiệp hội Bóng rổ Quốc gia (National Basketball Association). Nó thường được sử dụng bởi các tổ chức, đội bóng, cầu thủ và người hâm mộ liên quan đến bóng rổ chuyên nghiệp và NBA. |
.nc | country-code | .nc: Tên miền này đại diện cho New Caledonia, một vùng lãnh thổ hải ngoại của Pháp ở Thái Bình Dương. Tên miền này thường được sử dụng bởi các tổ chức, doanh nghiệp hoặc cá nhân có liên quan đến New Caledonia và các hoạt động kinh doanh, du lịch hoặc văn hóa tại đây. |
.ne | country-code | .ne: Tên miền này đại diện cho Niger, một quốc gia ở Tây Phi. Tên miền này thường được sử dụng bởi các tổ chức, doanh nghiệp hoặc cá nhân có liên quan đến Niger và các hoạt động kinh doanh, du lịch hoặc văn hóa tại đây. |
.nec | generic | .nec: Tên miền này thường được sử dụng bởi các tổ chức, doanh nghiệp và công ty liên quan đến công nghệ và các sản phẩm công nghệ của NEC Corporation, một công ty công nghệ đa quốc gia của Nhật Bản. |
.net | generic | .net: Tên miền này là viết tắt của “network” và thường được sử dụng bởi các tổ chức, doanh nghiệp hoặc cá nhân có liên quan đến mạng lưới và internet. Nó thường được sử dụng cho các trang web chứa thông tin về mạng lưới, dịch vụ mạng và các hoạt động trực tuyến. |
.netbank | generic | .netbank: Tên miền này thường được sử dụng bởi các ngân hàng và tổ chức tài chính để tạo địa chỉtrang web cho dịch vụ ngân hàng trực tuyến. Nó có thể ám chỉ sự cung cấp các dịch vụ ngân hàng qua internet và cho phép khách hàng truy cập và quản lý tài khoản ngân hàng của họ trực tuyến. |
.netflix | generic | .netflix: Tên miền này thường được sử dụng bởi Netflix, một dịch vụ phát trực tuyến hàng đầu cung cấp các loại nội dung giải trí như phim, chương trình truyền hình và nội dung gốc. Tên miền này có thể liên quan đến các trang web, ứng dụng hoặc nền tảng của Netflix. |
.network | generic | .network: Tên miền này thường được sử dụng bởi các tổ chức, doanh nghiệp hoặc cá nhân có liên quan đến việc xây dựng, quản lý hoặc cung cấp mạng lưới. Nó có thể ám chỉ đến các mạng lưới kỹ thuật số, mạng xã hội, cộng đồng trực tuyến hoặc các dịch vụ liên quan đến mạng lưới. |
.neustar | generic | .neustar: Tên miền này thường được sử dụng bởi Neustar, một công ty công nghệ và dịch vụ toàn cầu. Neustar cung cấp các giải pháp và dịch vụ liên quan đến quản lý tên miền, bảo mật mạng và thông tin về địa chỉ IP. |
.new | generic | .new: Tên miền này có ý nghĩa liên quan đến “mới” và thường được sử dụng bởi các công ty, tổ chức hoặc sản phẩm đưa ra những thay đổi, sáng tạo mới hoặc cung cấp nội dung mới. Nó có thể ám chỉ đến các trang web hoặc dịch vụ cung cấp thông tin, tin tức, sản phẩm, công nghệ mới và các tài nguyên liên quan. |
.newholland | generic | .newholland: Tên miền này thường được sử dụng bởi New Holland, một công ty sản xuất máy móc nông nghiệp và công trình. New Holland sản xuất và cung cấp các loại máy trồng, máy gặt, máy cày và các sản phẩm liên quan đến nông nghiệp. |
.news | generic | .news: Tên miền này thường được sử dụng bởi các tổ chức, trang web hoặc dịch vụ cung cấp tin tức và thông tin. Nó có thể ám chỉ đến các trang web tin tức, báo điện tử, tờ báo trực tuyến và các nguồn thông tin liên quan đến tin tức và sự kiện. |
.next | generic | .next: Tên miền này có ý nghĩa liên quan đến “tiếp theo” và thường được sử dụng bởi các công ty, sản phẩm hoặc dự án đưa ra những phiên bản, bản cập nhật hoặc sự phát triển tiếp theo của một sản phẩm hoặc dịch vụ. |
.nextdirect | generic | .nextdirect: Tên miền này thường được sử dụng bởi Next Direct, một cửa hàng bán lẻ trực tuyến thuộc sở hữu của Next plc, một nhà bán lẻ đa quốc gia có trụ sở tại Vương quốc Anh. Next Direct chuyên cung cấp thời trang và sản phẩm liên quan trực tuyến. |
.nexus | generic | .nexus: Tên miền này có ý nghĩa liên quan đến sự kết nối và tương tác. Nó thường được sử dụng bởi các công ty, tổ chức hoặc sản phẩm có liên quan đến công nghệ, mạng lưới, hoặc các hệ thống kết nối và giao tiếp. |
.nf | country-code | .nf: Tên miền này đại diện cho Norfolk Island, một lãnh thổ hải ngoại của Úc ở Thái Bình Dương. Tên miền .nf thường được sử dụng bởi các tổ chức, doanh nghiệp hoặc cá nhân có liên quan đến Norfolk Island và các hoạt động kinh doanh, du lịch hoặc văn hóa tại đây. |
.nfl | generic | .nfl: Tên miền này có ý nghĩa liên quan đến Liên đoàn Bóng bầu dục Quốc gia (National Football League). Nó thường được sử dụng bởi các tổ chức, đội bóng, cầu thủ và người hâm mộ liên quan đến bóng bầu dục chuyên nghiệp và NFL. |
.ng | country-code | .ng: Tên miền này là viết tắt của Nigeria, một quốc gia ở Tây Phi. Tên miền .ng thường được sử dụng bởi các tổ chức, doanh nghiệp hoặc cá nhân có liên quan đến Nigeria và các hoạt động kinh doanh, du lịch hoặc văn hóa tại đây. |
.ngo | generic | .ngo: Tên miền này thường được sử dụng bởi các tổ chức phi chính phủ (non-governmental organization – NGO) và các tổ chức phi lợi nhuận. Nó ám chỉ đến các tổ chức có mục đích xã hội, môi trường, nhân đạo hoặc các hoạt động từ thiện khác. |
.nhk | generic | .nhk: Tên miền này thường được sử dụng bởi NHK, một đài truyền hình công cộng của Nhật Bản. Nó có thể liên quan đến các trang web, dịch vụ hoặc nội dung trực tuyến của NHK. |
.ni | country-code | .ni: Tên miền này đại diện cho Nicaragua, một quốc gia ở Trung Mỹ. Tên miền .ni thường được sử dụng bởi các tổ chức, doanh nghiệp hoặc cá nhân có liên quan đến Nicaragua và các hoạt động kinh doanh, du lịch hoặc văn hóa tại đây. |
.nico | generic | .nico: Tên miền này thường được sử dụng bởi các tổ chức, cá nhân hoặc trang web có liên quan đến nền văn hóa và giải trí Nhật Bản. Nó có thể liên quan đến nghệ thuật, âm nhạc, truyền thông hoặc các nội dung giải trí khác. |
.nike | generic | .nike: Tên miền này thường được sử dụng bởi Nike, một công ty thương mại và sản xuất giày dép, quần áo và sản phẩm thể thao. Tên miền này có thể liên quan đến các trang web, sản phẩm hoặc dịch vụ của Nike. |
.nikon | generic | .nikon: Tên miền này thường được sử dụng bởi Nikon, một công ty chuyên sản xuất và kinh doanh các thiết bị quang học và máy ảnh. Tên miền này có thể ám chỉ đến các trang web, sản phẩm hoặc dịch vụ liên quan đến Nikon và các sản phẩm quang học, máy ảnh. |
.ninja | generic | .ninja: Tên miền này thường được sử dụng bởi các cá nhân hoặc tổ chức có liên quan đến nghệ thuật võ thuật, kiến thức võ thuật, hoặc các hoạt động liên quan đến sự khéo léo và sự thành thạo. |
.nissan | generic | .nissan: Tên miền này thường được sử dụng bởi Nissan, một công ty sản xuất ô tô và phụ tùng ô tô. Tên miền này có thể liên quan đến các trang web, sản phẩm hoặc dịch vụ của Nissan. |
.nissay | generic | .nissay: Tên miền này thường được sử dụng bởi các công ty liên quan đến ngành bảo hiểm và tài chính, đặc biệt là Nippon Life Insurance Company (hay còn được gọi là Nissay), một công ty bảo hiểm hàng đầu ở Nhật Bản. |
.nl | country-code | .nl: Tên miền này đại diện cho Hà Lan (Netherlands), một quốc gia ở Tây Âu. Tên miền .nl thường được sử dụng bởi các tổ chức, doanh nghiệp hoặc cá nhân có liên quan đến Hà Lan và các hoạt động kinh doanh, du lịch hoặc văn hóa tại đây. |
.no | country-code | .no: Tên miền này đại diện cho Na Uy (Norway), một quốc gia ở Bắc Âu. Tên miền .no thường được sử dụng bởi các tổ chức, doanh nghiệp hoặc cá nhân có liên quan đến Na Uy và các hoạt động kinh doanh, du lịch hoặc văn hóa tại đây. |
.nokia | generic | .nokia: Tên miền này thường được sử dụng bởi Nokia, một công ty công nghệ và điện thoại di động. Tên miền này có thể ám chỉ đến các trang web, sản phẩm hoặc dịch vụ của Nokia. |
.northwesternmutual | generic | .northwesternmutual: Tên miền này thường được sử dụng bởi Northwestern Mutual, một công ty bảo hiểm và tài chính có trụ sở tại Hoa Kỳ. Tên miền này có thể liên quan đến các trang web, dịch vụ hoặc thông tin về sản phẩm và dịch vụ tài chính của Northwestern Mutual. |
.norton | generic | .norton: Tên miền này thường được sử dụng bởi Norton, một công ty phần mềm bảo mật và chống virus. Tên miền này có thể liên quan đến các trang web, sản phẩm hoặc dịch vụ của Norton trong lĩnh vực bảo mật và an ninh mạng. |
.now | generic | .now: Tên miền này có ý nghĩa liên quan đến hiện tại hoặc thời gian thực. Nó thường được sử dụng bởi các tổ chức, doanh nghiệp hoặc cá nhân có liên quan đến thông tin, sự kiện hoặc dịch vụ theo thời gian thực. |
.nowruz | generic | .nowruz: Tên miền này liên quan đến Lễ hội Nowruz, một lễ hội truyền thống được tổ chức để chào mừng mùa xuân tại các quốc gia và vùng lãnh thổ như Iran, Afghanistan và các khu vực khác. Tên miền .nowruz có thể được sử dụng bởi các tổ chức, trang web hoặc cộng đồng liên quan đến lễ hội Nowruz. |
.nowtv | generic | .nowtv: Tên miền này thường được sử dụng bởi các dịch vụ truyền hình, phát sóng trực tuyến hoặc các nền tảng giải trí liên quan đến việc phát sóng nội dung trực tiếp hoặc theo yêu cầu. |
.np | country-code | .np: Tên miền này đại diện cho Nepal, một quốc gia nằm ở Nam Á. Tên miền .np thường được sử dụng bởi các tổ chức, doanh nghiệp hoặc cá nhân có liên quan đến Nepal và các hoạt động kinh doanh, du lịch hoặc văn hóa tại đây. |
.nr | country-code | .nr: Tên miền này đại diện cho Nauru, một quốc gia đảo nhỏ ở Micronesia. Tên miền .nr thường được sử dụng bởi các tổ chức, doanh nghiệp hoặc cá nhân có liên quan đến Nauru và các hoạt động kinh doanh, du lịch hoặc văn hóa tại đây. |
.nra | generic | .nra: Tên miền này thường được sử dụng bởi Hiệp hội Trường bắn Quốc gia (National Rifle Association – NRA) hoặc các tổ chức, cộng đồng hoặc cá nhân liên quan đến vấn đề sở hữu súng và quyền tự vệ. |
.nrw | generic | .nrw: Tên miền này đại diện cho North Rhine-Westphalia, một bang ở Đức. Tên miền .nrw thường được sử dụng bởi các tổ chức, doanh nghiệp hoặc cá nhân có liên quan đến North Rhine-Westphalia và các hoạt động kinh doanh, du lịch hoặc văn hóa tại đây. |
.ntt | generic | .ntt: Tên miền này thường được sử dụng bởi NTT, một tập đoàn viễn thông và công nghệ đa quốc gia của Nhật Bản. Tên miền .ntt có thể liên quan đến các trang web, sản phẩm hoặc dịch vụ của NTT. |
.nu | country-code | .nu: Tên miền này có ý nghĩa liên quan đến “now” (bây giờ) hoặc “new” (mới). Nó thường được sử dụng bởi các tổ chức, doanh nghiệp hoặc cá nhân có liên quan đến các nội dung, dịch vụ hoặc thông tin mới. |
.nyc | generic | .nyc: Tên miền này đại diện cho thành phố New York, Hoa Kỳ. Tên miền .nyc thường được sử dụng bởi cácdoanh nghiệp, tổ chức hoặc cá nhân có liên quan đến New York City và các hoạt động kinh doanh, du lịch, văn hóa hoặc thông tin về thành phố này. |
.nz | country-code | .nz: Tên miền này đại diện cho New Zealand, một quốc gia nằm ở Tây Nam Thái Bình Dương. Tên miền .nz thường được sử dụng bởi các tổ chức, doanh nghiệp hoặc cá nhân có liên quan đến New Zealand và các hoạt động kinh doanh, du lịch hoặc văn hóa tại đây. |
.obi | generic | .obi: Tên miền này không có ý nghĩa cụ thể. Tuy nhiên, “obi” có thể liên quan đến một loại đai trang trí truyền thống trong văn hóa Nhật Bản. Tên miền .obi có thể được sử dụng cho các trang web, sản phẩm hoặc dịch vụ có liên quan đến văn hóa Nhật Bản hoặc trang trí. |
.observer | generic | .observer: Tên miền này có ý nghĩa liên quan đến việc quan sát, theo dõi hoặc báo cáo thông tin. Nó thường được sử dụng bởi các tổ chức truyền thông, báo chí hoặc các trang web có nội dung liên quan đến việc quan sát, phân tích sự kiện hoặc báo cáo thông tin. |
.off | generic | .off: Tên miền này có ý nghĩa liên quan đến việc tắt hoặc ngừng hoạt động. Nó có thể được sử dụng bởi các trang web, ứng dụng hoặc dịch vụ để chỉ sự tắt, ngừng hoạt động hoặc nghỉ ngơi. |
.office | generic | .office: Tên miền này có ý nghĩa liên quan đến văn phòng, công việc hoặc các dịch vụ văn phòng. Nó thường được sử dụng bởi các tổ chức, doanh nghiệp hoặc cá nhân có liên quan đến công việc, quản lý văn phòng, công nghệ thông tin hoặc các dịch vụ văn phòng khác. |
.okinawa | generic | .okinawa: Tên miền này đại diện cho tỉnh Okinawa, một địa điểm du lịch nổi tiếng ở Nhật Bản. Tên miền .okinawa thường được sử dụng bởi các tổ chức, doanh nghiệp hoặc cá nhân có liên quan đến Okinawa và các hoạt động du lịch, văn hóa hoặc thông tin về địa điểm này. |
.olayan | generic | .olayan: Tên miền này có thể liên quan đến Olayan Group, một tập đoàn đa quốc gia hoạt động trong nhiều lĩnh vực kinh doanh. Tên miền .olayan có thể được sử dụng bởi tập đoàn này hoặc các công ty con, chi nhánh hoặc liên quan đến các hoạt động kinh doanh của Olayan Group. |
.olayangroup | generic | .olayangroup: Tên miền này có ý nghĩa liên quan đến Olayan Group, một tập đoàn đa quốc gia hoạt động trong nhiều lĩnh vực kinh doanh. Tên miền .olayangroup thường được sử dụng bởi tập đoàn này hoặc các công ty con, chi nhánh hoặc liên quan đến các hoạt động kinh doanh của Olayan Group. |
.oldnavy | generic | .oldnavy: Tên miền này có thể liên quan đến Old Navy, một thương hiệu quần áo và phụ kiện thuộc sở hữu của Gap Inc. Tên miền .oldnavy có thể được sử dụng bởi Old Navy hoặc các trang web, cửa hàng trực tuyến hoặc thông tin liên quan đến sản phẩm và dịch vụ của Old Navy. |
.ollo | generic | .ollo: Tên miền này không có ý nghĩa cụ thể. Tuy nhiên, “ollo” có thể được sử dụng cho các trang web, sản phẩm hoặc dịch vụ có liên quan đến tên này hoặc theo ý của người sử dụng. |
.om | country-code | .om: Tên miền này đại diện cho Oman, một quốc gia nằm ở Trung Đông. Tên miền .om thường được sử dụng bởi các tổ chức, doanh nghiệp hoặc cá nhân có liên quan đến Oman và các hoạt động kinh doanh, du lịch hoặc văn hóa tại đây. |
.omega | generic | .omega: Tên miền này có thể liên quan đến Omega, một thương hiệu đồng hồ nổi tiếng. Tên miền .omega có thể được sử dụng bởi Omega hoặc các trang web, cửa hàng trực tuyến hoặc thông tin liên quan đến sản phẩm và dịch vụ của Omega. |
.one | generic | .one: Tên miền này có ý nghĩa chung là “một” hoặc “duy nhất”. Nó có thể được sử dụng cho các mục đích khác nhau, bao gồm cá nhân, doanh nghiệp hoặc các trang web cá nhân. |
.ong | generic | .ong: Tên miền này có ý nghĩa liên quan đến các tổ chức phi lợi nhuận. Tên miền .ong thường được sử dụng bởi các tổ chức phi lợi nhuận hoặc các tổ chức có mục tiêu xã hội và môi trường. |
.onl | generic | .onl: Tên miền này có ý nghĩa liên quan đến việc trực tuyến hoặc truy cập qua mạng. Nó thường được sử dụng bởi các trang web, doanh nghiệp hoặc cá nhân có liên quan đến các hoạt động trực tuyến, dịch vụ trực tuyến hoặc nội dung trực tuyến. |
.online | generic | .online: Tên miền này có ý nghĩa liên quan đến việc trực tuyến hoặc truy cập qua mạng. Tên miền .online thường được sử dụng bởi các trang web, doanh nghiệp hoặc cá nhân có liên quan đến các hoạt động trực tuyến, dịch vụ trực tuyến hoặc nội dung trực tuyến. |
.onyourside | generic | .onyourside: Tên miền này có thể liên quan đến các tổ chức bảo hiểm hoặc các dịch vụ hỗ trợ khách hàng. Nó thường được sử dụng bởi các công ty bảo hiểm hoặc tổ chức cung cấp các dịch vụ hỗ trợ và tư vấn cho khách hàng. |
.ooo | generic | .ooo: Tên miền này không có ý nghĩa cụ thể. Tuy nhiên, “ooo” có thể được sử dụng cho các trang web, sản phẩm hoặc dịch vụ có liên quan đến tên này hoặc theo ý của người sử dụng. |
.open | generic | .open: Tên miền này có ý nghĩa chung là “mở” hoặc “mở rộng”. Nó có thể được sử dụng cho các trang web, dự án hoặc cộng đồng liên quan đến các khía cạnh mở, như phần mềm mã nguồn mở, dự án mã nguồn mở, hoặc các nền tảng và cộng đồng kỹ thuật mở. |
.oracle | generic | .oracle: Tên miền này có thể liên quan đến Oracle Corporation, một công ty công nghệ công nghiệp phần mềm và phần cứng. Tên miền .oracle có thể được sử dụng bởi Oracle hoặc các trang web, cửa hàng trực tuyến hoặc thông tin liên quan đến sản phẩm và dịch vụ của Oracle. |
.orange | generic | .orange: Tên miền này có thể liên quan đến Orange, một tập đoàn viễn thông và dịch vụ di động. Tên miền .orange có thể được sử dụng bởi Orange hoặc các trang web, cửa hàng trực tuyến hoặc thông tin liên quan đến sản phẩm và dịch vụ của Orange. |
.org | generic | .org: Tên miền này là một trong những tên miền cấp cao nhất (top-level domain) phổ biến. Nó thường được sử dụng bởi các tổ chức phi lợi nhuận, tổ chức phi chính phủ, tổ chức phi thương mại và các tổ chức xã hội. |
.organic | generic | .organic: Tên miền này có ý nghĩa liên quan đến các sản phẩm hữu cơ và lối sống hữu cơ. Nó thường được sử dụng bởi các trang web, doanh nghiệp hoặc cá nhân có liên quan đến sản phẩm hữu cơ, nông nghiệp hữu cơ hoặc lối sống hữu cơ. |
.orientexpress | generic | .orientexpress: Tên miền này có thể liên quan đến Orient Express, một tuyến đường tàu hỏa huyền thoại và cũng là một khái niệm du lịch lãng mạn. Tên miền .orientexpress có thể được sử dụng bởi các trang web, công ty du lịch hoặc thông tin liên quan đến tuyến đường tàu hỏa Orient Express hoặc các trải nghiệm du lịch tương tự. |
.origins | generic | .origins: Tên miền này có ý nghĩa liên quan đến nguồn gốc hoặc khởi nguyên. Nó có thể được sử dụng cho các trang web, dự án hoặc nội dung liên quan đến việc tìm hiểu về nguồn gốc, lịch sử, hoặc xuất xứ của một cái gì đó. |
.osaka | generic | .osaka: Tên miền này có ý nghĩa liên quan đến thành phố Osaka, một địa điểm nổi tiếng tại Nhật Bản. Tên miền .osaka thường được sử dụng bởi các tổ chức, doanh nghiệp, hoặc cá nhân có liên quan đến Osaka, bao gồm du lịch, kinh doanh, hoặc các dịch vụ tại đây. |
.otsuka | generic | .otsuka: Tên miền này có thể liên quan đến Otsuka Holdings Co., Ltd., một công ty đa quốc gia của Nhật Bản hoạt động trong lĩnh vực dược phẩm và chăm sóc sức khỏe. Tên miền .otsuka thường được sử dụng bởi Otsuka Holdings hoặc các công ty con, chi nhánh hoặc liên quan đến các hoạt động kinh doanh của Otsuka Holdings. |
.ott | generic | .ott: Tên miền này có ý nghĩa chung là viết tắt của Ottawa, thủ đô của Canada. Tên miền .ott thường được sử dụng bởi các tổ chức, doanh nghiệp hoặc cá nhân có liên quan đến Ottawa, bao gồm du lịch, chính phủ, hoặc các dịch vụ địa phương. |
.ovh | generic | .ovh: Tên miền này có thể liên quan đến OVH, một công ty cung cấp dịch vụ đám mây và hosting có trụ sở tại Pháp. Tên miền .ovh thường được sử dụng bởi OVH hoặc các trang web, doanh nghiệp hoặc cá nhân liên quan đến dịch vụ đám mây, hosting hoặc công nghệ thông tin. |
.pa | country-code | .pa: Tên miền này có ý nghĩa chung là viết tắt của Panama, một quốc gia nằm ở Trung Mỹ. Tên miền .pa thường được sử dụng bởi các tổ chức, doanh nghiệp hoặc cá nhân có liên quan đến Panama, bao gồm du lịch, kinh doanh hoặc các dịch vụ địa phương. |
.page | generic | .page: Tên miền này có ý nghĩa chung là “trang” hoặc “trang web”. Tên miền .page thường được sử dụng bởi các trang web, doanh nghiệp hoặc cá nhân để đăng tải nội dung trực tuyến, blog, hoặc trang cá nhân. |
.pamperedchef | generic | .pamperedchef: Tên miền này có thể liên quan đến Pampered Chef, một công ty bán hàng trực tiếp chuyên về các sản phẩm nhà bếp và dụng cụ nấu ăn. Tên miền .pamperedchef thường được sử dụng bởi Pampered Chef hoặc các trang web, cửa hàng trực tuyến hoặc thông tin liên quan đến sản phẩm và dịch vụ của Pampered Chef. |
.panasonic | generic | .panasonic: Tên miền này có thể liên quan đến Panasonic Corporation, một công ty đa quốc gia của Nhật Bản hoạtđộng trong lĩnh vực điện tử, điện gia dụng, và công nghệ thông tin. Tên miền .panasonic thường được sử dụng bởi Panasonic hoặc các trang web, doanh nghiệp hoặc cá nhân liên quan đến các sản phẩm, dịch vụ hoặc thông tin về Panasonic. |
.panerai | generic | .panerai: Tên miền này có thể liên quan đến Panerai, một hãng đồng hồ xa xỉ của Ý. Tên miền .panerai thường được sử dụng bởi Panerai hoặc các trang web, cửa hàng trực tuyến hoặc thông tin liên quan đến các sản phẩm, dịch vụ hoặc thông tin về đồng hồ Panerai. |
.paris | generic | .paris: Tên miền này có ý nghĩa liên quan đến thành phố Paris, thủ đô của Pháp. Tên miền .paris thường được sử dụng bởi các tổ chức, doanh nghiệp hoặc cá nhân có liên quan đến Paris, bao gồm du lịch, văn hóa, sự kiện hoặc các dịch vụ địa phương. |
.pars | generic | .pars: Tên miền này có thể liên quan đến PARS, một cụm từ viết tắt có nhiều ý nghĩa khác nhau, bao gồm các tổ chức, tên thương hiệu hoặc lĩnh vực kinh doanh. Đối tượng sử dụng phù hợp phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể và ý nghĩa mà bạn đang muốn truyền tải. |
.partners | generic | .partners: Tên miền này có ý nghĩa chung là “đối tác” hoặc “đối tác kinh doanh”. Tên miền .partners thường được sử dụng bởi các doanh nghiệp, công ty hoặc tổ chức để tạo ra một hệ thống liên kết, quan hệ đối tác hoặc cung cấp thông tin về các đối tác kinh doanh. |
.parts | generic | .parts: Tên miền này có ý nghĩa chung là “các bộ phận” hoặc “phụ tùng”. Tên miền .parts thường được sử dụng bởi các doanh nghiệp, cửa hàng trực tuyến hoặc trang web liên quan đến bán và cung cấp các bộ phận, linh kiện hoặc phụ tùng cho các sản phẩm khác nhau. |
.party | generic | .party: Tên miền này có ý nghĩa chung là “bữa tiệc” hoặc “buổi tiệc”. Tên miền .party thường được sử dụng bởi các trang web, tổ chức, cá nhân hoặc dịch vụ liên quan đến tổ chức các sự kiện, buổi tiệc hoặc hoạt động giải trí. |
.passagens | generic | .passagens: Tên miền này có ý nghĩa chung là “vé” hoặc “chuyến đi”. Tên miền .passagens thường được sử dụng bởi các trang web, dịch vụ hoặc tổ chức liên quan đến đặt vé máy bay, vé tàu hỏa hoặc các dịch vụ liên quan đến du lịch và hành trình đi lại. |
.pay | generic | .pay: Tên miền này có ý nghĩa chung là “thanh toán” hoặc “trả tiền”. Tên miền .pay thường được sử dụng bởi các trang web, doanh nghiệp, dịch vụ hoặc ứng dụng liên quan đến thanh toán trực tuyến, cổng thanh toán hoặc các dịch vụ tài chính liên quan đến việc thanh toán. |
.pccw | generic | .pccw: Tên miền này có thể liên quan đến PCCW Limited, một công ty viễn thông và dịch vụ truyền thông có trụ sở tại Hồng Kông. Tên miền .pccw thường được sử dụng bởi PCCW hoặc các công ty, tổ chức hoặc trang web liên quan đến viễn thông, dịch vụ truyền thông hoặc công nghệ thông tin. |
.pe | country-code | .pe: Tên miền này là tên miền quốc gia cấp cao (ccTLD) cho Peru. Tên miền .pe thường được sử dụng bởi các cá nhân, tổ chức, doanh nghiệp hoặc trang web có liên quan đến Peru hoặc muốn tạo dựng một sự hiện diện trực tuyến trong lãnh thổ Peru. |
.pet | generic | .pet: Tên miền này có ý nghĩa chung là “thú cưng” hoặc “động vật nuôi”. Tên miền .pet thường được sử dụng bởi các trang web, tổ chức, cửa hàng hoặc dịch vụ liên quan đến thú cưng, chăm sóc động vật hoặc các ngành công nghiệp liên quan đến động vật nuôi. |
.pf | country-code | .pf: Tên miền này là tên miền quốc gia cấp cao (ccTLD) cho Polynesia thuộc Pháp. Tên miền .pf thường được sử dụng bởi các cá nhân, tổ chức, doanh nghiệp hoặc trang web có liên quan đến Polynesia hoặc muốn tạo dựng một sự hiện diện trực tuyến trong lãnh thổ Polynesia. |
.pfizer | generic | .pfizer: Tên miền này có thể liên quan đến Pfizer Inc., một công ty dược phẩm đa quốc gia có trụ sở tại Mỹ. Tên miền .pfizer thường được sử dụng bởi Pfizer hoặc các trang web, cửa hàng trực tuyến hoặc thông tin liên quan đến các sản phẩm, dịch vụ hoặc thông tin về Pfizer. |
.pg | country-code | .pg: Tên miền này là tên miền quốc gia cấp cao (ccTLD) cho Papua New Guinea. Tên miền .pg thường được sử dụng bởi các cá nhân, tổ chức, doanh nghiệp hoặc trang web có liên quan đến Papua New Guinea hoặc muốn tạo dựng một sự hiện diện trực tuyến trong lãnh thổ Papua New Guinea. |
.ph | country-code | .ph: Tên miền này là tên miền quốc gia cấp cao (ccTLD) cho Philippines. Tên miền .ph thường được sử dụng bởi các cá nhân, tổ chức, doanh nghiệp hoặc trang web có liên quan đến Philippines hoặc muốn tạo dựng một sự hiện diện trực tuyến trong lãnh thổ Philippines. |
.pharmacy | generic | .pharmacy: Tên miền này có ý nghĩa chung là “nhà thuốc” hoặặc “ngành dược”. Tên miền .pharmacy thường được sử dụng bởi các nhà thuốc, nhà bán lẻ dược phẩm hoặc các tổ chức liên quan đến ngành dược phẩm. Tên miền này thường yêu cầu xác thực và tuân thủ các quy định quốc tế về bán dược phẩm trực tuyến. |
.phd | generic | .phd: Tên miền này có thể liên quan đến tiến sĩ (PhD), một bằng cấp cao nhất trong học vị. Tên miền .phd có thể được sử dụng bởi các cá nhân, tổ chức hoặc trang web liên quan đến giáo dục, nghiên cứu, đào tạo tiến sĩ hoặc các ngành học thuộc phạm vi của bằng tiến sĩ. |
.philips | generic | .philips: Tên miền này có thể liên quan đến Philips, một công ty đa quốc gia chuyên sản xuất các sản phẩm điện tử và y tế. Tên miền .philips thường được sử dụng bởi Philips hoặc các trang web, cửa hàng trực tuyến hoặc thông tin liên quan đến các sản phẩm, dịch vụ hoặc thông tin về Philips. |
.phone | generic | .phone: Tên miền này có ý nghĩa chung là “điện thoại” hoặc “điện thoại di động”. Tên miền .phone thường được sử dụng bởi các công ty, cửa hàng, trang web hoặc dịch vụ liên quan đến điện thoại di động, thiết bị di động hoặc các ngành công nghiệp liên quan đến viễn thông di động. |
.photo | generic | .photo: Tên miền này có ý nghĩa chung là “hình ảnh” hoặc “nhiếp ảnh”. Tên miền .photo thường được sử dụng bởi các nhiếp ảnh gia, trang web chia sẻ ảnh, dịch vụ lưu trữ ảnh hoặc các ngành công nghiệp liên quan đến nhiếp ảnh và hình ảnh. |
.photography | generic | .photography: Tên miền này có ý nghĩa chung là “nhiếp ảnh” hoặc “nghề nhiếp ảnh”. Tên miền .photography thường được sử dụng bởi các nhiếp ảnh gia, trang web chia sẻ và trưng bày ảnh, cửa hàng nhiếp ảnh hoặc các ngành công nghiệp liên quan đến nhiếp ảnh. |
.photos | generic | .photos: Tên miền này có ý nghĩa chung là “ảnh” hoặc “hình ảnh”. Tên miền .photos thường được sử dụng bởi các trang web, dịch vụ hoặc cửa hàng trực tuyến liên quan đến việc chia sẻ, lưu trữ và trưng bày ảnh. |
.physio | generic | .physio: Tên miền này có thể liên quan đến “vật lý trị liệu” hoặc “bác sĩ vật lý trị liệu”. Tên miền .physio thường được sử dụng bởi các bác sĩ vật lý trị liệu, trung tâm vật lý trị liệu hoặc các trang web, dịch vụ liên quan đến việc cung cấp thông tin và dịch vụ về vật lý trị liệu. |
.piaget | generic | .piaget: Tên miền này có thể liên quan đến Piaget, một thương hiệu nổi tiếng trong ngành đồng hồ và trang sức. Tên miền .piaget thường được sử dụng bởi Piaget hoặc các trang web, cửa hàng trực tuyến hoặc thông tin liên quan đến các sản phẩm, dịch vụ hoặc thông tin về Piaget. |
.pics | generic | .pics: Tên miền này có ý nghĩa chung là “hình ảnh” hoặc “hình ảnh chụp”. Tên miền .pics thường được sử dụng bởi các trang web, dịch vụ hoặc cửa hàng trực tuyến liên quan đến việc chia sẻ, lưu trữ và trưng bày hình ảnh. |
.pictet | generic | .pictet: Tên miền này có thể liên quan đến Pictet, một ngân hàng và công ty quản lý tài sản có trụ sở tại Thụy Sĩ. Tên miền .pictet thường được sử dụng bởi Pictet hoặc các công ty, tổ chức hoặc trang web liên quan đến ngân hàng, dịch vụ tài chính hoặc quản lý tài sản. |
.pictures | generic | .pictures: Tên miền này có ý nghĩa chung là “hình ảnh” hoặc “hình ảnh chụp”. Tên miền .pictures thường được sử dụng bởi các trang web, dịch vụ hoặc cửa hàng trực tuyến liên quan đến việc chia sẻ, lưu trữ và trưng bày hình ảnh. |
.pid | generic | .pid: Tên miền này không có ý nghĩa chính thức hoặc phổ biến nào. Nó có thể được sử dụng cho mục đích cá nhân hoặc sử dụng sáng tạo tùy thuộc vào lựa chọn của người sử dụng. |
.pin | generic | .pin: Tên miền này không có ý nghĩa chính thức hoặc phổ biến nào. Nó có thể được sử dụng cho mục đích cá nhân hoặc sử dụng sáng tạo tùy thuộc vàolựa chọn của người sử dụng. Tuy nhiên, cũng có thể liên quan đến việc ghim (pin) hoặc các sản phẩm, dịch vụ liên quan đến ghim. |
.ping | generic | .ping: Tên miền này có thể liên quan đến giao thức mạng ping, được sử dụng để kiểm tra kết nối mạng hoặc đo thời gian phản hồi. Tên miền .ping có thể được sử dụng bởi các công ty, tổ chức hoặc trang web liên quan đến công nghệ mạng, dịch vụ kiểm tra kết nối hoặc các sản phẩm, dịch vụ có liên quan đến ping. |
.pink | generic | .pink: Tên miền này có ý nghĩa chung là “màu hồng” hoặc có thể được liên kết với các sản phẩm, dịch vụ hoặc trang web liên quan đến màu hồng, các chủ đề liên quan đến phụ nữ, thời trang, làm đẹp hoặc các lĩnh vực khác có sự liên quan đến màu hồng. |
.pioneer | generic | .pioneer: Tên miền này có ý nghĩa chung là “người tiên phong” hoặc “sự đổi mới”. Tên miền .pioneer thường được sử dụng bởi các công ty, tổ chức hoặc trang web có liên quan đến việc đổi mới, công nghệ, tiên phong trong lĩnh vực nào đó. |
.pizza | generic | .pizza: Tên miền này có ý nghĩa chung là “pizza” hoặc “cửa hàng, nhà hàng, dịch vụ liên quan đến pizza”. Tên miền .pizza thường được sử dụng bởi các cửa hàng, nhà hàng hoặc trang web liên quan đến việc bán, giao hàng hoặc chia sẻ thông tin về pizza. |
.pk | country-code | .pk: Tên miền này là tên miền quốc gia cấp cao nhất (ccTLD) cho Pakistan. Nó thường được sử dụng bởi các trang web, doanh nghiệp hoặc cá nhân có liên quan đến Pakistan hoặc muốn mục tiêu đối tượng người dùng ở Pakistan. |
.pl | country-code | .pl: Tên miền .pl là tên miền quốc gia cấp cao nhất (ccTLD) cho Ba Lan. Nó thường được sử dụng bởi các trang web, doanh nghiệp hoặc cá nhân có liên quan đến Ba Lan hoặc muốn mục tiêu đối tượng người dùng ở Ba Lan. |
.place | generic | .place: Tên miền .place có ý nghĩa chung là “địa điểm” hoặc “nơi”. Tên miền này thường được sử dụng bởi các trang web hoặc dịch vụ cung cấp thông tin về địa điểm, địa điểm du lịch, địa điểm kinh doanh hoặc các nền tảng đặt chỗ trực tuyến. |
.play | generic | .play: Tên miền .play có ý nghĩa chung là “chơi” hoặc “giải trí”. Tên miền này thường được sử dụng bởi các trang web, dịch vụ hoặc ứng dụng liên quan đến giải trí trực tuyến, trò chơi điện tử, video, âm nhạc hoặc các hoạt động giải trí khác. |
.playstation | generic | .playstation: Tên miền .playstation liên quan đến thương hiệu PlayStation của Sony, một hệ thống máy chơi game nổi tiếng. Tên miền này thường được sử dụng bởi Sony hoặc các trang web, cửa hàng trực tuyến hoặc thông tin liên quan đến sản phẩm, dịch vụ hoặc thông tin về PlayStation. |
.plumbing | generic | .plumbing: Tên miền .plumbing có ý nghĩa chung là “thợ sửa ống nước” hoặc “ngành nghề sửa ống nước”. Tên miền này thường được sử dụng bởi các công ty, cá nhân hoặc trang web liên quan đến việc cung cấp dịch vụ sửa chữa, lắp đặt ống nước hoặc các sản phẩm, dịch vụ liên quan đến lĩnh vực ống nước. |
.plus | generic | .plus: Tên miền .plus có ý nghĩa chung là “cộng” hoặc “thêm”. Tên miền này thường được sử dụng bởi các công ty, tổ chức hoặc trang web liên quan đến việc cung cấp dịch vụ, sản phẩm hoặc thông tin có liên quan đến việc gia tăng, bổ sung hoặc cộng thêm giá trị. |
.pm | country-code | .pm: Tên miền .pm là tên miền quốc gia cấp cao nhất (ccTLD) cho Saint Pierre và Miquelon. Nó thường được sử dụng bởi các trang web, doanh nghiệp hoặc cá nhân có liên quan đến Saint Pierre và Miquelon hoặc muốn mục tiêu đối tượng người dùng ở đó. |
.pn | country-code | .pn: Tên miền .pn là tên miền quốc gia cấp cao nhất (ccTLD) cho quần đảo Pitcairn. Nó thường được sử dụng bởi các trang web, doanh nghiệp hoặc cá nhân có liên quan đến quần đảo Pitcairn hoặc muốn mục tiêu đối tượng người dùng ở đó. |
.pnc | generic | .pnc: Tên miền .pnc có thể liên quan đến PNC, một ngân hàng và công ty tài chính tại Hoa Kỳ. Tên miền này thường được sử dụng bởi PNC hoặc các trang web, dịch vụ hoặc thông tin liên quan đến PNC và các hoạt động ngân hàng, tài chính. |
.pohl | generic | .pohl: Không có thông tin cụ thể về tên miền .pohl. Nếu đây là một tên miền thực tế, ý nghĩa và đối tượng sử dụng sẽ phụ thuộc vào ngữ cảnh và mục đích cụ thể của tên miền đó. |
.poker | generic | .poker: Tên miền .poker có ý nghĩa chung là “poker” hoặc “bài pôquer”. Tên miền này thường được sử dụng bởi các trang web, cộng đồng hoặc dịch vụ liên quan đến trò chơi poker, các giải đấu poker trực tuyến hoặc thông tin và tài nguyên về poker. |
.politie | generic | .politie: Tên miền .politie có ý nghĩa chung là “cảnh sát” hoặc “lực lượng cảnh sát”. Tên miền này thường được sử dụng bởi các cơ quan cảnh sát, tổ chức an ninh hoặc trang web, dịch vụ liên quan đến thông tin, hỗ trợ hoặc hoạt động liên quan đến lĩnh vực cảnh sát. |
.porn | generic | .porn: Tên miền .porn có ý nghĩa chung là “phim khiêu dâm” hoặc “nội dung khiêu dâm”. Tên miền này thường được sử dụng bởi các trang web hoặc dịch vụ cung cấp nội dung, video hoặc thông tin liên quan đến ngành công nghiệp khiêu dâm. |
.post | sponsored | .post: Tên miền .post có ý nghĩa chung là “bưu chính” hoặc “dịch vụ bưu chính”. Tên miền này thường được sử dụng bởi các tổ chức, công ty hoặc trang web liên quan đến dịch vụ bưu chính, vận chuyển, giao nhận hoặc các hoạt động liên quan đến bưu chính. |
.pr | country-code | .pr: Tên miền .pr là tên miền quốc gia cấp cao nhất (ccTLD) cho Puerto Rico. Nó thường được sử dụng bởi các trang web, doanh nghiệp hoặc cá nhân có liên quan đến Puerto Rico hoặc muốn mục tiêu đối tượng người dùng ở đó. |
.pramerica | generic | .pramerica: Tên miền .pramerica có thể liên quan đến Pramerica, một công ty tài chính và bảo hiểm đa quốc gia. Tên miền này có thể được sử dụng bởi Pramerica hoặc các trang web, dịch vụ hoặc thông tin liên quan đến Pramerica và các dịch vụ, sản phẩm tài chính, bảo hiểm. |
.praxi | generic | .praxi: Tên miền .praxi có ý nghĩa chung là “thực hành” hoặc “hành động”. Tên miền này thường được sử dụng bởi các công ty, tổ chức hoặc trang web liên quan đến việc cung cấp dịch vụ, thông tin hoặc giải pháp thực hành, đào tạo hoặc tư vấn. |
.press | generic | .press: Tên miền .press có ý nghĩa chung là “báo chí” hoặc “truyền thông”. Tên miền này thường được sử dụng bởi các cơ quan báo chí, tờ báo, tạp chí hoặc các trang web, blog cá nhân liên quan đến lĩnh vực truyền thông, tin tức hoặc xuất bản. |
.prime | generic | .prime: Tên miền .prime có ý nghĩa chung là “chất lượng cao nhất” hoặc “tốt nhất”. Tên miền này có thể được sử dụng bởi các công ty, sản phẩm hoặc dịch vụ mong muốn tạo ra ấn tượng về chất lượng hoặc cung cấp sản phẩm, dịch vụ hàng đầu. |
.pro | generic-restricted | .pro: Tên miền .pro có ý nghĩa chung là “chuyên nghiệp”. Tên miền này thường được sử dụng bởi các chuyên gia, chuyên viên, công ty hoặc tổ chức liên quan đến các lĩnh vực chuyên nghiệp như luật sư, bác sĩ, kỹ sư, nhà thiết kế, giáo viên và nhiều ngành nghề khác. |
.prod | generic | .prod: Tên miền .prod là tên miền viết tắt của “production” có ý nghĩa chung là “sản xuất” hoặc “sản phẩm”. Tên miền này thường được sử dụng bởi các công ty, tổ chức hoặc cá nhân liên quan đến việc sản xuất, phát triển, quảng cáo hoặc bán các sản phẩm hoặc dịch vụ. |
.productions | generic | .productions: Tên miền .productions có ý nghĩa chung là “các sản phẩm” hoặc “hoạt động sản xuất”. Tên miền này thường được sử dụng bởi các công ty, tổ chức hoặc cá nhân liên quan đến việc sản xuất, sản phẩm truyền thông, sản xuất âm nhạc, sản xuất phim hoặc các hoạt động sáng tạo khác. |
.prof | generic | .prof: Tên miền .prof là tên miền viết tắt của “professional” có ý nghĩa chung là “chuyên gia” hoặc “chuyên nghiệp”. Tên miền này thường được sử dụng bởi các chuyên gia, chuyên viên hoặc tổ chức liên quan đến lĩnh vực chuyên môn, như luật sư, giáo viên, bác sĩ hoặc các ngành nghề khác. |
.progressive | generic | .progressive: Tên miền .progressive có ý nghĩa chung là “tiến bộ” hoặc “tiến triển”. Tên miền này thường được sử dụng bởi các công ty, tổ chức, nhóm hoặc trang web liên quan đến các giá trị tiến bộ, những sự thay đổi tích cực và cải tiến trong nhiều lĩnh vực khác nhau. |
.promo | generic | .promo: Tên miền .promo là viết tắt của “promotion” có ý nghĩa chung là “khuyến mãi” hoặc “quảng cáo”. Tên miền này thường được sử dụng bởi các công ty, tổ chức hoặc trang web liên quan đến việc quảng bá, khuyến mãi hoặc giới thiệu các sản phẩm, dịch vụ hoặc sự kiện. |
.properties | generic | .properties: Tên miền .properties có ý nghĩa chung là “bất động sản” hoặc “tài sản”. Tên miền này thường được sử dụng bởi các công ty bất động sản, nhà môi giới, quản lý bất động sản hoặc các trang web liên quan đến mua bán, cho thuê, đánh giá và quản lý bất động sản. |
.property | generic | .property: Tên miền .property cũng có ý nghĩa chung là “bất động sản” hoặc “tài sản”. Tên miền này cũng thường được sử dụng bởi các công ty bất động sản, nhà môi giới hoặc các trang web liên quan đến mua bán, cho thuê, đánh giá và quản lý bất động sản. Xem xét lựa chọn giữa .properties và .property dựa trên sự phù hợp và sẵn có. |
.protection | generic | .protection: Tên miền .protection có ý nghĩa chung là “bảo vệ” hoặc “an ninh”. Tên miền này thường được sử dụng bởi các công ty, tổ chức hoặc trang web liên quan đến các dịch vụ bảo vệ, an ninh, bảo mật thông tin hoặc các lĩnh vực liên quan đến an toàn và bảo vệ. |
.pru | generic | .pru: Tên miền .pru là tên miền viết tắt của “Prudential”, một công ty bảo hiểm và tài chính đa quốc gia. Tên miền này phù hợp để đại diện cho các dịch vụ, sản phẩm hoặc thông tin liên quan đến Prudential hoặc công ty bảo hiểm và tài chính tương tự. |
.prudential | generic | .prudential: Tên miền .prudential cũng liên quan đến công ty bảo hiểm và tài chính Prudential. Tên miền này cũng có thể được sử dụng để đại diện cho các dịch vụ, sản phẩm hoặc thông tin liên quan đến Prudential hoặc công ty bảo hiểm và tài chính tương tự. |
.ps | country-code | .ps: Tên miền .ps là tên miền quốc gia của Palestine. Nó thường được sử dụng bởi các trang web, tổ chức hoặc cá nhân có liên quan đến Palestine hoặc mong muốn định vị mình trong khu vực địa lý đó. |
.pt | country-code | .pt: Tên miền .pt là tên miền quốc gia của Bồ Đào Nha. Nó thường được sử dụng bởi các trang web, tổ chức hoặc cá nhân có liên quan đến Bồ Đào Nha hoặc mong muốn định vị mình trong khu vực địa lý đó. |
.pub | generic | .pub: Tên miền .pub có ý nghĩa chung là “công cộng” hoặc “quán rượu”. Tên miền này thường được sử dụng bởi các quán bar, nhà hàng, quán cà phê hoặc tổ chức liên quan đến ngành dịch vụ ẩm thực và giải trí. |
.pw | country-code | .pw: Tên miền .pw không có ý nghĩa cụ thể. Nó đã được tái sử dụng như một tên miền toàn cầu (gTLD) và có thể được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau, bao gồm cá nhân, tổ chức hoặc doanh nghiệp. |
.pwc | generic | .pwc: Tên miền .pwc là tên miền đặc biệt của PricewaterhouseCoopers, một công ty dịch vụ tài chính và tư vấn quốc tế. Tên miền này chủ yếu được sử dụng bởi PricewaterhouseCoopers hoặc các chi nhánh, dịch vụ hoặc thông tin liên quan đến công ty này. |
.py | country-code | .py: Tên miền .py là tên miền quốc gia của Paraguay. Nó thường được sử dụng bởi các trang web, tổ chức hoặc cá nhân có liên quan đến Paraguay hoặc mong muốn định vị mình trong khu vực địa lý đó. |
.qa | country-code | .qa: Tên miền .qa là tên miền quốc gia của Qatar. Nó thường được sử dụng bởi các trang web, tổ chức hoặc cá nhân có liên quan đến Qatar hoặc mong muốn định vị mình trong khu vực địa lý đó. |
.qpon | generic | .qpon: Tên miền .qpon là một tên miền đặc biệt được tạo ra từ từ “coupon” có ý nghĩa chung là “phiếu giảm giá” hoặc “khuyến mãi”. Tên miền này có thể được sử dụng bởi các trang web hoặc dịch vụ cung cấp phiếu giảm giá hoặc thông tin về khuyến mãi. |
.quebec | generic | .quebec: Tên miền .quebec là tên miền đặc biệt của vùng Quebec ở Canada. Nó thường được sử dụng bởi các trang web, tổ chức hoặc cá nhân có liên quan đến Quebec hoặc mong muốn định vị mình trong khu vực địa lý đó. |
.quest | generic | .quest: Tên miền .quest có ý nghĩa chung là “nhiệm vụ” hoặc “cuộc phiêu lưu”. Tên miền này có thể được sử dụng bởi các trang web hoặc dịch vụ cung cấp nhiệm vụ, câu đố, trò chơi trực tuyến hoặc thông tin về cuộc phiêu lưu. |
.qvc | generic | .qvc: Tên miền .qvc là tên miền đặc biệt của QVC, một công ty truyền thông và mua sắm trực tuyến. Tên miền này chủ yếu được sử dụng bởi QVC hoặc các chinhánh, dịch vụ hoặc thông tin liên quan đến công ty này. |
.racing | generic | .racing: Tên miền .racing có ý nghĩa chung là “đua xe” hoặc “đua ngựa”. Tên miền này thường được sử dụng bởi các trang web, tổ chức hoặc cá nhân liên quan đến các hoạt động đua xe, đua ngựa hoặc các sự kiện liên quan đến môn thể thao này. |
.radio | generic | .radio: Tên miền .radio có ý nghĩa chung là “đài phát thanh” hoặc “âm thanh”. Tên miền này thường được sử dụng bởi các trang web, tổ chức hoặc cá nhân liên quan đến ngành công nghiệp phát thanh, podcast, âm nhạc hoặc nội dung âm thanh. |
.raid | generic | .raid: Tên miền .raid không có ý nghĩa chính thức. Tuy nhiên, từ “raid” có thể được liên kết với các hoạt động như thám sát, tấn công hoặc hành động tập trung vào mục tiêu cụ thể. Tuy nhiên, việc sử dụng tên miền này có thể đa dạng và không giới hạn. |
.re | country-code | .re: Tên miền .re là tên miền quốc gia của Réunion, một hòn đảo lớn thuộc Pháp ở Ấn Độ Dương. Nó thường được sử dụng bởi các trang web, tổ chức hoặc cá nhân có liên quan đến Réunion hoặc mong muốn định vị mình trong khu vực địa lý đó. |
.read | generic | .read: Tên miền .read có ý nghĩa chung là “đọc” hoặc “đọc sách”. Tên miền này có thể được sử dụng bởi các trang web, tổ chức hoặc cá nhân liên quan đến việc đọc, văn học, sách điện tử hoặc các nguồn tài liệu liên quan. |
.realestate | generic | .realestate: Tên miền .realestate có ý nghĩa chung là “bất động sản”. Tên miền này thường được sử dụng bởi các trang web, tổ chức hoặc cá nhân trong lĩnh vực bất động sản, bao gồm môi giới, công ty phát triển, tư vấn và các dịch vụ liên quan. |
.realtor | generic | .realtor: Tên miền .realtor là tên miền đặc biệt của Hiệp hội các nhà môi giới bất động sản Hoa Kỳ (National Association of Realtors). Nó thường được sử dụng bởi các nhà môi giới bất động sản hoặc các chuyên gia trong lĩnh vực bất động sản. |
.realty | generic | .realty: Tên miền .realty có ý nghĩa chung là “bất động sản”. Tên miền này thường được sử dụng bởi các trang web, tổ chức hoặc cá nhân trong lĩnh vực bất động sản, bao gồm môi giới, công ty phát triển, tư vấn và các dịch vụ liên quan. |
.recipes | generic | .recipes: Tên miền .recipes có ý nghĩa chung là “công thức nấu ăn” hoặc “món ăn”. Tên miền này thường được sử dụng bởi các trang web, tổ chức hoặc cá nhân chia sẻ công thức nấu ăn, món ăn và thông tin liên quan đến ẩm thực. |
.red | generic | .red: Tên miền .red có ý nghĩa chung là “màu đỏ” hoặc có thể được liên kết với các ý nghĩa khác như đam mê, sự nổi bật hoặc biểu tượng. Tên miền này có thể được sử dụng cho nhiều mục đícụ thể, bao gồm các trang web, tổ chức hoặc cá nhân liên quan đến màu đỏ, thương hiệu, nghệ thuật hoặc các lĩnh vực khác. |
.redstone | generic | .redstone: Tên miền .redstone không có ý nghĩa chính thức. Tuy nhiên, từ “redstone” có thể được liên kết với trò chơi Minecraft, nơi redstone là một vật phẩm quan trọng trong việc xây dựng mạch điện tử và cơ chế trong trò chơi đó. Tên miền này có thể được sử dụng bởi các trang web hoặc cộng đồng liên quan đến Minecraft hoặc các nội dung liên quan. |
.redumbrella | generic | .redumbrella: Tên miền .redumbrella không có ý nghĩa chính thức. Tuy nhiên, từ “red umbrella” có thể được hiểu là “ô đỏ”. Tên miền này có thể được sử dụng bởi các trang web, tổ chức hoặc cá nhân liên quan đến các ngành công nghiệp du lịch, thời trang, hoặc có ý nghĩa tượng trưng khác. |
.rehab | generic | .rehab: Tên miền .rehab có ý nghĩa chung là “phục hồi” hoặc “hồi phục”. Tên miền này thường được sử dụng bởi các trang web, tổ chức hoặc cá nhân trong lĩnh vực y tế, tâm lý học hoặc các dịch vụ hỗ trợ và phục hồi. |
.reise | generic | .reise: Tên miền .reise là tên miền đặc biệt của “reise”, từ tiếng Đức có nghĩa là “du lịch” hoặc “cuộc hành trình”. Tên miền này thường được sử dụng bởi các trang web, tổ chức hoặc cá nhân liên quan đến ngành công nghiệp du lịch, đặt chỗ, đặt vé hoặc thông tin du lịch. |
.reisen | generic | .reisen: Tên miền .reisen là tên miền đặc biệt của “reisen”, từ tiếng Đức có nghĩa là “du lịch” hoặc “cuộc hành trình”. Tên miền này thường được sử dụng bởi các trang web, tổ chức hoặc cá nhân liên quan đến ngành công nghiệp du lịch, đặt chỗ, đặt vé hoặc thông tin du lịch. |
.reit | generic | .reit: Tên miền .reit có ý nghĩa chung là “công ty đầu tư bất động sản” (Real Estate Investment Trust). Tên miền này thường được sử dụng bởi các công ty REIT hoặc các tổ chức liên quan đến đầu tư bất động sản và quản lý tài sản. |
.reliance | generic | .reliance: Tên miền .reliance có ý nghĩa chung là “sự tin cậy” hoặc “phụ thuộc”. Tên miền này có thể được sử dụng bởi các công ty, tổ chức hoặc cá nhân liên quan đến các dịch vụ hoặc sản phẩm có tính tin cậy cao. |
.ren | generic | .ren: Tên miền .ren không có ý nghĩa chính thức. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng bởi các cá nhân, tổ chức hoặc cộng đồng có tên hoặc liên quan đến tên gọi “Ren” hoặc tiếng Trung Quốc. |
.rent | generic | .rent: Tên miền .rent có ý nghĩa chung là “cho thuê”. Tên miền này thường được sử dụng bởi các trang web, tổ chức hoặc cá nhân trong lĩnh vực bất động sản, cho thuê xe, thiết bị hoặc các dịch vụ cho thuê khác. |
.rentals | generic | .rentals: Tên miền .rentals có ý nghĩa chung là “các dịch vụ cho thuê”. Tên miền này thường được sử dụng bởi các trang web, tổ chức hoặc cá nhân trong lĩnh vực cho thuê bất động sản, cho thuê xe, cho thuê thiết bị hoặc các dịch vụ cho thuê khác. |
.repair | generic | .repair: Tên miền .repair có ý nghĩa chung là “sửa chữa”. Tên miền này thường được sử dụng bởi các trang web, tổ chức hoặc cá nhân trong lĩnh vực sửa chữa, bảo trì hoặc cung cấp dịch vụ sửa chữa cho các sản phẩm và thiết bị khác nhau. |
.report | generic | .report: Tên miền .report có ý nghĩa chung là “báo cáo” hoặc “bản báo cáo”. Tên miền này thường được sử dụng bởi các trang web, tổ chức hoặc cá nhân liên quan đến việc xuất báo cáo, phân tích dữ liệu hoặc chia sẻ thông tin chi tiết về một chủ đề cụ thể. |
.republican | generic | .republican: Tên miền .republican có ý nghĩa chung là “đảng Cộng hòa” hoặc liên quan đến chính trị đảng Cộng hòa. Tên miền này thường được sử dụng bởi các trang web, tổ chức hoặc cá nhân liên quan đến đảng Cộng hòa, các hoạt động chính trị hoặc chính sách liên quan. |
.rest | generic | .rest: Tên miền .rest có ý nghĩa chung là “nghỉ ngơi” hoặc “thư giãn”. Tên miền này thường được sử dụng bởi các trang web, tổ chức hoặc cá nhân liên quan đến lĩnh vực du lịch, thư giãn, spa hoặc các dịch vụ liên quan đến nghỉ ngơi và sức khỏe. |
.restaurant | generic | .restaurant: Tên miền .restaurant có ý nghĩa chung là “nhà hàng”. Tên miền này thường được sử dụng bởi các nhà hàng, quán ăn, cửa hàng thực phẩm hoặc các dịch vụ liên quan đến ngành công nghiệp nhà hàng. |
.review | generic | .review: Tên miền .review cóý nghĩa chung là “đánh giá”. Tên miền này thường được sử dụng bởi các trang web, tổ chức hoặc cá nhân liên quan đến việc đánh giá, đánh giá sản phẩm, dịch vụ, đánh giá sách, phim, nhà hàng và các lĩnh vực khác. |
.reviews | generic | .reviews: Tên miền .reviews cũng có ý nghĩa chung là “đánh giá”. Tuy nhiên, tên miền này thường được sử dụng để tạo ra các trang web, tổ chức hoặc cộng đồng chuyên về việc đánh giá, xếp hạng và đưa ra nhận xét về các sản phẩm, dịch vụ, nơi ăn uống và nhiều lĩnh vực khác. |
.rexroth | generic | .rexroth: Tên miền .rexroth có thể liên quan đến Robert Bosch GmbH, một công ty đa quốc gia có trụ sở tại Đức. Rexroth là một thương hiệu được sở hữu bởi công ty này, chuyên về các giải pháp công nghiệp, tự động hóa và công nghệ. Tên miền này có thể được sử dụng bởi công ty Robert Bosch GmbH hoặc các đối tác, nhà phân phối hoặc trang web liên quan đến sản phẩm và dịch vụ của Rexroth. |
.rich | generic | .rich: Tên miền .rich có ý nghĩa chung là “giàu có”. Tên miền này có thể được sử dụng bởi các cá nhân, tổ chức hoặc công ty có liên quan đến lĩnh vực tài chính, đầu tư, quản lý tài sản, hoặc dịch vụ hướng dẫn về làm giàu. |
.richardli | generic | .richardli: Tên miền .richardli có thể liên quan đến Richard Li, một doanh nhân và nhà đầu tư Hong Kong nổi tiếng. Tên miền này có thể được sử dụng bởi Richard Li hoặc các công ty, tổ chức hoặc trang web liên quan đến hoạt động kinh doanh, đầu tư hoặc các lĩnh vực mà Richard Li đang tham gia. |
.ricoh | generic | .ricoh: Tên miền .ricoh có thể liên quan đến Ricoh Company, Ltd., một công ty đa quốc gia có trụ sở tại Nhật Bản, chuyên sản xuất các sản phẩm và dịch vụ về máy in, máy ảnh, các thiết bị văn phòng và giải pháp công nghệ. Tên miền này có thể được sử dụng bởi Ricoh Company, Ltd. hoặc các đối tác, nhà phân phối hoặc trang web liên quan đến sản phẩm và dịch vụ của Ricoh. |
.rightathome | generic | .rightathome: Tên miền .rightathome có ý nghĩa chung là “tại nhà” hoặc “thuận tiện tại nhà”. Tên miền này thường được sử dụng bởi các trang web, tổ chức hoặc cá nhân liên quan đến lĩnh vực chăm sóc sức khỏe tại nhà, dịch vụ hỗ trợ tại nhà, hoặc các giải pháp và sản phẩm thuận tiện cho cuộc sống hàng ngày tại nhà. |
.ril | generic | .ril: Tên miền .ril có thể liên quan đến Reliance Industries Limited, một tập đoàn đa quốc gia có trụ sở tại Ấn Độ. Tên miền này có thể được sử dụng bởi Reliance Industries Limited hoặc các công ty, tổ chức hoặc trang web liên quan đến hoạt động kinh doanh, đầu tư hoặc các lĩnh vực mà Reliance Industries Limited đang tham gia. |
.rio | generic | .rio: Tên miền .rio liên quan đến thành phố Rio de Janeiro, một thành phố lớn tại Brasil. Tên miền này có thể được sử dụng bởi các tổ chức du lịch, cơ quan chính phủ, trang web tin tức hoặc các cá nhân có liên quan đến thành phố Rio de Janeiro hoặc văn hóa, du lịch, sự kiện tại đây. |
.rip | generic | .rip: Tên miền .rip có ý nghĩa chung là “nghĩa địa” hoặc “kỷ niệm”. Tên miền này thường được sử dụng để tạo trang web tưởng nhớ, tưởng niệm người đã mất hoặc để chia sẻ thông tin về sự mất mát và kỷ niệm. |
.rmit | generic | .rmit: Tên miền .rmit có thể liên quan đến RMIT University, một trường đại học nổi tiếng có trụ sở tại Melbourne, Úc. Tên miền này có thể được sử dụng bởi RMIT University hoặc các trường đại học, trường cao đẳng hoặc tổ chức giáo dục khác liên quan đến RMIT hoặc cung cấp thông tin về giáo dục, nghiên cứu và các chương trình đào tạo. |
.ro | country-code | .ro: Tên miền .ro là tên miền quốc gia của România (Romania). Tên miền này thường được sử dụng bởi các trang web, tổ chức hoặc cá nhân có liên quan đến România hoặc để định danh vùng đất và các hoạt động trực tuyến tại quốc gia này. |
.rocher | generic | .rocher: Tên miền .rocher có thể liên quan đến Ferrero Rocher, một thương hiệu kẹo nổi tiếng. Tên miền này có thể được sử dụng bởi công ty Ferrero Rocher hoặc các trang web, tổ chức hoặc cá nhân liên quan đến sản phẩm, quảng cáo hoặc bán hàng kẹo Ferrero Rocher. |
.rocks | generic | .rocks: Tên miền .rocks có ý nghĩa chung là “tuyệt vời” hoặc “phi thường”. Tên miền này thường được sử dụng bởi các trang web, tổ chức hoặc cá nhân liên quan đến âm nhạc, giải trí, nghệ thuật hoặc các chủ đề khác để tạo ra một sự ấn tượng mạnh mẽ về nội dung hoặc hoạt động của mình. |
.rodeo | generic | .rodeo: Tên miền .rodeo có ý nghĩa chung là “cuộc thi rodeo” hoặc liên quan đến các hoạt động rodeo. Tên miền này thường được sử dụng bởi các tổ chức, trang web hoặc cá nhân liên quan đến việc tổ chức cuộc thi rodeo, cung cấp thông tin về rodeo hoặc bán hàngcác sản phẩm và dịch vụ liên quan đến rodeo. |
.rogers | generic | .rogers: Tên miền .rogers có thể liên quan đến Rogers Communications, một công ty viễn thông và truyền thông lớn tại Canada. Tên miền này có thể được sử dụng bởi Rogers Communications hoặc các công ty, tổ chức hoặc trang web liên quan đến ngành viễn thông, truyền thông, dịch vụ di động, internet hoặc các sản phẩm và dịch vụ khác mà Rogers Communications cung cấp. |
.room | generic | .room: Tên miền .room có ý nghĩa chung là “phòng” hoặc “không gian”. Tên miền này thường được sử dụng bởi các trang web, tổ chức hoặc cá nhân liên quan đến bất động sản, du lịch, nội thất, thiết kế nội thất hoặc các lĩnh vực khác liên quan đến tạo ra và chia sẻ thông tin về các loại phòng hoặc không gian. |
.rs | country-code | .rs: Tên miền .rs là tên miền quốc gia của Serbia. Tên miền này thường được sử dụng bởi các trang web, tổ chức hoặc cá nhân có liên quan đến Serbia hoặc để định danh vùng đất và các hoạt động trực tuyến tại quốc gia này. |
.rsvp | generic | .rsvp: Tên miền .rsvp có ý nghĩa chung là “đăng ký tham dự” hoặc “xác nhận tham gia”. Tên miền này thường được sử dụng bởi các trang web, tổ chức hoặc cá nhân để thu thập thông tin đăng ký, xác nhận hoặc quản lý sự kiện, hội thảo, lễ cưới hoặc các hoạt động tương tự. |
.ru | country-code | .ru: Tên miền .ru là tên miền quốc gia của Nga. Tên miền này thường được sử dụng bởi các trang web, tổ chức hoặc cá nhân có liên quan đến Nga hoặc để định danh vùng đất và các hoạt động trực tuyến tại quốc gia này. |
.rugby | generic | .rugby: Tên miền .rugby liên quan đến môn thể thao rugby. Tên miền này có thể được sử dụng bởi các tổ chức, câu lạc bộ, liên đoàn hoặc trang web liên quan đến rugby, cung cấp thông tin về các sự kiện, luật chơi, đội bóng và các hoạt động liên quan đến môn thể thao này. |
.ruhr | generic | .ruhr: Tên miền .ruhr liên quan đến vùng đất Ruhr, một khu vực công nghiệp tại miền tây của Đức. Tên miền này có thể được sử dụng bởi các tổ chức, công ty hoặc trang web liên quan đến vùng đất Ruhr, quảng bá du lịch, kinh doanh hoặc các hoạt động khác tại khu vực này. |
.run | generic | .run: Tên miền .run có ý nghĩa chung là “chạy” hoặc “di chuyển”. Tên miền này thường được sử dụng bởi các trang web, tổ chức hoặc cá nhân liên quan đến chạy bộ, thể dục, thể thao ngoài trời hoặc các hoạt động khác liên quan đến việc di chuyển và rèn luyện sức khỏe. |
.rw | country-code | .rw: Tên miền .rw là tên miền quốc gia của Rwanda. Tên miền này thường được sử dụng bởi các trang web, tổ chức hoặc cá nhân có liên quan đến Rwanda hoặc để định danh vùng đất và các hoạt động trực tuyến tại quốc gia này. |
.rwe | generic | .rwe: Tên miền .rwe có thể liên quan đến RWE AG, một công ty năng lượng lớn có trụ sở tại Đức. Tên miền này có thể được sử dụng bởi RWE AG hoặc các công ty, tổ chức hoặc trang web liên quan đến ngành công nghiệp năng lượng, điện lực hoặc các sản phẩm và dịch vụ liên quan mà RWE AG cung cấp. |
.ryukyu | generic | .ryukyu: Tên miền .ryukyu liên quan đến quần đảo Ryukyu, một nhóm đảo nằm ở phía nam Nhật Bản. Tên miền này có thể được sử dụng bởi các tổ chức du lịch, cơ quan chính phủ, trang web tin tức hoặc các cá nhân có liên quan đến quần đảo Ryukyu hoặc văn hóa, du lịch, sự kiện tại đây. |
.sa | country-code | .sa: Tên miền .sa là tên miền quốc gia của Ả Rập Saudi (Saudi Arabia). Tên miền này thường được sử dụng bởi các trang web, tổ chức hoặc cá nhân có liên quan đến Ả Rập Saudi hoặc để định danh vùng đất và các hoạt động trực tuyến tại quốc gia này. |
.saarland | generic | .saarland: Tên miền .saarland liên quan đến bang Saarland, một bang tại Đức. Tên miền này có thể được sử dụng bởi các tổ chức, công ty hoặc trang web liên quan đến bang Saarland, quảng bá du lịch, kinh doanh hoặc các hoạt động khác tại khu vực này. |
.safe | generic | .safe: Tên miền .safe có ý nghĩa chung là “an toàn”. Tên miền này có thể được sử dụng bởi các tổ chức, trang web hoặc dịch vụ liên quan đến an ninh mạng, bảo mật thông tin hoặc các sản phẩm và dịch vụ có liên quan đến an toàn và bảo mật. |
.safety | generic | .safety: Tên miền .safety cũng có ý nghĩa là “an toàn”. Tuy nhiên, tên miền này có thể tập trung vào các nội dung, thông tin hoặc sản phẩm liên quan đến an toàn công cộng, quyền của người tiêu dùng, sự an toàn trong các ngành công nghiệp như xây dựng, y tế, vận tải và các lĩnh vực khác có liên quan đến an toàn. |
.sakura | generic | .sakura: Tên miền .sakura được liên kết với hoa anh đào (cherry blossom) – biểu tượng quan trọng của Nhật Bản. Tên miền này có thể được sử dụng bởi các trang web, tổ chức hoặc cá nhân liên quan đến văn hóa Nhật Bản, du lịch, nghệ thuật, sự kiện hoặc các sản phẩm và dịch vụ khác có liên quan đến hoa anh đào và văn hóa Nhật Bản. |
.sale | generic | .sale: Tên miền .sale có ý nghĩa chung là “bán hàng” hoặc “giảm giá”. Tên miền này thường được sử dụng bởi các trang web, cửa hàng trực tuyến hoặc doanh nghiệp liên quan đến mua bán sản phẩm, quảng cáo khuyến mãi, giảm giá hoặc các hoạt động mua sắm trực tuyến. |
.salon | generic | .salon: Tên miền .salon có ý nghĩa là “tiệm làm tóc” hoặc “thẩm mỹ viện”. Tên miền này thường được sử dụng bởi các tiệm làm tóc, thẩm mỹ viện, spa hoặc các trang web liên quan đến làm đẹp, chăm sóc sắc đẹp, làm tóc, nail art và các dịch vụ thẩm mỹ khác. |
.samsclub | generic | .samsclub: Tên miền .samsclub liên quan đến chuỗi cửa hàng Sam’s Club, một cửa hàng bán lẻ thuộc sở hữu của Walmart. Tên miền này có thể được sử dụng bởi Sam’s Club hoặc các trang web, tổ chức liên quan đến Sam’s Club, bán lẻ hoặc các hoạt động thương mại điện tử. |
.samsung | generic | .samsung: Tên miền .samsung được liên kết với tập đoàn Samsung, một tập đoàn đa quốc gia có trụ sở tại Hàn Quốc. Tên miền này có thể được sử dụng bởi Samsung hoặc các trang web, tổ chức liên quan đến Samsung, các sản phẩm và dịch vụ của họ, kinh doanh công nghệ, điện tử tiêu dùng và các lĩnh vực khác mà Samsung hoạt động. |
.sandvik | generic | .sandvik: Tên miền .sandvik có ý nghĩa liên quan đến công ty Sandvik, một tập đoàn công nghiệp chuyên về công nghệ khai thác và chế tạo. Tên miền này có thể được sử dụng bởi công ty Sandvik, các trang web, tổ chức và cá nhân có liên quan đến Sandvik, sản phẩm và dịch vụ của họ, công nghệ khai thác, chế tạo và các lĩnh vực tương tự. |
.sandvikcoromant | generic | .sandvikcoromant: Tên miền .sandvikcoromant liên quan đến Sandvik Coromant, một phân nhánh của công ty Sandvik chuyên sản xuất và cung cấp công cụ cắt kim loại. Tên miền này có thể được sử dụng bởi Sandvik Coromant, các trang web, tổ chức và cá nhân liên quan đến công cụ cắt kim loại, gia công cơ khí và các lĩnh vực tương tự. |
.sanofi | generic | .sanofi: Tên miền .sanofi liên quan đến công ty Sanofi, một công ty dược phẩm đa quốc gia. Tên miền này có thể được sử dụng bởi công ty Sanofi, các trang web, tổ chức và cá nhân có liên quan đến ngành dược phẩm, nghiên cứu y học, sức khỏe và các lĩnh vực tương tự. |
.sap | generic | .sap: Tên miền .sap liên quan đến SAP, một công ty phần mềm công nghiệp đa quốc gia. Tên miền này có thể được sử dụng bởi công ty SAP, các trang web, tổ chức và cá nhân có liên quan đến công nghệ thông tin, phần mềm doanh nghiệp và các dịch vụ kinh doanh liên quan. |
.sapo | generic | .sapo: Tên miền .sapo không có ý nghĩa cụ thể ngoài việc đề cập đến từ “sapo” trong tiếng Bồ Đào Nha có nghĩa là “Ếch”. Tuy nhiên, cụm từ này cũng có thể được sử dụng như một từ viết tắt trong ngữ cảnh kỹ thuật mạng. Đối tượng sử dụng cụ thể của tên miền này phụ thuộc vào ngữ cảnh và mục đích sử dụng cụ thể. |
.sarl | generic | .sarl: Tên miền .sarl có ý nghĩa là “Société à responsabilité limitée” trong tiếng Pháp, tương đương với “Công ty TNHH” trong tiếng Việt. Tên miền này thường được sử dụng bởi các công ty hoặc tổ chức có hình thức pháp lý là SARL hoặc có liên quan đến các hoạt động kinh doanh, tài chính và pháp lý liên quan đến công ty hình thức này. |
.sas | generic | .sas: Tên miền .sas có ý nghĩa là “Société par actions simplifiée” trong tiếng Pháp, tương đương với “Công ty cổ phần đơn giản” trong tiếng Việt. Tên miền này thường được sử dụng bởi các công ty hoặc tổ chức có hình thức pháp lý là SAS hoặc có liên quan đến các hoạt động kinh doanh, tài chính và pháp lý liên quan đến công ty hình thức này. |
.save | generic | .save: Tên miền .save có ý nghĩa chung là “lưu trữ” hoặc “tiết kiệm”. Tuy nhiên, ý nghĩa cụ thể của tên miền này phụ thuộc vào ngữ cảnh và mục đích sử dụng cụ thể. |
.saxo | generic | .saxo: Tên miền .saxo không có ý nghĩa cụ thể ngoài việc đề cập đến từ “saxo” trong tiếng Latinh có nghĩa là “đá”. Tuy nhiên, cụm từ này cũng có thể được sử dụng như một từ viết tắt hoặc trong ngữ cảnh âm nhạc để liên quan đến nhạc cụ saxophone. Đối tượng sử dụng cụ thể của tên miền này phụ thuộc vào ngữ cảnh và mục đích sử dụng cụ thể. |
.sb | country-code | .sb: Tên miền .sb là tên miền quốc gia cấp cho Quần đảo Solomon. Thông thường, tên miền .sb được sử dụng bởi các tổ chức, công ty và cá nhân có liên quan đến Quần đảo Solomon hoặc có mục đích liên quan đến quốc gia này. |
.sbi | generic | .sbi: Tên miền .sbi có ý nghĩa liên quan đến State Bank of India, một ngân hàng trung ương lớn ở Ấn Độ. Tên miền này có thể được sử dụng bởi State Bank of India, các trang web, tổ chức và cá nhân có liên quan đến ngành ngân hàng, tài chính và dịch vụ liên quan đến State Bank of India. |
.sbs | generic | .sbs: Tên miền .sbs có ý nghĩa là “Special Broadcasting Service” trong tiếng Anh, tương đương với “Dịch vụ phát thanh đặc biệt” trong tiếng Việt. Tên miền này thường được sử dụng bởi các tổ chức truyền thông, đài phát thanh, đài truyền hình hoặc các dự án liên quan đến việc cung cấp dịch vụ phát thanh, truyền hình và nội dung đa phương tiện đặc biệt. |
.sc | country-code | .sc: Tên miền .sc là tên miền quốc gia cấp cho Seychelles. Thông thường, tên miền .sc được sử dụng bởi các tổ chức, công ty và cá nhân có liên quan đến Seychelles hoặc có mục đích liên quan đến quốc gia này. |
.sca | generic | .sca: Tên miền .sca không có ý nghĩa cụ thể ngoài việc đề cập đến từ “sca” trong tiếng Anh có nghĩa là “Self-contained breathing apparatus” (thiết bị hô hấp tự đóng). Tuy nhiên, cụm từ này cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến an toàn, bảo hộ lao động hoặc các lĩnh vực khác liên quan đến hô hấp và sức khỏe. Đối tượng sử dụng cụ thể của tên miền này phụ thuộc vào ngữ cảnh và mục đích sử dụng cụ thể. |
.scb | generic | .scb: Tên miền này có thể liên quan đến Ngân hàng Siam Commercial Bank hoặc các dịch vụ ngân hàng và tài chính. Đối tượng sử dụng phù hợp: Ngân hàng, tổ chức tài chính. |
.schaeffler | generic | .schaeffler: Tên miền này có thể liên quan đến công ty Schaeffler Group AG, một công ty đa quốc gia hoạt động trong lĩnh vực công nghiệp ô tô và công nghiệp khác. Đối tượng sử dụng phù hợp: Công ty Schaeffler, ngành công nghiệp ô tô và các ngành công nghiệp khác. |
.schmidt | generic | .schmidt: Tên miền này có thể liên quan đến các doanh nghiệp hoặc cá nhân mang họ Schmidt. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các doanh nghiệp, cá nhân mang họ Schmidt. |
.scholarships | generic | .scholarships: Tên miền này có ý nghĩa chung về học bổng. Đối tượng sử dụng phù hợp: Trường đại học, tổ chức giáo dục, tổ chức cung cấp học bổng, sinh viên. |
.school | generic | .school: Tên miền này liên quan đến các trường học và giáo dục. Đối tượng sử dụng phù hợp: Trường học, tổ chức giáo dục, giáo viên, học sinh. |
.schule | generic | .schule: Tên miền này có ý nghĩa tương tự như “.school” nhưng được sử dụng chủ yếu trong tiếng Đức. Đối tượng sử dụng phù hợp: Trường học, tổ chức giáo dục, giáo viên, học sinh trong lĩnh vực sử dụng tiếng Đức. |
.schwarz | generic | .schwarz: Tên miền này có thể liên quan đến các doanh nghiệp hoặc cá nhân mang họ Schwarz. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các doanh nghiệp, cá nhân mang họ Schwarz. |
.science | generic | .science: Tên miền này liên quan đến lĩnh vực khoa học và nghiên cứu. Đối tượng sử dụng phù hợp: Trường đại học, tổ chức nghiên cứu, các nhà khoa học, sinh viên. |
.scjohnson | generic | .scjohnson: Tên miền này có thể liên quan đến công ty SC Johnson & Son, Inc., một công ty chuyên sản xuất các sản phẩm gia dụng và chăm sóc nhà cửa. Đối tượng sử dụng phù hợp: Công ty SC Johnson, ngành công nghiệp chăm sóc nhà cửa. |
.scor | generic | .scor: Tên miền này có thể liên quan đến SCOR SE, một công ty bảo hiểm và tái bảo hiểm quốc tế. Đối tượng sử dụng phù hợp: Công ty SCOR, ngành bảo hiểm và tái bảo hiểm. |
.scot | generic | .scot: Tên miền này được sử dụng để đại diện cho người dân, văn hóa, và doanh nghiệp liên quan đến Scotland. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các tổ chức, doanh nghiệp, cá nhân có liên quan đến Scotland. |
.sd | country-code | .sd: Tên miền này là tên miền quốc gia cấp cao nhất (ccTLD) của Sudan. Đối tượng sử dụng phù hợp: Cá nhân, tổ chức, doanh nghiệp có liên quan đến Sudan. |
.se | country-code | .se: Tên miền này là tên miền quốc gia cấp cao nhất (ccTLD) của Thụy Điển. Đối tượng sử dụng phù hợp: Cá nhân, tổ chức, doanh nghiệp có liên quan đến Thụy Điển. |
.search | generic | .search: Tên miền này có ý nghĩa chung về tìm kiếm. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các công cụ tìm kiếm, dịch vụ tìm kiếm trực tuyến. |
.seat | generic | .seat: Tên miền này có thể liên quan đến công ty Seat, một nhà sản xuất ô tô có trụ sở tại Tây Ban Nha. Đối tượng sử dụng phù hợp: Công ty Seat, ngành công nghiệp ô tô. |
.secure | generic | .secure: Tên miền này có ý nghĩa về bảo mật và an toàn. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các trang web, dịch vụ trực tuyến có yêu cầu bảo mật cao. |
.security | generic | .security: Tên miền này có ý nghĩa về an ninh và bảo mật. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các công ty, tổ chức, dịch vụ liên quan đến lĩnh vực an ninh và bảo mật. |
.seek | generic | .seek: Tên miền này có ý nghĩa về tìm kiếm và khám phá. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các công cụ tìm kiếm, trang web cung cấp dịch vụ tìm kiếm. |
.select | generic | .select: Tên miền này có ý nghĩa về lựa chọn và chọn lọc. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các trang web, dịch vụ có liên quan đến việc lựa chọn và chọn lọc. |
.sener | generic | .sener: Tên miền này có thể liên quan đến công ty Sener, một công ty công nghệ đa quốc gia có trụ sở tại Tây Ban Nha. Đối tượng sử dụng phù hợp: Công ty Sener, ngành công nghiệp công nghệ. |
.services | generic | .services: Tên miền này có ý nghĩa chung về các dịch vụ. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các công ty, tổ chức, dịch vụ cung cấp các loại dịch vụ. |
.ses | generic | .ses: Tên miền này có thể liên quan đến Swedish Exhibition & Congress Centre, một trung tâm triển lãm và hội nghị có trụ sở tại Thụy Điển. Đối tượng sử dụng phù hợp: Swedish Exhibition & Congress Centre, ngành triển lãm và hội nghị. |
.seven | generic | .seven: Tên miền này có ý nghĩa chung về con số bảy hoặc có thể được sử dụng theo nghĩa khác tùy thuộc vào mục đích sử dụng cụ thể. Đối tượng sử dụng phù hợp: Tùy thuộc vào mục đích sử dụng cụ thể củatên miền .seven, có thể là các công ty, tổ chức, hoặc cá nhân có liên quan đến con số bảy hoặc các ngành công nghiệp, lĩnh vực khác nhau. |
.sew | generic | .sew: Tên miền này có ý nghĩa về may và thêu. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các công ty, tổ chức, cá nhân hoạt động trong ngành may mặc và thêu. |
.sex | generic | .sex: Tên miền này có thể liên quan đến nội dung liên quan đến tình dục hoặc các sản phẩm, dịch vụ liên quan đến lĩnh vực này. Đối tượng sử dụng phù hợp: Tùy thuộc vào mục đích sử dụng cụ thể của tên miền này, có thể là các công ty, tổ chức, cá nhân hoạt động trong lĩnh vực tình dục hoặc liên quan đến các sản phẩm, dịch vụ tương tự. |
.sexy | generic | .sexy: Tên miền này có ý nghĩa về sự quyến rũ và hấp dẫn. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các trang web, dịch vụ liên quan đến lĩnh vực thời trang, làm đẹp, giai đoạn trưởng thành và nội dung liên quan đến quyến rũ. |
.sfr | generic | .sfr: Tên miền này có thể liên quan đến Société Française du Radiotéléphone, một nhà mạng di động và nhà cung cấp dịch vụ truyền thông có trụ sở tại Pháp. Đối tượng sử dụng phù hợp: Société Française du Radiotéléphone hoặc các công ty, tổ chức, cá nhân có liên quan đến ngành viễn thông và dịch vụ di động. |
.sg | country-code | .sg: Tên miền này là tên miền quốc gia cấp cao nhất (ccTLD) của Singapore. Đối tượng sử dụng phù hợp: Cá nhân, tổ chức, doanh nghiệp có liên quan đến Singapore. |
.sh | country-code | .sh: Tên miền này là tên miền quốc gia cấp cao nhất (ccTLD) của Saint Helena, Ascension và Tristan da Cunha. Đối tượng sử dụng phù hợp: Cá nhân, tổ chức, doanh nghiệp có liên quan đến các lãnh thổ này. |
.shangrila | generic | .shangrila: Tên miền này có thể liên quan đến Shangri-La, một chuỗi khách sạn cao cấp và khu nghỉ dưỡng trên toàn thế giới. Đối tượng sử dụng phù hợp: Shangri-La Hotels and Resorts hoặc các công ty, tổ chức, cá nhân hoạt động trong ngành du lịch và khách sạn. |
.sharp | generic | .sharp: Tên miền này có thể liên quan đến Sharp Corporation, một công ty công nghệ và điện tử có trụ sở tại Nhật Bản. Đối tượng sử dụng phù hợp: Sharp Corporation hoặc các công ty, tổ chức, cá nhân hoạt động trong lĩnh vực công nghệ và điện tử. |
.shaw | generic | .shaw: Tên miền này có thể liên quan đến Shaw Communications, một công ty viễn thông và truyền thông có trụ sở tại Canada. Đối tượng sử dụng phù hợp: Shaw Communications hoặc các công ty, tổ chức, cá nhân hoạt động trong ngành viễn thông và truyền thông. |
.shell | generic | .shell: Tên miền này có thể liên quan đến Shell, một công ty năng lượng đa quốc gia có trụ sở tại Hà Lan. Đối tượng sử dụng phù hợp: Shell hoặc các công ty, tổ chức, cá nhân hoạt động trong ngành năng lượng và dầu khí. |
.shia | generic | .shia: Tên miền này có thể liên quan đến Người Hồi giáo Shia, một trong hai nhánh lớn của Hồi giáo. Đối tượng sử dụng phù hợp: Cộng đồng Hồi giáo Shia, các tổ chức, nguồn tài nguyên và thông tin liên quan đến Hồi giáo Shia. |
.shiksha | generic | .shiksha: Tên miền này có ý nghĩa về giáo dục. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các trường học, trung tâm đàotạo, tổ chức, cá nhân hoạt động trong lĩnh vực giáo dục và đào tạo. |
.shoes | generic | .shoes: Tên miền này có ý nghĩa về giày dép. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các cửa hàng, nhà sản xuất, thương hiệu và các dịch vụ liên quan đến giày dép. |
.shop | generic | .shop: Tên miền này có ý nghĩa về mua sắm và cửa hàng trực tuyến. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các cửa hàng trực tuyến, doanh nghiệp bán lẻ và các dịch vụ liên quan đến mua sắm trực tuyến. |
.shopping | generic | .shopping: Tên miền này có ý nghĩa về mua sắm và trải nghiệm mua sắm. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các trang web, dịch vụ, ứng dụng cung cấp thông tin, đánh giá sản phẩm, khuyến mãi và trải nghiệm mua sắm trực tuyến. |
.shouji | generic | .shouji: Tên miền này có thể liên quan đến từ “shouji” trong tiếng Trung, có nghĩa là “điện thoại di động”. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các công ty, tổ chức, cá nhân hoạt động trong lĩnh vực điện thoại di động, thiết bị di động và công nghệ liên quan. |
.show | generic | .show: Tên miền này có ý nghĩa về trình diễn, hiển thị và giải trí. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các nhà sản xuất, tổ chức, cá nhân hoạt động trong lĩnh vực giải trí, sự kiện, trình diễn và các nội dung liên quan. |
.showtime | generic | .showtime: Tên miền này có ý nghĩa về thời gian biểu, lịch biểu và trình diễn. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các công ty, tổ chức, cá nhân hoạt động trong lĩnh vực giải trí, trình diễn, sự kiện và các nội dung liên quan đến lịch biểu và thời gian biểu. |
.shriram | generic | .shriram: Tên miền này có thể liên quan đến Shriram Group, một tập đoàn công nghiệp đa ngành có trụ sở tại Ấn Độ. Đối tượng sử dụng phù hợp: Shriram Group hoặc các công ty, tổ chức, cá nhân có liên quan đến các lĩnh vực mà Shriram Group hoạt động. |
.si | country-code | .si: Tên miền này là tên miền quốc gia cấp cao nhất (ccTLD) của Slovenia. Đối tượng sử dụng phù hợp: Cá nhân, tổ chức, doanh nghiệp có liên quan đến Slovenia. |
.silk | generic | .silk: Tên miền này có ý nghĩa về lụa, một chất liệu quý giá. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các công ty, thương hiệu, cửa hàng và các dịch vụ liên quan đến lụa và sản phẩm từ lụa. |
.sina | generic | .sina: Tên miền này có thể liên quan đến SINA Corporation, một công ty truyền thông và công nghệ có trụ sở tại Trung Quốc. Đối tượng sử dụng phù hợp: SINA Corporation hoặc các công ty, tổ chức, cá nhân hoạt động trong lĩnh vực truyền thông, công nghệ và dịch vụ trực tuyến. |
.singles | generic | .singles: Tên miền này có ý nghĩa về độc thân và tìm kiếm tình yêu. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các trang web, ứng dụng, cộng đồng và dịch vụ liên quan đến hẹn hò, tìm kiếm mối quan hệ và độc thân. |
.site | generic | .site: Tên miền này có ý nghĩa về trang web và địa chỉ trang web. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các trang web, cá nhân, doanh nghiệp và tổ chức muốn có một địa chỉ trang web rõ ràng và dễ nhớ. |
.sj | country-code | .sj: Tên miền này là tên miền quốc gia cấp cao nhất (ccTLD) của Svalbard và Jan Mayen, một khu vực không thực sự được cư trú ở Bắc Cực. Đối tượng sử dụng phù hợp: Cá nhân, tổ chức, doanh nghiệp có liên quan đến Svalbard và Jan Mayen. |
.sk | country-code | .sk: Tên miền này là tên miền quốc gia cấp cao nhất (ccTLD) của Slovakia. Đối tượng sử dụng phù hợp: Cá nhân, tổ chức, doanh nghiệp có liên quan đến Slovakia. |
.ski | generic | .ski: Tên miền này có ý nghĩa về trượt tuyết và thể thao trượt tuyết. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các trang web, cửa hàng, dịch vụ và thông tin liên quan đến trượt tuyết và các hoạt động liên quan. |
.skin | generic | .skin: Tên miền này có ý nghĩa về da và chăm sóc da. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các công ty, thương hiệu, cửa hàng và các dịch vụ liên quan đến chăm sóc da, sản phẩm làm đẹp và làn da. |
.sky | generic | .sky: Tên miền này có ý nghĩavề bầu trời và không gian. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các trang web, tổ chức, cá nhân liên quan đến thiên văn học, không gian, du lịch không gian hoặc các lĩnh vực có liên quan khác. |
.skype | generic | .skype: Tên miền này có thể liên quan đến Skype, một dịch vụ gọi điện và trò chuyện trực tuyến. Đối tượng sử dụng phù hợp: Skype hoặc các dịch vụ, ứng dụng và giao tiếp trực tuyến khác. |
.sl | country-code | .sl: Tên miền này là tên miền quốc gia cấp cao nhất (ccTLD) của Sierra Leone. Đối tượng sử dụng phù hợp: Cá nhân, tổ chức, doanh nghiệp có liên quan đến Sierra Leone. |
.sling | generic | .sling: Tên miền này có thể liên quan đến Sling TV, một dịch vụ truyền hình trực tuyến. Đối tượng sử dụng phù hợp: Sling TV hoặc các dịch vụ, ứng dụng và nền tảng truyền hình trực tuyến. |
.sm | country-code | .sm: Tên miền này là tên miền quốc gia cấp cao nhất (ccTLD) của San Marino. Đối tượng sử dụng phù hợp: Cá nhân, tổ chức, doanh nghiệp có liên quan đến San Marino. |
.smart | generic | .smart: Tên miền này có ý nghĩa về thông minh và công nghệ. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các công ty, thương hiệu, sản phẩm và dịch vụ liên quan đến công nghệ thông minh, thiết bị thông minh và các giải pháp công nghệ thông minh. |
.smile | generic | .smile: Tên miền này có ý nghĩa về nụ cười và niềm vui. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các trang web, cộng đồng, dịch vụ và nội dung liên quan đến niềm vui, hạnh phúc và tích cực. |
.sn | country-code | .sn: Tên miền này là tên miền quốc gia cấp cao nhất (ccTLD) của Senegal. Đối tượng sử dụng phù hợp: Cá nhân, tổ chức, doanh nghiệp có liên quan đến Senegal. |
.sncf | generic | .sncf: Tên miền này có thể liên quan đến Société Nationale des Chemins de fer Français (SNCF), công ty vận tải đường sắt quốc gia của Pháp. Đối tượng sử dụng phù hợp: SNCF hoặc các tổ chức, công ty, dịch vụ, thông tin liên quan đến ngành đường sắt và giao thông vận tải ở Pháp. |
.so | country-code | .so: Tên miền này có ý nghĩa về Somalia. Đối tượng sử dụng phù hợp: Cá nhân, tổ chức, doanh nghiệp có liên quan đến Somalia. |
.soccer | generic | .soccer: Tên miền này có ý nghĩa về bóng đá. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các trang web, cộng đồng, dịch vụ và thông tin liên quan đến bóng đá. |
.social | generic | .social: Tên miền này có ý nghĩa về mạng xã hội và giao tiếp xã hội. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các trang web, cộng đồng, dịch vụ và nội dung liên quan đến mạng xã hội, kết nối xã hội và giao tiếp trực tuyến. |
.softbank | generic | .softbank: Tên miền này có thể liên quan đến SoftBank Group, một tập đoàn công nghệ và tài chính đa quốc gia có trụ sở tại Nhật Bản. Đối tượng sử dụng phù hợp: SoftBank Group hoặc các công ty, tổ chức, cá nhân có liên quan đến lĩnh vực công nghệ, tài chính và dịch vụ của SoftBank. |
.software | generic | .software: Tên miền này có ý nghĩa về phần mềm và ứng dụng. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các công ty, thương hiệu, nhà phát triển và dịch vụ liên quan đến phần mềm, ứng dụng và công nghệ thông tin. |
.sohu | generic | .sohu: Tên miền này có thể liên quan đến Sohu, một công ty truyền thông và công nghệ có trụ sở tại Trung Quốc. Đối tượng sử dụng phù hợp: Sohu hoặc các công ty, tổ chức, cá nhân hoạt động trong lĩnh vực truyền thông, công nghệ và dịch vụ trực tuyến. |
.solar | generic | .solar: Tên miền này có ý nghĩa về năng lượng mặt trời và các hệ thống năng lượng tái tạo. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các công ty, thương hiệu và tổ chức hoạt động trong lĩnh vực năng lượng mặt trời, công nghệ năng lượngtái tạo và các sản phẩm, dịch vụ liên quan đến năng lượng sạch và bền vững. |
.solutions | generic | .solutions: Tên miền này có ý nghĩa về giải pháp và giải quyết vấn đề. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các công ty, tổ chức, cá nhân cung cấp các giải pháp, dịch vụ tư vấn, và sản phẩm liên quan đến giải quyết vấn đề trong các lĩnh vực khác nhau. |
.song | generic | .song: Tên miền này có ý nghĩa về bài hát và âm nhạc. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các trang web, cộng đồng, nghệ sĩ, nhạc sĩ, công ty và dịch vụ liên quan đến âm nhạc và bài hát. |
.sony | generic | .sony: Tên miền này có thể liên quan đến Sony Corporation, một công ty đa quốc gia của Nhật Bản hoạt động trong lĩnh vực công nghệ và giải trí. Đối tượng sử dụng phù hợp: Sony Corporation hoặc các công ty, tổ chức, cá nhân có liên quan đến các sản phẩm, dịch vụ và công nghệ của Sony. |
.soy | generic | .soy: Tên miền này có thể liên quan đến đậu nành (soybean) hoặc các sản phẩm liên quan đến đậu nành. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các công ty, nhà sản xuất, nhà nghiên cứu và các tổ chức liên quan đến đậu nành, sản phẩm từ đậu nành và ngành công nghiệp thực phẩm chay. |
.spa | generic | .spa: Tên miền này có ý nghĩa về spa và chăm sóc sức khỏe. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các spa, trung tâm chăm sóc sức khỏe, dịch vụ làm đẹp và liên quan đến lĩnh vực chăm sóc sức khỏe và thể hình. |
.space | generic | .space: Tên miền này có ý nghĩa về không gian và vũ trụ. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các trang web, dự án, nội dung và thông tin liên quan đến vũ trụ, thiên văn học, không gian sống và sự sáng tạo. |
.spiegel | generic | .spiegel: Tên miền này có thể liên quan đến Spiegel, một tạp chí hàng tuần lớn của Đức. Đối tượng sử dụng phù hợp: Spiegel hoặc các tổ chức, trang web, dịch vụ liên quan đến truyền thông, tin tức và xuất bản. |
.sport | generic | .sport: Tên miền này có ý nghĩa về thể thao. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các trang web, cộng đồng, dịch vụ và nội dung liên quan đến thể thao, cung cấp tin tức, thông tin, sự kiện và hoạt động thể thao. |
.spot | generic | .spot: Tên miền này có ý nghĩa về điểm, vị trí hoặc việc phát hiện. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các trang web, dịch vụ và ứng dụng liên quan đến định vị, gắn kết, tìm kiếm và khám phá địa điểm hoặc thông tin địa lý. |
.spreadbetting | generic | .spreadbetting: Tên miền này có ý nghĩa về cược chênh lệch. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các công ty, tổ chức, dịch vụ và trang web liên quan đến cược chênh lệch và giao dịch tài chính. |
.sr | country-code | .sr: Tên miền này là tên miền quốc gia cấp cao nhất (ccTLD) của Suriname. Đối tượng sử dụng phù hợp: Cá nhân, tổ chức, doanh nghiệp có liên quan đến Suriname. |
.srl | generic | .srl: Tên miền này thường được sử dụng cho loại hình công ty trách nhiệm hữu hạn (SRL) ở Ý và một số quốc gia khác. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các công ty và tổ chức có hình thức pháp lý SRL hoặc liên quan đến công ty trách nhiệm hữu hạn. |
.srt | generic | .srt: Tên miền này có thể liên quan đến các tập tin phụ đề (SubRip Subtitle). Đối tượng sử dụng phù hợp: Các trang web, dịch vụ và nội dung liên quan đến việc tạo, chỉnh sửa và chia sẻ các tập tin phụ đề. |
.ss | country-code | .ss: Tên miền này là tên miền quốc gia cấp cao nhất (ccTLD) của Nam Sudan. Đối tượng sử dụng phù hợp: Cá nhân, tổ chức, doanh nghiệp có liên quan đến Nam Sudan. |
.st | country-code | .st: Tên miền này là tênmiền quốc gia cấp cao nhất (ccTLD) của São Tomé và Príncipe. Đối tượng sử dụng phù hợp: Cá nhân, tổ chức, doanh nghiệp có liên quan đến São Tomé và Príncipe. |
.stada | generic | .stada: Tên miền này có thể liên quan đến tập đoàn Stada, một công ty dược phẩm đa quốc gia. Đối tượng sử dụng phù hợp: Stada hoặc các công ty, tổ chức, dịch vụ liên quan đến ngành công nghiệp dược phẩm và chăm sóc sức khỏe. |
.staples | generic | .staples: Tên miền này có thể liên quan đến công ty Staples, một nhà cung cấp hàng hóa văn phòng và dịch vụ liên quan. Đối tượng sử dụng phù hợp: Staples hoặc các công ty, tổ chức, dịch vụ liên quan đến văn phòng phẩm, nhu yếu phẩm và dịch vụ văn phòng. |
.star | generic | .star: Tên miền này có ý nghĩa về ngôi sao, danh tiếng hoặc giải trí. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các trang web, nghệ sĩ, nhân vật nổi tiếng, công ty giải trí hoặc liên quan đến nghệ thuật, giải trí và ngôi sao. |
.starhub | generic | .starhub: Tên miền này có thể liên quan đến StarHub, một công ty viễn thông và truyền thông tại Singapore. Đối tượng sử dụng phù hợp: StarHub hoặc các công ty, tổ chức, dịch vụ liên quan đến viễn thông, truyền thông và công nghệ. |
.statebank | generic | .statebank: Tên miền này có ý nghĩa về ngân hàng nhà nước. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các ngân hàng nhà nước hoặc các tổ chức, dịch vụ liên quan đến ngành ngân hàng và tài chính công. |
.statefarm | generic | .statefarm: Tên miền này có thể liên quan đến State Farm, một công ty bảo hiểm và tài chính tại Hoa Kỳ. Đối tượng sử dụng phù hợp: State Farm hoặc các công ty, tổ chức, dịch vụ liên quan đến bảo hiểm và tài chính. |
.statoil | generic | .statoil: Tên miền này có thể liên quan đến Statoil, một công ty năng lượng tại Na Uy. Tuy nhiên, công ty đã đổi tên thành Equinor từ năm 2018. Đối tượng sử dụng phù hợp: Equinor hoặc các công ty, tổ chức, dịch vụ liên quan đến ngành công nghiệp dầu khí và năng lượng. |
.stc | generic | .stc: Tên miền này có thể liên quan đến Saudi Telecom Company (STC), một công ty viễn thông lớn tại Saudi Arabia. Đối tượng sử dụng phù hợp: STC hoặc các công ty, tổ chức, dịch vụ liên quan đến viễn thông và truyền thông tại Saudi Arabia. |
.stcgroup | generic | .stcgroup: Tên miền này có thể liên quan đến STC Group, một tập đoàn công nghệ thông tin và viễn thông tại Nga. Đối tượng sử dụng phù hợp: STC Group hoặc các công ty, tổ chức, dịch vụ liên quan đến công nghệ thông tin và viễn thông. |
.stockholm | generic | .stockholm: Tên miền này có ý nghĩa về thành phố Stockholm, thủ đô của Thụy Điển. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các tổ chức, doanh nghiệp, cộng đồng hoặc cá nhân có liên quan đến Stockholm và các hoạt động tại thành phố này. |
.storage | generic | .storage: Tên miền này có ý nghĩa về lưu trữ. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các công ty, dịch vụ và nền tảng lưu trữ dữ liệu, dịch vụ đám mây và các giải pháp lưu trữ khác. |
.store | generic | .store: Tên miền này có ý nghĩa về cửa hàng, bán lẻ. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các cửa hàng, doanh nghiệp bán lẻ và các dịch vụ trực tuyến liên quan đến mua sắm và bán hàng. |
.stream | generic | .stream: Tên miền này có ý nghĩa về phát trực tiếp, truyền dữ liệu qua mạng. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các trang web, dịch vụ trực tuyến và nền tảng phát trực tiếp, streaming âm nhạc, video, sựsự kiện trực tuyến và nội dung trực tuyến khác. |
.studio | generic | .studio: Tên miền này có ý nghĩa về studio, nơi sản xuất và sáng tạo nghệ thuật. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các studio âm nhạc, studio phim, studio thiết kế đồ họa và các dịch vụ sáng tạo nghệ thuật khác. |
.study | generic | .study: Tên miền này có ý nghĩa về học tập, nghiên cứu. Đối tượng sử dụng phù hợp: Trường học, trung tâm đào tạo, tổ chức nghiên cứu và các dịch vụ liên quan đến giáo dục và học tập. |
.style | generic | .style: Tên miền này có ý nghĩa về phong cách, thời trang. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các công ty, thương hiệu, cá nhân hoạt động trong lĩnh vực thời trang, làm đẹp và các ngành công nghiệp liên quan đến phong cách và thiết kế. |
.su | country-code | .su: Tên miền này là tên miền cấp cao nhất (ccTLD) của Liên Xô (Soviet Union) trước đây. Ngày nay, tên miền .su vẫn còn tồn tại và được sử dụng cho các mục đích khác nhau. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các cá nhân, tổ chức, doanh nghiệp có quan hệ với Liên Xô hoặc có liên quan đến các lĩnh vực liên quan đến Liên Xô. |
.sucks | generic | .sucks: Tên miền này có ý nghĩa tiêu cực, chê bai. Đối tượng sử dụng phù hợp: Tên miền này thường được sử dụng để tạo ra các diễn đàn, trang web hoặc nền tảng cho phản đối, phàn nàn hoặc chê trách về một cá nhân, tổ chức, sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể. |
.supplies | generic | .supplies: Tên miền này có ý nghĩa về cung cấp, nguồn hàng. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các công ty, doanh nghiệp và dịch vụ cung cấp nguyên liệu, vật liệu, thiết bị và các nguồn hàng khác. |
.supply | generic | .supply: Tên miền này cũng có ý nghĩa về cung cấp, nguồn hàng. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các công ty, doanh nghiệp và dịch vụ liên quan đến chuỗi cung ứng, quản lý nguồn hàng và cung cấp sản phẩm và dịch vụ. |
.support | generic | .support: Tên miền này có ý nghĩa về hỗ trợ. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các công ty, tổ chức, dịch vụ cung cấp hỗ trợ kỹ thuật, hỗ trợ khách hàng hoặc hỗ trợ trong các lĩnh vực khác. |
.surf | generic | .surf: Tên miền này có ý nghĩa về lướt sóng, hoạt động trên mặt nước. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các trang web, dịch vụ hoặc cá nhân liên quan đến lướt sóng, thể thao mạo hiểm trên mặt nước hoặc nghệ thuật và văn hóa liên quan đến lướt sóng. |
.surgery | generic | .surgery: Tên miền này có ý nghĩa về phẫu thuật. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các bệnh viện, phòng khám, bác sĩ hoặc các dịch vụ và thông tin liên quan đến lĩnh vực phẫu thuật và y tế. |
.suzuki | generic | .suzuki: Tên miền này có thể liên quan đến Suzuki, một công ty sản xuất ô tô, xe máy và thiết bị động cơ tại Nhật Bản. Đối tượng sử dụng phù hợp: Suzuki hoặc các công ty, tổ chức, dịch vụ liên quan đến ngành công nghiệp ô tô, xe máy và động cơ. |
.sv | country-code | .sv: Tên miền này là tên miền cấp cao nhất (ccTLD) của El Salvador. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các cá nhân, tổ chức hoặc doanh nghiệp có liên quan đến El Salvador hoặc muốn xây dựng sự hiện diện trực tuyến tại quốc gia này. |
.swatch | generic | .swatch: Tên miền này có thể liên quan đến Swatch, một thương hiệu đồng hồ nổi tiếng. Đối tượng sử dụng phù hợp: Swatch hoặc các công ty, tổ chức, dịch vụ liên quan đến ngành công nghiệp đồng hồ và thời trang. |
.swiftcover | generic | .swiftcover: Tên miền này có thể liên quan đến Swiftcover, một công ty bảo hiểm tại Vương quốc Anh. Đối tượng sử dụng phù hợp: Swiftcover hoặc các công ty, tổ chức, dịch vụ liên quan đến ngành bảo hiểm và tài chính. |
.swiss | generic | .swiss: Tên miền này có ý nghĩa về Thụy Sĩ và có mục đích thể hiện quan hệ với quốc gia này. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các công ty, tổ chức, dịch vụ hoặc cá nhân có quan hệ với Thụy Sĩ hoặc muốn xây dựng sự hiện diện trực tuyến liên quan đến quốc gia này. |
.sx | country-code | .sx: Tên miền này là tên miền cấp cao nhất (ccTLD) của Sint Maarten, một đảo thuộc Vương quốc Hà Lan. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các cá nhân, tổ chức hoặc doanh nghiệp có liên quan đến Sint Maarten hoặc muốn xây dựng sự hiện diện trực tuyến tại đảo này. |
.sy | country-code | .sy: Tên miền này là tên miền cấp cao nhất (ccTLD) của Syria. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các cá nhân, tổ chức hoặc doanh nghiệp có liên quan đến Syria hoặc muốn xây dựng sự hiện diện trực tuyến tại quốc gia này. |
.sydney | generic | .sydney: Tên miền này có ý nghĩa về thành phố Sydney, Australia. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các công ty, tổ chức, dịch vụ hoặc cá nhân có liên quan đến Sydney hoặc muốn xây dựng sự hiện diện trực tuyến tại thành phố này. |
.symantec | generic | .symantec: Tên miền này có thể liên quan đến Symantec, một công ty phần mềm và bảo mật thông tin. Đối tượng sử dụng phù hợp: Symantec hoặc các công ty, tổ chức, dịch vụ liên quan đến lĩnh vực phần mềm, bảo mật thông tin và công nghệ. |
.systems | generic | .systems: Tên miền này có ý nghĩa về hệ thống, công nghệ. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các công ty, tổ chức, dịch vụ hoặc cá nhân liên quan đến lĩnh vực công nghệ thông tin, quản lý hệ thống hoặc cung cấp giải pháp hệ thống. |
.sz | country-code | .sz: Tên miền này là tên miền cấp cao nhất (ccTLD) của Swaziland (Eswatini). Đối tượng sử dụng phù hợp: Các cá nhân, tổ chức hoặc doanh nghiệp có liên quan đến Swaziland (Eswatini) hoặc muốn xây dựng sự hiện diện trực tuyến tại quốc gia này. |
.tab | generic | .tab: Tên miền này không có ý nghĩa cụ thể hoặc đối tượng sử dụng phổ biến. “Tab” có thể liên quan đến tab trên trình duyệt web hoặc các thẻ trong các ứng dụng và giao diện người dùng. Tuy nhiên, tên miền này không có một mục đích sử dụng rõ ràng. |
.taipei | generic | .taipei: Tên miền này có ý nghĩa đến thành phố Đài Bắc (Taipei), thủ đô của Đài Loan. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các công ty, tổ chức, dịch vụ hoặc cá nhân có liên quan đến thành phố Đài Bắc hoặc muốn xây dựng sự hiện diện trực tuyến tại thành phố này. |
.talk | generic | .talk: Tên miền này có ý nghĩa về nói chuyện, trò chuyện hoặc giao tiếp. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các trang web, ứng dụng hoặc dịch vụ liên quan đến việc giao tiếp, trò chuyện, diễn đạt ý kiến hoặc các nền tảng xã hội. |
.taobao | generic | .taobao: Tên miền này có thể liên quan đến Taobao, một trang web thương mại điện tử lớn tại Trung Quốc. Đối tượng sử dụng phù hợp: Taobao hoặc các công ty, tổ chức, dịch vụ liên quan đến thương mại điện tử, mua sắm trực tuyến và thị trường trực tuyến. |
.target | generic | .target: Tên miền này có ý nghĩa về mục tiêu, đích đến. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các công ty, tổ chức, dịch vụ hoặc cá nhân có liên quan đến mục tiêu, quảng cáo, bán lẻ hoặc các lĩnh vực khác liên quan đến khái niệm “target”. |
.tatamotors | generic | .tatamotors: Tên miền này có thể liên quan đến Tata Motors, một công ty sản xuất ô tô lớn của Ấn Độ. Đối tượng sử dụng phù hợp: Tata Motors hoặc các công ty, tổ chức, dịch vụ liên quan đến ngành công nghiệp ô tô, xe hơi và động cơ. |
.tatar | generic | .tatar: Tên miền này có ý nghĩa về người Tatar, một dân tộc Turkic sống chủ yếu tại Nga và các khu vực lân cận. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các cá nhân, tổ chức, dịch vụ hoặc cộng đồng liên quan đến dân tộc Tatar hoặc văn hóa và ngôn ngữ Tatar. |
.tattoo | generic | .tattoo: Tên miền này có ý nghĩa về hình xăm. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các nghệ nhân hình xăm, studio hình xăm, hoặc các trang web, dịch vụ và cộng đồng liên quan đến nghệ thuật và văn hóa hình xăm. |
.tax | generic | .tax: Tên miền này có ý nghĩa về thuế. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các công ty, tổ chứchoặc cá nhân liên quan đến lĩnh vực thuế, dịch vụ tài chính, tư vấn thuế hoặc tin tức và thông tin về thuế. |
.taxi | generic | .taxi: Tên miền này có ý nghĩa về dịch vụ taxi hoặc thuê xe. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các công ty, tổ chức hoặc cá nhân trong ngành dịch vụ taxi, đặt xe trực tuyến, chia sẻ xe hoặc liên quan đến vận chuyển hành khách. |
.tc | country-code | .tc: Tên miền này đại diện cho quốc gia Turks và Caicos. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các cá nhân, tổ chức hoặc doanh nghiệp liên quan đến quốc gia Turks và Caicos hoặc muốn xây dựng sự hiện diện trực tuyến tại quốc gia này. |
.tci | generic | .tci: Tên miền này không có ý nghĩa cụ thể hoặc đối tượng sử dụng phổ biến. Tuy nhiên, “TCI” có thể đề cập đến các từ viết tắt, như “Telecommunications Company of Iran” (Công ty Viễn thông Iran) hoặc “Total Cost of Ownership” (Tổng chi phí sở hữu). Tùy thuộc vào ngữ cảnh, tên miền này có thể được sử dụng cho các mục đích tương ứng. |
.td | country-code | .td: Tên miền này đại diện cho quốc gia Chad. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các cá nhân, tổ chức hoặc doanh nghiệp liên quan đến quốc gia Chad hoặc muốn xây dựng sự hiện diện trực tuyến tại quốc gia này. |
.tdk | generic | .tdk: Tên miền này không có ý nghĩa cụ thể hoặc đối tượng sử dụng phổ biến. Tuy nhiên, “TDK” có thể là viết tắt của TDK Corporation, một công ty chuyên sản xuất linh kiện điện tử và vật liệu. Trong ngữ cảnh này, tên miền này có thể được sử dụng cho các công ty, tổ chức hoặc dự án liên quan đến công nghệ, điện tử hoặc vật liệu. |
.team | generic | .team: Tên miền này có ý nghĩa về nhóm, đội, đồng đội. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các nhóm làm việc, đội thể thao, dự án nhóm hoặc cộng đồng liên quan đến khái niệm “team” và hợp tác nhóm. |
.tech | generic | .tech: Tên miền này có ý nghĩa về công nghệ và các ngành công nghiệp công nghệ. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các công ty, tổ chức, dự án hoặc cá nhân trong lĩnh vực công nghệ, khởi nghiệp công nghệ, sản phẩm công nghệ hoặc thông tin công nghệ. |
.technology | generic | .technology: Tên miền này cũng có ý nghĩa về công nghệ và các ngành công nghiệp công nghệ. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các công ty, tổ chức, dự án hoặc cá nhân trong lĩnh vực công nghệ, phát triển công nghệ, tư vấn công nghệ hoặc tin tức công nghệ. |
.tel | sponsored | .tel: Tên miền này có ý nghĩa về dịch vụ liên lạc và thông tin liên lạc. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các công ty, tổ chức, dịch vụ hoặc cá nhân liên quan đến việc cung cấp thông tin liên lạc, dịch vụ điện thoại hoặc dịch vụ truyền thông. |
.telecity | generic | .telecity: Tên miền này có thể liên quan đến việc cung cấp dịch vụ liên quan đến viễn thông hoặc trung tâm dữ liệu. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các công ty, tổ chức, dịch vụ hoặc cá nhân trong lĩnh vực viễn thông, truyền thông, trung tâm dữ liệu hoặc lưu trữ dữ liệu. |
.telefonica | generic | .telefonica: Tên miền này có thể liên quan đến Telefónica, một công ty viễn thông lớn có trụ sở tại Tây Ban Nha. Đối tượng sử dụng phù hợp: Telefónica hoặc các công ty, tổ chức, dịch vụ liên quan đến ngành công nghiệp viễn thông, dịch vụ di động hoặc điện thoại. |
.temasek | generic | .temasek: Tên miền này có thể liên quan đến Temasek Holdings, một công ty quản lý quỹ chủ sở hữu các tài sản đầu tư tại Singapore. Đối tượng sử dụng phù hợp: Temasek Holdings hoặc các công ty, tổ chức, dự án liên quan đến quản lý tài sản, đầu tư hoặc tài chính. |
.tennis | generic | .tennis: Tên miền này có ý nghĩa về môn thể thao tennis. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các câu lạc bộ tennis, giải đấu tennis, trang web, dịch vụ hoặc cộng đồng liên quan đến tennis hoặc giới yêu thích tennis. |
.teva | generic | .teva: Tên miền này có thể liên quan đến Teva Pharmaceutical Industries, một công ty dược phẩm lớn có trụ sở tại Israel. Đối tượng sử dụng phù hợp: Teva Pharmaceutical Industries hoặc các công ty, tổ chức, dịch vụ liên quan đến ngành công nghiệp dược phẩm, sản xuất thuốc hoặc chăm sóc sức khỏe. |
.tf | country-code | .tf: Tên miền này đại diện cho Terres australes et antarctiques françaises, một lãnh thổ hải ngoại của Pháp. Đối tượngsử dụng phù hợp: Các tổ chức, dự án, hoặc cá nhân liên quan đến Terres australes et antarctiques françaises, nghiên cứu khoa học, du lịch hoặc các hoạt động liên quan đến khu vực Nam Cực và vùng biển xung quanh. |
.tg | country-code | .tg: Tên miền này là tên miền quốc gia đối với Togo. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các cá nhân, tổ chức, doanh nghiệp hoặc trang web liên quan đến Togo hoặc có mục tiêu chính tại Togo. |
.th | country-code | .th: Tên miền này là tên miền quốc gia đối với Thái Lan. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các cá nhân, tổ chức, doanh nghiệp hoặc trang web liên quan đến Thái Lan hoặc có mục tiêu chính tại Thái Lan. |
.thd | generic | .thd: Tên miền này không được đặc biệt biết đến và không có ý nghĩa rõ ràng. Hiện tại, không có đối tượng sử dụng phù hợp được đề cập rõ ràng cho tên miền này. |
.theater | generic | .theater: Tên miền này có ý nghĩa về lĩnh vực nghệ thuật và giải trí, đặc biệt là liên quan đến các sân khấu và nghệ thuật biểu diễn. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các nhà hát, rạp chiếu phim, công ty sản xuất, nghệ sĩ hoặc tổ chức nghệ thuật liên quan đến lĩnh vực biểu diễn và giải trí. |
.theatre | generic | .theatre: Tên miền này có ý nghĩa về lĩnh vực nghệ thuật và giải trí, đặc biệt là liên quan đến các sân khấu và nghệ thuật biểu diễn. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các nhà hát, rạp chiếu phim, công ty sản xuất, nghệ sĩ hoặc tổ chức nghệ thuật liên quan đến lĩnh vực biểu diễn và giải trí. |
.tiaa | generic | .tiaa: Tên miền này có thể liên quan đến TIAA (Teachers Insurance and Annuity Association), một công ty bảo hiểm và quỹ hưu trí chuyên phục vụ cho ngành giáo dục. Đối tượng sử dụng phù hợp: TIAA hoặc các công ty, tổ chức, dịch vụ liên quan đến bảo hiểm, quỹ hưu trí hoặc tài chính dành cho ngành giáo dục. |
.tickets | generic | .tickets: Tên miền này có ý nghĩa về bán vé và mua vé. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các công ty, tổ chức, dịch vụ hoặc trang web liên quan đến việc bán vé cho sự kiện, giải trí, chuyến du lịch hoặc các hoạt động có liên quan đến vé. |
.tienda | generic | .tienda: Tên miền này có ý nghĩa về cửa hàng hoặc gian hàng trực tuyến. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các công ty, tổ chức, dịch vụ hoặc cá nhân liên quan đến việc kinh doanh trực tuyến, bán lẻ, cửa hàng hoặc gian hàng trực tuyến. |
.tiffany | generic | .tiffany: Tên miền này có thể liên quan đến Tiffany & Co., một thương hiệu nổi tiếng chuyên sản xuất trang sức và đồ lưu niệm. Đối tượng sử dụng phù hợp: Tiffany & Co. hoặc các công ty, tổ chức, dịch vụ liên quan đến ngành công nghiệp trang sức, đồ lưu niệm hoặc nghệ thuật thiết kế. |
.tips | generic | .tips: Tên miền này có ý nghĩa về chia sẻ và cung cấp mẹo, lời khuyên và thông tin hữu ích. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các trang web, blog, cộng đồng hoặc cá nhân cung cấp lời khuyên, mẹo và thông tin hữu ích trong các lĩnh vực khác nhau như sức khỏe, công nghệ, du lịch, làm đẹp, nấu ăn và nhiều hơn nữa. |
.tires | generic | .tires: Tên miền này có ý nghĩa về lĩnh vực lốp xe. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các công ty, tổ chức, dịch vụ hoặc trang web liên quan đến sản xuất, bán lẻ, dịch vụ lốp xe hoặc ngành công nghiệp ô tô. |
.tirol | generic | .tirol: Tên miền này có ý nghĩa địa lý và liên quan đến vùng Tirol ở Áo. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các công ty, tổ chức, dịchvụ hoặc trang web liên quan đến du lịch, văn hóa, thương mại hoặc thông tin về vùng Tirol ở Áo. |
.tj | country-code | .tj: Tên miền này có thể liên quan đến Tajikistan, một quốc gia ở Trung Á. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các tổ chức, doanh nghiệp, dịch vụ hoặc cá nhân có liên quan đến Tajikistan hoặc quan tâm đến việc xây dựng mối quan hệ với quốc gia này. |
.tjmaxx | generic | .tjmaxx: Tên miền này có thể liên quan đến TJ Maxx, một chuỗi cửa hàng bán lẻ tại Hoa Kỳ. Đối tượng sử dụng phù hợp: TJ Maxx hoặc các công ty, tổ chức, dịch vụ liên quan đến bán lẻ, thời trang, trang sức, mỹ phẩm hoặc hàng tiêu dùng. |
.tjx | generic | .tjx: Tên miền này có thể liên quan đến TJX Companies, một tập đoàn bán lẻ đa quốc gia có trụ sở tại Hoa Kỳ. Đối tượng sử dụng phù hợp: TJX Companies hoặc các công ty, tổ chức, dịch vụ liên quan đến bán lẻ, thương mại điện tử hoặc ngành công nghiệp bán hàng. |
.tk | country-code | .tk: Tên miền này là một tên miền quốc gia cấp cao nhưng cũng được sử dụng phổ biến cho các mục đích tổ chức và cá nhân. Đối tượng sử dụng phù hợp: Mọi người hoặc công ty có nhu cầu đăng ký tên miền đơn giản và dễ dùng mà không liên quan đến một lĩnh vực hoặc địa điểm cụ thể. |
.tkmaxx | generic | .tkmaxx: Không có tên miền “.tkmaxx” được xác định trong hệ thống tên miền quốc tế (ICANN). Tuy nhiên, nếu bạn đang đề cập đến chuỗi cửa hàng bán lẻ TJ Maxx, tên miền phù hợp sẽ là “.tjmaxx” như đã mô tả ở trên. |
.tl | country-code | .tl: Tên miền “.tl” là tên miền quốc gia cấp cao (ccTLD) cho Timor-Leste. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các cá nhân, tổ chức, doanh nghiệp hoặc trang web có liên quan đến Timor-Leste hoặc muốn xây dựng một mối quan hệ với quốc gia này. |
.tm | country-code | .tm: Tên miền “.tm” là tên miền quốc gia cấp cao (ccTLD) cho Turkmenistan. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các cá nhân, tổ chức, doanh nghiệp hoặc trang web có liên quan đến Turkmenistan hoặc muốn xây dựng một mối quan hệ với quốc gia này. |
.tmall | generic | .tmall: Tên miền “.tmall” có thể liên quan đến Tmall, một trang web thương mại điện tử lớn tại Trung Quốc, thuộc sở hữu của Alibaba Group. Đối tượng sử dụng phù hợp: Tmall hoặc các công ty, tổ chức, dịch vụ liên quan đến thương mại điện tử, mua sắm trực tuyến hoặc thị trường trực tuyến. |
.tn | country-code | .tn: Tên miền “.tn” là tên miền quốc gia cấp cao (ccTLD) cho Tunisia. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các cá nhân, tổ chức, doanh nghiệp hoặc trang web có liên quan đến Tunisia hoặc muốn xây dựng một mối quan hệ với quốc gia này. |
.to | country-code | .to: Tên miền “.to” là tên miền quốc gia cấp cao (ccTLD) cho Tonga. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các cá nhân, tổ chức, doanh nghiệp hoặc trang web có liên quan đến Tonga hoặc muốn xây dựng một mối quan hệ với quốc gia này. |
.today | generic | .today: Tên miền “.today” có ý nghĩa của ngày hiện tại hoặc thông tin mới nhất. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các trang web, blog hoặc dịch vụ cung cấp thông tin, tin tức, sự kiện hoặc nội dung mới nhất liên quan đến một lĩnh vực hoặc chủ đề cụ thể. |
.tokyo | generic | .tokyo: Tên miền “.tokyo” có ý nghĩa địa lý và liên quan đến thành phố Tokyo, Nhật Bản. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các công ty, tổ chức, dịch vụ hoặc trang web liên quan đến du lịch, văn hóa, thương mại hoặc thông tin về thành phố Tokyo. |
.tools | generic | .tools: Tên miền “.tools” có ý nghĩa về công cụ, dụng cụ hoặc trang thiết bị. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các công ty, tổ chức, cá nhânhoặc trang web liên quan đến việc cung cấp, bán, sửa chữa, đánh giá công cụ, dụng cụ hoặc các sản phẩm công nghệ khác. |
.top | generic | .top: Tên miền “.top” có ý nghĩa cao nhất, hàng đầu hoặc phổ biến. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các trang web, blog hoặc dịch vụ cung cấp thông tin, nội dung, sản phẩm hoặc dịch vụ hàng đầu trong lĩnh vực hoặc chủ đề cụ thể. |
.toray | generic | .toray: Tên miền “.toray” có thể liên quan đến Tổ chức Toray Industries, một công ty đa quốc gia chuyên sản xuất và tiếp thị các sản phẩm vải và vật liệu. Đối tượng sử dụng phù hợp: Toray Industries hoặc các công ty, tổ chức, dịch vụ liên quan đến ngành công nghiệp vải, vật liệu hoặc sản xuất. |
.toshiba | generic | .toshiba: Tên miền “.toshiba” có thể liên quan đến Tập đoàn Toshiba, một công ty đa quốc gia chuyên về sản xuất và tiếp thị các sản phẩm điện tử và công nghệ. Đối tượng sử dụng phù hợp: Toshiba hoặc các công ty, tổ chức, dịch vụ liên quan đến ngành công nghiệp điện tử, công nghệ hoặc sản xuất. |
.total | generic | .total: Tên miền “.total” có ý nghĩa tổng cộng, toàn bộ hoặc hoàn toàn. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các công ty, tổ chức hoặc trang web liên quan đến các lĩnh vực như năng lượng, dầu khí, tài chính hoặc các dịch vụ toàn diện. |
.tours | generic | .tours: Tên miền “.tours” có ý nghĩa du lịch, chuyến tham quan hoặc các hoạt động du lịch. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các công ty, tổ chức, dịch vụ du lịch, hướng dẫn viên hoặc trang web cung cấp thông tin về các chuyến tham quan, điểm đến và hoạt động du lịch. |
.town | generic | .town: Tên miền “.town” có ý nghĩa thành phố, thị trấn hoặc khu định cư. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các công ty, tổ chức, dịch vụ hoặc trang web liên quan đến các thành phố, thị trấn hoặc khu định cư cụ thể. |
.toyota | generic | .toyota: Tên miền “.toyota” có thể liên quan đến Tập đoàn Toyota, một công ty đa quốc gia chuyên sản xuất và tiếp thị các sản phẩm ô tô. Đối tượng sử dụng phù hợp: Toyota hoặc các công ty, tổ chức, dịch vụ liên quan đến ngành công nghiệp ô tô, vận tải hoặc sản xuất. |
.toys | generic | .toys: Tên miền “.toys” có ý nghĩa đồ chơi hoặc các sản phẩm giải trí. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các công ty, tổ chức, cá nhân hoặc trang web liên quan đến việc sản xuất, bán, quảng cáo hoặc đánh giá đồ chơi và các sản phẩm giải trí khác. |
.tp | country-code | .tp: Tên miền “.tp” là tên miền quốc gia cấp cao (ccTLD) cho Timor-Leste. Tuy nhiên, từ năm 2002, tên miền “.tp” đã được thay thế bằng tên miền “.tl” cho Timor-Leste. |
.tr | country-code | .tr: Tên miền “.tr” là tên miền quốc gia cấp cao (ccTLD) cho Thổ Nhĩ Kỳ. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các cá nhân, tổ chức, doanh nghiệp hoặc trang web có liên quan đến Thổ Nhĩ Kỳ hoặc muốn xây dựng một mối quan hệ với quốc gia này. |
.trade | generic | .trade: Tên miền “.trade” có ý nghĩa về thương mại, giao dịch hoặc kinh doanh. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các công ty, tổ chức, cá nhân hoặc trang web liên quan đến thương mại, giao dịch hoặc kinh doanh trong một lĩnh vực cụ thể. |
.trading | generic | .trading: Tên miền “.trading” cũng có ý nghĩa về giao dịch hoặc kinh doanh. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các công ty, tổ chức, cá nhân hoặc trang web liên quan đến hoạt động giao dịch, thương mại hoặc kinh doanh trong các thị trường tài chính, chứng khoán hoặc ngành công nghiệp tài chính. |
.training | generic | .training: Tên miền “.training” có ý nghĩa về đào tạo, huấn luyện hoặc giảng dạy. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các tổ chức, cá nhân hoặc trang web liên quan đến lĩnh vực đào tạo, huấn luyện, giáo dục hoặc phát triển cá nhân và chuyên môn. |
.travel | sponsored | .travel: Tên miền “.travel” có ý nghĩa du lịch, ngành du lịch hoặc các dịch vụ du lịch. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các công ty, tổ chức, dịch vụ hoặc trang web liên quan đến ngành du lịch, đặt tour du lịch, đặt phòng khách sạn hoặc cung cấp thông tin về các điểm đến du lịch. |
.travelchannel | generic | .travelchannel: Tên miền “.travelchannel” có thể liên quan đến Travel Channel, một kênh truyền hình chuyên về nội dung du lịch và phiêu lưu. Đối tượng sử dụng phù hợp: Travel Channel hoặc các công ty, tổ chức, dịch vụ liên quan đến sản xuất, phân phối hoặc quảng cáo nội dung du lịch trên truyền hình hoặc trực tuyến. |
.travelers | generic | .travelers: Tên miền “.travelers” có thể liên quan đến Travelers, một công ty bảo hiểm đa quốc gia. Đối tượng sử dụng phù hợp: Travelers hoặc các công ty, tổ chức, dịch vụ liên quan đến ngành bảo hiểm, bảo hiểm du lịch hoặc cung cấp dịch vụ cho du khách. |
.travelersinsurance | generic | .travelersinsurance: Tên miền “.travelersinsurance” cũng có thể liênquan đến Travelers Insurance, một công ty bảo hiểm du lịch. Đối tượng sử dụng phù hợp: Travelers Insurance hoặc các công ty, tổ chức, dịch vụ liên quan đến ngành bảo hiểm du lịch hoặc cung cấp dịch vụ bảo hiểm cho du khách. |
.trust | generic | .trust: Tên miền “.trust” có ý nghĩa về niềm tin, sự tin cậy hoặc quản lý tài sản. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các công ty, tổ chức, dịch vụ hoặc trang web liên quan đến quản lý tài sản, các tổ chức tín dụng, tư vấn tài chính hoặc các lĩnh vực liên quan đến sự tin cậy và an toàn. |
.trv | generic | .trv: Tên miền “.trv” không được sử dụng rộng rãi và không có ý nghĩa cụ thể được biết đến. Có thể là một tên miền không được sử dụng hoặc đang chờ quyết định về việc sử dụng. |
.tt | country-code | .tt: Tên miền “.tt” là tên miền quốc gia cấp cao (ccTLD) cho Trinidad và Tobago. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các cá nhân, tổ chức, doanh nghiệp hoặc trang web có liên quan đến Trinidad và Tobago hoặc muốn xây dựng một mối quan hệ với quốc gia này. |
.tube | generic | .tube: Tên miền “.tube” có ý nghĩa về video, nội dung trực tuyến hoặc dịch vụ chia sẻ video. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các trang web chia sẻ video, nền tảng video trực tuyến hoặc các dịch vụ liên quan đến việc phát sóng, quảng cáo hoặc chia sẻ nội dung video. |
.tui | generic | .tui: Tên miền “.tui” không có ý nghĩa cụ thể được biết đến. Có thể là một tên miền không được sử dụng hoặc đang chờ quyết định về việc sử dụng. |
.tunes | generic | .tunes: Tên miền “.tunes” có ý nghĩa về âm nhạc, nhạc cụ hoặc cửa hàng nhạc. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các trang web liên quan đến âm nhạc, người sáng tác, nhạc cụ, bán nhạc hoặc cửa hàng nhạc. |
.tushu | generic | .tushu: Tên miền “.tushu” không có ý nghĩa cụ thể được biết đến. Có thể là một tên miền không được sử dụng hoặc đang chờ quyết định về việc sử dụng. |
.tv | country-code | .tv: Tên miền “.tv” ban đầu là tên miền quốc gia cấp cao (ccTLD) cho Tuvalu, tuy nhiên, nó đã trở thành một tên miền phổ biến cho các trang web liên quan đến nội dung truyền hình và giải trí. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các công ty truyền hình, kênh truyền hình, trang web giải trí hoặc cá nhân muốn tạo ra một trang web cá nhân có liên quan đến nội dung truyền hình hoặc giải trí. |
.tvs | generic | .tvs: Tên miền “.tvs” không có ý nghĩa cụ thể được biết đến. Có thể là một tên miền không được sử dụng hoặc đang chờ quyết định về việc sử dụng. |
.tw | country-code | .tw: Tên miền “.tw” là tên miền quốc gia cấp cao (ccTLD) cho Đài Loan. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các cá nhân, tổ chức, doanh nghiệp hoặc trang web có liên quan đến Đài Loan hoặc muốn xây dựng một mối quan hệ với quốc gia này. |
.tz | country-code | .tz: Tên miền “.tz” là tên miền quốc gia cấp cao (ccTLD) cho Tanzania. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các cá nhân, tổ chức, doanh nghiệp hoặc trang web có liên quan đến Tanzania hoặc muốn xây dựng một mối quan hệ với quốc gia này. |
.ua | country-code | .ua: Tên miền “.ua” là tên miền quốc gia cấp cao (ccTLD) cho Ukraine. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các cá nhân, tổ chức, doanh nghiệp hoặc trang web có liên quan đến Ukraine hoặc muốn xây dựng một mối quan hệ với quốc gia này. |
.ubank | generic | .ubank: Tên miền “.ubank” có ý nghĩa về ngân hàng hoặc dịch vụ ngân hàng. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các ngân hàng, tổ chức tài chính hoặc trang web liên quan đến ngành ngân hàng và dịch vụ tài chính. |
.ubs | generic | .ubs: Tên miền “.ubs” có thể liên quan đến UBS, một ngân hàng và công ty tài chính quốc tế. Đối tượng sử dụng phù hợp: UBS hoặc các công ty, tổ chức, dịch vụ liên quan đến ngành ngân hàng, tài chính hoặc dịch vụ tài chính. |
.uconnect | generic | .uconnect: Tên miền “.uconnect” có ý nghĩa về kết nối, liên kết hoặc mạng lưới. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các công ty, tổ chức, dịch vụ hoặc trang web liên quan đến kết nối, liên kết mạng hoặc cung cấp dịch vụ mạng. |
.ug | country-code | .ug: Tên miền “.ug” là tên miền quốc gia cấp cao (ccTLD) cho Uganda. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các cá nhân, tổ chức, doanh nghiệp hoặc trang web có liên quan đến Uganda hoặc muốn xây dựng một mối quan hệ với quốc gia này. |
.uk | country-code | .uk: Tên miền “.uk” là tên miền quốc gia cấp cao (ccTLD) cho Vương quốc Anh (United Kingdom). Đối tượng sử dụng phù hợp: Các cá nhân, tổ chức, doanh nghiệp hoặc trang web có liên quan đến Vương quốc Anh hoặc muốn xây dựng một mối quan hệ với quốc gia này. |
.um | country-code | .um: Tên miền “.um” là tên miền cấp cao (TLD) cho các lãônh thổ xa của Hoa Kỳ (United States Minor Outlying Islands). Tuy nhiên, tên miền này hiện không được sử dụng rộng rãi và không có ý nghĩa cụ thể. |
.unicom | generic | .unicom: Tên miền “.unicom” có thể liên quan đến công ty Unicom, một công ty viễn thông quốc tế. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các công ty, tổ chức, dịch vụ hoặc trang web liên quan đến viễn thông, mạng lưới hoặc dịch vụ truyền thông. |
.university | generic | .university: Tên miền “.university” có ý nghĩa về giáo dục và đại học. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các trường đại học, viện nghiên cứu, tổ chức giáo dục hoặc trang web liên quan đến lĩnh vực giáo dục và đại học. |
.uno | generic | .uno: Tên miền “.uno” có ý nghĩa chung và không giới hạn. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các cá nhân, tổ chức, doanh nghiệp hoặc trang web có ý nghĩa đặc biệt hoặc muốn tạo ra một tên miền có sự khác biệt. |
.uol | generic | .uol: Tên miền “.uol” có thể liên quan đến UOL, một công ty truyền thông và dịch vụ trực tuyến ở Brazil. Đối tượng sử dụng phù hợp: UOL hoặc các công ty, tổ chức, dịch vụ liên quan đến truyền thông, tin tức hoặc dịch vụ trực tuyến. |
.ups | generic | .ups: Tên miền “.ups” có thể liên quan đến UPS, một trong những công ty chuyển phát hàng đầu thế giới. Đối tượng sử dụng phù hợp: UPS hoặc các công ty, tổ chức, dịch vụ liên quan đến dịch vụ chuyển phát hoặc vận chuyển hàng hóa. |
.us | country-code | .us: Tên miền “.us” là tên miền quốc gia cấp cao (ccTLD) cho Hoa Kỳ (United States). Đối tượng sử dụng phù hợp: Các cá nhân, tổ chức, doanh nghiệp hoặc trang web có liên quan đến Hoa Kỳ hoặc muốn xây dựng một mối quan hệ với quốc gia này. |
.uy | country-code | .uy: Tên miền “.uy” là tên miền quốc gia cấp cao (ccTLD) cho Uruguay. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các cá nhân, tổ chức, doanh nghiệp hoặc trang web có liên quan đến Uruguay hoặc muốn xây dựng một mối quan hệ với quốc gia này. |
.uz | country-code | .uz: Tên miền “.uz” là tên miền quốc gia cấp cao (ccTLD) cho Uzbekistan. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các cá nhân, tổ chức, doanh nghiệp hoặc trang web có liên quan đến Uzbekistan hoặc muốn xây dựng một mối quan hệ với quốc gia này. |
.va | country-code | .va: Tên miền “.va” là tên miền cấp cao (TLD) chung. Nó được sử dụng đặc biệt cho Thành Vatican (Vatican City). Đối tượng sử dụng phù hợp: Các cá nhân, tổ chức, doanh nghiệp hoặc trang web có liên quan đến Thành Vatican hoặc muốn xây dựng một mối quan hệ với địa điểm này. |
.vacations | generic | .vacations: Tên miền “.vacations” có ý nghĩa về kỳ nghỉ và du lịch. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các công ty, tổ chức, dịch vụ hoặc trang web liên quan đến ngành công nghiệp du lịch và kỳ nghỉ. |
.vana | generic | .vana: Tên miền “.vana” không có ý nghĩa cụ thể được biết đến. Có thể là một tên miền không được sử dụng hoặc đang chờ quyết định về việc sử dụng. |
.vanguard | generic | .vanguard: Tên miền “.vanguard” có thể liên quan đến Vanguard, một công ty quản lý tài sản và đầu tư. Đối tượng sử dụng phù hợp: Vanguard hoặc các công ty, tổ chức, dịch vụ liên quan đến ngành quản lý tài sản và đầu tư. |
.vc | country-code | .vc: Tên miền “.vc” là tên miền quốc gia cấp cao (ccTLD) cho Saint Vincent và Grenadines. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các cá nhân, tổ chức, doanh nghiệp hoặc trang web có liên quan đến Saint Vincent và Grenadines hoặc muốn xây dựng một mối quan hệ với quốc gia này. |
.ve | country-code | .ve: Tên miền “.ve” là tên miền quốc gia cấp cao (ccTLD) cho Venezuela. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các cá nhân, tổ chức, doanh nghiệp hoặc trang web có liên quan đến Venezuela hoặc muốn xây dựng một mối quan hệ với quốc gia này. |
.vegas | generic | .vegas: Tên miền “.vegas” có ý nghĩa về thành ph.vegas: Tên miền “.vegas” có ý nghĩa về thành phố Las Vegas, Mỹ. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các công ty, tổ chức, doanh nghiệp hoặc trang web có liên quan đến Las Vegas hoặc muốn xây dựng một mối quan hệ với thành phố này. |
.ventures | generic | .ventures: Tên miền “.ventures” có ý nghĩa về khởi nghiệp và các dự án đầu tư. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các công ty, tổ chức, doanh nghiệp hoặc trang web liên quan đến việc khởi nghiệp, dự án đầu tư và mạo hiểm. |
.verisign | generic | .verisign: Tên miền “.verisign” có thể liên quan đến Verisign, một công ty cung cấp dịch vụ đăng ký tên miền và bảo mật trực tuyến. Đối tượng sử dụng phù hợp: Verisign hoặc các công ty, tổ chức, dịch vụ liên quan đến lĩnh vực đăng ký tên miền và bảo mật trực tuyến. |
.versicherung | generic | .versicherung: Tên miền “.versicherung” có ý nghĩa về bảo hiểm trong tiếng Đức. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các công ty, tổ chức, doanh nghiệp hoặc trang web liên quan đến ngành bảo hiểm và dịch vụ bảo hiểm. |
.vet | generic | .vet: Tên miền “.vet” có ý nghĩa về các dịch vụ y tế thú y. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các bác sĩ thú y, trung tâm y tế thú y hoặc trang web liên quan đến y tế thú y và chăm sóc động vật. |
.vg | country-code | .vg: Tên miền “.vg” là tên miền quốc gia cấp cao (ccTLD) cho quần đảo Virgin, thuộc Anh. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các cá nhân, tổ chức, doanh nghiệp hoặc trang web có liên quan đến quần đảo Virgin hoặc muốn xây dựng một mối quan hệ với địa điểm này. |
.vi | country-code | .vi: Tên miền “.vi” là tên miền quốc gia cấp cao (ccTLD) cho Quần đảo Virgin, thuộc Hoa Kỳ. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các cá nhân, tổ chức, doanh nghiệp hoặc trang web có liên quan đến Quần đảo Virgin hoặc muốn xây dựng một mối quan hệ với địa điểm này. |
.viajes | generic | .viajes: Tên miền “.viajes” có ý nghĩa về du lịch trong tiếng Tây Ban Nha. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các công ty, tổ chức, doanh nghiệp hoặc trang web liên quan đến ngành du lịch và dịch vụ du lịch. |
.video | generic | .video: Tên miền “.video” có ý nghĩa về nội dung video. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các công ty, tổ chức, cá nhân hoặc trang web liên quan đến việc chia sẻ, lưu trữ hoặc phân phối nội dung video trực tuyến. |
.vig | generic | .vig: Tên miền “.vig” không có ý nghĩa cụ thể được biết đến. Có thể là một tên miền không được sử dụng hoặc đang chờ quyết định về việc sử dụng. |
.viking | generic | .viking: Tên miền “.viking” có thể liên quan đến nền văn hóa Viking hoặc những người Viking. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các tổ chức, doanh nghiệp hoặc trang web liên quan đến nền văn hóa Viking, lịch sử hoặc sản phẩm có liên quan. |
.villas | generic | .villas: Tên miền “.villas” có ý nghĩa về các biệt thự và khu nghỉ dưỡng. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các công ty, tổ chức, dịch vụ hoặc trang web liên quan đến mua bán, cho thuê hoặc quảng bá về các biệt thự và khu nghỉ dưỡng. |
.vin | generic | .vin: Tên miền “.vin” có ý nghĩa về rượu vang và ngành công nghiệp rượu vang. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các công ty, tổ chức, doanh nghiệp hoặc trang web liên quan đến sản xuất, kinh doanh hoặc thông tin về rượu vang. |
.vip | generic | .vip: Tên miền “.vip” có ý nghĩa về thành viên đặc biệt hoặc đẳng cấp cao. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các công ty, tổ chức hoặc trang web muốn tạo ra sự đặc biệt, đẳng cấp hoặc ưu đãi đối với thành viên hoặc khách hàng của họ. |
.virgin | generic | .virgin: Tên miền “.virgin” có thể liên quan đến Virgin Group, một tập đoàn đa ngành doanh nghiệp. Đối tượng sử dụng phù hợp: Virgin Group hoặc các công ty, tổ chức, dịch vụ liên quan đến các ngành công nghiệp mà Virgin Group hoạt động. |
.visa | generic | .visa: Tên miền “.visa” có thể liên quan đến Visa Inc., một công ty cung cấp dịch vụ thanh toán. Đối tượng sử dụng phù hợp: Visa Inc. hoặc các công ty, tổ chức, dịch vụ liên quan đến lĩnh vực thanh toán và dịch vụ tài chính. |
.vision | generic | .vision: Tên miền “.vision” có ý nghĩa về tầm nhìn và khả năng nhìn xa. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các công ty, tổ chức, doanh nghiệp hoặc trang web liên quan đến tầm nhìn, sáng tạo hoặc mục tiêu chiến lược. |
.vista | generic | .vista: Tên miền “.vista” có ý nghĩa về cảnh quan hoặc tầm nhìn. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các công ty, tổ chức, doanh nghiệp hoặc trang web liên quan đến cảnh quan, thiết kế kiến trúc hoặc du lịch. |
.vistaprint | generic | .vistaprint: Tên miền “.vistaprint” có thể liên quan đến Vistaprint, một công ty cung cấp dịch vụ in ấn và tiếp thị trực tuyến. Đối tượng sử dụng phù hợp: Vistaprint hoặc các công ty, tổ chức, dịch vụ liên quan đến in ấn, thiết kế và tiếp thị trực tuyến. |
.viva | generic | .viva: Tên miền “.viva” có ý nghĩa về sự sống, niềm sống động. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các công ty, tổ chức, doanh nghiệp hoặc trang web liên quan đến sức khỏe, thể thao, giải trí hoặc cuộc sống năng động. |
.vivo | generic | .vivo: Tên miền “.vivo” có thể liên quan đến Vivo, một nhà sản xuất điện thoại di động. Đối tượng sử dụng phù hợp: Vivo hoặc các công ty, tổ chức, dịch vụ liên quan đến lĩnh vực công nghệ di động và điện thoại. |
.vlaanderen | generic | .vlaanderen: Tên miền “.vlaanderen” có ý nghĩa về Vùng Flanders của Bỉ. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các công ty, tổ chức, doanh nghiệp hoặc trang web liên quan đến Vùng Flanders, văn hóa, lịch sử hoặc du lịch. |
.vn | country-code | .vn: Tên miền “.vn” là tên miền quốc gia của Việt Nam, đại diện cho các trang web liên quan đến Việt Nam hoặc dùng bởi các tổ chức, doanh nghiệp, cá nhân tại Việt Nam. |
.vodka | generic | .vodka: Tên miền “.vodka” có ý nghĩa về rượu vodka. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các công ty, tổ chức, doanh nghiệp hoặc trang web liên quan đến sản xuất, kinh doanh hoặc thông tin về rượu vodka. |
.volkswagen | generic | .volkswagen: Tên miền “.volkswagen” có thể liên quan đến Volkswagen, một nhà sản xuất ô tô. Đối tượng sử dụng phù hợp: Volkswagen hoặc các công ty, tổ chức, dịch vụ liên quan đến lĩnh vực ô tô và xe hơi. |
.volvo | generic | .volvo: Tên miền “.volvo” có thể liên quan đến Volvo, một nhà sản xuất ô tô. Đối tượng sử dụng phù hợp: Volvo hoặc các công ty, tổ chức, dịch vụ liên quan đến lĩnh vực ô tô và xe hơi. |
.vote | generic | .vote: Tên miền “.vote” có ý nghĩa về bỏ phiếu và quyền công dân tham gia vào quá trình bầu cử. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các tổ chức, dự án hoặc trang web liên quan đến chính trị, quyền công dân và quá trình bầu cử. |
.voting | generic | .voting: Tên miền “.voting” có ý nghĩa tương tự như “.vote”, liên quan đến bỏ phiếu và quyền công dân. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các tổ chức, dự án hoặc trang web liên quan đến chính trị, quyền công dân và quá trình bầu cử. |
.voto | generic | .voto: Tên miền “.voto” có ý nghĩa về bỏ phiếu và quyền công dân tham gia vào quá trình bầu cử. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các tổ chức, dự án hoặc trang web liên quan đến chính trị, quyền công dân và quá trình bầu cử. |
.voyage | generic | .voyage: Tên miền “.voyage” có ý nghĩa về hành trình, cuộc du hành. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các công ty, tổ chức, dịch vụ hoặc trang web liên quan đến du lịch, du hành hoặc chuyến đi. |
.vu | country-code | .vu: Tên miền “.vu” là tên miền quốc gia của Vanuatu, đại diện cho các trang web liên quan đến Vanuatu hoặc dùng bởi các tổ chức, doanh nghiệp, cá nhân tại quốc gia này. |
.vuelos | generic | .vuelos: Tên miền “.vuelos” có ý nghĩa về chuyến bay. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các công ty, tổ chức, dịch vụ hoặc trang web liên quan đến đặt vé máy bay, thông tin về chuyến bay hoặc ngành hàng không. |
.wales | generic | .wales: Tên miền “.wales” có ý nghĩa về Wales, một khu vực của Vương quốc Anh. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các tổ chức, doanh nghiệp, cá nhân hoặc trang web liên quan đến Wales, văn hóa, du lịch hoặc thông tin địa phương. |
.walmart | generic | .walmart: Tên miền “.walmart” có thể liên quan đến Walmart, một chuỗi siêu thị và nhà bán lẻ hàng đầu thế giới. Đối tượng sử dụng phù hợp: Walmart hoặc các công ty, tổ chức, dịch vụ liên quan đến lĩnh vực bán lẻ và siêu thị. |
.walter | generic | .walter: Tên miền “.walter” không có ý nghĩa cụ thể được biết đến. Có thể là một tên miền không được sử dụng hoặc đang chờ quyết định về việc sử dụng. |
.wang | generic | .wang: Tên miền “.wang” không có ý nghĩa cụ thể được biết đến. Có thể là một tên miền không được sử dụng hoặc đang chờ quyết định về việc sử dụng. |
.wanggou | generic | .wanggou: Tên miền “.wanggou” không có ý nghĩa cụ thể được biết đến. Có thể là một tên miền không được sử dụng hoặc đang chờ quyết định về việc sử dụng. |
.warman | generic | .warman: Tên miền “.warman” không có ý nghĩa cụ thể được biết đến. Có thể là một tên miền không được sử dụng hoặc đang chờ quyết định về việc sử dụng. |
.watch | generic | .watch: Tên miền “.watch” có ý nghĩa về xem, đồng hồ. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các công ty, tổ chức, dịch vụ hoặc trang web liên quan đến đồng hồ, thời gian hoặc giám sát. |
.watches | generic | Tên miền “.watches” có ý nghĩa tương tự như “.watch”, liên quan đến xem và đồng hồ. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các công ty, tổ chức, dịch vụ hoặc trang web liên quan đến ngành đồng hồ, thời gian, sửa chữa đồng hồ và bán đồng hồ. |
.weather | generic | .weather: Tên miền “.weather” có ý nghĩa về thời tiết. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các trang web, ứng dụng hoặc dịch vụ liên quan đến thông tin thời tiết, dự báo thời tiết và các tài nguyên thời tiết khác. |
.weatherchannel | generic | .weatherchannel: Tên miền “.weatherchannel” có thể được liên kết với Weather Channel, một kênh truyền hình và trang web chuyên về thông tin thời tiết. Đối tượng sử dụng phù hợp: Weather Channel hoặc các công ty, tổ chức, dịch vụ liên quan đến thông tin thời tiết và dự báo thời tiết. |
.webcam | generic | .webcam: Tên miền “.webcam” có ý nghĩa về camera web hoặc truyền trực tuyến hình ảnh từ camera. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các trang web hoặc dịch vụ liên quan đến camera web, truyền trực tuyến hình ảnh hoặc hội thảo trực tuyến. |
.weber | generic | .weber: Tên miền “.weber” có thể được liên kết với Weber, một nhà sản xuất nổi tiếng về sản phẩm nướng ngoài trời như lò nướng than hoa và grill. Đối tượng sử dụng phù hợp: Weber hoặc các công ty, tổ chức, dịch vụ liên quan đến nướng ngoài trời, lò nướng, grill và sản phẩm liên quan. |
.website | generic | .website: Tên miền “.website” có ý nghĩa về trang web chung. Đối tượng sử dụng phù hợp: Mọi loại trang web, từ cá nhân, doanh nghiệp, tổ chức đến trang web thương mại điện tử. |
.wed | generic | .wed: Tên miền “.wed” có ý nghĩa về lễ cưới. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các trang web liên quan đến lễ cưới, dịch vụ cưới hỏi và ngành công nghiệp lễ cưới. |
.wedding | generic | .wedding: Tên miền “.wedding” cũng có ý nghĩa về lễ cưới. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các trang web liên quan đến lễ cưới, kế hoạch lễ cưới, dịch vụ cưới hỏi và ngành công nghiệp lễ cưới. |
generic | .weibo: Tên miền “.weibo” có thể được liên kết với Weibo, một platform truyền thông xã hội hàng đầu tại Trung Quốc. Đối tượng sử dụng phù hợp: Weibo hoặc các trang web, ứng dụng liên quan đến mạng xã hội và chia sẻ thông tin. | |
.weir | generic | .weir: Tên miền “.weir” không có ý nghĩa cụ thể được biết đến. Có thể là một tên miền không được sử dụng hoặc đang chờ quyết định về việc sử dụng. |
.wf | country-code | .wf: Tên miền “.wf” là tên miền quốc gia của Wallis và Futuna, một lãnh thổ của Pháp. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các trang web, tổ chức, doanh nghiệp, cá nhân tại Wallis và Futuna. |
.whoswho | generic | .whoswho: Tên miền “.whoswho” có ý nghĩa về danh sách các cá nhân nổi tiếng hoặc uy tín. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các trang web liên quan đến danh sách, hồ sơ cá nhân của những người nổi tiếng, danh tiếng và ngành công nghiệp giới trí. |
.wien | generic | .wien: Tên miền “.wien” là tên miền quốc gia của Vienna, thủ đô của Áo. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các trang web, tổ chức, doanh nghiệp, cá nhân tại Vienna hoặc các trang web liên quan đến thành phố này. |
.wiki | generic | .wiki: Tên miền “.wiki” có ý nghĩa về các trang web dựa trên cộng đồng để tạo và chỉnh sửa nội dung. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các trang web gồm các bài viết, thông tin và kiến thức được tạo và chỉnh sửa bởi cộng đồng người dùng. |
.williamhill | generic | .williamhill: Tên miền “.williamhill” có thể được liên kết với William Hill, một công ty cá cược và giải trí trực tuyến. Đối tượng sử dụng phù hợp: William Hill hoặc các trang web, dịch vụ liên quan đến cá cược, giải trí và ngành công nghiệp giải trí. |
.win | generic | .win: Tên miền “.win” có ý nghĩa về chiến thắng, thắng lợi trong các cuộc thi, trò chơi hoặc hoạt động. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các trang web liên quan đến các cuộc thi, trò chơi, thể thao hoặc các hoạt động có tính cạnh tranh. |
.windows | generic | .windows: Tên miền “.windows” có thể được liên kết với Microsoft Windows, hệ điều hành máy tính phổ biến. Đối tượng sử dụng phù hợp: Microsoft Windows hoặc các trang web, dịch vụ liên quan đến hệ điều hành này. |
.wine | generic | .wine: Tên miền “.wine” có ý nghĩa về rượu vang. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các trang web, cửa hàng trực tuyến, thông tin và ngành công nghiệp liên quan đến rượu vang. |
.winners | generic | .winners: Tên miền “.winners” có ý nghĩa về những người chiến thắng, những người đạt thành tích. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các trang web, dự án, hoạt động liên quan đến việc tôn vinh những người chiến thắng, những thành công đáng khen ngợi. |
.wme | generic | .wme: Tên miền “.wme” có thể được liên kết với William Morris Endeavor Entertainment (WME), một công ty giải trí và tài năng. Đối tượng sử dụng phù hợp: William Morris Endeavor Entertainment hoặc các trang web, dịch vụ liên quan đến công ty giải trí, tài năng và ngành công nghiệp giải trí. |
.wolterskluwer | generic | .wolterskluwer: Tên miền “.wolterskluwer” có thể được liên kết với Wolters Kluwer, một công ty toàn cầu cung cấp dịch vụ thông tin và giải pháp phần mềm. Đối tượng sử dụng phù hợp: Wolters Kluwer hoặc các trang web, dịch vụ liên quan đến công ty, sản phẩm và dịch vụ của họ. |
.woodside | generic | .woodside: Tên miền “.woodside” có thể được liên kết với Woodside, một công ty năng lượng và khí đốt tự nhiên đa quốc gia. Đối tượng sử dụng phù hợp: Woodside hoặc các trang web, dịch vụ liên quan đến công ty, ngành năng lượng và khí đốt tự nhiên. |
.work | generic | .work: Tên miền “.work” có ý nghĩa về công việc, làm việc. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các trang web, dịch vụ liên quan đến việc làm, tuyển dụng, nghề nghiệp và ngành công nghiệp lao động. |
.works | generic | .works: Tên miền “.works” có ý nghĩa về công việc, tác phẩm hoặc hoạt động. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các trang web, dự án, hoạt động liên quan đến công việc, tác phẩm sáng tạo, nghệ thuật, và các hoạt động khác. |
.world | generic | .world: Tên miền “.world” có ý nghĩa về thế giới hoặc toàn cầu. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các trang web, dự án, tổ chức liên quan đến các vấn đề toàn cầu, du lịch, văn hóa đa quốc gia và các chủ đề liên quan đến thế giới. |
.wow | generic | .wow: Tên miền “.wow” thường được liên kết với từ “wow” để diễn đạt sự kinh ngạc, ấn tượng. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các trang web, dự án, hoạt động tạo ra sự ngạc nhiên, ấn tượng hoặc hứng thú cho người dùng. |
.ws | country-code | .ws: Tên miền “.ws” là tên miền quốc gia của Samoa. Tuy nhiên, nó cũng được giới thiệu như một viết tắt cho “website”. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các trang web, dự án, tổ chức, doanh nghiệp, cá nhân có liên quan đến Samoa hoặc trang web chung. |
.wtc | generic | .wtc: Tên miền “.wtc” có thể được liên kết với World Trade Center, một tòa nhà biểu tượng tại New York sau sự kiện 11/9. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các trang web, dự án, tổ chức liên quan đến World Trade Center, kỷ niệm sự kiện 11/9 hoặc các hoạt động thương mại quốc tế. |
.wtf | generic | .wtf: Tên miền “.wtf” thường được sử dụng để biểu thị sự ngạc nhiên, bất ngờ hoặc phản ứng mạnh. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các trang web, dự án, tổ chức có liên quan đến nội dung gây bất ngờ, không thường xuyên hoặc hài hước. |
.xbox | generic | .xbox: Tên miền “.xbox” có thể được liên kết với Microsoft Xbox, một hệ thống máy chơi game. Đối tượng sử dụng phù hợp: Microsoft Xbox hoặc các trang web, dịch vụ liên quan đến máy chơi game, trò chơi điện tử và ngành công nghiệp giải trí. |
.xerox | generic | .xerox: Tên miền “.xerox” có thể được liên kết với Xerox Corporation, một công ty công nghệ và dịch vụ. Đối tượng sử dụng phù hợp: Xerox Corporation hoặc các trang web, dịch vụ liên quan đến công ty, sản phẩm và dịch vụ của họ. |
.xfinity | generic | .xfinity: Tên miền “.xfinity” có thể được liên kết với Comcast Xfinity, một nhà cung cấp dịch vụ truyền thông và internet. Đối tượng sử dụng phù hợp: Comcast Xfinity hoặc các trang web, dịch vụ liên quan đến dịch vụ truyềnthông, internet, truyền hình và các dịch vụ liên quan. |
.xihuan | generic | .xihuan: Tên miền “.xihuan” có ý nghĩa là “thích” hoặc “yêu thích” trong tiếng Trung Quốc. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các trang web, dự án, tổ chức có liên quan đến sở thích, đam mê, giải trí hoặc văn hóa Trung Quốc. |
.xin | generic | .xin: Tên miền “.xin” có nghĩa là “tâm” hoặc “lòng tốt” trong tiếng Trung Quốc và cũng có thể được liên kết với từ “xin” trong tiếng Anh, có nghĩa là “yêu cầu”. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các trang web, dự án, tổ chức liên quan đến tình yêu, lòng chân thành, sự yêu cầu hoặc các chủ đề liên quan đến tiếng Trung Quốc. |
.测试 | test | .测试: Tên miền “.测试” có ý nghĩa là “test” trong tiếng Trung. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các trang web, dự án, tổ chức liên quan đến kiểm tra, thử nghiệm, phát triển và các hoạt động kiểm định. |
.कॉम | generic | .कॉम: Tên miền “.कॉम” là phiên bản tiếng Hindi của tên miền “.com”. Đây là một tên miền phổ biến và rộng rãi được sử dụng cho các trang web thương mại và doanh nghiệp. |
.परीक्षा | test | .परीक्षा: Tên miền “.परीक्षा” có nghĩa là “kiểm tra” trong tiếng Hindi. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các trang web, dự án, tổ chức liên quan đến các bài kiểm tra, kỳ thi, giáo dục và đào tạo. |
.セール | generic | .セール: Tên miền “.セール” có ý nghĩa là “giảm giá” hoặc “khuyến mãi” trong tiếng Nhật. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các trang web, dự án, tổ chức liên quan đến bán hàng, mua sắm, khuyến mãi và giảm giá. |
.佛山 | generic | .佛山: Tên miền “.佛山” là tên của một thành phố tại Trung Quốc. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các trang web, dự án, tổ chức liên quan đến thành phố Foshan, văn hóa, du lịch và các chủ đề khác liên quan. |
.ಭಾರತ | country-code | .ಭಾರತ: Tên miền “.ಭಾರತ” là phiên bản tiếng Kannada của tên miền “.भारत” (Bharat). Đối tượng sử dụng phù hợp: Các trang web, dự án, tổ chức liên quan đến Ấn Độ, văn hóa Ấn Độ, ngôn ngữ Kannada và các chủ đề liên quan. |
.慈善 | generic | .慈善: Tên miền “.慈善” có ý nghĩa là “từ thiện” trong tiếng Trung. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các tổ chức phi lợi nhuận, tổ chức từ thiện và các hoạt động liên quan đến từ thiện, quyên góp và giúp đỡ xã hội. |
.集团 | generic | .集团: Tên miền “.集团” có ý nghĩa là “tập đoàn” hoặc “nhóm” trong tiếng Trung. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các tập đoàn, tập đoàn công nghiệp, tập đoàn kinh doanh và các tổ chức lớn khác. |
.在线 | generic | .在线: Tên miền “.在线” có ý nghĩa là “trực tuyến” trong tiếng Trung. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các trang web, dự án, tổ chức liên quan đến trực tuyến, dịch vụ trực tuyến, mua sắm trực tuyến và các hoạt động trực tuyến khác. |
.한국 | country-code | .한국: Tên miền “.한국” có nghĩa là “Hàn Quốc” trong tiếng Hàn. Đối tượng sử dụng phùhợp: Các trang web, dự án, tổ chức liên quan đến Hàn Quốc, văn hóa Hàn Quốc, ngôn ngữ Hàn Quốc và các chủ đề khác liên quan. |
.ଭାରତ | country-code | .ଭାରତ: Tên miền “.ଭାରତ” là phiên bản tiếng Odia của tên miền “.भारत” (Bharat). Đối tượng sử dụng phù hợp: Các trang web, dự án, tổ chức liên quan đến Ấn Độ, văn hóa Ấn Độ, ngôn ngữ Odia và các chủ đề liên quan. |
.大众汽车 | generic | .大众汽车: Tên miền “.大众汽车” có ý nghĩa là “Volkswagen” trong tiếng Trung. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các trang web, dự án, tổ chức liên quan đến công ty ô tô Volkswagen, sản xuất và kinh doanh ô tô. |
.点看 | generic | .点看: Tên miền “.点看” có ý nghĩa là “xem” hoặc “nhìn” trong tiếng Trung. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các trang web, dự án, tổ chức liên quan đến nội dung đa phương tiện, video, truyền thông và các hoạt động liên quan đến xem và truy cập nội dung. |
.คอม | generic | .คอม: Tên miền “.คอม” là phiên bản tiếng Thái của tên miền “.com”. Đây là một tên miền phổ biến và rộng rãi được sử dụng cho các trang web thương mại và doanh nghiệp trong cộng đồng người dùng tiếng Thái. |
.ভাৰত | country-code | .ভাৰত: Tên miền “.ভাৰত” là phiên bản tiếng Assam của tên miền “.भारत” (Bharat). Đối tượng sử dụng phù hợp: Các trang web, dự án, tổ chức liên quan đến Ấn Độ, văn hóa Ấn Độ, ngôn ngữ Assam và các chủ đề khác liên quan. |
.ভারত | country-code | .ভারত: Tên miền “.ভারত” là phiên bản tiếng Bengali của tên miền “.भारत” (Bharat). Đối tượng sử dụng phù hợp: Các trang web, dự án, tổ chức liên quan đến Ấn Độ, văn hóa Ấn Độ, ngôn ngữ Bengali và các chủ đề khác liên quan. |
.八卦 | generic | .八卦: Tên miền “.八卦” có ý nghĩa là “tam giác ba điểm” trong tiếng Trung. Ý nghĩa này cũng liên quan đến các nguyên tắc của yin và yang, được sử dụng trong văn hóa Trung Quốc và các hệ thống tư duy như bát quái và feng shui. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các trang web, dự án, tổ chức liên quan đến kỹ thuật, triết học Trung Quốc, feng shui và các chủ đề tương tự. |
.ישראל | country-code | .ישראל: Tên miền “.ישראל” có nghĩa là “Israel” trong tiếng Hebrew. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các trang web, dự án, tổ chức liên quan đến Israel, văn hóa Israel, ngôn ngữ Hebrew và các chủ đề khác liên quan. |
.موقع | generic | .موقع: Tên miền “.موقع” có nghĩa là “website” hoặc “trang web” trong tiếng Ả Rập. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các trang web, dự án, tổ chức liên quan đến việc tạo và quản lý các trang web, dịch vụ web và các chủ đề liên quan. |
.বাংলা | country-code | .বাংলা: Tên miền “.বাংলা” có nghĩa là “Bangla” hoặc “tiếng Bengal” trong tiếng Bengal. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các trang web, dự án, tổ chức liên quan đến ngôn ngữ Bengal, văn hóa Bengal, và các chủ đề khác liên quan. |
.公益 | generic | .公益: Tên miền “.公益” có ý nghĩa là “lợi ích công cộng” trong tiếng Trung. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các tổ chức phi lợi nhuận, các dự án và trang web liên quan đến từ thiện, công đức và các hoạt động hướng tới lợi ích cộng đồng. |
.公司 | generic | .公司: Tên miền “.公司” có nghĩa là “công ty” hoặc “tổ chức” trong tiếng Trung. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các trang web, dự án, tổ chức liên quan đến công ty, tổ chức kinh doanh, và các chủ đề liên quan. |
.香格里拉 | generic | .香格里拉: Tên miền “.香格里拉” có ý nghĩa là “Shangri-La”, một thuật ngữ xuất phát từ tiểu thuyết “Lost Horizon” của James Hilton, đại diện cho một nơi tưởng tượng trong văn hóa Tây Tạng, nơi mang đến sự yên bình và hạnh phúc. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các trang web, dự án, tổ chức liên quan đến du lịch, văn hóa Tây Tạng, nghệ thuật, và các chủ đề liên quan đến địa điểm tưởng tượng. |
.网站 | generic | .网站: Tên miền “.网站” có nghĩa là “website” hoặc “trang web” trong tiếng Trung. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các trang web, dự án, tổ chức liên quan đến việc tạo và quản lý các trang web, dịch vụ web và các chủ đề liên quan. |
.移动 | generic | .移动: Tên miền “.移动” có nghĩa là “di động” trong tiếng Trung. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các trang web, dự án, tổ chức liên quan đến công nghệ di động, ứng dụng di động, và các chủ đề liên quan đến di động. |
.我爱你 | generic | .我爱你: Tên miền “.我爱你” có ý nghĩa là “I love you” trong tiếng Trung. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các trang web, dự án, tổ chức liên quan đến tình yêu, mối quan hệ, và các chủ đề liên quan đến tình yêu và lãng mạn. |
.москва | generic | .москва: Tên miền “.москва” có nghĩa là “Moscow” trong tiếng Nga. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các trang web, dự án, tổ chức liên quan đến Moskva (Moscow) – thủ đô của Nga, văn hóa Nga, và các chủ đề liên quan. |
.испытание | test | .испытание: Tên miền “.испытание” có nghĩa là “thử nghiệm” trong tiếng Nga. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các trang web, dự án, tổ chức liên quan đến thử nghiệm, nghiên cứu, và các chủ đề liên quan. |
.қаз | country-code | .қаз: Tên miền “.қаз” có nghĩa là “Kazakhstan” trong tiếng Kazakhstan. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các trang web, dự án, tổ chức liên quan đến Kazakhstan, văn hóa Kazakhstan, và các chủ đề liên quan. |
.католик | generic | .католик: Tên miền “.католик” có nghĩa là “Catholic” trong tiếng Nga. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các trang web, dự án, tổ chức liên quan đến Công giáo, tín hữu Công giáo, và các chủ đề liên quan đến Công giáo. |
.онлайн | generic | .онлайн: Tên miền “.онлайн” có nghĩa là “online” trong tiếng Nga. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các trang web, dự án, tổ chức liên quan đến trực tuyến, dịch vụ trực tuyến, và các chủ đề liên quan. |
.сайт | generic | .сайт: Tên miền “.сайт” có nghĩa là “trang web” trong tiếng Nga. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các trang web, dự án, tổ chức liên quan đến việc tạo và quản lý các trang web, dịch vụ web và các chủ đề liên quan. |
.联通 | generic | .联通: Tên miền “.联通” có nghĩa là “liên thông” hoặc “kết nối” trong tiếng Trung. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các trang web, dự án, tổ chức liên quan đến viễn thông, mạng lưới liên kết và các chủ đề liên quan đến kết nối. |
.срб | country-code | .срб: Tên miền “.срб” đại diện cho tên miền quốc gia của Serbia. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các trang web, dự án, tổ chức liên quan đến Serbia, văn hóa Serbia và các chủ đề khác liên quan. |
.бг | country-code | .бг: Tên miền “.бг” đại diện cho tên miền quốc gia của Bulgaria. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các trang web, dự án, tổ chức liên quan đến Bulgaria, văn hóa Bulgaria và các chủ đề khác liên quan. |
.бел | country-code | .бел: Tên miền “.бел” có nghĩa là “Belarus” trong tiếng Belarus. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các trang web, dự án, tổ chức liên quan đến Belarus, văn hóa Belarus và các chủ đề khác liên quan. |
.קום | generic | .קום: Tên miền “.קום” có nghĩa là “com” trong tiếng Hebrew. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các trang web, dự án, tổ chức liên quan đến thương mại điện tử, kinh doanh trực tuyến và các chủ đề liên quan. |
.时尚 | generic | .时尚: Tên miền “.时尚” có ý nghĩa là “thời trang” trong tiếng Trung. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các trang web, dự án, tổ chức liên quan đến thế giới thời trang, xu hướng thời trang và các chủ đề liên quan. |
.微博 | generic | .微博: Tên miền “.微博” có nghĩa là “microblog” trong tiếng Trung. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các trang web, dự án, tổ chức liên quan đến mạng xã hội, chia sẻ thông tin ngắn và các chủ đề liên quan. |
.테스트 | test | .테스트: Tên miền “.테스트” có nghĩa là “test” trong tiếng Hàn Quốc. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các trang web, dự án, tổ chức liên quan đến kiểm tra, thử nghiệm và các chủ đề liên quan. |
.淡马锡 | generic | .淡马锡: Tên miền “.淡马锡” có ý nghĩa là “Temasek” trong tiếng Trung. Temasek là một tập đoàn đầu tư quốc gia của Singapore. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các trang web, dự án, tổ chức liên quan đến Temasek. |
.ファッション | generic | .ファッション: Tên miền “.ファッション” có nghĩa là “fashion” trong tiếng Nhật. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các trang web, dự án, tổ chức liên quan đến thế giới thời trang, xu hướng thời trang và các chủ đề liên quan. |
.орг | generic | .орг: Tên miền “.орг” là biểu tượng tên miền quốc tế dành cho các tổ chức phi lợi nhuận (“organization” trong tiếng Anh). Đối tượng sử dụng phù hợp: Các tổ chức phi lợi nhuận, tổ chức xã hội, các tổ chức từ thiện và các chủ đề liên quan. |
.नेट | generic | .नेट: Tên miền “.नेट” có nghĩa là “net” trong tiếng Hindi. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các trang web, dự án, tổ chức liên quan đến mạng lưới, internet và các chủ đề liên quan. |
.ストア | generic | .ストア: Tên miền “.ストア” có nghĩa là “store” trong tiếng Nhật. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các trang web, dự án, tổ chức liên quan đến mua sắm trực tuyến, cửa hàng trực tuyến và các chủ đề liên quan. |
.アマゾン | generic | .アマゾン: Tên miền “.アマゾン” có nghĩa là “Amazon” trong tiếng Nhật. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các trang web, dự án, tổ chức liên quan đến Amazon, mua sắm trực tuyến và các chủ đề liên quan. |
.삼성 | generic | .삼성: Tên miền “.삼성” có nghĩa là “Samsung” trong tiếng Hàn Quốc. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các trang web, dự án, tổ chức liên quan đến Samsung, công nghệ và các chủ đề liên quan. |
.சிங்கப்பூர் | country-code | .சிங்கப்பூர்: Tên miền “.சிங்கப்பூர்” có nghĩa là “Singapore” trong tiếng Tamil. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các trang web, dự án, tổ chức liên quan đến Singapore, văn hóa Singapore và các chủ đề liên quan. |
.商标 | generic | .商标: Tên miền “.商标” có nghĩa là “thương hiệu” trong tiếng Trung. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các trang web, dự án, tổ chức liên quan đến việc đăng ký, bảo vệ và quản lý thương hiệu. |
.商店 | generic | .商店: Tên miền “.商店” có nghĩa là “cửa hàng” trong tiếng Trung. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các trang web, dự án, tổ chức liên quan đến cửa hàng trực tuyến, bán lẻ và các chủ đề liên quan. |
.商城 | generic | .商城: Tên miền “.商城” có nghĩa là “trung tâm mua sắm” trong tiếng Trung. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các trang web, dự án, tổ chức liên quan đến trung tâm mua sắm trực tuyến, cung cấp nhiều sản phẩm từ nhiều nhà cung cấp và các chủ đề liên quan. |
.дети | generic | .дети: Tên miền “.дети” có nghĩa là “trẻ em” trong tiếng Nga. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các trang web, dự án, tổ chức liên quan đến trẻ em, giáo dục trẻ em và các chủ đề liên quan. |
.мкд | country-code | .мкд: Tên miền “.мкд” đại diện cho tên miền quốc gia của Macedonia. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các trang web, dự án, tổ chức liên quan đến Macedonia, văn hóa Macedonia và các chủ đề khác liên quan. |
.טעסט | test | .טעסט: Tên miền “.טעסט” có nghĩa là “test” trong tiếng Yiddish. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các trang web, dự án, tổ chức liên quan đến kiểm tra, thử nghiệm và các chủ đề liên quan. |
.ею | country-code | .ею: Tên miền “.ею” là biểu tượng tên miền quốc tế dành cho Liên minh châu Âu. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các trang web, dự án, tổ chức liên quan đến Liên minh châu Âu, các hoạt động quốc tế và các chủ đề liên quan. |
.ポイント | generic | .ポイント: Tên miền “.ポイント” có nghĩa là “điểm” trong tiếng Nhật. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các trang web, dự án, tổ chức liên quan đến chương trình, ưu đãi, điểm thưởng và các chủ đề liên quan. |
.新闻 | generic | .新闻: Tên miền “.新闻” có nghĩa là “tin tức” trong tiếng Trung. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các trang web, dự án, tổ chức liên quan đến tin tức, báo chí và các chủ đề liên quan. |
.工行 | generic | .工行: Tên miền “.工行” là viết tắt của “Industrial and Commercial Bank of China” trong tiếng Trung. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các trang web, dự án, tổ chức liên quan đến Ngân hàng Công Thương Trung Quốc. |
.家電 | generic | .家電: Tên miền “.家電” có nghĩa là “điện gia dụng” trong tiếng Nhật. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các trang web, dự án, tổ chức liên quan đến sản phẩm điện gia dụng, bán lẻ điện tử gia dụng và các chủ đề liên quan. |
.كوم | generic | .كوم: Tên miền “.كوم” là biểu tượng tên miền quốc tế dành cho các trang web thương mại điện tử hoặc trang web chung. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các trang web thương mại điện tử, trang web giới thiệu sản phẩm hoặc các trang web chung với mục đích đa dạng. |
.中文网 | generic | .中文网: Tên miền “.中文网” có nghĩa là “trang web tiếng Trung” hoặc “mạng tiếng Trung” trong tiếng Trung. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các trang web, dự án, tổ chức liên quan đến ngôn ngữ tiếng Trung, nội dung bằng tiếng Trung và các chủ đề liên quan. |
.中信 | generic | .中信: Tên miền “.中信” có nghĩa là “Trung tín” trong tiếng Trung. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các trang web, dự án, tổ chức liên quan đến ngân hàng, tài chính, các dịch vụ tài chính và các chủ đề liên quan. |
.中国 | country-code | .中国: Tên miền “.中国” có nghĩa là “Trung Quốc” trong tiếng Trung. Đây là tên miền quốc gia của Trung Quốc. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các trang web, dự án, tổ chức liên quan đến Trung Quốc, văn hóa Trung Quốc, du lịch Trung Quốc và các chủ đề khác liên quan đến đất nước này. |
.中國 | country-code | .中國: Tên miền “.中國” có nghĩa là “Trung Quốc” trong tiếng Trung. Đây là tên miền quốc gia của Trung Quốc. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các trang web, dự án, tổ chức liên quan đến Trung Quốc, văn hóa Trung Quốc, du lịch Trung Quốc và các chủ đề khác liên quan đến đất nước này. |
.娱乐 | generic | .娱乐: Tên miền “.娱乐” có nghĩa là “giải trí” trong tiếng Trung. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các trang web, dự án, tổ chức liên quan đến giải trí, nghệ thuật, văn hóa giải trí và các chủ đề tương tự. |
.谷歌 | generic | .谷歌: Tên miền “.谷歌” có nghĩa là “Google” trong tiếng Trung. Đối tượng sử dụng phù hợp: Đây không phải là tên miền chính thức của Google và không sử dụng rộng rãi. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, nó có thể được sử dụng cho các trang web, dự án, tổ chức liên quan đến Google hoặc các chủ đề liên quan đến công nghệ, tìm kiếm và các dịch vụ trực tuyến. |
.భారత్ | country-code | .భారత్: Tên miền “.భారత్” có nghĩa là “Ấn Độ” trong tiếng Telugu. Đây là tên miền quốc gia của Ấn Độ. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các trang web, dự án, tổ chức liên quan đến Ấn Độ, văn hóa Ấn Độ, du lịch Ấn Độ và các chủ đề khác liên quan đến đất nước này. |
.ලංකා | country-code | .ලංකා: Tên miền “.ලංකා” có nghĩa là “Sri Lanka” trong tiếng Sinhala. Đây là tên miền quốc gia của Sri Lanka. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các trang web, dự án, tổ chức liên quan đến Sri Lanka, văn hóa Sri Lanka, du lịch Sri Lanka và các chủ đề khác liên quan đến đất nước này. |
.電訊盈科 | generic | .電訊盈科: Tên miền “.電訊盈科” có nghĩa là “PCCW” trong tiếng Trung. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các trang web, dự án, tổ chức liên quan đến PCCW (một công ty viễn thông đa quốc gia có trụ sở tại Hồng Kông) và các chủ đề liên quan đến viễn thông, dịch vụ truyền thông và công nghệ. |
.购物 | generic | .购物: Tên miền “.购物” có nghĩa là “mua sắm” trong tiếng Trung. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các trang web, dự án, tổ chức liên quan đến mua sắm trực tuyến, thương mại điện tử và các chủ đề liên quan. |
.測試 | test | .測試: Tên miền “.測試” có nghĩa là “kiểm tra” hoặc “thử nghiệm” trong tiếng Trung. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các trang web, dự án, tổ chức sử dụng tên miền này để thử nghiệm, kiểm tra, hoặc phát triển các sản phẩm, dịch vụ hoặc ứng dụng trước khi triển khai chính thức. |
.クラウド | generic | .クラウド: Tên miền “.クラウド” có nghĩa là “đám mây” trong tiếng Nhật. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các trang web, dự án, tổ chức liên quan đến dịch vụ đám mây, lưu trữ trực tuyến và các chủ đề liên quan đến công nghệ đám mây. |
.ભારત | country-code | .ભારત: Tên miền “.ભારત” có nghĩa là “Ấn Độ” trong tiếng Gujarati. Đây là tên miền quốc gia của Ấn Độ. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các trang web, dự án, tổ chức liên quan đến Ấn Độ, văn hóa Ấn Độ, du lịch Ấn Độ và các chủ đề khác liên quan đến đất nước này. |
.通販 | generic | .通販: Tên miền “.通販” có nghĩa là “mua sắm trực tuyến” trong tiếng Nhật. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các trang web, dự án, tổ chức liên quan đến mua sắm trực tuyến, thương mại điện tử và các chủ đề liên quan. |
.भारतम् | country-code | .भारतम्: Tên miền “.भारतम्” có nghĩa là “Ấn Độ” trong tiếng Sanskrit. Đây là tên miền quốc gia của Ấn Độ. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các trang web, dự án, tổ chức liên quan đến Ấn Độ, văn hóa Ấn Độ, du lịch Ấn Độ và các chủ đề khác liên quan đến đất nước này. |
.भारत | country-code | .भारत: Tên miền “.भारत” có nghĩa là “Ấn Độ” trong tiếng Hindi. Đây là tên miền quốc gia của Ấn Độ. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các trang web, dự án, tổ chức liên quan đến Ấn Độ, văn hóa Ấn Độ, du lịch Ấn Độ và các chủ đề khác liên quan đến đất nước này. |
.भारोत | country-code | .भारोत: Tên miền “.भारोत” có nghĩa là “Ấn Độ” trong tiếng Marathi. Đây là tên miền quốc gia của Ấn Độ. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các trang web, dự án, tổ chức liên quan đến Ấn Độ, văn hóa Ấn Độ, du lịch Ấn Độ và các chủ đề khác liên quan đến đất nước này. |
.آزمایشی | test | .آزمایشی: Tên miền “.آزمایشی” có nghĩa là “thử nghiệm” trong tiếng Ba Tư. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các trang web, dự án, tổ chức sử dụng tên miền này để thực hiện các thử nghiệm, kiểm tra và phát triển các sản phẩm, dịch vụ hoặc ứng dụng trước khi triển khai chính thức. |
.பரிட்சை | test | .பரிட்சை: Tên miền “.பரிட்சை” có nghĩa là “thảo luận” trong tiếng Tamil. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các trang web, dự án, tổ chức liên quan đến thảo luận, diễn đàn, và các chủ đề khác liên quan đến việc giao tiếp và chia sẻ thông tin. |
.网店 | generic | .网店: Tên miền “.网店” có nghĩa là “cửa hàng trực tuyến” trong tiếng Trung. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các trang web, dự án, tổ chức liên quan đến mua sắm trực tuyến, thương mại điện tử và các chủ đề liên quan. |
.संगठन | generic | .संगठन: Tên miền “.संगठन” có nghĩa là “tổ chức” trong tiếng Hindi. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các trang web, dự án, tổ chức liên quan đến tổ chức, công ty, tổ chức phi lợi nhuận và các chủ đề liên quan đến quản lý tổ chức. |
.餐厅 | generic | .餐厅: Tên miền “.餐厅” có nghĩa là “nhà hàng” trong tiếng Trung. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các trang web, dự án, tổ chức liên quan đến nhà hàng, ẩm thực và các chủ đề liên quan đến ngành dịch vụ ẩm thực. |
.网络 | generic | .网络: Tên miền “.网络” có nghĩa là “mạng” trong tiếng Trung. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các trang web, dự án, tổ chức liên quan đến mạng, công nghệ mạng và các chủ đề liên quan đến internet. |
.ком | generic | .ком: Tên miền “.ком” là một phiên bản địa phương của tên miền toàn cầu “.com” trong tiếng Nga. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các trang web, dự án, tổ chức liên quan đến thương mại điện tử, doanh nghiệp và các chủ đề khác. |
.укр | country-code | .укр: Tên miền “.укр” là tên miền quốc gia của Ukraina. Đối tượngsử dụng phù hợp: Các trang web, dự án, tổ chức liên quan đến Ukraina, văn hóa Ukraina, du lịch Ukraina và các chủ đề khác liên quan đến quốc gia này. |
.香港 | country-code | .香港: Tên miền “.香港” là tên miền quốc gia của Hồng Kông. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các trang web, dự án, tổ chức liên quan đến Hồng Kông, văn hóa Hồng Kông, du lịch Hồng Kông và các chủ đề khác liên quan đến vùng đặc biệt này của Trung Quốc. |
.亚马逊 | generic | .亚马逊: Tên miền “.亚马逊” có nghĩa là “Amazon” trong tiếng Trung. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các trang web, dự án, tổ chức liên quan đến Amazon, mua sắm trực tuyến và các chủ đề liên quan đến thương mại điện tử. |
.诺基亚 | generic | .诺基亚: Tên miền “.诺基亚” có nghĩa là “Nokia” trong tiếng Trung. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các trang web, dự án, tổ chức liên quan đến Nokia, công nghệ di động và các chủ đề liên quan đến công nghệ thông tin. |
.食品 | generic | .食品: Tên miền “.食品” có nghĩa là “thực phẩm” trong tiếng Trung. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các trang web, dự án, tổ chức liên quan đến thực phẩm, ẩm thực, dinh dưỡng và các chủ đề khác liên quan đến ngành công nghiệp thực phẩm. |
.δοκιμή | test | .δοκιμή: Tên miền “.δοκιμή” có nghĩa là “thử nghiệm” trong tiếng Hy Lạp. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các trang web, dự án, tổ chức sử dụng tên miền này để thực hiện các thử nghiệm, kiểm tra và phát triển các sản phẩm, dịch vụ hoặc ứng dụng trước khi triển khai chính thức. |
.飞利浦 | generic | .飞利浦: Tên miền “.飞利浦” có nghĩa là “Philips” trong tiếng Trung. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các trang web, dự án, tổ chức liên quan đến Philips, sản phẩm điện tử, thiết bị gia dụng và các chủ đề liên quan đến công nghệ. |
.إختبار | test | .إختبار: Tên miền “.إختبار” có nghĩa là “thử nghiệm” trong tiếng Ả Rập. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các trang web, dự án, tổ chức sử dụng tên miền này để thực hiện các thử nghiệm, kiểm tra và phát triển các sản phẩm, dịch vụ hoặc ứng dụng trước khi triển khai chính thức. |
.台湾 | country-code | .台湾: Tên miền “.台湾” có nghĩa là “Đài Loan” trong tiếng Trung. Đây là tên miền quốc gia của Đài Loan. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các trang web, dự án, tổ chức liên quan đến Đài Loan, văn hóa Đài Loan, du lịch Đài Loan và các chủ đề khác liên quan đến quốc gia này. |
.台灣 | country-code | .台灣: Tên miền “.台灣” cũng có nghĩa là “Đài Loan” trong tiếng Trung. Đây là một phiên bản khác của tên miền quốc gia của Đài Loan. Đối tượng sử dụng phù hợp: Tương tự như “.台湾”, các trang web, dự án, tổ chức liên quan đến Đài Loan, văn hóa Đài Loan, du lịch Đài Loan và các chủ đề khác liên quan đến quốc gia này. |
.手表 | generic | .手表: Tên miền “.手表” có nghĩa là “đồng hồ đeo tay” trong tiếng Trung. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các trang web, dự án, tổ chức liên quan đến đồng hồ, thiết bị đo thời gian và các chủ đề liên quan đến ngành công nghiệp đồng hồ. |
.手机 | generic | .手机: Tên miền “.手机” có nghĩa là “điện thoại di động” trong tiếng Trung. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các trang web, dự án, tổ chức liên quan đến điện thoại di động, công nghi di động và các chủ đề liên quan đến ngành công nghiệp di động. |
.мон | country-code | .мон: Tên miền “.мон” có nghĩa là “Mongolia” trong tiếng Mông Cổ. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các trang web, dự án, tổ chức liên quan đến Mông Cổ, văn hóa Mông Cổ, du lịch Mông Cổ và các chủ đề khác liên quan đến quốc gia này. |
.الجزائر | country-code | .الجزائر: Tên miền “.الجزائر” có nghĩa là “Algeria” trong tiếng Ả Rập. Đây là tên miền quốc gia của Algeria. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các trang web, dự án, tổ chức liên quan đến Algeria, văn hóa Algeria, du lịch Algeria và các chủ đề khác liên quan đến quốc gia này. |
.عمان | country-code | .عمان: Tên miền “.عمان” có nghĩa là “Oman” trong tiếng Ả Rập. Đây là tên miền quốc gia của Oman. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các trang web, dự án, tổ chức liên quan đến Oman, văn hóa Oman, du lịch Oman và các chủ đề khác liên quan đến quốc gia này. |
.ارامكو | generic | .ارامكو: Tên miền “.ارامكو” có nghĩa là “Aramco” trong tiếng Ả Rập. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các trang web, dự án, tổ chức liên quan đến Aramco, công ty dầu khí lớn nhất thế giới và các chủ đề liên quan đến ngành công nghiệp dầu khí. |
.ایران | country-code | .ایران: Tên miền “.ایران” có nghĩa là “Iran” trong tiếng Ba Tư. Đây là tên miền quốc gia của Iran. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các trang web, dự án, tổ chức liên quan đến Iran, văn hóa Iran, du lịch Iran và các chủ đề khác liên quan đến quốc gia này. |
.العليان | generic | .العليان: Tên miền “.العليان” có nghĩa là “Al Olayan” trong tiếng Ả Rập. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các trang web, dự án, tổ chức liên quan đến Tập đoàn Al Olayan, một tập đoàn đa quốc gia có trụ sở tại Saudi Arabia, hoạt động trong các lĩnh vực như đầu tư, tài chính, bất động sản và công nghiệp. |
.اتصالات | generic | .اتصالات: Tên miền “.اتصالات” có nghĩa là “communications” (liên lạc, thông tin) trong tiếng Ả Rập. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các trang web, dự án, tổ chức liên quan đến lĩnh vực viễn thông, công nghệ thông tin, dịch vụ truyền thông và các chủ đề liên quan đến ngành công nghiệp truyền thông. |
.امارات | country-code | .امارات: Tên miền “.امارات” có nghĩa là “United Arab Emirates” (Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất) trong tiếng Ả Rập. Đây là tên miền quốc gia của Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các trang web, dự án, tổ chức liên quan đến Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất, văn hóa UAE, du lịch UAE và các chủ đề khác liên quan đến quốc gia này. |
.بازار | generic | .بازار: Tên miền “.بازار” có nghĩa là “thị trường” trong tiếng Ba Tư. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các trang web, dự án, tổ chức liên quan đến thương mại điện tử, mua bán trực tuyến và các chủ đề liên quan đến thị trường, giao dịch. |
.موريتانيا | country-code | .موريتانيا: Tên miền “.موريتانيا” có nghĩa là “Mauritania” trong tiếng Ả Rập. Đây là tên miền quốc gia của Mauritania. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các trang web, dự án, tổ chức liên quan đến Mauritania, văn hóa Mauritania, du lịch Mauritania và các chủ đề khác liên quan đến quốc gia này. |
.پاکستان | country-code | .پاکستان: Tên miền “.پاکستان” có nghĩa là “Pakistan” trong tiếng Ba Tư. Đây là tên miền quốc gia của Pakistan. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các trang web, dự án, tổ chức liên quan đến Pakistan, văn hóaPakistan, du lịch Pakistan và các chủ đề khác liên quan đến quốc gia này. |
.الاردن | country-code | .الاردن: Tên miền “.الاردن” có nghĩa là “Jordan” trong tiếng Ả Rập. Đây là tên miền quốc gia của Jordan. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các trang web, dự án, tổ chức liên quan đến Jordan, văn hóa Jordan, du lịch Jordan và các chủ đề khác liên quan đến quốc gia này. |
.موبايلي | generic | .موبايلي: Tên miền “.موبايلي” có nghĩa là “mobile” (di động) trong tiếng Ả Rập. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các trang web, dự án, tổ chức liên quan đến dịch vụ di động, điện thoại di động, công nghệ di động và các chủ đề liên quan đến thiết bị di động. |
.بارت | country-code | .بارت: Tên miền “.بارت” có nghĩa là “India” (Ấn Độ) trong tiếng Ba Tư. Đây là tên miền quốc gia của Ấn Độ. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các trang web, dự án, tổ chức liên quan đến Ấn Độ, văn hóa Ấn Độ, du lịch Ấn Độ và các chủ đề khác liên quan đến quốc gia này. |
.بھارت | country-code | .بھارت: Tên miền “.بھارت” có nghĩa là “India” (Ấn Độ) trong tiếng Urdu. Đây là tên miền quốc gia của Ấn Độ. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các trang web, dự án, tổ chức liên quan đến Ấn Độ, văn hóa Ấn Độ, du lịch Ấn Độ và các chủ đề khác liên quan đến quốc gia này. |
.المغرب | country-code | .المغرب: Tên miền “.المغرب” có nghĩa là “Morocco” (Ma-rốc) trong tiếng Ả Rập. Đây là tên miền quốc gia của Ma-rốc. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các trang web, dự án, tổ chức liên quan đến Ma-rốc, văn hóa Ma-rốc, du lịch Ma-rốc và các chủ đề khác liên quan đến quốc gia này. |
.ابوظبي | generic | .ابوظبي: Tên miền “.ابوظبي” có nghĩa là “Abu Dhabi” (ảp-úc-bi) trong tiếng Ả Rập. Đây là tên miền quốc gia của Abu Dhabi, một trong bảy tiểu vương quốc của Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các trang web, dự án, tổ chức liên quan đến Abu Dhabi, du lịch Abu Dhabi, văn hóa Abu Dhabi và các chủ đề khác liên quan đến tiểu vương quốc này. |
.البحرين | country-code | .البحرين: Tên miền “.البحرين” có nghĩa là “Bahrain” (Ba-ranh) trong tiếng Ả Rập. Đây là tên miền quốc gia của Bahrain. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các trang web, dự án, tổ chức liên quan đến Bahrain, văn hóa Bahrain, du lịch Bahrain và các chủ đề khác liên quan đến quốc gia này. |
.السعودية | country-code | .السعودية: Tên miền “.السعودية” có nghĩa là “Saudi Arabia” (Ả-rập Xê-út) trong tiếng Ả Rập. Đây là tên miền quốc gia của Saudi Arabia. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các trang web, dự án, tổ chức liên quan đến Saudi Arabia, văn hóa Saudi Arabia, du lịch Saudi Arabia và các chủ đề khác liên quan đến quốc gia này. |
.ڀارت | country-code | .ڀارت: Tên miền “.ڀارت” có nghĩa là “India” (Ấn Độ) trong tiếng Sindhi. Đây là tên miền quốc gia của Ấn Độ. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các trang web, dự án, tổ chức liên quan đến Ấn Độ, văn hóa Ấn Độ, du lịch Ấn Độ và các chủ đề khác liên quan đến quốc gia này. |
.كاثوليك | generic | .كاثوليك: Tên miền “.كاثوليك” có nghĩa là “Catholic” (Công giáo) trong tiếng Ả Rập. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các trang web, dự án, tổ chức liên quan đến Công giáo, giáo hội Công giáo, tin mừng Công giáo và các chủ đề liên quan đến Công giáo. |
.سودان | country-code | .سودان: Tên miền “.سودان” có nghĩa là “Sudan” (Xu-đăng) trong tiếng Ả Rập. Đây là tên miền quốc gia của Sudan. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các trang web, dự án, tổ chức liên quan đến Sudan, văn hóa Sudan, du lịch Sudan và các chủ đề khác liên quan đến quốc gia này. |
.همراه | generic | .همراه: Tên miền “.همراه” có nghĩa là “Companion” (Người bạn, đối tác) trong tiếng Ba Tư. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các trang web, dịch vụ di động, ứng dụng di động và các nền tảng liên quan đến viễn thông, di động và các dịch vụ kết nối. |
.عراق | country-code | .عراق: Tên miền “.عراق” có nghĩa là “Iraq” (I-rắc) trong tiếng Ả Rập. Đây là tên miền quốc gia của Iraq. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các trang web, dự án, tổ chức liên quan đến Iraq, văn hóa Iraq, du lịch Iraq và các chủ đề khác liên quan đến quốc gia này. |
.مليسيا | country-code | .مليسيا: Tên miền “.مليسيا” có nghĩa là “Malaysia” (Mã-lay-xi-a) trong tiếng Ả Rập. Đây là tên miền quốc gia của Malaysia. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các trang web, dự án, tổ chức liên quan đến Malaysia, văn hóa Malaysia, du lịch Malaysia và các chủ đề khác liên quan đến quốc gia này. |
.澳門 | country-code | .澳門: Tên miền “.澳門” có nghĩa là “Macao” (Ô Môn) trong tiếng Trung Quốc. Đây là tên miền quốc gia của Macao. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các trang web, dự án, tổ chức liên quan đến Macao, văn hóa Macao, du lịch Macao và các chủ đề khác liên quan đến vùng đặc khu hành chính đặc biệt này. |
.닷컴 | generic | .닷컴: Tên miền “.닷컴” có nghĩa là “.com” trong tiếng Hàn. Đây là một biến thể quốc gia của tên miền phổ biến toàn cầu “.com”. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các trang web thương mại điện tử, doanh nghiệp trực tuyến, tổ chức kinh doanh và các chủ đề khác liên quan đến hoạt động thương mại trên mạng. |
.政府 | generic | .政府: Tên miền “.政府” có nghĩa là “chính phủ” trong tiếng Trung Quốc. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các trang web, dự án và thông tin chính thức từ các cơ quan chính phủ và tổ chức liên quan. |
.شبكة | generic | .شبكة: Tên miền “.شبكة” có nghĩa là “mạng” trong tiếng Ả Rập. Đây là tên miền quốc gia của các trang web và dự án liên quan đến mạng, cộng đồng trực tuyến và các nền tảng mạng xã hội. |
.بيتك | generic | .بيتك: Tên miền “.بيتك” có nghĩa là “nhà của bạn” trong tiếng Ả Rập. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các trang web và dịch vụ liên quan đến bất động sản, ngôi nhà, xây dựng và các chủ đề liên quan đến việc tạo dựng một không gian sống. |
.عرب | generic | .عرب: Tên miền “.عرب” có nghĩa là “Arab” (Ả Rập) trong tiếng Ả Rập. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các trang web, dự án, tổ chức và cộng đồng liên quan đến người Ả Rập, văn hóa Ả Rập và các chủ đề liên quan. |
.გე | country-code | .გე: Tên miền “.გე” có nghĩa là “quốc gia Georgia” trong tiếng Gruzia. Đây là tên miền quốc gia của Georgia. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các trang web, dự án, tổ chức và cộng đồng liên quan đến Georgia, văn hóa Gruzia và các chủ đề liên quan. |
.机构 | generic | .机构: Tên miền “.机构” có nghĩa là “tổ chức” trong tiếng Trung Quốc. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các tổ chức, tổ chức phi lợi nhuận, tổ chức chính phủ và các tổ chức khác có liên quan. |
.组织机构 | generic | .组织机构: Tên miền “.组织机构” cũng có nghĩa là “tổ chức” trong tiếng Trung Quốc. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các tổ chức, tổ chức phi lợi nhuận, tổ chức chính phủ và các tổ chức khác có liên quan. |
.健康 | generic | .健康: Tên miền “.健康” có nghĩa là “sức khỏe” trong tiếng Trung Quốc. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các trang web, dự án, tổ chứcvà thông tin liên quan đến lĩnh vực sức khỏe, y tế, chăm sóc sức khỏe và các chủ đề liên quan. |
.ไทย | country-code | .ไทย: Tên miền “.ไทย” có nghĩa là “Thái Lan” trong tiếng Thái. Đây là tên miền quốc gia của Thái Lan. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các trang web, dự án, tổ chức và cộng đồng liên quan đến Thái Lan, văn hóa Thái và các chủ đề liên quan. |
.سورية | country-code | .سورية: Tên miền “.سورية” có nghĩa là “Syria” (Syrian) trong tiếng Ả Rập. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các trang web, dự án, tổ chức và cộng đồng liên quan đến Syria, văn hóa Syria và các chủ đề liên quan. |
.招聘 | generic | .招聘: Tên miền “.招聘” có nghĩa là “tuyển dụng” trong tiếng Trung Quốc. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các trang web, dịch vụ và thông tin liên quan đến việc tìm kiếm và cung cấp thông tin về việc làm, tuyển dụng và nhân sự. |
.рус | generic | .рус: Tên miền “.рус” có nghĩa là “Nga” trong tiếng Nga. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các trang web, dự án, tổ chức và cộng đồng liên quan đến Nga, ngôn ngữ Nga và văn hóa Nga. |
.рф | country-code | .рф: Tên miền “.рф” là tên miền quốc gia của Nga. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các trang web và dự án liên quan đến Nga, văn hóa Nga và các chủ đề liên quan. |
.珠宝 | generic | .珠宝: Tên miền “.珠宝” có nghĩa là “trang sức” trong tiếng Trung Quốc. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các trang web, cửa hàng trực tuyến và thông tin về trang sức, đá quý và các chủ đề liên quan. |
.تونس | country-code | .تونس: Tên miền “.تونس” có nghĩa là “Tunisia” (Tunis) trong tiếng Ả Rập. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các trang web, dự án, tổ chức và cộng đồng liên quan đến Tunisia, văn hóa Tunisia và các chủ đề liên quan. |
.大拿 | generic | .大拿: Tên miền “.大拿” có nghĩa là “đại na” trong tiếng Trung Quốc. Đối tượng sử dụng phù hợp: Có thể không có ý nghĩa cụ thể hoặc đối tượng sử dụng rõ ràng cho tên miền này. |
.ລາວ | country-code | .ລາວ: Tên miền “.ລາວ” có nghĩa là “Lào” trong tiếng Lào. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các trang web, dự án, tổ chức và cộng đồng liên quan đến Lào, văn hóa Lào và các chủ đề liên quan. |
.みんな | generic | .みんな: Tên miền “.みんな” có nghĩa là “mọi người” trong tiếng Nhật. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các trang web, dự án và cộng đồng trực tuyến dành cho mọi người, và các chủ đề chung khác. |
.グーグル | generic | .グーグル: Tên miền “.グーグル” có nghĩa là “Google” trong tiếng Nhật. Đối tượng sử dụng phù hợp: Đây là tên miền của công ty Google hoặc các dịch vụ, sản phẩm và dự án liên quan đến Google. |
.ευ | country-code | .ευ: Tên miền “.ευ” là tên miền quốc gia của Hy Lạp. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các trang web và dự án liên quan đến Hy Lạp, văn hóa Hy Lạp và các chủ đề liên quan. |
.ελ | country-code | .ελ: Tên miền “.ελ” là tên miền quốtrong tiếng Hy Lạp. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các trang web và dự án liên quan đến Hy Lạp, văn hóa Hy Lạp và các chủ đề liên quan. |
.世界 | generic | .世界: Tên miền “.世界” có nghĩa là “thế giới” trong tiếng Trung Quốc. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các trang web, dự án và cộng đồng trực tuyến liên quan đến các chủ đề toàn cầu, văn hóa, du lịch và các chủ đề liên quan đến thế giới. |
.書籍 | generic | .書籍: Tên miền “.書籍” có nghĩa là “sách” trong tiếng Trung Quốc. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các trang web, cửa hàng trực tuyến và thông tin về sách, xuất bản và các chủ đề liên quan. |
.ഭാരതം | country-code | .ഭാരതം: Tên miền “.ഭാരതം” có nghĩa là “Ấn Độ” trong tiếng Malayalam (ngôn ngữ ở Ấn Độ). Đối tượng sử dụng phù hợp: Các trang web, dự án, tổ chức và cộng đồng liên quan đến Ấn Độ, văn hóa Ấn Độ và các chủ đề liên quan. |
.ਭਾਰਤ | country-code | .ਭਾਰਤ: Tên miền “.ਭਾਰਤ” có nghĩa là “Ấn Độ” trong tiếng Punjab (ngôn ngữ ở Ấn Độ). Đối tượng sử dụng phù hợp: Các trang web, dự án, tổ chức và cộng đồng liên quan đến Ấn Độ, văn hóa Ấn Độ và các chủ đề liên quan. |
.网址 | generic | .网址: Tên miền “.网址” có nghĩa là “địa chỉ trang web” trong tiếng Trung Quốc. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các trang web, dịch vụ và thông tin liên quan đến việc cung cấp và quản lý địa chỉ trang web. |
.닷넷 | generic | .닷넷: Tên miền “.닷넷” có nghĩa là “.net” trong tiếng Hàn Quốc. Đối tượng sử dụng phù hợp: Tên miền “.닷넷” thường được sử dụng bởi các công ty công nghệ, tổ chức công nghệ và các nhà phát triển web. |
.コム | generic | .コム: Tên miền “.コム” có nghĩa là “.com” trong tiếng Nhật. Đối tượng sử dụng phù hợp: Tên miền “.コム” thường được sử dụng bởi các công ty, tổ chức và cá nhân có hoạt động kinh doanh và thương mại trực tuyến. |
.天主教 | generic | .天主教: Tên miền “.天主教” có nghĩa là “Công giáo” trong tiếng Trung Quốc. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các trang web, tổ chức, cộng đồng và thông tin liên quan đến Đạo Công giáo và các chủ đề tôn giáo liên quan. |
.游戏 | generic | .游戏: Tên miền “.游戏” có nghĩa là “trò chơi” trong tiếng Trung Quốc. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các trang web, dự án, cửa hàng trực tuyến và thông tin về trò chơi điện tử, game và các chủ đề liên quan. |
.vermögensberater | generic | .vermögensberater: Tên miền “.vermögensberater” có nghĩa là “tư vấn tài chính” trong tiếng Đức. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các trang web, dịch vụ và thông tin liên quan đến tư vấn tài chính, người tư vấn tài chính và các chủ đề tài chính liên quan. |
.vermögensberatung | generic | .vermögensberatung: Tên miền “.vermögensberatung” có nghĩa là “tư vấn tài chính” trong tiếng Đức. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các trang web, dịch vụ và thông tin liên quan đến tư vấn tài chính, ngành tư vấn tài chính và các chủ đề tài chính liên quan. |
.企业 | generic | .企业: Tên miền “.企业” có nghĩa là “doanh nghiệp” trong tiếng Trung Quốc. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các trang web, công ty và tổ chức liên quan đến các doanh nghiệp, công ty và các chủ đề doanh nghiệp khác. |
.信息 | generic | .信息: Tên miền “.信息” có nghĩa là “thông tin” trong tiếng Trung Quốc. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các trang web, dự án và thông tin liên quan đến việc cung cấp thông tin, tin tức và các nguồn thông tin khác. |
.嘉里大酒店 | generic | .嘉里大酒店: Tên miền “.嘉里大酒店” có nghĩa là “Khách sạn Kerry” trong tiếng Trung Quốc. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các trang web, dịch vụ, thông tin và quảng cáo liên quan đến khách sạn Kerry hoặc ngành công nghiệp khách sạn. |
.嘉里 | generic | .嘉里: Tên miền “.嘉里” có nghĩa là “Kerry” trong tiếng Trung Quốc. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các trang web, công ty và tổ chức liên quan đến tên thương hiệu Kerry hoặc các hoạt động kinh doanh của tập đoàn Kerry. |
.مصر | country-code | .مصر: Tên miền “.مصر” có nghĩa là “Ai Cập” trong tiếng Ả Rập. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các trang web, tổ chức và thông tin liên quan đến Ai Cập hoặc các chủ đề văn hóa, du lịch và kinh doanh liên quan đến Ai Cập. |
.قطر | country-code | .قطر: Tên miền “.قطر” có nghĩa là “Qatar” trong tiếng Ả Rập. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các trang web, tổ chức và thông tin liên quan đến Qatar hoặc các chủ đề văn hóa, du lịch và kinh doanh liên quan đến Qatar. |
.广东 | generic | .广东: Tên miền “.广东” có nghĩa là “Quảng Đông” trong tiếng Trung Quốc. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các trang web, tổ chức và thông tin liên quan đến tỉnh Quảng Đông ở Trung Quốc, bao gồm thông tin về du lịch, kinh doanh và văn hóa tại khu vực này. |
.இலங்கை | country-code | .இலங்கை: Tên miền “.இலங்கை” có nghĩa là “Sri Lanka” trong tiếng Tamil. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các trang web, tổ chức và thông tin liên quan đến Sri Lanka hoặc các chủ đề văn hóa, du lịch và kinh doanh liên quan đến Sri Lanka, đặc biệt là trong ngữ cảnh ngôn ngữ Tamil. |
.இந்தியா | country-code | .இந்தியா: Tên miền “.இந்தியா” có nghĩa là “Ấn Độ” trong tiếng Tamil. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các trang web, tổ chức và thông tin liên quan đến Ấn Độ hoặc các chủ đề văn hóa, du lịch và kinh doanh liên quan đến Ấn Độ, đặc biệt là trong ngữ cảnh ngôn ngữ Tamil. |
.հայ | country-code | .հայ: Tên miền “.հայ” có nghĩa là “Armenia” trong tiếng Armenia. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các trang web, tổ chức và thông tin liên quan đến Armenia hoặc các chủ đề văn hóa, du lịch và kinh doanh liên quan đến Armenia. |
.新加坡 | country-code | .新加坡: Tên miền “.新加坡” có nghĩa là “Singapore” trong tiếng Trung Quốc. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các trang web, tổ chức và thông tin liên quan đến Singapore, bao gồm du lịch, kinh doanh, văn hóa và các chủ đề khác liên quan đến Singapore. |
.فلسطين | country-code | .فلسطين: Tên miền “.فلسطين” có nghĩa là “Palestine” trong tiếng Ả Rập. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các trang web, tổ chức và thông tin liên quan đến Palestine, văn hóa, chính trị và các chủ đề khác liên quan đến Palestine. |
.テスト | test | .テスト: Tên miền “.テスト” có nghĩa là “test” trong tiếng Nhật. Đối tượng sử dụng phù hợp: Tên miền “.テスト” thường được sử dụng cho mục đích kiểm tra, phát triển và thử nghiệm các trang web, ứng dụng và dự án. |
.政务 | generic | .政务: Tên miền “.政务” có nghĩa là “chính vụ” trong tiếng Trung Quốc. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các trang web, tổ chức và thông tin liên quan đến chính phủ, cơ quan chính phủ, dịch vụ công và các chủ đề chính trị khác. |
.xperia | generic | .xperia: Tên miền “.xperia” là tên thương hiệu của Sony Mobile Communications. Đối tượng sử dụng phù hợp: Tên miền “.xperia” thường được sử dụng bởi Sony hoặc các đối tác liên quan để quảng cáo, bán hàng và cung cấp thông tin về sản phẩm và dịch vụ của dòng điện thoại Xperia. |
.xxx | sponsored | .xxx: Tên miền “.xxx” được thiết kế đặc biệt cho nội dung người lớn và công nghiệp giải trí người lớn. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các trang web, dịch vụ và nội dung liên quan đến ngành công nghiệp giải trí người lớn. |
.xyz | generic | .xyz: Tên miền “.xyz” là một tên miền top-level phổ biến và đa dụng. Đối tượng sử dụng phù hợp: Tên miền “.xyz” thường được sử dụng cho nhiều mục đích, bao gồm các dự án cá nhân, doanh nghiệp, tổ chức và các trang web chung. |
.yachts | generic | .yachts: Tên miền “.yachts” có nghĩa là “du thuyền” trong tiếng Anh. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các trang web, dịch vụ và thông tin liên quan đến công nghiệp du thuyền, mua bán, thuê và các chủ đề liên quan đến du thuyền. |
.yahoo | generic | .yahoo: Tên miền “.yahoo” là tên thương hiệu của Yahoo, một công ty công nghệ và dịch vụ trực tuyến. Đối tượng sử dụng phù hợp: Tên miền “.yahoo” thường được sử dụng bởi Yahoo và các dịch vụ, nội dung và sản phẩm liên quan của họ. |
.yamaxun | generic | .yamaxun: Tên miền “.yamaxun” là một biến thể chính tả của “Amazon”Yamaxun” không phải là một tên miền chính thức. Tên miền chính thức của Amazon là “.amazon”. |
.yandex | generic | .yandex: Tên miền “.yandex” là tên thương hiệu của một công ty công nghệ Nga, Yandex, chuyên về dịch vụ tìm kiếm, email, bản đồ và nhiều dịch vụ trực tuyến khác. Đối tượng sử dụng phù hợp: Tên miền “.yandex” thường được sử dụng bởi Yandex và các dịch vụ, nội dung và sản phẩm liên quan của họ. |
.ye | country-code | .ye: Tên miền “.ye” là tên miền quốc gia của Yemen. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các trang web, tổ chức và thông tin liên quan đến Yemen, bao gồm du lịch, kinh doanh, văn hóa và các chủ đề khác liên quan đến Yemen. |
.yodobashi | generic | .yodobashi: Tên miền “.yodobashi” là tên thương hiệu của Yodobashi Camera, một chuỗi cửa hàng bán lẻ điện tử và máy ảnh hàng đầu tại Nhật Bản. Đối tượng sử dụng phù hợp: Tên miền “.yodobashi” thường được sử dụng bởi Yodobashi Camera để quảng cáo, bán hàng và cung cấp thông tin về các sản phẩm điện tử và máy ảnh. |
.yoga | generic | .yoga: Tên miền “.yoga” có nghĩa là “yoga” trong tiếng Anh. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các trang web, tổ chức và thông tin liên quan đến yoga, sức khỏe và lối sống lành mạnh. |
.yokohama | generic | .yokohama: Tên miền “.yokohama” là tên thương hiệu của thành phố Yokohama, Nhật Bản. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các trang web, tổ chức và thông tin liên quan đến Yokohama, bao gồm du lịch, kinh doanh, văn hóa và các chủ đề khác liên quan đến Yokohama. |
.you | generic | .you: Tên miền “.you” không dễ dùng để xác định ý nghĩa chính xác. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng cho các mục đích cá nhân, trang web liên quan đến cá nhân, blog, trang cá nhân và các dự án tương tự. |
.youtube | generic | .youtube: Tên miền “.youtube” là tên thương hiệu của YouTube, một nền tảng chia sẻ video trực tuyến. Đối tượng sử dụng phù hợp: Tên miền “.youtube” thường được sử dụng bởi YouTube và các kênh, nội dung và người dùng liên quan đến nền tảng này. |
.yt | country-code | .yt: Tên miền “.yt” là tên miền quốc gia của Mayotte, một hòn đảo hải ngoại thuộc Pháp. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các trang web, tổ chức và thông tin liên quan đến Mayotte, bao gồm du lịch, kinh doanh, văn hóa và các chủ đề khác liên quan đến đảo này. |
.yun | generic | .yun: Tên miền “.yun” có nghĩa là “mây” trong tiếng Trung Quốc. Đối tượng sử dụng phù hợp: Tên miền “.yun” thường được sử dụng cho các dịch vụ lưu trữ đám mây và các sản phẩm, công nghệ liên quan đến lưu trữ và xử lý dữ liệu trên môi trường đám mây. |
.za | country-code | .za: Tên miền “.za” là tên miền quốc gia của Nam Phi. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các trang web, tổ chức và thông tin liên quan đến Nam Phi, bao gồm du lịch, kinh doanh, văn hóa và các chủ đề khác liên quan đến quốc gia này. |
.zappos | generic | .zappos: Tên miền “.zappos” là tên thương hiệu của Zappos, một công ty bán lẻ trực tuyến chuyên về giày dép và thời trang. Đối tượng sử dụng phù hợp: Tên miền “.zappos” thường được sử dụng bởi Zappos và các trang web, dịch vụ và nội dung liên quan đến mua sắm giày dép và thời trang. |
.zara | generic | .zara: Tên miền “.zara” là tên thương hiệu của Zara, một chuỗi cửa hàng bán lẻ thời trang quốc tế. Đối tượng sử dụng phù hợp: Tên miền “.zara” thường được sử dụng bởi Zara và các trang web, dịch vụ và nội dung liên quan đến mua sắm thời trang. |
.zero | generic | .zero: Tên miền “.zero” có ý nghĩa là “zero” trong tiếng Anh. Đối tượng sử dụng phù hợp: Tên miền “.zero” có thể được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau, bao gồm công nghệ, trò chơi điện tử, tiếp thị và các chủ đề khác liên quan đến “zero” hoặc khái niệm không. |
.zip | generic | .zip: Tên miền “.zip” có nghĩa là “nén file” hoặc “đuôi tệp tin nén” trong lĩnh vực công nghệ thông tin. Đối tượng sử dụng phù hợp: Tên miền “.zip” thường được sử dụng trong việc chia sẻ, lưu trữ và tải xuống các tệp tin nén. |
.zippo | generic | .zippo: Tên miền “.zippo” là tên thương hiệu của Zippo, một công ty sản xuất bật lửa nổi tiếng. Đối tượngsử dụng phù hợp: Tên miền “.zippo” thường được sử dụng bởi Zippo và các trang web, dịch vụ và nội dung liên quan đến bật lửa và sản phẩm liên quan. |
.zm | country-code | .zm: Tên miền “.zm” là tên miền quốc gia của Zambia. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các trang web, tổ chức và thông tin liên quan đến Zambia, bao gồm du lịch, kinh doanh, văn hóa và các chủ đề khác liên quan đến quốc gia này. |
.zone | generic | .zone: Tên miền “.zone” có nghĩa là “vùng” hoặc “khu vực” trong tiếng Anh. Đối tượng sử dụng phù hợp: Tên miền “.zone” có thể được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau, bao gồm địa điểm địa lý, công nghệ, thể thao và các chủ đề khác liên quan đến “vùng” hoặc “khu vực”. |
.zuerich | generic | .zuerich: Tên miền “.zuerich” là tên thương hiệu của thành phố Zürich ở Thụy Sĩ. Đối tượng sử dụng phù hợp: Tên miền “.zuerich” thường được sử dụng bởi các tổ chức, dịch vụ và thông tin liên quan đến thành phố Zürich, bao gồm du lịch, kinh doanh, văn hóa và các chủ đề khác liên quan đến thành phố này. |
.zw | country-code | .zw: Tên miền “.zw” là tên miền quốc gia của Zimbabwe. Đối tượng sử dụng phù hợp: Các trang web, tổ chức và thông tin liên quan đến Zimbabwe, bao gồm du lịch, kinh doanh, văn hóa và các chủ đề khác liên quan đến quốc gia này. |